2
1 1
5 5. 26
5
x x
có nghiệm x1 và x2 thì tổng x1+ x2 là :
A. 4 B. 3
C. 2 D. 1
Câu 97:Cho hàm số y = ax (0< a;a 1) Tìm kết luận đúng
A.Hàm số có tập xác định
0;
B. Hàm số có tập giá trị R B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng D. Tất cả sai.Câu 98: Cho hàm số y = ax (0< a;a 1) Tìm kết luận đúng
A. Hàm số có tập xác định
0;
B. Hàm số có tập giá trị RB. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang.
Câu 99: Cho hàm số y = ax (0< a;a 1) Tìm kết luận Sai
A.Hàm số có tập giá trị
0;
B. Hàm số có tập xác định là RB. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang D. Tất cả sai.
Câu 100: Cho hàm số y = ax (0< a;a 1) Tìm kết luận Sai
A. Hàm số có tập giá trị
0;
B. Hàm số có tập xác định là R B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang D. Tất cả sai.Câu 101:Cho hàm số y = logax (0< a;a 1) Tìm kết luận sai
A.Hàm số có tập xác định
0;
B. Hàm số có tập giá trị RB. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng . Câu 102:Cho hàm số y = logax (0< a;a 1) Tìm kết luận đúng
A.Hàm số có tập xác định R B. Hàm số có tập giá trị
0;
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng . Câu 103:Cho hàm số y = logax (0< a;a 1) Tìm kết luận sai.
A. Đồ thị hàm số qua A(1;0) B. Hàm số có tập giá trị R
B. Có trục hoành là tiệm cận ngang D. Có tiệm cận đứng là trục tung.
Câu 104:Cho hàm số y = logax (0< a;a 1) Tìm kết luận đúng.
A. Đồ thị hàm số qua A(0;1). B. Hàm số có tập giá trị
0;
B. Đồ thị hàm số qua A(1;1). D. Có tiệm cận đứng là trục tung.
Câu 105:Cho 0 < a và a 1 Tìm kết luận sai. A. Đồ thị hàm số y = logax qua A(1;0).
B. Đồ thị hàm số y = ax qua A(0;1)
C. Đồ thị hàm số y = logax và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua 0x
D. Đồ thị hàm số y = logax và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua đường thẳng y = x Câu 106:Cho 0 < a và a 1 Tìm kết luận đúng.
A. Đồ thị hàm số y = logax qua A(a;0).
B. Đồ thị hàm số y = ax qua A(a;1)
B. Đồ thị hàm số y = logax và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua 0y
D. Đồ thị hàm số y = logax và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua đường thẳng y = x Câu 107:Cho 0 < a và a 1 Tìm kết luận sai.
A. Đồ thị hàm số y = ax qua A(1;a).
B. Đồ thị hàm số y = ax qua A(0;1) B. Đồ thị hàm số y =
1 x
a và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua 0y D. Đồ thị hàm số y =
1 x
a và Đồ thị hàm số y = ax đối xứng qua Ox Câu 108:Cho 0 < a và a 1 Tìm kết luận sai.
A. Hàm số y = ax đồng biến khi a >1.
B. Hàm số y = ax giảm khi 0 < a < 1 B. x
limax 0 khi a > 1
D. Đồ thị hàm số y = ax có tiệm cận đứng.
Câu 109:Cho 0 < a và a 1 Tìm kết luận sai.
A. Đồ thị hàm số y = logax qua A(1;0).
B. Đồ thị hàm số y = logax qua A(a;1) B. Đồ thị hàm số y = 1
a
y log x và Đồ thị hàm số y = logax đối xứng qua 0y D. Đồ thị hàm số 1
a
y log xvà Đồ thị hàm số y = = logax đối xứng qua Ox Câu 108:Cho 0 < a và a 1 Tìm kết luận sai.
A. Hàm số y = logax đồng biến khi a >1.
B. Hàm số y = logax giảm khi 0 < a < 1
B. a
xlim log x 0
khi a > 1
D. Đồ thị hàm số y = ax có tiệm cận đứng.
Câu 109:Cho 0 < a và a 1 Tìm kết luận đúng.
