PHẦN I. TĨM TẮT LÝ THUYẾT
1. LUỸ THỪA I/ Định nghĩa:
1/ Luỹ thừa với số mũ nguyên dương: a R, a
n a.a....a ( n thừa số a).
2/ Luỹ thừa với số mũ nguyên âm: a 0,
n1
n 0a , a 1
a
3/ Luỹ thừa với số mũ hữu tỷ: a 0, a
mn
na
m m,n Z,n 2
4/ Luỹ thừa với số mũ thực: Cho a > 0, là số vô tỷ.
rna
nlim a
Trong đó r
nlà dãy số hữu tỷ mà lim r
n= . II/ Tính chất:
1/ Luỹ thừa với số mũ nguyên
Cho a 0, b 0 và m, n là các số nguyên ta có:
1/ a .a
m n a
m n2/ a : a
m n a
m n3/ a
m n a
mn4/ (a.b)
n a .b
n n5/
n n
n
a a
b b
6/ với a > 1 thì: a
m a
n m n
7/ với 0 < a < 1 thì a
m a
n m n Hệ quả:
1/ Với 0 < a < b và m là số nguyên thì:
a) a
m b
m m 0 b) a
m b
m m 0 2/ Với a < b, n là số tự nhiên lẻ thì: a
n< b
n3/ Với a > 0, b > 0, n là số nguyên khác 0 thì: a
n b
n a b CĂN BẬC n
a) ĐN: Cho số thực b và số dương n ( n 2 ). Số a được gọi là căn bậc n của
số b nếu a
n= b
Từ định nghĩa suy ra:
Với n lẻ và b R có duy nhất một căn bậc n của b, kí hiệu là
nb
Với n chẵn và b < 0: Không tồn tại căn bậc n của b b = 0: Có một căn bậc n của b là 0
b > 0: Có hai căn trái dấu, kí hiệu giá trị dương là
nb , còn giá trị âm là -
nb
b) Một số tính chất của căn bậc n:
Với a 0,b 0 , m, n nguyên dương, ta có:
1/
nab
na. b
n2/
na
nna (b 0)
b b
3/
na
p n a p (a 0) 4/ m n a mna 5/ n a mn ma 3/ Tính chất của luỹ thừa với số mũ hữu tỷ và số mũ thực:
Cho a ,b 0;x , y R ta có:
1/ a .a
x y a
x y2/ a
xya
x ya
3/ a
x y a
xy4/ (a.b)
x a .b
x x5/
x x
x
a a
b b
6/ a
x 0 x R 7/ a
x a
y x y a 1
8/ với a > 1 thì: a
x a
y x y ; với 0 < a < 1 thì a
x a
y x y 2. LÔGARIT
I/ Định nghĩa: Cho 0 a 1 , lôgarit cơ số a của số dương b là một số sao cho b = a . Kí hiệu: log
ab
Ta có: log b
a b a
II/ Tính chất:
1/ Cho 0 a 1, x, y 0 ta có:
1/ log 1 0;log a 1;log a
a
a
a ; a
log xa x 2/ Khi a > 1 thì: log
ax > log
ay x > y
Khi 0 < a < 1 thì: log
ax > log
ay x < y Hệ quả:
a) Khi a > 1 thì: log
ax > 0 x > 1 b) Khi 0 < a < 1 thì: log
ax > 0 x < 1 c) log
ax = log
ay x = y
3/ log x.y
a log x log y
a
a4/
ax
a alog log x log y y
5/ log x
a log x
aHệ quả:
a1
a a n1
alog log N;log N log N
N n
2/ Công thức đổi cơ số: Cho 0 a,b 1, x 0 ta có:
a b b a b
b
log x
log x log a.log x log x log a
Hệ quả:
1/
a na a a ab
log b 1 2 / log n log x 3/ log x log x
log a
3. HÀM SỐ LUỸ THỪA
a) ĐN: Hàm số có dạng y x
với R b) Tập xác định:
D = R với nguyên dương
D R \ 0 với nguyên âm hoặc bằng 0
D = 0; với không nguyên
c) Đạo hàm
Hàm số y x
( R ) có đạo hàm với mọi x > 0 và x '
x
1d) Tính chất của hàm số lũy thừa trên khoảng 0;
Đồ thị luôn đi qua điểm (1; 1)
Khi > 0 hàm số luôn đồng biến, khi < 0 hàm số luôn nghịch Biến
Đồ thị hàm số không có tiệm cận khi > 0. khi < 0 đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là trục Ox, tiệm cận đứng là trục Oy.
4. HÀM SỐ MŨ
a) ĐN: Hàm số có dạng y a (0 a 1)
x b) Tập xác định: D = R, tập giá trị 0;
c) Đạo hàm: Hàm số y a (0 a 1)
x có đạo hàm với mọi x và a ' a ln a
x
x, Đặc biệt: e ' e
x
xd) Sự biến thiên:
Khi a > 1: Hàm số đồng biến
Khi 0 < a < 1: hàm số nghịch biến
e) Đồ thị: đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là trục Ox và luôn đi qua các điểm (0; 1), (1; a) và nằm về phía trên trục hoành
5. HÀM SỐ LÔGARIT
a) ĐN: Hàm số có dạng y log x (0 a 1)
a b) Tập xác định: D = 0; , tập giá trị R
c) Đạo hàm: Hàm số y log x (0 a 1)
a có đạo hàm với mọi x > 0 và
a
log x ' 1
x ln a
, Đặc biệt: ln x ' 1
x d) Sự biến thiên:
Khi a > 1: Hàm số đồng biến
Khi 0 < a < 1: hàm số nghịch biến
f) Đồ thị: đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục Oy và luôn đi qua các
điểm (1; 0), (a; 1) và nằm về phía phải trục tung.
log x
PHẦN II. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 1. Luỹ thừa
Câu1: Tính: K =
0,75 4
1 1 3
16 8
, ta được:
A. 12 B. 16 C. 18 D. 24 Câu2: Tính: K =
3 1 3 4
3 2 0
2 .2 5 .5 10 : 10 0, 25
, ta được
A. 10 B. -10 C. 12 D. 15 Câu3: Tính: K =
3
2 2 3
3 3 2 0
2 : 4 3 1 9 5 .25 0, 7 . 1
2
, ta được
A. 33
13 B. 8
3 C. 5
3 D. 2 3 Câu4: Tính: K =
0, 04
1,5
0,125
23, ta đượcA. 90 B. 121 C. 120 D. 125
Câu5: Tính: K =
9 2 6 4
7 7 5 5
8 : 8 3 .3 , ta được
A. 2 B. 3 C. -1 D. 4 Câu6: Cho a lμ một số dương, biểu thức
2
a3 a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ lμ:
A.
7
a6 B.
5
a6 C.
6
a5 D.
11
a6
Câu7: Biểu thức a
4 3 2
3: a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ lμ:
A.
5
a3 B.
2
a3 C.
5
a8 D.
7
a3
Câu8: Biểu thức x. x. x3 6 5 (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ lμ:
A.
7
x3 B.
5
x2 C.
2
x3 D.
5
x3
Câu9: Cho f(x) = 3 x. x6 . Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,1 B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4 Câu10: Cho f(x) =
3 2
6
x x
x . Khi đó f 13 10
bằng:
A. 1 B. 11
10 C. 13
10 D. 4 Câu11: Cho f(x) = 3x x x4 12 5. Khi đó f(2,7) bằng:
A. 2,7 B. 3,7 C. 4,7 D. 5,7 Câu12: Tính: K = 43 2.21 2 : 24 2, ta được:
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu13: Trong các phương trình sau đây, phương trình nμo có nghiệm?
A.
1
x6 + 1 = 0 B. x 4 5 0 C. x15
x 1
16 0 D. x14 1 0Câu14: Mệnh đề nμo sau đây lμ đúng?
A.
3 2
4 3 2
B.
11 2
6 11 2
C.
2 2
3 2 2
4 D.
4 2
3 4 2
4Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. 4 3 4 2 B. 3 3 31,7 C.
1,4 2
1 1
3 3
D.
2 2 e
3 3
Câu16: Cho > . Kết luận nμo sau đây lμ đúng?
A. < B. > C. + = 0 D. . = 1 Câu17: Cho K =
2 1
1 1
2 2 y y
x y 1 2
x x
. biểu thức rút gọn của K lμ:
A. x B. 2x C. x + 1 D. x - 1 Câu18: Rút gọn biểu thức: 81a b4 2 , ta được:
A. 9a2b B. -9a2b C. 9a b2 D. Kết quả khác Câu19: Rút gọn biểu thức: 4x8
x 1
4 , ta được:A. x4(x + 1) B. x x 12 C. -x4
x 1
2 D. x x 1
Câu20: Rút gọn biểu thức: x x x x :
11
x16, ta được:
A. 4 x B. 6 x C. 8x D. x
Câu21: Biểu thức K = 3 2 3 2 2
3 3 3 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ lμ:
A.
5
2 18
3
B.
1
2 12
3
C.
1
2 8
3
D.
1
2 6
3
Câu22: Rút gọn biểu thức K =
x4 x1
x4 x1 x
x1
ta được:A. x2 + 1 B. x2 + x + 1 C. x2 - x + 1 D. x2 - 1 Câu23: Nếu 1
a a
12
thì giá trị của lμ:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu24: Cho 3 27. Mệnh đề nμo sau đây lμ đúng?
A. -3 < < 3 B. > 3 C. < 3 D. R Câu25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức
3 3
1
5 2 ta đ−ợc:
A.
3 3 3
25 10 4
3
B. 3532 C. 3753153 4 D. 353 4
Câu26: Rút gọn biểu thức
2 1
2 1
a a
(a > 0), ta đ−ợc:
A. a B. 2a C. 3a D. 4a Câu27: Rút gọn biểu thức
2
3 1 2 3
b : b (b > 0), ta đ−ợc:
A. b B. b2 C. b3 D. b4 Câu28: Rút gọn biểu thức x4 x : x2 4 (x > 0), ta đ−ợc:
A. 4 x B. 3 x C. x D. x2
Câu29: Cho 9x9x 23. Khi đo biểu thức K =
x x
x x
5 3 3 1 3 3
có giá trị bằng:
A. 5
2 B. 1
2 C. 3
2 D. 2
Câu30: Cho biểu thức A =
a 1
1 b 1
1. Nếu a =
2 3
1 vμ b =
2 3
1 thì giá trị của A lμ:A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
2. Hμm số Luỹ thừa
Câu1: Hμm số y = 31 x 2 có tập xác định lμ:
A. [-1; 1] B. (-; -1] [1; +) C. R\{-1; 1} D. R Câu2: Hμm số y =
4x21
4 có tập xác định lμ:A. R B. (0; +)) C. R\ 1 1; 2 2
D. 1 1; 2 2
Câu3: Hμm số y =
4 x 2
35 có tập xác định lμ:A. [-2; 2] B. (-: 2] [2; +) C. R D. R\{-1; 1}
Câu4: Hμm số y = x
x21
e có tập xác định lμ:A. R B. (1; +) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1}
Câu5: Hμm số y = 3
x21
2 có đạo hμm lμ:A. y’ =
3 2
4x
3 x 1 B. y’ =
2
23
4x
3 x 1 C. y’ = 2x x3 21 D. y’ = 4x3
x21
2Câu6: Hμm số y = 32x2 x 1 có đạo hμm f’(0) lμ:
A. 1
3 B. 1
3 C. 2 D. 4
Câu7: Cho hμm số y = 4 2x x 2 . Đạo hμm f’(x) có tập xác định lμ:
A. R B. (0; 2) C. (-;0) (2; +) D. R\{0; 2}
Câu8: Hμm số y = 3abx3 có đạo hμm lμ:
A. y’ =
3 3
bx
3 abx B. y’ =
2 3 2 3
bx
abx C. y’ = 3bx23 abx3 D. y’ =
2
3 3
3bx 2 abx Câu9: Cho f(x) = x23x2 . Đạo hμm f’(1) bằng:
A. 3
8 B. 8
3 C. 2 D. 4
Câu10: Cho f(x) = 3 x 2
x 1
. Đạo hμm f’(0) bằng:
A. 1 B.
3
1
4 C. 32 D. 4
Câu11: Trong các hμm số sau đây, hμm số nμo đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x-4 B. y =
3
x4 C. y = x4 D. y = 3 x
Câu12: Cho hμm số y =
x 2
2. Hệ thức giữa y vμ y” không phụ thuộc vμo x lμ:A. y” + 2y = 0 B. y” - 6y2 = 0 C. 2y” - 3y = 0 D. (y”)2 - 4y
= 0
Câu13: Cho hμm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hμm số có một trục đối xứng.
