Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 1/7 – Mã ID đề: 83773
(Đề thi có 07 trang) Môn thi thành phần: TOÁN HỌC
Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ...
Số báo danh: ...
Câu 1. [729738]: Trong không gian Oxyzcho mặt phẳng ( ) : 2P x y z 1 0 đi qua điểm nào sau đây?
A. P(1; 2;0). B. M(2; 1;1). C. Q(1; 3; 4). D. N(0;1; 2). Câu 2. [729739]: Đồ thị như hình vẽ là dồ thị của hàm số ?
A.
3
2 1
3
yx x . B. yx33x2 1. C. yx43x21. D. y3x2 2x1. Câu 3. [729740]: ho hàm số y f x
đồ thị như hình n i trị tiểu ủa hàm số đã ho n :A. 2. B. 1. C. 1. D. 2.
Câu 4. [729741]: i S à t p h p nh n số n xyz v i x y z, ,
1;2;3;4;5
. ố ph n t ủa t p S àA. 5!. B. A53. C. C53. D. 5 . 3
Câu 5. [729742]: Cho cấp số cộng
un có số h n đ u u1 3 và u6 27. Tìm công sai d.A. d 8. B. d 5. C. d 7. D. d 6.
Câu 6. [729743]: Nếu 5
2
3 f x dx
và 7
5
9 f x dx
thì 7
2
f x dx
b ng bao nhiêu?A. 6. B. 6. C. 12. D. 3.
Câu 7. [729744]: Cho hàm số f x
liên tụ tr n đo n
1;3
và đồ thị như hình vẽ bên. G i M và m l n ư t là giá trị l n nhất và nhỏ nhất của hàm số đã ho tr n
1;3
. Giá trị của M m. b ng?A. 3. B. 4. C. 6. D. 6.
ID đề Moon.vn: 83773
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 2/7 – Mã ID đề: 83773 Câu 8. [729745]: Tổng tất cả các nghiệm của phươn trình
x2 2x3 log
2x 3
0 b ngA. 6. B. 2. C. 9. D. 3.
Câu 9. [729746]: H nguyên hàm của hàm số f x
2xx làA.
2 2
ln 2 2 .
x x
C B.
2
2 ln 2 2
x x
C. C.
2
2 2
x x
C. D. 2x 1 C.
Câu 10. [729747]: Trong không gian Oxyz, ho hai điểm A
1; 1; 2
và B
2;1;1
Độ ài đo n AB b ngA. 18 B. 3 2 . C. 6. D. 6.
Câu 11. [729748]: Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên sau:Hàm số y f x
nghịch biến trên khoản nào ư i đây?A.
; 1
. B. 4 19;3 6
. C.
1;
. D.
1; 2
.Câu 12. [729749]: Cho a là số th ươn tùy ý Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. log3 32 3 2 log3a
a . B. log3 32 1 2 log3a
a .
C. og3 32 3 1log3
l 2 a
a . D. log3 32 1 2 log3a
a .
Câu 13. [729750]: Điểm A trong hình vẽ n à điểm biểu diễn của số phức z.
Khi đ mệnh đề nào sau đây à đúng?
A. z 2 i. B. z 2 i. C. z 1 2i. D. z 2 2i. Câu 14. [729751]: Diện tích của mặt c u đường kính 3m là
A. 12
m2 . B. 9
m2 . C. 36
m2 . D. 3
m2 .Câu 15. [729752]: Tính thể tích của khối hộp ch nh t ABCD A B C D. có AB3,AC5, AA5.
A. 40. B. 75. C. 60. D. 70.
Câu 16. [729753]: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng
Oxz
phươn trình àA. x y z 0. B. z0. C. y0. D. x0.
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 3/7 – Mã ID đề: 83773 Câu 17. [729754]: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : x2y3z 6 0 và đường thẳng
1 1 3
: 1 1 1
x y z
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. cắt và không vuông góc v i ( ) . B. ( ) . C. ( ) . D. / / ( ) .
Câu 18. [729755]: Tính diện tích xung quanh của hình nón có chiều cao h8cm, n kính đường tròn đ y r6cm.
A. 180 (cm ) 2 . B. 360 (cm ) 2 . C. 120 (cm ) 2 . D. 60 (cm ) 2 . Câu 19. [729756]: Cho alog 5,2 blog 92 Khi đ log2 40
P 3 tính theo ,a b là A. 2
3 P a
b. B. P 3 a 2b. C. P 3 a b. D. 3 1 P a 2b. Câu 20. [729757]: Cho hình chóp S ABC. đ y ABClà tam giác vuông t i đỉnh B. Biết SAB là tam i đều và thuộc mặt phẳng vuông góc v i mặt phẳng
ABC
. Tính theo a thể tích hình chóp biếtABa,ACa 3. A.
3 2
6
a . B.
3
4
a . C.
3 6
12
a . D.
3 6
4 a . Câu 21. [729758]: Cho hàm số f x
có bảng biến thi n như sauTổng số tiệm c n ngang và tiệm c n đứng của đồ thị hàm số đã ho à
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 22. [729759]: ho Para o như hình vẽ n ư i. Diện tích hình phẳng gi i h n bởi Parabol và trục hoành b ng
A. 32
3 . B. 16.
C. 16
3 . D. 28
3 .
Câu 23. [729760]: Tổng tất cả các nghiệm của phươn trình log2
3.2x 1
2x1 b ngA. 1
2. B. 3
2. C. 1. D. 0.
Câu 24. [729761]: Tính đ o hàm của hàm số y
x22x2
ex.A. y
2x2
ex. B. y
x22
ex. C. y x e2 x. D. y 2xex.Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 4/7 – Mã ID đề: 83773 Câu 25. [729762]: N ười ta xây một bể nư c hình trụ ( tham khảo hình
vẽ bên) có bán kính a1m ( tính từ tâm bể đến mép ngoài), chiều dày của thành bể là b0, 05m, chiều cao của bể là h1,5m. Tính dung tích của bể nư ( àm tròn đến hai ch số th p phân).
A. 4, 26
m3 .B. 4, 2 7
m3 .C. 4, 24
m3 .D. 4, 25
m3 .a
h
Câu 26. [729763]: G i z z1, 2 là nghiệm của phươn trình z22z 4 0. Tính giá trị của biểu thức
2 2
1 2
2 1
z z P z z
A. 11
4 . B. 4. C. 4. D. 8
Câu 27. [729765]: Cho hàm số f x
đ o hàm f
x x1
x24
x31
. Số điểm c c trị của hàm số đã ho àA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 28. [729766]: Cho hàm số y f x
liên tục trên và đồ thị như hình n ố nghiệm ươn phân iệt của phươn trình
2f x 7 0 là A. 1.
B. 4. C. 2. D. 3
Câu 29. [729767]: Cho hình chóp tứ i đều có c nh đ y ng a và chiều cao 3 2
a . Tính số đo gi a mặt bên và mặt đ y
A. 60 . 0 B. 45 . 0 C. 75 . 0 D. 30 . 0
Câu 30. [729768]: Tìm hai số th c a và b thỏa mãn
1i z 2 i z
13 2i, v i z a bi , i à đơnvị ảo.
A. a 3; b 2. B. a3; b 2. C. a3; b2. D. a 3; b2. Câu 31. [729769]: Cho F x
là một nguyên hàm của hàm số f x
xex. Tính F x
biết F
0 1.A. F x
x 1
ex2. B. F x
x1
ex1.C. F x
x1
ex2. D. F x
x 1
ex1.Câu 32. [729770]: T p nghiệm S của bất phươn trình
2 4
1 8
2
x x
là
A. S
1;
. B. S
1;3 .C. S
;3
. D. S
;1
3;
.Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 5/7 – Mã ID đề: 83773 Câu 33. [729771]: Trong không gian Oxyz ho hai điểm A
2;1;0
;B
2; 1; 2
Phươn trình mặt c u đường kính AB làA. x2y2
z 1
2 24. B. x2y2
z 1
2 6.C. x2y2
z 1
2 24. D. x2y2
z 1
2 6.Câu 34. [729772]: Ông an xây d ng một sân n đ mini hình h nh t có chiều rộng 30m và chiều dài 50m Để giảm b t chi phí cho việc trồng cỏ nhân t o, ông An chia sân bóng ra làm hai ph n (tô đen và khôn tô đen) như hình n
Ph n tô đen ồm hai ph n diện tích b n nhau và đường cong AIB là một Para o đỉnh I . Ph n tô đen đư c trồng cỏ nhân t o v i giá 130000đồng/m2 và ph n còn l i đư c trồng v i giá 90000đồng/m2. Hỏi ông An phải trả bao nhiêu tiền để trổng cỏ nhân t o cho sân bóng.
A. 151 triệu đồng. B. 135 triệu đồng. C. 165 triệu đồng. D. 195 triệu đồng.
Câu 35. [729773]: Cho hàm số y f x
Đồ thị hàm số y f
x như hình vẽ. Hàm số
3 2
g x f x đồng biến trên khoản nào sau đây?
A.
1;0
. B.
0;1 . C.
2;3 . D.
2; 1
.Câu 36. [729774]: Trong mặt phẳng Oxyz, cho hai mặt phẳng ( ) :P x2y2z 5 0 và đường thẳng
1 1
: 2 2 1
x y z
d
Đường thẳng n m trong
P , đồng thời vuông góc và cắt d phươn trình à:A. 1 1 1
2 3 2
x y z
. B. 1 1 1
2 3 2
x y z
.
C. 1 1 1
2 3 2
x y z . D. 1 1 1
2 3 2
x y z
.
Câu 37. [729775]: Sắp xếp 12 h c sinh của l p 12A gồm có 6 h c sinh nam và 6 h c sinh n vào một bàn dài gồm có hai dãy ghế đối diện nhau (mỗi dãy gồm 6 chiếc ghế) để thảo lu n nhóm. Tính xác suất để hai h c sinh ngồi đối diện nhau và c nh nhau luôn khác gi i.
