KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:... SBD:... Mã đề thi Câu 1. Dãy số nào trong các dãy số dưới đây là m t câp số nhân?ộ
A.
un :un 3 ,n n *. B.
un :un 3 n n, *. C.
un :un 3n 1, n *. D.
un :u1 3 ,n n *. Câu 2. Cho m t câp số nhân có ộ u1 5,u6 160. Tìm cống b i c a câp số nhân?ộ ủ
A. 3. B. 2 . C. 4 . D. 2.
Câu 3. Cho câp số nhân
uncó cống b i dộ ương và 2 1 u 4
, u4 4
. Giá tr c a ị ủ u1 là
A. 1 1 u 6
. B. 1
1 u 16
. C. 1
1 u 2
. D. 1
1 u 16
. Câu 4. Trong các gi i h n sau gi i h n nào bằ%ng ớ ạ ớ ạ 0?
A.
lim 2 3
n
. B.
lim 5 3
n
. C.
lim 6 5
n
. D. lim 3
n
. Câu 5. Giá tr c a ị ủ Alim
n24n n
bằ%ng:A. . B. . C. 3 . D. 2.
Câu 6. Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác cân t i ạ A, c nh bên ạ SA vuống góc v i đáy, ớ M là trung đi m ể BC, J là trung đi m ể BM . Kh ng đ nh nào sau đây ẳ ị đúng?
A. BC(SAC). B. BC(SAM). C. BC (SAJ). D. BC (SAB). Câu 7. V i ớ k là số nguyên dương. Kêt qu c a gi i h n ả ủ ớ ạ lim k
x x
là:
A. . B. . C. 0. D. x.
Câu 8. xlim
2x55x43x22
bằ%ng:
A. . B. 0 C. 2. D. .
Câu 9. 2 lim 1
2
x
x x
bằ%ng
A. . B. . C. 3 . D. 0 .
Câu 10. Hàm số nào sau đây gián đo n t i ạ ạ x1? A. y x 2 3x 5. B.
2 2
1 x x
y x
. C.
1 2 y x
x
. D. 2
4 1 y x
x
.
Câu 11. Cho hàm số
( )
2 5 6
, 2
2
, 2
x x
f x x x
m x
ìï - +
ï ¹
=íï -
ïï =
ïî , Tìm m đ hàm số liên t c t i ể ụ ạ x0 =2
A. 2. B. 1. C. -2. D. -1.
Câu 12. Ch n kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh sau:ọ ẳ ị ẳ ị A.
, 1
( ) ,
x 2 x
= x " Î ¡
. B.
, 1
( x) , x 0
= x " >
.
C.
, 2
( x) , x 0
= x " >
. D.
, 1
( ) , 0
x 2 x
= x " >
. Câu 13. Đ o hàm c a hàm số ạ ủ
3 7
sin 5 cos 6 2021
2 3
y x x x
là
A.
3cos5 42sin 6 2021
2 x x
. B.
15cos5 14sin 6 2021
2 x x
. C. 15cos5x7sin 6x2021x. D. 3cos5x7sin 6x2021. Câu 14. Đ o hàm c a hàm số ạ ủ 1
y 3x+5
x
là:
A.
22 y 1
x
. B.
23
3 5
1 1
y x x
x
.
C.
21
3 5
1 1
y x
x x
. D.
21
3 5
1 1
y x
x x
. Câu 15. Tiêp tuyên c a ủ đố% th hàm số ị f x
x32x22 t i đi m có hoành đ ạ ể ộ x0 2có phương trình là:
A. y4x8. B. y20x22. C. y20x22. D. y20x26. Câu 16. Tiêp tuyên c a đố% th hàm sốủ ị
3 3 2 2
y x x có h số góc ệ k 3 có phương trình là
A. y 3x 7. B. y 3x 7. C. y 3x 1. D. y 3x 1. Câu 17. Các tiêp tuyên c a đố% th hàm số ủ ị
2 1
1 y x
x
, song song v i đớ ường th ng ẳ y 3x 15 có phương trình là:
A. y 3x 1, y 3x 7. B. y 3x 1,y 3x 11. C. y 3x 1. D. y 3x 11, y 3x 5.
Câu 18. Cho hàm số f x
x32x, giá tr c a ị ủ f
1 bằ%ngA. 6. B. 8. C. 3. D. 2 .
