• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Lesson 1 trang 18, 19 | Giải Tiếng Anh lớp 5 hay nhất

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Lesson 1 trang 18, 19 | Giải Tiếng Anh lớp 5 hay nhất"

Copied!
6
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

LESSON 1 (trang 18, 19 tiếng Anh 5) 1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

a) What did you do on your summer holiday, Peter? - I went on a trip with my family.

(Bạn đã làm gì vào kỳ nghỉ hè của mình vậy Peter? Mình đã đi du lịch cùng với gia đình mình.)

b) Where did you go? - I went to Ha Long Bay.

(Bạn đã đi đâu? - Mình đã đi vịnh Hạ Long.) c) What was the trip like? - It was really nice.

(Chuyến đi thế nào? - Nó thật sự tốt đẹp.)

d) What about you? Where did you go? - I went to Ho Chi Minh City.

(Còn bạn thì sao? Bạn đã đi đâu? - Mình đã đi Thành phố Hồ Chí Minh.)

(2)

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Đáp án:

a) Where did you go on holiday? - I went to Ha Long Bay.

(Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ? Tôi đã đi vịnh Hạ Long.)

b) Where did you go on holiday? - I went to Phu Quoc Island.

(Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ? - Tôi đã đi đảo Phú Quốc.)

c) Where did you go on holiday? - I went to Hoi An Ancient Town.

(Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ? - Tôi đã đi phố cổ Hội An.)

d) Where did you go on holiday? - I went to Hue Imperial City.

(Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ? - Tôi đã đi cố đô Huế.)

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về kỳ nghỉ của bạn.

Đáp án:

- Where were you on holiday? ⇒ I was on the beach.

(Bạn đã ở đâu trong kỳ nghỉ lễ? Mình đã đi biển.)

(3)

- Where did you go? ⇒ I went to Ha Long Bay.

(Bạn đã đi đâu? Mình đã đến vịnh Hạ Long.) - What was the trip like? ⇒ It was really nice.

(Chuyến du lịch thế nào? Thật sự rất tuyệt vời.)

4. Listen and match.

(Nghe và nối.)

Bài nghe:

1. Mai: Where were you last weekend, Tom?

Tom: I was at the seaside.

Mai: Where did you go?

Tom: I went to Ha Long Bay.

2. Mai: What's that?

Quan: It's a photo of my trip last summer.

Mai: Where did you go, Quan?

Quan: I went to Hue Imperial City.

3. Mai: Where did you go last Sunday, Linda?

Linda: I went to Ha Noi.

(4)

Mai: Oh, that's great.

4. Mai: Where did you go last month, Nam?

Nam: I went to Ho Chi Minh City.

Mai: Did you have a good time?

Nam: Yes, I did.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: Bạn ở đâu tuần trước, Tom?

Tom: Mình ở bãi biển.

Mai: Bạn đã đi đâu?

Tom: Mình đến vịnh Hạ Long.

2. Mai: Kia là gì thế?

Quan: Đã là bức hình chuyến du lịch năm ngoái của mình.

Mai: Bạn đã đi đâu, Quân?

Quan: Mình đã đến kinh thành Huế.

3. Mai: Chủ nhật trước bạn đã đi đâu, Linda?

Linda: Mình đến Hà Nội.

Mai: Ồ, tuyệt quá.

4. Mai: Tháng trước bạn đi đâu, Nam?

Nam: Mình đến thành phố Hồ Chí Minh.

Mai: Bạn có vui không?

Nam: Có chứ.

Đáp án:

1.c 2.d 3.b 4.a

5. Read and match.

(Đọc và nối.)

(5)

Đáp án:

1.c 2.d 3.a 4.e 5.b

1. Where were you last summer?

(Mùa hè năm ngoái bạn ở đâu?)

c. I was at the seaside.

(Mình ở bãi biển.)

2. Where did you go?

(Bạn đã đi đâu?)

d. I went to Phu Quoc Island.

(Mình đi đảo Phú Quốc.)

3. What did you do?

(Bạn đã làm gì?)

a. I took a boat trip

(Mình đi du lịch bằng thuyền.)

4. What was the trip like?

(Chuyến du lịch của bạn thế nào?)

e. It was great.

(Tuyệt vời.)

5. What's that?

(Kia là cái gì thế?)

b. It's a photo of my trip.

(Đó là bức hình chuyến đi du lịch của mình.)

6. Let's play.

(Chúng ta cùng chơi.) Tìm một người nào đó mà...

(6)

Find someone who went to the seaside last summer.

(Tìm một người nào đó mà đã đi đến bờ biển vào năm ngoái.)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

(Nam học tiếng Anh bằng cách viết những thư điện tử cho bạn của cậu ấy.) 4.b We learn English because we want to talk with our foreign friends.. (Chúng tớ học tiếng

Phỏng vấn ba bạn học về những quyển sách và nhân vật yêu thích của họ - Do you like reading books?. (Bạn có thích đọc

(Bạn có thích xem những chương trình về động vật không?) Yes. I often watch them in my free time. Mình thường xem chúng vào thời gian rảnh.) d) What about you?. What do

(Họ làm gì vào thời gian rảnh của họ?) They go camping. Then say the sentences aloud. Sau đó đọc lớn những câu sau.)... What do you do in your

Tôi thích truyện dân gian rất nhiều bởi vì mỗi một nhân vật trong số họ cho tôi một bài học trong cuộc sống.. She likes reading

(Tại sao cậu ấy muốn trở thành giáo viên?) B: Because he'd like to teach young children.. (Bởi vì cậu ấy muốn dạy những

(Đi thẳng về phía trước. Rẽ phải tại đường Pear. Hiệu thuốc tây ở góc đường Pear và đường Apple và đối diện rạp chiếu phim.)..

(Nuớc ép trái cây thì tốt cho bạn: Nước ép cam hoặc táo thì tốt cho bữa sáng hoặc bữa trưa, và bạn nên uống nhiều nuớc giữa các bữa ăn.)2. (Rau củ quả tốt cho bạn -