Môn: Toán – Lớp 2 Tuần: 33. Tiết: 161
Ôn tập về các số
Ôn tập về các số
trong phạm vi 1000
trong phạm vi 1000
Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số
235
hai tr m ăba mươi l mă
3 2 4
8 0 5
324
805
ba tr m hai ă mươ ối b n
tám trăm linh năm
2 3 5
1. Viết (theo mẫu) :
Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số
550
năm trăm năm mươi2 2 2
9 5 4
222
954
chín trăm n m mươi ă b nố5 5 0
1. Viết (theo mẫu) :
hai trăm hai
mươi hai
Đọc số Viết số Bảy trăm ba mươi
Sáu trăm mười một Năm trăm hai mươi mốt
Bốn trăm linh năm Tám trăm ba mươi lăm
Chín trăm chín mươi chín
Số Đọc là 213
321 144 205 315 666
730730 611611 521521
405405 835835 999999
hai trăm mười ba hai trăm mười ba
ba trăm hai mươi ba trăm hai mươi mốtmốt
một trăm bốn mươi một trăm bốn mươi bốn
bốn
hai trăm linh nămhai trăm linh năm ba trăm mười lăm ba trăm mười lăm sáu trăm sáu sáu trăm sáu
mươi sáu mươi sáu 2 Viết ( theo mẫu) :
a) b)
3. Số ?
701 702 ….
921 922 930
…. 710
…
…. …. …. …. ….
…
…
… …
923… 924 925 926…. 927 928 929
703 704 705 706 707 708 709
a)a)
b)b)
44 Các số 780 ; 896 ; 699 ; 1000 ; 939 viết theo thứ tự :Các số 780 ; 896 ; 699 ; 1000 ; 939 viết theo thứ tự :
a) Từ bé đến lớn là : ; ; ; ;Từ bé đến lớn là : ; ; ; ;
b) Từ bé đến lớn là : Từ bé đến lớn là :
780780 896896 699699 10001000 939939
44 Các số ; ; ; ; viết theo thứ tự :Các số ; ; ; ; viết theo thứ tự :
a) Từ bé đến lớn là : 699 ; 780 ; 896 ; 939 ; 1000Từ bé đến lớn là : 699 ; 780 ; 896 ; 939 ; 1000
b) Từ lớn đến bé là : ; ; ; ;Từ lớn đến bé là : ; ; ; ; 780780 896896 699699 10001000 939939
10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
5)5) Đố vui :Đố vui :
Với 3 chữ số 1 ; 0 ; 2 ; ta viết được các số có 3 chữ số, mỗi số có đủ cả chữ số đã cho là :………; ...;...;...;..102 120 201 210