Câu 19. Nêu
y x n thì y n bằ%ng
A. n. B.
n1 !
. C.
n1
. D. n!.Câu 20. Ch n kh ng đ nh đúng?ọ ẳ ị
A. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Hai mặt phẳng cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song.
C. Hai mặt phẳng không song song thì cắt nhau.
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song.
Câu 21. Cho hình lằng tr ụ ABC A B C. . G i ọ M N, lâ%n lượt là trung đi m c a ể ủ BB và CC. G i ọ là giao
tuyên c a hai m t ph ng ủ ặ ẳ
AMN
và
A B C
. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ẳ ịA. AB. B. BC. C. AC. D. AA. Câu 22. Trong các m nh đê% sau đây, m nh đê% nào là ệ ệ đúng?
A. Nếu
1 AB 2BC
thì B là trung điểm của đoạn AC. B. Vì AB 2AC5AD
nên bốn điểm , , ,A B C D cùng thuộc một mặt phẳng.
C. Từ AB 3AC
ta suy ra CB AC . D. Từ AB3AC
ta suy ra BA 3CA.
Câu 23. Cho hình l p phậ ương ABCD EFGH. . Hãy xác đ nh góc gi a c p vect ị ữ ặ ơ AB
và DH
A. 45°. B. 90°. C. 120°. D. 60°.
Câu 24. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ẳ ị
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
Câu 25. Cho hình chóp S ABCD. có tât c các c nh đê%u bằ%ng ả ạ a. G i ọ I và J lâ%n lượt là trung đi m c a ể ủ SC
và BC. Số đo c a góc ủ
IJ CD,
bằ%ngA. 60. B. 30. C. 45. D. 90.
Câu 26. Cho hình vuống ABCD có c nh bằ%ng ạ a và có di n tích ệ S1
. Nối 4 trung đi m ể A1 , B1
, C1 , D1
theo th t c a ứ ự ủ 4 c nh ạ AB, BC, CD, DA ta được hình vuống th hai có di n tích ứ ệ S2. Tiêp t c làm nhụ ư thê, ta được hình vuống th ba làứ A B C D2 2 2 2 có di n tích ệ S3, …và c tiêp t c làm nh thê, ta tính ứ ụ ư được các hình vuống lâ%n lượt có di n tích ệ S4, S5,…,S100 . Tính t ng ổ S S1S2S3 ... S100.
A.
2 100
99
2 1
2
S a
. B.
2 99 98
2 1
2
S a
. C.
2 100 100
2 1
2
S a
. D.
2
2100
S a .
Câu 27. Người ta thiêt kê m t cái tháp gố%m 11 tâ%ng. Di n tích bê% m t trên c a mố8i tâ%ng bằ%ng n a di n tích c a ộ ệ ặ ủ ử ệ ủ m t trên c a tâ%ng ngay bên dặ ủ ưới và di n tích m t trên c a tâ%ng 1 bằ%ng n a di n tích c a đê tháp . Tính ệ ặ ủ ử ệ ủ di n tích m t trên cùng.ệ ặ
A. 8m2. B. 6m2. C. 12m2. D. 10m2.
Câu 28. Giá tr ị
2 2 2
2 3 2
lim 4
x
x x x
bằ%ng A.
1
4 . B.
5
4
. C.
5
4 . D. 2 .
Câu 29. xlim
x x2 ax 2
3
nêu
A. a 6 B. a6. C. a3. D. a 3
Câu 30. Tìm giá tr m đ phị ể ương trình
(m1)x32x 1 0 có nghi m dệ ương?
A. m < 1. B. m > 1. C. m = 1. D. Không có giá trị nào.
Câu 31. Cho hình chóp t giác đê%u ứ S ABCD. có c nh đáy bằ%ng ạ a, SA2a. G i ọ G là tr ng tâm tam giácọ ABD. G i ọ là góc h p b i đợ ở ường th ng ẳ SG và m t ph ng ặ ẳ
SCD
. Biêt sin a b105 , v iớ, , 0,a
a b b
b
là phân số tối gi n. Tính giá tr bi u th c ả ị ể ứ T a 2b1.
A. T 58. B. T 62. C. T 58. D. T 32.
Câu 32. B n Ng c th m t qu bóng cao su t đ cao ạ ọ ả ộ ả ừ ộ 20
m so v i m t đât, mố8i lâ%n ch m đât qu bóng l i ớ ặ ạ ả ạ n y lên m t đ cao bằ%ng bốn phâ%n nằm đ cao lâ%n r i trả ộ ộ ộ ơ ước. Biêt rằ%ng qu bóng luốn chuy n đ ng ả ể ộ vuống góc v i m t đât. T ng quãng đớ ặ ổ ường qu bóng đã di chuy n đả ể ược làA. 180
m . B. 100
m . C. 140
m . D. 80
m .Câu 33. Cho hình chóp S ABC. có SA vuống góc v i m t đáy ớ ặ
ABC
. Khi đó, góc h p gi a ợ ữ SB và m t ph ngặ ẳ
ABC
làA. SBA. B. SBC. C. SAB. D. BSA.
Câu 34. Đ o hàm c a hàm số ạ ủ ysin2 x là A.
sin xcos x
x . B. cosx. C. 2cos x. D.
cos x x . Câu 35. Hàm số
2
1 1 x x
y x
có đ o hàm câp 5 bằ%ngạ A.
(5)
6
120 ( 1) y x
. B.
(5)
6
120 ( 1) y x
. C.
(5)
6
1 ( 1) y x
. D.
(5)
6
1 ( 1) y x
. Câu 36. Cho hàm số
1 3
( ) 3
f x mx x
. V i giá tr nào c a ớ ị ủ m thì x 1 là nghi m c a bât phệ ủ ương trình ( ) 2
f x ?
A. m3. B. m3. C. m3. D. m1.
Câu 37. Cho hàm số
2 2 y x
x
có đố% th ị
C . Tiêp tuyên c a đố% th ủ ị
C đi qua A
6;5
làA. y x 1 và
1 7
4 2
y x
. B. y x 2 và y 2x 1. C. y x 1 và y x 2. D. y x 1 và
1 3
4 4
y x .
Câu 38. Cho t di n ứ ệ ABCD có ACBD a , AB CD 2a, AD BC a 6. Tính góc gi a hai đữ ường th ng ẳ AD và BC.
A. 30 .0 B. 60 .0 C. 90 .0 D. 450
Câu 39. M t đoàn tàu chuy n đ ng th ng kh i hành t m t nhà ga. Quãng độ ể ộ ẳ ở ừ ộ ường S đi được c a đoàn tàu là ủ m t hàm số c a th i gian ộ ủ ờ t , hàm số đó là S t
6t2t3. Th i đi m ờ ể t mà t i đó v n tốc ạ ậ v
m/s
c a ủchuy n đ ng đ t giá tr l n nhât làể ộ ạ ị ớ
A. t 2s. B. t 3s. C. t4s. D. t6s.
Câu 40. Cho hình chóp S ABC. có đáy là tam giác vuống cân t i ạ B, c nh bên ạ SA vuống góc v i m t ph ng đáy,ớ ặ ẳ
AB BC a và SA a . Góc gi a hai m t ph ng ữ ặ ẳ
SAC
và
SBC
làA. 60. B. 90. C. 30. D. 45.
Câu 41. Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác vuống t i ạ B, SA vuống góc v i m t đáy vàớ ặ 3
SA AB . G i ọ G là tr ng tâm c a tam giác ọ ủ SAB. Kho ng cách t ả ừG đên m t ph ng ặ ẳ
SBC
bằ%ng
A.
6
3 . B.
6
6 . C. 3. D.
6 2 .
Câu 42. Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình thang vuống t i ạ A và D, ABAD2a, CD a . G i ọ I là trung đi m c a c nh ể ủ ạ AD, biêt hai m t ph ng ặ ẳ
SBI
, SCI
cùng vuống góc v i đáy vàớ3 15 5 SI a
. Tính góc gi a hai m t ph ng ữ ặ ẳ
SBC
, ABCD
.A. 60o. B. 30o. C. 36o. D. 45o.
Câu 43. Cho hình chóp S ABC. có có đáy ABC là tam giác đê%u c nh ạ 2a, c nh bên ạ SA a và SA
ABC
.G i ọ M là trung đi m c a ể ủ AB, là góc t o b i gi a ạ ở ữ SM và m t ph ng ặ ẳ
SBC
. Khi đó giá tr c aị ủsin bằ%ng A.
6
4 . B.
58
8 . C.
6
8 . D.
6 3 . Câu 44. Biêt tiêp tuyên c a đố% th hàm số ủ ị 2
2 3
y x H
x
cằt tr c tung và cằt tr c hoành t i hai đi m phân ụ ụ ạ ể bi t ệ A, B sao cho tam giác OAB vuống cân. Tính di n tích tam giác vuống cân đó.ệ
A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 6.
Câu 45. Cho hai số th c ự a b, và hàm số
2 2
2
1 khi 2
2 2 1
khi 2
2
ax bx x
f x x x a x x x
x
. Tính t ng ổ T a b
biêt rằ%ng hàm số đã cho liên t c trên t p xác đ nh c a nó.ụ ậ ị ủ
A.
1
4
T . B.
1
4
T . C.
1
8
T . D.
1
8
T .
Câu 46. Cho hàm số
3 3 2 2
y x x có đố% th ị
C . Tìm M thu c ộ
C đ tiêp tuyên c a đố% th hàm số t iể ủ ị ạ M có h số góc nh nhâtệ ỏA. M
1;0 B. M
1;0
C. M
2;0
D. M
0;1Câu 47. Biêt
2 2 2
+6 1
limx 2 16
x ax x b x x
. Giá tr c a ị ủ a2b2 là?
A. 13. B. 17. C. 20. D. 10.
Câu 48. Gi i h n ớ ạ
38 3 11 2 7
lim 5 2
n n
n
+ - +
+ có kêt qu ả a b v i ớ
a
b là phân số tối gi n và ả b0. Khi đó a2b có
kêt qu nào sau đây?ả
A. 11. B. 6. C. 7. D. 13.
Câu 49. M t hình vuống ộ
ABCD
có c nh bằ%ng 1, có di n tích là ạ ệ
S
1. Nối bốn trung đi m ể A B C D1, , ,1 1 1
lâ%n lượt c a bốn c nh ủ ạ AB BC CD DA, , , ta được hình vuống A B C D1 1 1 1
có di n tích là ệ S2
. Tương t nối bốn ự trung đi m ể
A B C D
2, , ,
2 2 2lâ%n lượ ủt c a bốn c nh ạ A B B C C D D A1 1, 1 1, 1 1, 1 1
ta được hình vuống
2 2 2 2
A B C D
có di n tích là ệ
S
3. C tiêp t c nh v y ta thu đứ ụ ư ậ ược các di n tích ệ S S S4, , ,... .5 6 Sn
Tính
1 2 3
lim(S S S ... Sn)?
A.
1.
B.2.
C.1.
2 D.
1. 4
Câu 50. Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình vuống c nh ạ 2a, c nh bên ạ SA vuống góc v i m t ớ ặ ph ng đáy ẳ
ABCD
và SA a 2. G i ọ M là trung đi m c a c nh ể ủ ạ BC. Tính kho ng cách gi a hai ả ữ đường th ng chéo nhau ẳ SB và DM .M C
A D
B
S
A.
2 5 5 a
. B.
3 3 a
. C.
2 7 7 a
. D.
2 2 a
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.B 3.B 4.A 5.D 6.B 7.A 8.A 9.A 10.B
11.D 12.D 13.B 14.D 15.D 16.D 17.B 18.A 19.D 20.D
21.B 22.B 23.B 24.C 25.A 26.A 27.B 28.C 29.A 30.A
31.C 32.A 33.A 34.A 35.A 36.B 37.A 38.B 39.A 40.A
41.B 42 43.C 44.B 45.D 46.A 47.A 48 49.B 50.C
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1. Dãy số nào trong các dãy số dưới đây là một cấp số nhân?
A.
un :un 3 ,n n *. B.
un :un 3 n n, *. C.
un :un 3n 1, n *. D.
un :u13 ,n n *.Lời giải Theo giả thiết ta có:
un :u13,un 3.un1 n * Nên
unlà một cấp số nhân có số hạng đầu là 3và công bội là 3 .
Câu 2. Cho một cấp số nhân có u1 5,u6 160. Tìm công bội của cấp số nhân?
A. 3. B. 2 . C. 4 . D. 2.
Lời giải
Theo tính chất của một cấp số nhân ta có u6 u q1 5 5q5 160q5 32 q 2. Câu 3. Cho cấp số nhân
un có công bội dương và 21 u 4
, u4 4. Giá trị của u1là
A. 1 1 u 6
. B. 1
1 u 16
. C. 1
1 u 2
. D. 1
1 u 16
. Lời giải
Ta có: 2 1 3 2
4 1
1 4
. 4 16
. 4 4 u u q q
q q L
u u q
.
Với 1 1
1 1
4 .4
4 16
q u u
. Chọn đáp án B.
Câu 4. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ? A.
lim 2 3
n
. B.
lim 5 3
n
. C.
lim 6 5
n
. D. lim 3
n
. Lời giải
Ta có: lim
q n 0nếu q 1
. Chọn đáp án A.
Câu 5. Giá trị của Alim
n24n n
bằng:A. . B. . C. 3 . D. 2.
Lời giải.
Ta có
2
22 2lim 4 lim 4
4 n n n
A n n n
n n n
2
4 4
lim lim 2
4 1 4 1
n n n n
n
.
Câu 6. Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm BM . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BC(SAC). B. BC(SAM). C. BC (SAJ). D. BC(SAB). Lời giải.
J S
M
C
B A
Do tam giác ABC cân tại A, M là trung điểm của BC nên BCAM
Ta có:
BC SA
BC SAM
BC AM .
Câu 7. Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn lim k
x x
là:
A. . B. . C. 0. D. x.
Lời giải lim k
x x
Câu 8. xlim
2x55x43x22
bằng:
A.. B. 0 C.2. D..
Lời giải
5 4 2
5 3 55 3 2
lim 2 5 3 2 lim 2
x x x x x x
x x x
Câu 9. 2 lim 1
2
x
x x
bằng
A. . B. .
C. 3 . D. 0 .
Lời giải
Ta có
lim2 1 3 0
x x
lim2 2 0
x x
và x 2 0 khi x2. Câu 10. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x1?
A. y x 2 3x 5. B.
2 2
1 x x
y x
. C.
1 2 y x
x
. D. 2
4 1 y x
x
. Lời giải
Hàm số
2 2
1 x x
y x
là hàm phân thức hữu tỉ có tập xác định là D \ 1
nên gián đoạn tại 1x .
Câu 11. Cho hàm số
( )
2 5 6
, 2
2
, 2
x x
f x x x
m x
ìï - +
ï ¹
=íï -
ïï =
ïî , Tìm m để hàm số liên tục tại x0 =2
A. 2. B. 1. C. -2. D. -1.
Lời giải TXĐ: D= ¡ , x0= Î2 D
Để hàm số liên tục tại x0 =2 thì lim2 2 5 6
22
x
x x x f
.
2
2 2 2
5 6 (x 2)(x 3)
lim lim lim (x 3) 1
2 2
x x x
x x
x x
.
2 1f m m
Câu 12. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
, 1
( ) ,
x 2 x
= x " Î ¡
. B.
, 1
( x) , x 0
= x " >
. C.
, 2
( x) , x 0
= x " >
. D.
, 1
( ) , 0
x 2 x
= x " >
.
Lời giải
, 1
( ) , 0
x 2 x
= x " >
Câu 13. Đạo hàm của hàm số
3 7
sin 5 cos 6 2021
2 3
y x x x
là A.
3cos5 42sin 6 2021
2 x x
. B.
15cos5 14sin 6 2021
2 x x
. C. 15cos5x7sin 6x2021x. D. 3cos5x7sin 6x2021.
Lời giải Ta có:
3 7 15
.(5 ) cos 5 .(6 ) sin 6 cos 5 14sin 6 2021
2 6 2
y x x x x x x
Câu 14. Đạo hàm của hàm số 1 y 3x+5
x
là:
A.
22 y 1
x
. B.
23
3 5
1 1
y x
x x
.
C.
21
3 5
1 1
y x
x x
. D.
21
3 5
1 1
y x
x x
. Lời giải
Ta có:
2
2
2
1 1
1
3 5 3 5 3 5
2 2 1
1 1 1
3x+5 x x
y x x x
x x x x
.