A. Hàm số y = logax đồng biến khoảng
0;
.B. Hàm số y = logax nghịch biến trên R B. a
xlim log x 0 khi a > 1
D. Đồ thị hàm số y = logax có tiệm cận đứng.
Câu 110:Cho 0 < a và a 1 Tìm kết luận đúng.
A. Hàm số y = logax có tập giá trị là
0;
.B. Hàm số y = logax xác định trên R B. Hàm số y = ax có tập giá trị là R
D. Đồ thị hàm số y = logax và Ox có một điểm chung duy nhất.
Câu 111: Phương trình: l o gxl o g x
9
1 có nghiệm là:A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
Câu 112: Phương trình: lg 54
x3
= 3lgx có nghiệm là:A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 113: Phương trình: ln xln 3x
2
= 0 có mấy nghiệm?A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 114: Phương trình: ln x 1
ln x
3
ln x
7
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 115: Phương trình: log x2 log x4 log x 118 có nghiệm là:
A. 24 B. 36 C. 45 D. 64
Câu 116: Phương trình: log x2 3log 2x 4 có tập nghiệm là:
A.
2; 8 B.
4; 3 C.
4; 16
D. Câu 117: Phương trình: lg x
2 6x7
lg x
3
có tập nghiệm là:A.
5 B.
3; 4 C.
4; 8 D. Câu 118: Phương trình:
1 2
4 lg x 2 lg x = 1 có tập nghiệm là:
A.
10; 100
B.
1; 20
C. 1 ; 1010
D. Câu 119: Phương trình: x 2 log x 1000 có tập nghiệm là:
A.
10; 100
B.
10; 20
C. 1 ; 100010
D.
Câu 120: Phương trình: log x2 log x4 3 có tập nghiệm là:
A.
4 B.
3 C.
2; 5 D. Câu 121: Phương trình: log x2 x 6 có tập nghiệm là:
A.
3 B.
4 C.
2; 5 D. Câu 122: Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là:
A. x = 3
4 B. x = 4
3 C. 3 D. 5
Câu 123: Tập nghiệm của phương trình: x2 x 4 1 2 16 là:
A. B. {2; 4} C.
0; 1 D.
2; 2
Câu 124: Phương trình 42x 3 84 x có nghiệm là:
A. 6
7 B. 2
3 C. 4
5 D. 2 Câu 125: Phương trình
x
2x 3 2
0,125.4
8 có nghiệm là:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 126: Phương trình:
2
x 2
x 1 2
x 2 3
x3
x 1 3
x 2 có nghiệm là:A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 127: Phương trình: 22x 6 2x 7 17 có nghiệm là:
A. -3 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 128: Tập nghiệm của phương trình: 5x 1 53 x 26 là:
A.
2; 4 B.
3; 5 C.
1; 3 D. Câu 129: Phương trình: 3x 4x 5x có nghiệm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 130: Phương trình: 9x 6x 2.4x có nghiệm là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 131: Phương trình: 2x x 6 có nghiệm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 132: Nếu log 243x 5 thì x bằng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 133: Nếu log 2 2x 3 4 thì x bằng:
A. 3
1
2 B. 3 2 C. 4 D. 5
Câu 134: 2
4
1 23log log 16 log 2 bằng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 135: Nếu a 1 a a a
log x log 9 log 5 log 2
2 (a > 0, a khác 1) thì x bằng:
A. 2
5 B. 3
5 C. 6
5 D. 3 Câu 136: Nếu a 1 a a
log x (log 9 3log 4)
2 (a > 0, a khác 1) thì x bằng:
A. 2 2 B. 2 C. 8 D. 16 Câu 137: Nếu log x2 5log a2 4 log b2 (a, b > 0) thì x bằng:
A. a b5 4 B. a b4 5 C. 5a + 4b D. 4a + 5b
Câu 138: Nếu log x7 8 log ab7 2 2 log a b7 3 (a, b > 0) thì x bằng:
A. a b4 6 B. a b2 14 C. a b6 12 D. a b8 14 Câu 139: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a) Câu 140: Cho lg5 = a. Tính 1
lg64 theo a?
A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a D. 6(a - 1) Câu 141: Cho lg2 = a. Tính lg125
4 theo a?
A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a Câu 142: Cho log 52 a. Khi đó log 5004 tính theo a là: