Giáo viên: Nguyễn Thị Thu Lan
YÊU CẦU THAM GIA TIẾT HỌC YÊU CẦU THAM GIA TIẾT HỌC
Chuẩn bị đầy đủ sách vở,
đồ dùng
Tắt mic, mở camera.
Tập trung lắng nghe
Chủ động ghi chép
Thực hành theo yêu cầu của cô
NHỮNG LƯU Ý AN TOÀN VỀ ĐIỆN - Phải sạc pin trước khi sử dụng máy - Không được sạc pin khi đang học
- Đọc, viết các số sau:
Năm trăm năm mươi lăm 555
Chín trăm
Chín trăm linh chín
900 909
Khởi động
Đọc số Viết số
Thứ ba ngày 18 tháng 1 năm 2022 Toán
Các số có bốn chữ số - Luyện tập
1. Giới thiệu các số có bốn chữ số
21 43 5 76 8 9 10 9 10
8 6 7
4 5 2 3
1
- Tấm bìa có bao nhiêu cột ?
10 cột
- Mỗi cột có bao nhiêu ô vuông ?
10 ô vuông.
- Cả tấm bìa có tất cả bao nhiêu ô vuông ?
100 ô vuông
Cột HÀNG
Có bao nhiêu tấm bìa ? Có 10 tấm bìa
-Vậy có tất cả bao nhiêu ô vuông ?
Có tất cả 1000 ô vuông
Có bao nhiêu ô vuông ? 400
Có bao nhiêu ô vuông ? 20 3
Có bao nhiêu ô vuông ?
- Nếu coi là một đơn vị thì hàng đơn vị có mấy đơn vị ? 1
- Nếu coi là một chục thì hàng chục có mấy chục ? 10
- Nếu coi là một trăm thì hàng trăm có mấy trăm ? 100
- Nếu coi là một nghìn thì hàng nghìn có mấy nghìn ?1000
Hàng
Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1000 100
1 4 2 3
* Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.
* Viết là:
1000 400 20 3
* Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.
1423.
100 100 100
10 10
1 1
1
Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị vi
ết là: 1423. Đọc là : Một nghìn bốn trăm hai mươi ba Số 1423 là số có mấy chữ số ?
Là số có 4 chữ số
1423
Chỉ 1 nghìn
Chỉ 4 trăm
Chỉ 2 chục Chỉ 3 đơn vị
Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị
Vi
ết là: 1423. Đọc là : Một nghìn bốn trăm hai mươi ba
Lưu ý: Đọc, viết từ trái qua phải, bắt đầu
từ hàng nghìn
Thực hành Bài 1: Viết ( theo mẫu)
a) mẫu
HÀNG
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
1000 1000
1000 1000
100 100
10 10
1
Hàng nghìn có mấy nghìn ? 4 Hàng trăm có mấy trăm ? 2 Hàng chục có mấy chục ? 3 Hàng đơn vị có mấy đơn vị ?
1
10
HÀNG
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
1000 1000 1000
100 100 100
100
10 10 10 10
1 1
3 4 4 2
b)
Bài 2: Viết (theo mẫu)
HÀNG
Viết số
Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn
vị
8 5 6 3 8563 Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba.
5 9 4 7
9 1 7 4
2 8 3 5
5947 9174
2835
Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy
Chín nghìn một trăm bảy mươi tư
Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm
Số liền trước Số đã cho Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai Một nghìn chín trăm năm mươi tư Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt Bài 1 Viết (theo mẫu):
8527
9462
1954
4765
1911
5821
Viết số Đọc số 1942
6358 4444 8781
7155
Bài 2 Viết (theo mẫu):
Một nghìn chín trăm bốn mươi hai Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu 9246
Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
Vận dụng Số nhỏ nhất có bốn chữ số
1000
Số nhỏ nhất có bốn chữ số giống nhau 1111
Số lớn nhất có bốn chữ số
9999
- Về nhà các em xem lại các bài tập đã làm
- Chuẩn bị cho bài học sau (tiếp theo)