CHÀO MỪNG CÁC CON ĐẾN VỚI TIẾT HỌC TRỰC TUYẾN
MÔN TOÁN- LỚP 3
- Đọc, viết các số sau:
Năm trăm năm mươi lăm 555
Chín trăm
Chín trăm linh chín
900 909
Đọc số Viết số
KHỞI ĐỘNG
Thứ hai ngày 17 tháng 1 năm 2022 Toán
Các số có bốn chữ số
Yêu cầu cần đạt
•
• Nhận biết các số có 4 chữ số( các chữ số đều khác 0)
• Bước đầu biết đọc viết các số có 4 chữ số và nhận ra giá trị của các chữ số. Theo vị trí của nó ở từng hàng.
• Bước đầu nhận ra thứ tự của các số trong nhóm các số có 4 chữ số( tron trường hợp đơn giản)
• Rèn kĩ năng đọc viết các số có 4 chữ số
2. Giới thiệu các số có bốn chữ số
21 43 5 76 8 9 10 9 10
8 6 7
4 5 2 3
1
- Tấm bìa có bao nhiêu cột ?
10 cột
- Mỗi cột có bao nhiêu ô vuông ?
10 ô vuông
- Cả tấm bìa có tất cả bao nhiêu ô vuông ?
100 ô vuông
Cột HÀNG
Có bao nhiêu tấm bìa ? Có 10 tấm bìa
-Vậy có tất cả bao nhiêu ô vuông ?
Có tất cả 1000 ô vuông
Có bao nhiêu ô vuông ? 400
Có bao nhiêu ô vuông ?
20 3 Có bao nhiêu ô vuông ?
- Nếu coi là một đơn vị thì hàng đơn vị có mấy đơn vị ? 1
- Nếu coi là một chục thì hàng chục có mấy
chục ? 10
- Nếu coi là một trăm thì hàng trăm có mấy
trăm ? 100
- Nếu coi là một nghìn thì hàng nghìn có mấy nghìn ? 1000
Quan sát bảng ( trang 91) và trả lời?
Hàng
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
1000 100
100 100 100
10 10
11 1
1 4 2 3
Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.
Viết là:
1000 400 20 3
Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.
1423. Đọc là:
Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị vi
ết là: 1423. Đọc là : Một nghìn bốn trăm hai mươi ba Số 1423 là số có mấy chữ số ?
Là số có 4 chữ số
1423
Chỉ 1 nghìn
Chỉ 4 trăm
Chỉ 2 chục Chỉ 3 đơn vị
Bài 51: CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾT 1)
Bài 51: CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾT 1)
THỰC HÀNH LUYỆN TẬP
THỰC HÀNH LUYỆN TẬP
Bài 1 (tr 92):
a)
HÀNG
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
1000 100 10
10
1 1000
10
4 2 3 1
Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt
. Viết ( theo mẫu)
Viết số: 4231
1000 1000
100
b)
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
1000 100 10 1
1000 1000
3 4 4 2
Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai
Bài 1 (tr 92): . Viết ( theo mẫu )
Viết số: 3442
100 100 100
10 10 10
1
3 5 8
2
7 4 1
9
7 9 4
5
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba
3 8563 6
5 8
Đơn vị Chục
Trăm Nghìn
Đọc số Viết
số HÀNG
5947 Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy
9174 Chín nghìn một trăm bảy mươi tư
2835 Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm
Bài 2. Viết (theo mẫu)
Số
?
b) 2681 2682 2684 2686
a) 1984 1985 1987 1988 1989
2685
Bài 3:
2683
c) 9512 9513 9514 9515 9516 9517
1986
Thi đọc số
1865 6548 3719
7555 4721 2514
9631 3559 9999
4 5 6
7 8 9
1 2 3