Câu 15. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x
x32x22 tại điểm có hoành độ x0 2 có phương trình là:A. y4x8. B. y20x22. C. y20x22. D. y20x26. Lời giải
Ta có f ' x
3x24x. Tại điểm Acó hoành độ x0 2 y0 f x
0 14 . Hệ số góc của tiếp tuyến tại A là : f x
0 f '
2 20. Phương trình tiếp tuyến tại điểm A là :
0 0
0 20
2
14
y f x x x y y x
20 26
y x
.
Câu 16. Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốy x 33x22 có hệ số góc k 3 có phương trình là
A. y 3x 7. B. y 3x 7. C. y 3x 1. D. y 3x 1. Lời giải
Ta có y 3x26x. Gọi M x y
0; 0
là tiếp điểm.
Theo bài ra ta có: k 3 3x026x0 3 x0 1.
0 4
y .
Phương trình tiếp tuyến là: y f x
0 x x 0
y0 y 3
x 1
4 y 3x 1 .Câu 17. Các tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2 1
1 y x
x
, song song với đường thẳng y 3x 15 có phương trình là:
A. y 3x 1, y 3x 7. B. y 3x 1,y 3x 11. C. y 3x 1. D. y 3x 11, y 3x 5.
Lời giải Gọi M x y
0; 0
, x0 1là tiếp điểm
23 y 1
x
Tiếp tuyến song song với đường thẳng y 3x 15 nên ta có f x
0 3
0
23 3
1
x
0 0
0 2 x x
Với x0 0 y0 1 phương trình tiếp tuyến là: y 3x 1 (thỏa mãn).
Với x0 2 y0 5 phương trình tiếp tuyến là: y 3x 11(thỏa mãn).
Câu 18. Cho hàm số f x
x32x, giá trị của f
1 bằngA. 6. B. 8. C. 3. D. 2 .
Lời giải
3 2 2f x x
, f
x 6x f
1 6.Câu 19. Nếu y x n thì y n bằng
A. n. B.
n1 !
. C.
n1
. D. n!.Lời giải Ta có: y
xn n x. n1 .
. n 1
.
1
n 2y n x n n x .
3
.
1
n 2
.
1
2
n 3y n n x n n n x .
…yn1 n n
1
n2 ...
n n 1
x n x !. . n !
y n .
Câu 20. Chọn khẳng định đúng?
A. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Hai mặt phẳng cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song.
C. Hai mặt phẳng không song song thì cắt nhau.
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song.
Lời giải
Theo hệ quả sách giáo khoa: “Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song.”.
Câu 21. Cho hình lăng trụ ABC A B C. . Gọi M N, lần lượt là trung điểm của BB và CC. Gọi là giao tuyến của hai mặt phẳng
AMN
và
A B C
. Khẳng định nào sau đây đúng?A. AB. B. BC.
C. AC. D. AA.
Lời giải
N M
C' B'
A'
C
B A
Ta có
MN AMN B C A B C MN B C
là giao tuyến của hai mặt phẳng
AMN
và
A B C
sẽ songsong với MN và B C . Suy ra BC.
Câu 22. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là đúng?
A. Nếu
1 AB 2BC
thì B là trung điểm của đoạn AC. B. Vì AB 2AC5AD
nên bốn điểm , , ,A B C D cùng thuộc một mặt phẳng.
C. Từ AB 3AC
ta suy ra CB AC . D. Từ AB3AC
ta suy ra BA 3CA.
Lời giải A. Sai vì
1
AB 2BC
A là trung điểm BC.
B. Đúng theo định lý về sự đồng phẳng của 3 vectơ.
C. Sai vì AB3AC
4 CB AC
.
D. Sai vì AB3ACBA3CA
(nhân hai vế cho 1 ).
Câu 23. Cho hình lập phương ABCD EFGH. . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB
và DH
A. 45°. B. 90°. C. 120°. D. 60°.
Lời giải Vì ADHE là hình vuông nên DH AE
. Do đó
AB DH,
AB AE,
BAE .Mà ABFE là hình vuông nên
AB DH,
AB AE,
BAE90°.Câu 24. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
C A B
C A B
Lời giải
Phương án A và B sai vì hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba có thể cắt nhau hoặc chéo nhau.
Phương án C đúng vì hai đường thẳng phân biệt cùng song song với đường thẳng thứ ba thì phương của chúng song song với nhau.
Phương án D sai vì hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì có thể song song hoặc trùng nhau.
Câu 25. Cho hình chóp S ABCD. có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của SC và BC. Số đo của góc
IJ CD,
bằngA. 60. B. 30. C. 45. D. 90.
Lời giải
J I
D O
A B
C S
Từ giả thiết ta có: IJ // SB (do IJ là đường trung bình của SAB).
IJ CD,
SB AB,
.Mặt khác, ta lại có SAB đều, do đó SBA 60
SB AB,
60
IJ CD,
60 .Câu 26. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a và có diện tích S1. Nối 4 trung điểm A1, B1, C1, D1 theo thứ tự của 4 cạnh AB, BC, CD, DA ta được hình vuông thứ hai có diện tích S2. Tiếp tục làm như thế, ta được hình vuông thứ ba làA B C D2 2 2 2 có diện tích S3, …và cứ tiếp tục làm như thế, ta tính được các hình vuông lần lượt có diện tích S4, S5,…,S100 (tham khảo hình bên). Tính tổng S S1S2S3 ... S100.
A.
2 100
99
2 1
2
S a
. B.
2 99 98
2 1
2
S a
. C.
2 100 100
2 1
2
S a
. D.
2
2100
S a . Lời giải
Ta có S1 a2;
2 2
1 S 2a
;
2 3
1 S 4a
,…
Do đó S1, S2, S3,…, S100 là cấp số nhân với số hạng đầu u1 S1a2 và công bội 1 q2
. Suy ra S S1S2S3 ... S100 1
.1 1
qn
S q
2
100
99
2 1
2
a
.
Câu 27. Người ta thiết kế một cái tháp gồm 11 tầng. Diện tích bề mặt trên của mỗi tầng bằng nửa diện tích của mặt trên của tầng ngay bên dưới và diện tích mặt trên của tầng 1 bằng nửa diện tích của đế tháp (biết diện tích của đế tháp là 12288 m ). Tính diện tích mặt trên cùng.2
A. 8m2. B. 6m2. C. 12m2. D. 10m2.
Lời giải
Ta nhận thấy diện tích các mặt trên của mỗi tầng lập thành 1 cấp số nhân với công bội 1 q2 Số hạng đầu u1 12288. Khi đó mặt trên cùng tầng 11 ứng với u12.
Do đó u12u q1. 11
1 11
12288.
2
6. Câu 28. Giá trị
2 2 2
2 3 2
lim 4
x
x x x
bằng A.
1
4 . B.
5
4
. C.
5
4 . D. 2 .
Lời giải
2
2 2 2 2
2 2 1
2 3 2 2 1 5
lim lim lim
4 2 2 2 4
x x x
x x
x x x
x x x x
.
Câu 29. xlim
x x2 ax 2
3
nếu
A. a 6 B.a6. C. a3. D. a 3
Lời giải
Ta có
2
2 2
lim 2 lim .
2 2
x x
ax a
x x ax
x x ax
Theo đề ta có 3 6
2
a a
. Vậy chọn A.
Câu 30: Tìm giá tr m đ phị ể ương trình
(m1)x32x 1 0 có nghi m dệ ương?
A. m < 1. B. m > 1. C. m = 1. D. Khống có giá tr nào.ị
Lời giải Xét phương trình
(m1)x32x 1 0 (1).
+) Nêu m =1, phương trình (1) tr thành ở
2 1 0 1
x x 2 . +) Nêu m > 1 thì
(m1)x32x 1 0, x 0. Do đó phương trình (1) khống có nghi m dệ ương. +) Nêu m < 1, xét hàm số
( ) ( 1) 3 2 1 f x m x x , ta có:
f(0) 1 .
3 3
2 3
2 1
lim ( ) lim ( 1) 2 1 lim ( 1)
x f x x m x x x x m
x x
. Do đó, tố%n t i ạ a0 sao cho f a( ) 0 .
Suy ra f(0). ( ) 0f a .
Câu 31. Cho hình chóp tứ giác đều S ABCD. có cạnh đáy bằng a, SA2a. Gọi G là trọng tâm tam
giác ABD. Gọi là góc hợp bởi đường thẳng SG và mặt phẳng
SCD
. Biết sin a b105 ,với , , 0,a a b<