• Không có kết quả nào được tìm thấy

Nguyên hàm và các phương pháp tìm nguyên hàm – Trần Văn Tài - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Nguyên hàm và các phương pháp tìm nguyên hàm – Trần Văn Tài - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247"

Copied!
70
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

ⓣⓗⓑⓣⓝ

Khái niệm nguyên hàm và tính chất 1. Khái niệm nguyên hàm

— h h f x( ) h K. H F x( ) g i nguyên hàm h

f x( ) trên K F x( ) f x( ), x K.

— N F x( ) g h f x( ) trên K h h nguyên hàm h f x( ) trên K

( ) ( ) , .

f x dx F x C const C

2. Tính chất N f x( ), ( )g x 2 h i ụ Kk 0 thì ta luôn có:

( ) ( ) .

f x dx f x C kf x dx( ) k f x dx( ) .

( ) ( ) ( ) ( )

f x g x dx f x dx g x dx

ảng nguyên hàm c m t hàm thư ng g p v i C à h ng t y

1

1

x dx x C

1 ( ) 1

( )

1

n

n ax b

ax b dx C

a n

1 dx lnx C x

1 1

ln

dx ax b C

ax b a

 12 1

dx C

x x 2

1 1 1

( ) dx C

a ax b ax b

 sinx dx cosx C sin(ax b dx) 1cos(ax b) C a

 cosx dx sinx C cos(ax b dx) 1 sin(ax b) C a

 12

sin dx cotx C

x 2

1 1

cot( )

sin ( )dx ax b C

ax b a

 12

cos dx tanx C

x 2

1 1

tan( )

cos ( )dx ax b C

ax b a

e dxx ex C eax b dx 1 eax b C a

 ln

x

x a

a dx C

a 2 2

1 ln 2

dx x a

a x a C

x a

♦ Nhận xét. Khi thay x g (ax b) h g h h h 1 a

PHẦN 1:

NGUYÊN HÀM VÀ PHƯƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM

(2)

M t ưu

1. ầ ắ vữ g g g h .

2. Ng h h h g hi h h g

h h g g h hữ g h h h hầ .

3. M g h h h i h

hữ g h g h v g g h .

Dạng toán 1. TÍNH NGUYÊN HÀM ẰNG ẢNG NGUYÊN HÀM

ⓣⓗⓑⓣⓝ

BÀI TẬP VẬN DỤNG

a) ( ) 3 2 2

f a a a ĐS:

2

( ) 3 .

4

F a a a C

………

b) f b( ) 2b3 5b 7. ĐS:

4 2

( ) 5 7 .

2 2

b b

F b b C

1. T h hứ h ặ ũ hừ h i iể .

2. T h h ũ h i iể he ô g hứ ũ.

3. hứ ă h ể v ũ hừ .

4. T h g gi ậ i v i h i iể he ô g hứ h h h

ổ g.

5. Bậc chẵn c a sin và cosin Hạ bậc.

Phương Pháp

Tìm nguyên hàm c a các hàm s gi ử i iệ h

P ươ p áp: Dựa vào bảng nguyên hàm của các hàm số và vận dụng các tính chất nguyên hàm.

Bài 1

(3)

………

c) f c( ) 6c5 12c3 c2 8. ĐS:

3

6 4

( ) 3 8 .

3

F x c c c c C

………

d) f x( ) (x2 3 ) (x x 1) ĐS:

4 2 3 3 2

( ) .

4 3 2

x x x

F x C

………

e) f x( ) (3 x) .3 ĐS:

(3 )4

( ) .

4

F x x C

………

f) 12 2 1

( ) 3

f x x

x ĐS:

1 3

( ) .

3 3

x x

F x C

x

………

g) f x( ) 10 .2x ĐS:

102

( ) .

2 ln10

x

F x C

………

h) f x( ) x3 4x 3

x ĐS:

4

( ) 2 2 3.ln .

4

F x x x x C

………

i)

2 4 2 ( ) t

f t t ĐS: ( ) 2 3 2 .

F t 3 t C

t

………

j) 21

( ) x

f x x ĐS: F x( ) ln x 1 C.

x

………

k) ( ) 2 sin2 2

f x x ĐS: F x( ) x sinx C.

………

l) f x( ) cos .2x ĐS: ( ) 1 1sin 2 .

2 4

F x x x C

………

m) f x( ) tan .2x ĐS: F x( ) tanx x C.

………

n) 2 1 2

( ) sin .cos

f x x x ĐS: F x( ) 2cot2x C.

………

(4)

o) f x( ) 2 sin 3 cos2 .x x ĐS: ( ) 1cos 5 cos .

F x 5 x x C

………

p) f x( ) e ex.( x 1). ĐS: ( ) 1 2 .

2

x x

F x e e C

………

q) ( ) 2 2

cos

x

x e

f x e

x ĐS: F x( ) 2ex tanx C.

………

r) I ( x 3x dx) . ĐS:

2

3 3

2 .

I x C

………

s) 2

3 2

2 1

I x dx

x ĐS: 2 3 33 .

I 3x x C

………

t) 1 33 55

I 2 dx

x x x ĐS: ( ) 93 2 25 5 4 .

2 4

F x x x x C

………

u) I 4 sin2x dx. ĐS: I 2x sin2x C.

………

v) 1 cos 4 .

2

I x dx ĐS: sin 4 .

2 8

x x

I C

………

w) I (3 cosx 3 )x 1 dx ĐS:

3 1

3 sin .

ln 3

x

I x C

………

x) I (tanx 2 cot ) . .x dx2 ĐS: I tanx 4 cotx 9x C.

………

y) I 3u u.( 4). .du ĐS: 3 3 7 33 4 .

I 7 u u C

………

………

………

………

(5)

a) F x( ) 5x3 4x2 7x 120và f x( ) 15x2 8x 7.

...

...

...

...

b) F x( ) ln(x x2 3)và

2

( ) 1 .

3 f x

x

...

...

...

c) F x( ) (4x 5) exf x( ) (4x 1) ex.

...

...

...

d) F x( ) tan4x 3x 5 và f x( ) 4 tan5x 4 tan3x 3.

...

...

...

e)

2 2

( ) ln 4

3 F x x

x

2 2

( ) 2 .

( 4) ( 3)

f x x

x x

...

...

...

f)

2 2

2 1

( ) ln

2 1

x x

F x x x

2 4

2 2( 1)

( ) .

1 f x x

x

...

...

...

Chứng minh là m t nguyên hàm c a hàm s g ờng h p sau:

P ươ p áp: Để là một nguyên hàm của hàm số ta cần chứng minh:

Bài 2

(6)

a) f x( ) x3 4x 5, (1)F 3. ĐS:

4

2 5

( ) 5

4 4

F x x x x

...

...

...

b) f x( ) 3 5 cos , ( )x F 2. ĐS: F x( ) 3x 5sinx 2 3 . ...

...

...

c)

3 5 2

( ) x , ( ) 1.

f x F e

x ĐS:

2 2

5 5

( ) 3 ln 2.

2 2

x e

F x x

...

...

...

d)

2 1 3

( ) , (1)

2

f x x F

x ĐS:

2

( ) ln 1.

2

F x x x

...

...

...

e) f x( ) x x 1 , (1)F 2.

x ĐS: ( ) 2 5 2 22

5 5

F x x x

...

...

...

f) I sin 2 .cos . ,x x dx i 0.

F 3 ĐS: ( ) 1cos 3 1cos 1

6 2 12

F x x x

...

...

...

Tìm nguyên hàm c a các hàm s thỏ ã i u kiệ h ớ g ờng h p sau:

P ươ p áp: Tìm nguyên hàm của hàm số tức đi tính Rồi sau đó thế để tìm hằng số

Bài 3

(7)

g)

4 3

2

3 2 5

x x ,

I dx

x i F(1) 2. ĐS: F x( ) x3 x2 5 7.

x ...

...

...

h)

3 2

2

3 3 7

( 1) ,

x x x

I dx

x i F(0) 8. ĐS:

2 8

( ) 2 1

F x x x

x ...

...

...

i) sin2 ,

2

I x dx i

2 4

F ĐS: ( ) sin 1

2 2 2

x x

F x

...

...

...

j) I x x 1 dx,

x i (1) 7

F 2 ĐS:

3 13

( ) .

3 6

F x x x

...

...

...

k)

2 2

2 cos 1 cos ,

I x dx

x i

4 2

F ĐS: F x( ) 2x tanx 1.

...

...

...

a)

3 2

2

( ) (3 2) 4 3

( ) 3 10 4

F x mx m x x

f x x x ĐS: m 1.

...

T i u kiện c a tham s m hoặc a, b, c ể là m t nguyên hàm c a hàm s

P ươ p áp: Để là một nguyên hàm của hàm số Từ đó, ta sử dụng đồng nhất thức để tìm ra tham số cần tìm.

Bài 3

(8)

...

...

...

b)

2

2

( ) ln 5

2 3

( ) 3 5

F x x mx

f x x

x x

ĐS: m 3.

...

...

...

...

c)

( ) ( 2 )

( ) ( 3)

x x

F x ax bx c e

f x x e ĐS: a 0, b 1, c 4.

...

...

...

...

d)

2 2

2 2

( ) ( )

( ) (2 8 7)

x x

F x ax bx c e

f x x x e ĐS: a 1, b 3, c 2.

...

...

...

...

e)

2 2

( ) ( )

( ) ( 3 2)

x x

F x ax bx c e

f x x x e ĐS: a 1, b 1, c 1.

...

...

...

...

f) ( ) ( 1)sin 2sin 2 3sin 3 ( ) cos

b c

F x a x x x

f x x ĐS: a b c 0.

...

...

...

...

(9)

g)

2 2

( ) ( ) 2 3

20 30 7

( ) 2 3

F x ax bx c x

x x

f x x

ĐS: a 4, b 2, c 1.

...

...

...

...

h) ( ) 32 , ( 3)

( ) ( ) 3

f x x x x

F x ax bx c x ĐS: 2; 2; 12

5 5 5

a b c

...

...

...

...

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

NHÓM 1 : DÙNG BẢNG NGUYÊN HÀM

Câu 1. Ng h h f x x3 3x 2 h g h ? A.

4 2

3 2

4 2

x x

F x x C . B.

4

3 2 2 3

F x x x x C .

C.

4 2

4 2 2

x x

F x x C . D. F x 3x2 3x C .

Câu 2. H F x 5x3 4x2 7x 120 C h g h h ? A. f x 15x2 8x 7. B. f x 5x2 4x 7.

C.

2 3 2

5 4 7

4 3 2

x x x

f x . D. f x 5x2 4x 7.

Câu 3. H g h h y x2 3x 1 xA.

3

3 2

3 2 ln

F x x x x C . B.

3

3 2

3 2 ln

F x x x x C .

C.

3

3 2

3 2 ln

F x x x x C . D. 12

2 3

F x x C

x .

Câu 4. T g h h f x x 1 x 2 A.

3

3 2

3 2 2

F x x x x C . B.

3

2 2

3 3 2

F x x x x C.

C. F x 2x 3 C. D.

3

2 2

3 3 2

F x x x x C.

(10)

Câu 5. Nguyên hàm F x h 2 2 32 5 2

f x x x x h ?

A. F x ln 5 2x 2 lnx 3 C

x . B. F x ln 5 2x 2 lnx 3 C x . C. F x ln 5 2x 2 lnx 3 C

x . D. F x ln 5 2x 2 lnx 3 C x . Câu 6. M g h h f x( ) x3 3x2 5 là

A. 3x2 6x B. 3x2 6x C C.

4

3 5

4

x x x C D. x4 x3 5x C

Câu 7. M g h h f x( ) x 3 4A.

3 4

4

x B. 4 x 3 3 C.

3 5

5

x D.

3 3

3 x

Câu 8. M g h h f x( ) x3 3x2 5 là A. 3x2 6x B. 3x2 6x C C.

4

3 5

4

x x x C D. x4 x3 5x C

Câu 9. M g h h g x( ) 5x4 4x2 6 là:

A. 5 4 3 6

x 3x x CB. 20x3 8x C C. 20x3 8x D. 5 4 3

x 3x C

Câu 10. Tính 3x2 1 2dx x

A.

3

ln 2

3

x x x C B. 3 12

2

x x C

x

C. x3 lnx C D. x3 lnx 2x C

Câu 11. Cho f x( ) x3 3x2 2x. M g h F x( ) f x( ) hỏ F 1 0 là:

A.

4

3 2 1

4 4

x x x B.

4

3 2 1

4 4

x x x

C.

4

3 2

4 1

x x x D.

4

3 2

4 1

x x x

Câu 12. G i F x( ) ậ h g h h f x( ) 3x2 2x 1 thì F x( )là:

A. F x( ) 3x3 2x2 x C B. F x( ) x3 x2 1 C

C. F x( ) x x( 2 x 1) C D. ( ) 1 3 1 2

3 2

F x x x x C

Câu 13. K x x2 12dx g A.

2 13

( ) 3

F x x C B.

2 13

( ) 6

F x x C

(11)

C.

2 3

( ) 2 3

x x

F x x C D.

2 3

( ) 2 1

6

F x x x C

Câu 14. M g h F x h f x( ) 1 x là:

A. 12

( )

F x x B. 12

( )

F x x C. F x( ) lnx D. F x( ) 1 x Câu 15. T h g h F x h f x( ) 3 sinx 2

x A. F x( ) 3 cosx 2 lnx C B. F x( ) 3 cosx 2 lnx C C. F x( ) 3 cosx 2 lnx C D. F x( ) 3 cosx 2 lnx C Câu 16. T h g h F x h f x 3x2 – 3x

A. 3 3

( ) ln 3

x

F x x C B. 3 3

( ) ln 3

x

F x x C

C.

3 3

( ) 3 ln 3 x x

F x C D.

3 3

( ) 3 ln 3 x x

F x C

Câu 17. Tính 1 x dx9 A. ( ) 1 1 10

F x 10 x C B. ( ) 1 1 10

F x 10 x C

C. ( ) 1 1 10

F x 10 x C D. ( ) 1 1 10

F x 10 x C

Câu 18. Tìm nguyên hàm F x h f x x x 2 2 A.

4

3 2

( ) 4 2

4 3

F x x x x C B.

4

( ) 2 2

4

F x x x C

C.

3

( ) 2 2

3

F x x x C D. K t qu khác.

Câu 19. H g h f x( ) x2 2x 1 là:

A. ( ) 1 3 2

F x 3x x C B. F x( ) 2x 2 C

C. ( ) 1 3 2

F x 3x x x C D. ( ) 1 3 2 2

F x 3x x x C

Câu 20. Ng h h f x( ) (2x 1)3 là:

A. 1(2 1)4

2 x C B. (2x 1)4 C C. 2(2x 1)4 C D. K t qu khác Câu 21. Ng h h f x( ) (1 2 )x 5 là:

A. 1 (1 2 )6

12 x C B. (1 2 )x 6 C C. 5(1 2 )x 6 C D. 5(1 2 )x 4 C

(12)

Câu 22. Ng h h f = 32

2x x là :

A. x2 3 C

x B. 2 32

x C

x C. x2 3 lnx2 C D. K t qu khác Câu 23. T h f x i g f x’ 2x 1 và f 1 5

A. x2 x 3 B. x2 x 3 C. x2 x D. K t qu khác

Câu 24. T h y f x( ) i f x( ) (x2 x x)( 1) và f(0) 3 A.

4 2

( ) 3

4 2

x x

y f x B.

4 2

( ) 3

4 2

x x

y f x C.

4 2

( ) 3

4 2

x x

y f x D. y f x( ) 3x2 1

Câu 25. Cho f x( ) 3x2 2x 3 ó g h iệ i hi x 1. Ng h ó ?

A. F x( ) x3 x2 3x B. F x( ) x3 x2 3x 1 C. F x( ) x3 x2 3x 2 D. F x( ) x3 x2 3x 1 Câu 26. T h f x i g '( ) b2, '(1) 0, (1) 4, ( 1) 2

f x ax f f f

x A.

2 1 5

2 2

x

x B.

2 1 5

2 2

x

x C.

2 1 5

2 2

x

x D. K t qu khác

Câu 27. M g h h f x x2 3 2 x

x

A.

3

4 3

3 3 ln 3

F x x x x C.

3

3 3

3 3ln 4

F x x x x

B.

3

3 4 3

3 3

F x x x

x D.

3

4 3

3 3 ln 3

F x x x x

Câu 28. Nguyên hàm F x f x x3 3x2 2x hỏ ã F 1 0 là:

A.

4

3 2 1

4 4

F x x x x B.

4

3 2 1

4 4

F x x x x

C.

4

3 2 1

4

F x x x x D.

4

3 2 1

4

F x x x x

NHÓM 2: HÀM SỐ VÔ TỶ ( CHỨA CĂN Câu 29. Ng h h ( ) 1

2x 1

f x

A. f x dx 2x 1 C. B. f x dx 2 2x 1 C.

C. 2x 1

x 2

f x d C. D. f x dx 2 2x 1 C.

(13)

Câu 30. T g h h ( ) 1 f x 3

x .

A. f x dx 2 3 x C. B. f x dx 3 x C . C. f x dx 2 3 x C. D. f x dx 3 3 x C. Câu 31. T g h h f x( ) 2x 1.

A. x 1 2x 1 2x 1

f x d 3 C. B. x 2 2x 1 2x 1

f x d 3 C .

C. x 1 2x 1

f x d 3 C . D. x 1 2x 1

f x d 2 C.

Câu 32. T g h h f x( ) 5 3x.

A. x 2 5 3x 5 3x

f x d 9 C. B. x 2 5 3x 5 3x

f x d 3 .

C. x 2 5 3x 5 3x

f x d 9 . D. x 2 5 3x

f x d 3 C .

Câu 33. T g h h f x( ) 3x 2.

A. x 3 2 3 2

f x d 4 x x C . B. x 3 2 3 2

f x d 4 x x C .

C. x 2 2 2

f x d 3 x x . D.

2

1 3

x 2

f x d 3 x C .

Câu 34. T g h h f x( ) 31 3x.

A. x 1 1 3x 31 3x

f x d 4 C . B. x 3 1 3x 31 3x

f x d 4 C .

C. x 1 1 3x 31 3x

f x d 4 C . D.

2

x 1 3x 3

f x d C .

Câu 35. H F x x 12 x 1 2016 g h h ?

A. 5 1 1

f x 2 x x B. 5 1 1

f x 2 x x C

C. 2 1 1

f x 5 x x D. f x x 1 x 1 C

Câu 36. Bi g h h 1 1 1 3

f x x h F x hỏ ã

1 2

F 3. Khi ó F x h ?

A. 2 1 3x 3

F x x 3 B. 2 1 3x 3

F x x 3

C. 2 1 3x 1

F x x 3 D. 4 2 1 3x

F x 3

(14)

Câu 37. Bi F x( ) 6 1 x g h h ( ) 1 f x a

x . Khi ó gi a g

A. 3. B. 3. C. 6. D. 1

6 . Câu 38. Tính 1 1

2dx x

A. 2 2 x x

C B. 2

2

x x C C. 1 1

2 2x C

x D. 2

2 x C x

Câu 39. h h f x 1 1

x . Khi ó

A. 12

f x dx C

x B. f x dx x lnx C

C. 12

f x dx x C

x D.

1 1 2

2 1 f x dx

x

Câu 40. G i F x( ) ậ h g h h ( ) 1 f x 1 2

x thì F x( )là:

A. ( ) 1ln 1 2

F x 2 x C B. ( ) 1ln 1 2

F x 2 x C

C. F x( ) ln 1 2x C D. ( ) x 2

F x C

x x

Câu 41. T g h F h f x( ) 3x 4 i F(0) 2. K

A. ( ) 2 3 4 3 2

9 9

F x x B. ( ) 2 3 4 3 2

9 9

F x x

C. ( ) 2 3 4 3 10

3 3

F x x D. ( ) 2 3 4 3 10

3 3

F x x

Câu 42. Tìm nguyên hàm 3x2 4dx x A. 5 3 5 4 ln

3 x x C B. 33 5 4 ln

5 x x C

C. 33 5 4 ln

5 x x C D. 33 5 4 ln

5 x x C

Câu 43. H g h h f x( ) x2 k với k 0?

A. ( ) 2 ln 2

2 2

x k

f x x k x x k B. ( ) 1 2 ln 2

2 2

f x x k x x x k

C. ( ) ln 2

2

f x k x x k D.

2

( ) 1 f x

x k

(15)

Câu 44. T g h

(I)f x( ) x2 1 (II) f x( ) x2 1 5

(III)

2

( ) 1 f x 1

x (IV)

2

( ) 1 - 2

f x 1

x

Hàm s nào có m t nguyên hàm là hàm s F x( ) lnx x2 1

A. Chỉ (I) B. Chỉ (III) C. Chỉ (II) D. Chỉ (III) và (IV) Câu 45. M g h h

2

3 1

( )

f x x

x h

A. ( ) 3 3 2 12 6 5 ln

5 5

F x x x x x B.

3

1 3 1

( ) 3

F x x

x C.

3 2

( )

F x x x x D. ( ) 3 3 2 ln 12 5 6

5 5

F x x x x x

Câu 46. Nguyên hàm x x e2017x dx = A.

2017

5 2

2 2017

e x

x x C B.

2017

2 3

5 2017

e x

x x C

C.

2017

3 2

5 2017

e x

x x C D.

2017

2 2

5 2017

e x

x x C

NHÓM 3: HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC Câu 47. T g h h ( ) cos 3

f x x 6 .

A. ( ) 1sin 3

3 6

f x dx x C . B. ( ). sin 3

f x dx x 6 C .

C. 1

( ) sin 3

3 6

f x dx x C. D. 1

( ) sin 3

6 6

f x dx x C .

Câu 48. T g h h ) 1 a 2

( t n 2

f x x

. A. ( ) 2 tan

2

f x dx x C . B. ( ) tan

2 f x dx x C .

C. ( ) 1tan

2 2

f x dx x C . D. ( ) 2 tan

2 f x dx x C .

Câu 49. T g h h

2

( ) 1

sin 3

f x

x

.

A. ( ) cot

f x dx x 3 C . B. ( ) 1cot

3 3

f x dx x C .

(16)

C. ( ) cot

f x dx x 3 C. D. 1

( ) cot

3 3

f x dx x C .

Câu 50. Tính sinx cosx dx

A. cosx sinx C B. cosx sinx C

C. cosx sinx C D. cosx sinx C

Câu 51. M g h h 22 ( ) cos

f x x là:

A. 2 tanx C B. 2 cotx C C. 2 sinx C D. 2 cosx C Câu 52. M g h h 12

( ) 3 f x sin

x là:

A. 3x tanx C B. 3x tanx C C. 3x cotx C D. 3x cotx C Câu 53. Cho f x( ) sinx cosx. M g h F x( ) f x( ) hỏ 0

F 4 là:

A. cosx sinx 2 B. 2

cos sin x x 2

C. cosx sinx 2 D. 2

cos sin x x 2

Câu 54. h h f x( ) 2x sinx 2 cosx. M g h F x( ) f x( ) hỏ F(0) 1 là:

A. x2 cosx 2 sinx 2 B. x2 cosx 2 sinx 2

C. 2 cosx 2sinx D. x2 cosx 2 sinx 2

Câu 55. M g h h f x( ) tan2x là:

A.

tan3

3

x B.

3

2

tan 1

3 .cos x

x C. tanx x D. 2 sin3 cos

x x Câu 56. M g h h f x( ) cos4x sin4x là:

A. cos2x B. 1sin 2

2 x C. 2 sin2x D. cos2x

Câu 57. H ới g h h f x( ) sin4x cos4x? A. 1sin 4

x 4 x B. 1 sin 4

4x x C. 3 1 sin 4

4x 16 x D. 3 1cos 4

4x 4 x

Câu 58. M g h h f x sin 2x 3x2 là:

A. F x cos2x 6x B. 1cos 2 6

F x 2 x x

C. 1cos 2 3

F x 2 x x D. 1cos 2 3

F x 2 x x

(17)

Câu 59. H g h h f x 2 sin 2x?

A. F x sin2x B. F x 2 cos2x

C. 1cos 2

F x 2 x D. F x cos2x

Câu 60. H f x( ) sinx ó g h

A. F x( ) cosx C B. F x( ) sinx C

C. F x( ) cosx 1 D. F x( ) sinx C

Câu 61. Bi F x( ) 1 tan2x dx hi ó F x( ) là:

A. 12

( ) cos

F x C

x B. F x( ) tanx C

C. F x( ) tanx C D. F x( ) cotx C

Câu 62. G i F x( ) ậ h g h h f x( ) sin2x thì F x( )là:

A. 1

( ) cos 2

F x 2 x C B. F x( ) 2 sin2x C

C. 1

( ) cos 2

F x 2 x C D. F x( ) 2 sin2x C

Câu 63. G i F x1( ) g h f x1( ) sin2x hỏ ã F1(0) 0 và F x2( )là nguyên h f x2( ) cos2x hỏ ã F2(0) 0. Khi ó h g h F x1( ) F x2( ) có ghiệ

A. ,

x 2 k k Z B. ,

x 2k k Z C. x k k, Z D. x k2 ,k Z Câu 64. Ng h h y cos .sin2x x là:

A. 1cos3

3 x C B. cos3x C C. 1sin3

3 x C D. Đ h .

Câu 65. M g h h y cos 5 .cosx x là:

A. F x cos 6x B. F x sin 6x

C. 1 1sin 6 1sin 4

2 6 x 4 x D. 1 sin 6 sin 4

2 6 4

x x

Câu 66. M g h h y sin 5 .cos 3x x là:

A. 1 cos 6 cos 2

2 8 2

x x

B. 1 cos 8 cos 2

2 8 2

x x

C. cos 8x cos2x D. Đ h .

Câu 67. T h g h F x h f x cosx

A. F x sinx C B. F x sinx C

(18)

C. F x cosx C D. F x cosx C

Câu 68. K g h h f x cosx i g h iệ i hi

x 2 ?

A. F x sin x B. F x sin x

C. F x sinx 1 D. F x sinx 1

Câu 69. Tính 2 1

cos 3 1 dx

x

A. F x tan 3 – 1x C B. F x cot 3 – 1x C

C. 1tan 3 – 1

F x 3 x C D. 1cot 3 – 1

F x 3 x C

Câu 70. T g h F h f x tan2x i 1

F 4 . K

A. ( ) tan

F x x x 4 B. ( ) tan

F x x x 4

C. ( ) tan

F x x x 4 D. ( ) tan

F x x x 4 Câu 71. Tính sin(3x 1)dx

A. 1cos(3 1)

3 x C B. 1cos(3 1)

3 x C C. cos(3x 1) C D. K t qu khác Câu 72. Tìm (cos 6x cos 4 )x dx là:

A. 1sin 6 1sin 4

6 x 4 x C B. 6sin 6x 5sin 4x C

C. 1sin 6 1sin 4

6 x 4 x C D. 6sin 6x sin 4x C

Câu 73. T g h

(I) f x( ) tan2x 2 (II) 22

( ) cos

f x x (III) f x( ) tan2x 1

Hàm s nào có m t nguyên hàm là hàm s g(x) = tanx

A. (I), (II), (III) B. Chỉ (II), (III) C. Chỉ (III) D. Chỉ (II) Câu 74. Ng h h f x 2 sin 3 cos2x x

A. 1cos 5 cos

5 x x C B. 1cos 5 cos

5 x x C

C. 5cos 5x cosx C D. K t qu khác

(19)

Câu 75. L h h g ú g

A. cotxdx ln sinx C B. sinxdx cosx C

C. 12 1

dx C

x x D. cosxdx sinx C

Câu 76. Tìm nguyên hàm (1 sin )x dx2 A. 2 2 cos 1sin 2

3x x 4 x C B. 2 2 cos 1sin 2

3x x 4 x C

C. 2 2 cos 2 1sin 2

3x x 4 x C D. 3 2 cos 1sin 2

2x x 4 x C

Câu 77. Trong ệ h ệ h i ?

2 3

2 2

1 1

( ) sin sin 3 (sin 2 - sin 4 )

4 2

( ) tan 1tan

1 3 1

( ) ln( 2 3)

2 3 2

I x xdx x x C

II xdx x C

III x dx x x C

x x

A. Chỉ (I) và (II) B. Chỉ (III) C. Chỉ (II) và (III) D. Chỉ (II) Câu 78. Tìm (sinx 1) cos3 xdx là:

A.

(cos 1)4

4

x C B.

sin4

4

x C C.

(sin 1)4

4

x C D. 4(sinx 1)3 C

Câu 79. Xé ệ h

(I)F x( ) x cosx là m t nguyên hàm c a

2

( ) sin - cos

2 2

x x

f x

(II)

4

( ) 6

4

F x x x là m t nguyên hàm c a 3 3

( ) f x x

x (III) F x( ) tanx là m t nguyên hàm c a f x( ) - ln cosx Mệ h nào sai ?

A. (I) và (II) B. Chỉ (III) C. Chỉ (II) D. Chỉ (I) và (III) Câu 80. Tìm sin3

2 xdx.

A. ( ) 2cos3

3 2

F x x C B. ( ) 2cos3

3 2

F x x C

C. ( ) 3cos3

2 2

F x x C D. ( ) 3cos3

2 2

F x x C

Câu 81. Ng h h y sin .cos3x x là:

A. ( ) 1sin4

F x 4 x C B. ( ) 1sin4

F x 4 x C

(20)

C. ( ) 1cos4

F x 4 x C D. ( ) 1cos4

F x 4 x C

Câu 82. Nguyên hàmF x h f x tan2x hỏ ã F 0 3 là:

A. f x tanx x 3 B. f x tanx x 3

C. f x tanx x 3 D. f x tanx x 3

Câu 83. N cos2

f x x 4 và 0 13

f 4 thì:

A. 1 1cos 2 3

2 2

f x x x B. 1cos 2 4

f x x 2 x

C. sin 7

f x x 2 D. 1cos 2 3

f x 2 x

Câu 84. Ng h h y f x sinx cosx 1 là:

A. F x sinx cosx C B. F x sinx cosx x C

C. F x cosx sinx x C D. F x sinx cosx x C

Câu 85. K i g ?

A. sin .cosx xdx cos .sinx x C B. sin .cos 1cos 2

x xdx 2 x C

C.

3

2 cos

cos .sin

3

x xdx x C D.

3

2 sin

sin .cos

3

x xdx x C

Câu 86. K i g ?

A. 1 1 1

cos 3 .cos sin 4 sin 2

2 4 2

x xdx x x C

B. 1 1 1

sin 3 .cos cos 4 cos 2

2 4 2

x xdx x x C

C. sin 3 .cos 1cos 3 .sin

x xdx 3 x x C

D. sin .cos cos 2

4

x xdx x C

Câu 87. Ng h h y = 2cos 2 2 sin .cos

x dx

x x là:

A. F x cos – sinx x C B. F x cosx sinx C C. F x cot – tanx x C D. F x cot – tanx x C Câu 88. Tìm nguyên hàm 2 sin 3 cos2 .x x dx ?

A. 1cos 5 cos

5 x x

F x C B. 1cos 5 1cos

3 2

F x x x C

(21)

C. 1cos 5 1cos

2 x 3 C

F x x D. 1cos 5 cos

5 x x C

F x

Câu 89. Tìm nguyên hàm: sin 2xdx2 A. 1 1sin 4

2x 8 x C B. 1sin 23

3 x C C. 1 1sin 4

2x 8 x C D. 1 1sin 4

2x 4 x C

Câu 90. Tìm nguyên hàm 2 1 2 sin .cos dx

x x =

A. 2 tan2x C B. 2cot2x C C. 4cot2x C D. 2cot2x C Câu 91. K i g ?

A. cos 22 1sin 4

2 8

xdx x x C B. sin 22 1sin 4

2 8

xdx x x C

C. cos 4 1sin 4

xdx 4 x C D. sin 22 xdx cos 22 x C

Câu 92. K i g ?

A. cot2xdx cotx x C B. tan2xdx tanx x C

C.

3

2 tan

tan 3

xdx x C D. sin2 1 sin 2

2 2

xdx x x C

Câu 93. T h f x i f x' sinx cosx và 0 f 4 .

A. f x cosx sinx 2 ` B. f x cosx sinx 2

C. 2

cos sin

f x x x 2 D. 2

cos sin

f x x x 2

NHÓM 4: HÀM SỐ MŨ, LOGARIT Câu 94. T g h h f x( ) ex e x.

A. f x dx ex e x C . B. f x dx ex e x C . C. f x dx ex e x C . D. f x dx ex e x C. Câu 95. T g h h f x( ) 2 .3x 2x.

A. x 2 . 1

9 ln 2 ln 9

x

f x d C. B. x 9 . 1

2 ln 2 ln 9

x

f x d C .

C. x 2 . 1

3 ln 2 ln 9

x

f x d C . D. x 2 . 1

9 ln 2 ln 9

x

f x d C.

Câu 96. H g h h f x( ) ex(3 e x) là

A. F x( ) 3ex x C . B. F x( ) 3ex exlnex C .

(22)

C. 1 ( ) 3 x x

F x e C

e . D. F x( ) 3ex x C . Câu 97. H F x 7ex tanx g h h ?

A. 7 2

cos

x

x e

f x e

x . B. 12

7 cos

f x ex

x .

C. f x 7ex tan2x 1. D. 7 12

cos f x ex

x . Câu 98. T g h h f x( ) e4x 2 .

A. x 1 2x 1

f x d 2e C. B. f x dx e2x 1 C.

C. x 1 4x 2

f x d 2e C. D. x 1 2x 1

f x d 2 e C. Câu 99. Tính e x 4dx

A. e x 4x C B. 1

x 4x C

e C. e x C D. e x 4x C

Câu 100. Tính e3x 1 12 dx x A. 1 3 1 1

3

e x C

x B. 3e3x 1 1 C

x C. 3e3x 1 1 C

x D. 1 3 1 1 3

e x C

x Câu 101. M g h h f x 9x 3x2

A. F x 9x x3 B. F x 9 ln 9x x3

C. 9 3

9

x

F x x D. 9 3

ln 9

x

F x x

Câu 102. M g h F x h 1 2

x

x e

f x e

x hỏ F 1 e

A. F x ex 1 1

x B. F x ex 1 1

x C. F x ex 1 1

x D. F x ex 1 1

x Câu 103. H f x( ) e1 x ó g h

A. F x( ) e1 x C B. F x( ) e1 x

C. ( ) 1 2

2

F x e x C

x D. F x( ) e1 x C

Câu 104. G i F x( ) ậ h g h h f x( ) 3x 1 thì F x( )là:

A. F x( ) 3x 1 C B. F x( ) 3 ln 3.3x C

(23)

C. F x( ) 3 ln 3.3x 1 C D.

3 1

( ) ln 3

x

F x C

Câu 105. G i F x( ) ậ h g h h f x( ) ex 2 thì F x( )là:

A. F x( ) ex 2 C B. F x( ) ex 2x C

C. F x( ) ex 1 2x C D. 1 1

( ) 2

1

F x ex x C

x Câu 106. Ng h h f x( ) e2x exlà:

A. 1 2 2

x x

e e C B. 2e2x ex C C. e ex( x x) C D. K t qu khác

Câu 107. Ng h h 12 ( ) 2

cos f x ex

x là:

A. 2ex tanx C B. 2 2 cos

x

e x

e x x C. ex tanx C D. K t qu khác Câu 108. Tính (3 cosx 3 )x dx

A. 3

3 sin

ln 3

x

x C B. 3

3 sin

ln 3

x

x C C. 3

3 sin

ln 3

x

x C

D. 3

3 sin

ln 3

x

x C

Câu 109. H F x ex tanx C g h h f x( )nào?

A. 12

( ) sin

f x ex

x B. 12

( ) sin

f x ex

x C. 12

( ) cos

f x ex

x D. K t qu khác

Câu 110. N f x dx( ) ex sin 2x C thì f x( ) g

A. ex cos2x B. ex cos2x C. ex 2 cos2x D. 1cos 2 2

ex x

Câu 111. T g h h f x 2x 4x. A.

2 2

( ) 2

ln 2 ln 2

x x

F x C B. 2 1

( ) 1 2

ln 2

x

F x x C

C. ( ) 2 1 4 ln 2 ln 2

x x

F x C D. 2

( ) 1 2

2 ln 2

x

F x x C.

Câu 112. Tìm e3x 1 12 dx

x .

A. ( ) 1 3 1 1 3

F x e x C

x B. F x( ) 3e3x 1 1 C

x C. F x( ) 3e3x 1 1 C

x D. ( ) 1 3 1 1

3

F x e x C

x

(24)

Câu 113. Tìm ex 3 52x x e .

A. 14

( ) 3 2

F x ex C

x B. 14

( ) 3

2

F x ex C

x

C. 14

( ) 3 2

F x ex C

x D. 14

( ) 3

2

F x ex C

x

Câu 114. Ng h h y f x e2x 3 2x 1 là:

A. F x e2x 3 x2 x C B.

2 3

2 2 e x

F x x C

C.

2 3 2

2 e x

F x x x C D. F x 2e2x 3 x2 x C

Câu 115. Ng h h y f x 23x 42x 1A

3 2 1

2 4

2.ln 8 4.ln16

x x

F x C B.

3 2 1

2 4

ln 2 ln 4

x x

F x C

C.

3 2 1

2 4

ln 8 ln16

x x

F x C D.

3 2 1

3.2 2.4 ln 2 ln 4

x x

F x C

Câu 116. K i g ?

A. ex 2x dx ex 2x C B. 2

2 ln 2

x

x x x

e dx e C

C.

3

2 1

1 3

x

x x e

e e dx C D. 1 1

x xdx x C

e e

Câu 117. Tìm nguyên hàm 2 e3x 2dx

A.

3 6

3 4

3 6

x x

e e

x C B.

3 6

4 4

3 6

x x

e e

x C

C.

3 6

4 5

4 3 6

x x

e e

x C D.

3 6

4 4

3 6

x x

e e

x C

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêuA. Hỏi từ lúc đạp phanh đến lúc dừng hẳn, ô

Dạng toán 4: Tìm nguyên hàm ẳng phƣơng pháp nguyên hàm

Thể tích khối tròn xoay tạo thành được tính theo công thức

+ Lưu ý: Bậc của đa thức và bậc của ln tương ứng với số lần lấy nguyên hàm.. + Dạng mũ nhân lượng giác là dạng nguyên hàm từng phần

Thể tích của khố i tròn xoay sinh bở i hình phẳng trên kh i quay quanh trục hoành là:A. Thể tích của khố i tròn xoay tạo

Với giá trị nào của m thì đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang của đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 8.. Đồ thị

Cả 6 nghiệm của phương trình trong các trường hợp trên là khác nhau.. Vậy phương trình có 6 nghiệm

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định... Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số