B. Đồ thị hμm số đi qua điểm (1; 1) C. Đồ thị hμm số có hai đường tiệm cận D. Đồ thị hμm số có một tâm đối xứng Câu14: Trên đồ thị (C) của hμm số y = x2
lấy điểm M0 có hoμnh độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phương trình lμ:
A. y = x 1 2
B. y = x 1
2 2
C. y = x 1 D. y = x 1
2 2
Câu15: Trên đồ thị của hμm số y = x2 1
lấy điểm M0 có hoμnh độ x0 =
2
2. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có hệ số góc bằng:
A. + 2 B. 2 C. 2 - 1 D. 3
3. Lôgarít
Câu1: Cho a > 0 vμ a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log xa có nghĩa với x B. loga1 = a vμ logaa = 0
C. logaxy = logax.logay D. log xa n n log xa (x > 0,n 0)
Câu2: Cho a > 0 vμ a 1, x vμ y lμ hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. a a
a
log x log x
y log y B. a
a
1 1
log x log x C. loga
xy
log xa log ya D. log xb log a. log xb a Câu3: log4 4 8 bằng:A. 1
2 B. 3
8 C. 5
4 D. 2 Câu4: 1 3 7
a
log a (a > 0, a 1) bằng:
A. -7
3 B. 2
3 C. 5
3 D. 4 Câu5: 1 4
8
log 32 bằng:
A. 5
4 B. 4
5 C. - 5
12 D. 3
Câu6: log0,50,125 bằng:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5 Câu7:
3 5
2 2 4
a 15 7
a a a log
a
bằng:
A. 3 B. 12
5 C. 9
5 D. 2 Câu8: 49log 27 bằng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu9: 2
1log 10
642 bằng:
A. 200 B. 400 C. 1000 D. 1200
Câu10: 102 2 lg 7 bằng:
A. 4900 B. 4200 C. 4000 D. 3800 Câu11: 2 8
1log 3 3log 5
42 bằng:
A. 25 B. 45 C. 50 D. 75 Câu12: a3 2 log b a (a > 0, a 1, b > 0) bằng:
A. a b3 2 B. a b3 C. a b2 3 D. ab2 Câu13: Nếu log 243x 5 thì x bằng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu14: Nếu log 2 2x 3 4 thì x bằng:
A. 3
1
2 B. 32 C. 4 D. 5 Câu15: 2
4
12
3 log log 16 log 2 bằng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu16: Nếu log xa 1log 9 log 5 log 2a a a
2 (a > 0, a 1) thì x bằng:
A. 2
5 B. 3
5 C. 6
5 D. 3 Câu17: Nếu log xa 1(log 9 3 log 4)a a
2 (a > 0, a 1) thì x bằng:
A. 2 2 B. 2 C. 8 D. 16 Câu18: Nếu log x2 5 log a2 4 log b2 (a, b > 0) thì x bằng:
A. a b5 4 B. a b4 5 C. 5a + 4b D. 4a + 5b Câu19: Nếu log x7 8 log ab7 22 log a b7 3 (a, b > 0) thì x bằng:
A. a b4 6 B. a b2 14 C. a b6 12 D. a b8 14 Câu20: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a) Câu21: Cho lg5 = a. Tính lg 1
64 theo a?
A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a D. 6(a - 1) Câu22: Cho lg2 = a. Tính lg125
4 theo a?
A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a Câu23: Cho log 52 a. Khi đó log 5004 tính theo a lμ:
A. 3a + 2 B. 1
3a 2
2 C. 2(5a + 4) D. 6a - 2 Câu24: Cho log 62 a. Khi đó log318 tính theo a lμ:
A. 2a 1 a 1
B. a
a 1 C. 2a + 3 D. 2 - 3a Câu25: Cho log25a; log 53 b. Khi đó log 56 tính theo a vμ b lμ:
A. 1
ab B. ab
ab C. a + b D. a2 b2
Câu26: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nμo sau đây lμ đúng?
A. 2 log2
ab
log a2 log b2 B. 2 log2a b log a2 log b2 3
C. 2
2 2
a b
log 2 log a log b 3
D. 4log2 a b log a2 log b2 6
Câu27: log 38. log 814 bằng:
A. 8 B. 9 C. 7 D. 12
Câu28: Với giá trị nμo của x thì biểu thức log6
2x x 2
có nghĩa?A. 0 < x < 2 B. x > 2 C. -1 < x < 1 D. x < 3 Câu29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5
x3x22x
có nghĩa lμ:A. (0; 1) B. (1; +) C. (-1; 0) (2; +) D. (0; 2) (4; +) Câu30: log 63. log 363 bằng:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
4. Hμm số mũ - hμm số lôgarít
Câu1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hμm số y = ax với 0 < a < 1 lμ một hμm số đồng biến trên (-: +) B. Hμm số y = ax với a > 1 lμ một hμm số nghịch biến trên (-: +)
C. Đồ thị hμm số y = ax (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1) D. Đồ thị các hμm số y = ax vμ y =
1 x
a
(0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
Câu2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x > 0 B. 0 < ax < 1 khi x < 0 C. Nếu x1 < x2 thì ax1 ax2
D. Trục tung lμ tiệm cận đứng của đồ thị hμm số y = ax Câu3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x < 0 B. 0 < ax < 1 khi x > 0 C. Nếu x1 < x2 thì ax1 ax2
D. Trục hoμnh lμ tiệm cận ngang của đồ thị hμm số y = ax Câu4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hμm số y = log xa với 0 < a < 1 lμ một hμm số đồng biến trên khoảng (0 ; +) B. Hμm số y = log xa với a > 1 lμ một hμm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
C. Hμm số y = log xa (0 < a 1) có tập xác định lμ R D. Đồ thị các hμm số y = log xa vμ y = 1
a
log x (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoμnh
Câu5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. log xa > 0 khi x > 1 B. log xa < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì log xa 1 log xa 2
D. Đồ thị hμm số y = log xa có tiệm cận ngang lμ trục hoμnh Câu6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. log xa > 0 khi 0 < x < 1 B. log xa < 0 khi x > 1
C. Nếu x1 < x2 thì log xa 1log xa 2
D. Đồ thị hμm số y = log xa có tiệm cận đứng lμ trục tung Câu7: Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hμm số y = ax lμ tập R B. Tập giá trị của hμm số y = log xa lμ tập R
C. Tập xác định của hμm số y = ax lμ khoảng (0; +) D. Tập xác định của hμm số y = log xa lμ tập R
Câu8: Hμm số y = ln
x2 5x 6
có tập xác định lμ:A. (0; +) B. (-; 0) C. (2; 3) D. (-; 2) (3; +) Câu9: Hμm số y = ln
x2 x 2 x
có tập xác định lμ:A. (-; -2) B. (1; +) C. (-; -2) (2; +) D. (-2; 2) Câu10: Hμm số y = ln 1 sin x có tập xác định lμ:
A. R \ k2 , k Z 2
B. R \
k2 , k Z
C. R \ k , k Z3
D. R
Câu11: Hμm số y = 1
1 ln x có tập xác định lμ:
A. (0; +)\ {e} B. (0; +) C. R D. (0; e) Câu12: Hμm số y = log5
4x x 2
có tập xác định lμ:A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +) D. R Câu13: Hμm số y = log 5 1
6 x có tập xác định lμ:
A. (6; +) B. (0; +) C. (-; 6) D. R Câu14: Hμm số nμo dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. y =
0, 5 x B. y = 2 x3
C. y =
2 x D. y = e xCâu15: Hμm số nμo dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log x2 B. y = log 3x C. y = log xe
D. y = log x Câu16: Số nμo dưới đây nhỏ hơn 1?
A.
2 2
3
B.
3 e C. e D. eCâu17: Số nμo dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log
0, 7 B. log 53
C.
3
log e D. log 9e Câu18: Hμm số y =
x2 2x 2 e
x có đạo hμm lμ:A. y’ = x2ex B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex D. Kết quả khác Câu19: Cho f(x) =
x 2
e
x . Đạo hμm f’(1) bằng :
A. e2 B. -e C. 4e D. 6e Câu20: Cho f(x) =
x x
e e 2
. Đạo hμm f’(0) bằng:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu21: Cho f(x) = ln2x. Đạo hμm f’(e) bằng:
A. 1
e B. 2
e C. 3
e D. 4 e Câu22: Hμm số f(x) = 1 ln x
x x có đạo hμm lμ:
A. ln x2
x B. ln x
x C. ln x4
x D. Kết quả khác Câu23: Cho f(x) = ln x
41
. Đạo hμm f’(1) bằng:A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu24: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hμm f’
8
bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu25: Cho f(x) = ln t anx . Đạo hμm f '
4
bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu26: Cho y = ln 1
1 x . Hệ thức giữa y vμ y’ không phụ thuộc vμo x lμ:
A. y’ - 2y = 1 B. y’ + ey = 0 C. yy’ - 2 = 0 D. y’ - 4ey = 0
Câu27: Cho f(x) = esin 2x. Đạo hμm f’(0) bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu28: Cho f(x) = ecos x2 . Đạo hμm f’(0) bằng:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu29: Cho f(x) =
x 1
2x 1
. Đạo hμm f’(0) bằng:
A. 2 B. ln2 C. 2ln2 D. Kết quả khác Câu30: Cho f(x) = tanx vμ (x) = ln(x - 1). Tính
f ' 0
' 0 . Đáp số của bμi toán lμ:
A. -1 B.1 C. 2 D. -2
Câu31: Hμm số f(x) = ln x
x21
có đạo hμm f’(0) lμ:A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu32: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hμm f’(0) bằng:
A. ln6 B. ln2 C. ln3 D. ln5 Câu33: Cho f(x) = x . x. Đạo hμm f’(1) bằng:
A. (1 + ln2) B. (1 + ln) C. ln D. 2ln
Câu34: Hμm số y = cos x sin x ln cos x sin x
có đạo hμm bằng:
A. 2
cos 2x B. 2
sin 2x C. cos2x D. sin2x
Câu35: Cho f(x) = log2
x21
. Đạo hμm f’(1) bằng:A. 1
ln 2 B. 1 + ln2 C. 2 D. 4ln2 Câu36: Cho f(x) = lg x2 . Đạo hμm f’(10) bằng:
A. ln10 B. 1
5 ln10 C. 10 D. 2 + ln10 Câu37: Cho f(x) = ex2. Đạo hμm cấp hai f”(0) bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu38: Cho f(x) = x ln x2 . Đạo hμm cấp hai f”(e) bằng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu39: Hμm số f(x) = xex đạt cực trị tại điểm:
A. x = e B. x = e2 C. x = 1 D. x = 2 Câu40: Hμm số f(x) = x ln x2 đạt cực trị tại điểm:
A. x = e B. x = e C. x = 1
e D. x = 1
e Câu41: Hμm số y = eax (a 0) có đạo hμm cấp n lμ:
A. y n eax B. y n a en ax C. y n n!eax D. y n n.eax
Câu42: Hμm số y = lnx có đạo hμm cấp n lμ:
A. y n n!n
x B. n
n 1
n
n 1 !
y 1
x
C. y n 1n
x D. y n n!n 1 x
Câu43: Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm lμ:
A. (2; +) B. [0; 2] C. (-2; 4] D. Kết quả khác Câu44: Cho hμm số y = esin x. Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” lμ:
A. cosx.esinx B. 2esinx C. 0 D. 1
Câu45: Đồ thị (L) của hμm số f(x) = lnx cắt trục hoμnh tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình lμ:
A. y = x - 1 B. y = 2x + 1 C. y = 3x D. y = 4x - 3
5. Phương trình mũ vμ phương trình lôgarít
Câu1: Phương trình 43x 2 16 có nghiệm lμ:
A. x = 3
4 B. x = 4
3 C. 3 D. 5
Câu2: Tập nghiệm của phương trình: 2x2 x 4 1 16
lμ:
A. B. {2; 4} C.
0; 1 D.