A. 1
924. B. 1
462. C. 3
99920. D. 1
665280.
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 6/7 – Mã ID đề: 83773 Câu 38. [729776]: T p h p tất cả các giá trị th c của tham số m để hàm số 1 3 2 1
y 3x x mx nghịch biến trên khoảng (0;)là
A. m[0;). B. m(0;). C. m [1; ). D. m (1; ). Câu 39. [729777]: Cho
1
2 0
ln 2 ln 3
2 1
xdx a b c
x
v i , ,a b c là các số h u tỷ. Giá trị của a b c b ng A. 112. B. 5
12. C. 1
3. D. 1
4 .
Câu 40. [729779]: Xét các số phức z w, thỏa mãn : z 2 2i z 4 ;i w iz 1. Giá trị nhỏ nhất của w b ng
A. 2
2 . B. 3 2
2 . C. 2. D. 2 2 .
Câu 41. [729781]: Cho hàm số y f x
liên tục trên đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phươn trình f x
22x
m đún 4 n hiệm th c phân biệt thuộ đo n3 7; 2 2
?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 42. [729782]: N ày 01 th n 01 năm 2019, ôn An g i 800 triệu đồng vào một ngân hàng v i lãi suất 0,5%/tháng. Từ đ , ứ tròn mỗi th n , ôn đến ngân hàng rút 6 triệu để hi ti u ho ia đình Hỏi đến n ày 01 th n 01 năm 2020, sau khi rút tiền, số tiền tiết kiệm của ông An còn l i bao nhiêu? Biết r ng lãi suất trong suốt thời gian ông An g i khôn thay đổi.
A. 1200 400 1, 005
11(triệu đồng). B. 800 1, 005
1172(triệu đồng).C. 800 1, 005
1272(triệu đồng). D. 1200 400 1, 005
12(triệu đồng).Câu 43. [729783]: Cho số phức z thỏa mãn
z 2 i
z 2 i
25. Biết t p h p điểm M biểu diễn số phức w2z 2 3i à đường tròn tâm I a b
; và bán kính c. Giá trị của a b c b ngA. 10. B. 18. C. 17. D. 20.
Câu 44. [729786]: Cho hình chóp S ABCD. đ y à hình vuôn nh a, mặt bên SAB à tam i đều và n m trong mặt phẳng vuông góc v i mặt phẳn đ y Tính theo a khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng
SCD
đư c kết quảA. 3a. B. 15
5
a . C. 3
7
a . D. 21
7 a .
Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 7/7 – Mã ID đề: 83773 Câu 45. [729788]: Cho hàm số y f x
thỏa mãn f
x x2 4 x . Bất phươn trình f x
mcó nghiệm thuộc khoảng
1;1
khi và chỉ khiA. m f
1 . B. m f
1 . C. m f
1 . D. m f
1 .Câu 46. [729790]: Cho hình hộp ABCD A B C D. G i M N P, , l n ư t à trun điểm của AA,BC, CD. Mặt phẳng
MNP
chia khối hộp thành hai ph n có thể tích là V V1, 2. G i V1 là thể tích ph n chứa điểm C. Tỉ số 12
V
V b ng A. 119.
25 B. 113.
24 C. 3.
4 D. 119.
425
Câu 47. [729792]: Trong không gian v i hệ t a độ Oxyz, cho mặt phẳng
P : 2x2y z 4 0 và cácđiểm A
2;1;2
, B
3; 2; 2
Điểm M thuộc mặt phẳng
P sao ho đường thẳng MA MB, luôn t o v i mặt phẳng
P các góc b ng nhau. Biết r n điểm M luôn thuộ đường tròn
C cố định. Tìm t a độ tâm của đường tròn
C .A. 74; 97 62; 27 27 27
. B. 10; 3;14
3 3
. C. 17; 17 17; 21 21 21
. D. 32; 49 2;
9 9 9
.
Câu 48. [729793]: Trong không gian v i hệ t a độ Oxyz, ho điểm A
1;1; 1 ,
B 1;2;0 ,
C 3; 1; 2
.Giả s M a b c
; ;
thuộc mặt c u
S : x1
2y2
z 1
2 861 sao cho P2MA27MB24MC2 đ t giá trị l n nhất. Giá trị của T a b c làA. T 49. B. T 47. C. T 55. D. T 51. Câu 49. [729797]: Cho hàm số y f x
liên tụ tr n đo n
1;3 và có bảng biến thi n như sauTổng các giá trị m sao ho phươn trình
1
26 12 f x m
x x
có hai nghiệm phân biệt tr n đo n
2;4 b ngA. 75. B. 72. C. 294. D. 297.
Câu 50. [729799]: Cho x y, là hai số th ươn thỏa mãn 4 9.3 x22y
4 9x22y
.72y x 2 2. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x 2y 18.P x
A. 9. B. 3 2.
2
C. 1 9 2. D. 17.
---HẾT---