2; 2
Câu3: Phương trình 42 x 3 84 x có nghiệm lμ:
A. 6
7 B. 2
3 C. 4
5 D. 2 Câu4: Phương trình
x
2x 3 2
0,125.4
8
có nghiệm lμ:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu5: Phương trình: 2x 2x 1 2x 2 3x 3x 1 3x 2 có nghiệm lμ:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu6: Phương trình: 22 x 6 2x 7 17 có nghiệm lμ:
A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 Câu7: Tập nghiệm của phương trình: 5x 1 53 x 26 lμ:
A.
2; 4 B.
3; 5 C.
1; 3 D. Câu8: Phương trình: 3x4x 5x có nghiệm lμ:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu9: Phương trình: 9x 6x 2.4x có nghiệm lμ:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu10: Phương trình: 2x x 6 có nghiệm lμ:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu11: Xác định m để phương trình: 4x 2m.2x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án lμ:
A. m < 2 B. -2 < m < 2 C. m > 2 D. m Câu12: Phương trình: l o g xl o g x 9
1 có nghiệm lμ:A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Câu13: Phương trình: lg 54 x
3
= 3lgx có nghiệm lμ:A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu14: Phương trình: ln xln 3x 2
= 0 có mấy nghiệm?A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu15: Phương trình: ln x 1
ln x 3
ln x 7
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu16: Phương trình: log x2 log x4 log x8 11 có nghiệm lμ:
A. 24 B. 36 C. 45 D. 64
Câu17: Phương trình: log x 3 log 22 x 4 có tập nghiệm lμ:
A.
2; 8 B.
4; 3 C.
4; 16
D. Câu18: Phương trình: lg x
26x 7
lg x 3
có tập nghiệm lμ:A.
5 B.
3; 4 C.
4; 8 D. Câu19: Phương trình: 1 2 4 lg x2 lg x
= 1 có tập nghiệm lμ:
A.
10; 100
B.
1; 20
C. 1 ; 10 10
D. Câu20: Phương trình: x 2 log x 1000 có tập nghiệm lμ:
A.
10; 100
B.
10; 20
C. 1 ; 100010
D.
Câu21: Phương trình: log x2 log x4 3 có tập nghiệm lμ:
A.
4 B.
3 C.
2; 5 D. Câu22: Phương trình: log x2 x 6 có tập nghiệm lμ:
A.
3 B.
4 C.
2; 5 D. Cõu 222: Phương trỡnh 43x 2 16 cú nghiệm là:
A. x = 3
4 B. x = 4
3 C. 3 D. 5
Cõu 23: Tập nghiệm của phương trỡnh: 2x2 x 4 1 16
là:
A. B. {2; 4} C.
0; 1 D.
2; 2
Câu 24: Phương trình 42 x 3 84 x có nghiệm là:
A. 6
7 B. 2
3 C. 4
5 D. 2 Câu 25: Phương trình
x
2 x 3 2
0,125.4
8
có nghiệm là:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 26: Phương trình: 2x 2x 1 2x 2 3x3x 1 3x 2 có nghiệm là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 27: Phương trình: 22x 6 2x 7 17 có nghiệm là:
A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 Câu 28: Tập nghiệm của phương trình: 5x 1 53 x 26 là:
A.
2; 4 B.
3; 5 C.
1; 3 D. Câu 29: Phương trình: 3x 4x 5x có nghiệm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 30: Phương trình: 9x 6x 2.4x có nghiệm là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 31: Phương trình: 2x x 6 có nghiệm là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 32: Xác định m để phương trình: 4x2m.2x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m < 2 B. -2 < m < 2 C. m > 2 D. m ẻ Câu 33: Phương trình: l o g x l o g x 9
1 có nghiệm là:A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Câu 34: Phương trình: lg 54
x3
= 3lgx có nghiệm là:A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 35: Phương trình: ln x ln 3x 2
= 0 có mấy nghiệm?A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 36: Phương trình: ln x 1
ln x 3
ln x 7
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 37: Phương trình: log x2 log x4 log x8 11 có nghiệm là:
A. 24 B. 36 C. 45 D. 64
Câu 38: Phương trình: log x 3 log 22 x 4 có tập nghiệm là:
A.
2; 8 B.
4; 3 C.
4; 16
D. Câu 39: Phương trình: lg x
26x7
lg x 3
có tập nghiệm là: