Tiến trình theo kỳ
Tên chương trình: Công nghệ phần mềm (Software Engineering) Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Công nghệ thông tin Mã ngành: 52 48 02 01
Loại hình đào tạo: Chính quy
Năm học
Học
kỳ TT Tên học phần Tên tiếng Anh của HP Mã học
phần Số TC LT TH Học phần tiên quyết
Mã học phần tiên quyết
Loại tiên quyết (1 song hành, 2
học trước, 3 tiên quyết)
BB/
TC
1 1 1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Principle of Marxism and
Leninism 1 ML01001 2 2 0 BB
1 1 2 Tin học cơ sở Basics of informatics TH01001 3 2 1 BB
1 1 3 Cơ sở vật lý cho tin học Physics for informatics TH01029 3 2 1 BB
1 1 4 Đại số tuyến tính Linear algebra TH01006 3 3 0 BB
1 1 5 Toán giải tích Calculus TH01024 3 3 0 BB
1 1 6 Pháp luật đại cương Introduction to laws ML01009 2 2 0 BB
1 1 7 Tiếng Anh bổ trợ TOEIC An Introduction to Cefr -
Based Tests SN00010 1 PCBB
1 1 8 Giáo dục thể chất đại cương General physical education GT01016 1 0,5 0,5 PCBB
1 1 9 Đường lối quốc phòng và an ninh của
ĐCSVN QS01011 2 2 0 PCBB
1 16
1 2 10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Principle of Marxism and
Leninism 2 ML01002 3 3 0 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1 ML01001 2 BB
1 2 11 Xác suất thống kê Probability and Statistics TH01007 3 3 0 Toán giải tích TH01024 2 BB
1 2 12 Toán rời rạc Discrete mathematics TH01023 3 3 0 Đại số tuyến tính TH01006 2 BB
1 2 13 Kiến trúc máy tính và Vi xử lý Computer architectures and
Micro-processing TH01022 3 3 0 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
1 2 14 Cơ sở dữ liệu Databases TH02001 3 3 0 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
1 2 15 Kỹ thuật lập trình Programming Techniques TH02034 3 2 1 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
1 2 16 Phương pháp tính Numerical methods TH01025 2 2 0 Toán giải tích TH01024 2 TC
1 2 17 Nguyên lý kế toán Principles of Accounting KQ02014 3 3 0 TC
1 2 18 Thực hành tăng cường Tin học cơ sở Enhanced Practice for Basics
of Informatics TH01030 1 0 1 Tin học cơ sở TH01001 2 TC
1 2 19 Tiếng Anh 0 English 0 SN00011 2 2 0 PCBB
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
BỘ NÔNG NGHIỆPVÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1
Tiến trình theo kỳ
Năm học
Học
kỳ TT Tên học phần Tên tiếng Anh của HP Mã học
phần Số TC LT TH Học phần tiên quyết
Mã học phần tiên quyết
Loại tiên quyết (1 song hành, 2
học trước, 3 tiên quyết)
BB/
TC
1 2 20
Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ. Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi
Chọn 2/9 học phần GDTC: GT01017,
GT01018, GT01019, GT01020, GT01021, GT01022, GT01023, GT01024, GT01025
1 0 1 PCBB
1 2 21 Công tác quốc phòng và an ninh QS01012 2 2 0 PCBB
2 20
2 3 22 Tiếng Anh 1 English 1 SN01032 3 3 0 Tiếng Anh 0 SN00011 3 BB
2 3 23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Database Management
Systems TH03107 2 1 1 Cơ sở dữ liệu TH02001 2 BB
2 3 24 Nhập môn Công nghệ phần mềm Introduction to Software
Engineering TH02036 2 2 0 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
2 3 25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data structures and
Algorithms TH02016 3 3 0 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 BB
2 3 26 Thực hành Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Practice for Data structures
and Algorithms TH02035 1 0 1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 1 BB
2 3 27 Lập trình hướng đối tượng Object-Oriented Programming TH03106 3 2 1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 1 BB
2 3 28 Phân tích và thiết kế hệ thống System analysis and design TH02037 3 3 0 Cơ sở dữ liệu TH02001 2 BB
2 3 29 Thực hành tăng cường Kỹ thuật lập trình Enhanced Practice for
Programming Techniques TH02040 1 0 1 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 TC
2 3 30 Quân sự chung, chiến thuật, kỹ thuật bắn
súng ngắn và sử dụng lựu đạn QS01013 6 1,5 4,5 PCBB
3 17
2 4 31 Tiếng Anh 2 English 2 SN01033 3 3 0 Tiếng Anh 1 SN01032 3 BB
2 4 32 Nguyên lý hệ điều hành Principles of operating
systems TH02015 3 3 0 Kiến trúc máy tính và Vi xử lý TH01022 2 BB
2 4 33 Mạng máy tính Computer networks TH02038 3 2,5 0,5 Tin học cơ sở TH01001 2 BB
2 4 34 Phân tích yêu cầu phần mềm Software Requirements
Engineering TH03102 2 2 0 Nhập môn Công nghệ phần mềm TH02036 2 BB
2 4 35 Độ phức tạp thuật toán Algorithm Complexity TH02041 2 2 0 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 2 BB
2 4 36 Phát triển ứng dụng web Web Application Development TH03109 3 2 1 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 BB
2 4 37 Lập trình JAVA JAVA Programming TH03111 3 2 1 Lập trình hướng đối tượng TH03106 2 TC1
2
Tiến trình theo kỳ
Năm học
Học
kỳ TT Tên học phần Tên tiếng Anh của HP Mã học
phần Số TC LT TH Học phần tiên quyết
Mã học phần tiên quyết
Loại tiên quyết (1 song hành, 2
học trước, 3 tiên quyết)
BB/
TC
2 4 38 Phát triển ứng dụng GIS GIS Application Development TH03115 3 2 1 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu TH03107 2 TC2
2 4 39 Phát triển phần mềm phân tán Distributed Software
Development TH03118 3 2 1 Lập trình hướng đối tượng TH03106 2 TC1
2 4 40 Thực hành tăng cường Lập trình hướng đối tượng
Enhanced Practice for Object-
Oriented Programming TH03120 1 0 1 Lập trình hướng đối tượng TH03106 2 TC
2 4 41 Hiểu biết chung về quân, binh chủng QS01014 1 0,5 0,5 PCBB
4 19
3 5 42 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT&TT English for ICT studies SN03039 2 2 0 Tiếng Anh 2 SN01033 2 BB
3 5 43 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Idcology ML01005 2 2 0 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 2 ML01002 2 BB
3 5 44 Mô hình hóa và điều khiển Modeling and Control CD03906 2 1,5 0,5 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 BB
3 5 45 An toàn thông tin Information security TH02039 2 2 0 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 2 BB
3 5 46 Kiến trúc và thiết kế phần mềm Software Architecture and
Design TH03103 3 3 0 Phân tích yêu cầu phần mềm TH03102 2 BB
3 5 47 Lập trình .NET .NET Programming TH03108 3 2 1 Kỹ thuật lập trình TH02034 2 BB
3 5 48 Phát triển ứng dụng web 2 Web Application
Development 2 TH03110 3 2 1 Phát triển ứng dụng web TH03109 2 TC1
3 5 49 Linux và phần mềm nguồn mở Linux and Open Software TH03113 3 2 1 Nguyên lý hệ điều hành TH02015 2 TC2
3 5 50 Trí tuệ nhân tạo Artificial Intelligence TH03206 3 2,5 0,5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 2 TC1
3 5 51 Thực hành tăng cường Lập trình JAVA Enhanced Practice for JAVA
Programming TH03123 1 0 1 Lập trình JAVA TH03111 2 TC
3 5 52
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 6 học phần, mỗi học phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế)
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006
PCBB
5 17
3 6 53 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN Revolutionary guideline of
Vietnamese Communist Party ML01004 3 3 0 Tư tưởng Hồ Chí Minh ML01005 2 BB
3 6 54 Quản lý môi trường Environmental Management
MT02011 2 2 0 BB
3 6 55 Kinh tế thương mại, dịch vụ Economics of Trade and
Services KT03024 2 2 0 BB
3 6 56 Quản lý dự án phần mềm Software Project Management
TH03101 2 2 0 Nhập môn Công nghệ phần mềm TH02036 2 BB
3
Tiến trình theo kỳ
Năm học
Học
kỳ TT Tên học phần Tên tiếng Anh của HP Mã học
phần Số TC LT TH Học phần tiên quyết
Mã học phần tiên quyết
Loại tiên quyết (1 song hành, 2
học trước, 3 tiên quyết)
BB/
TC
3 6 57 Xây dựng và phát triển phần mềm Software Construction and
Evolution TH03104 2 2 0 Kiến trúc và thiết kế phần mềm TH03103 2 BB
3 6 58 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
Software Testing and Quality
Assurance TH03105 2 2 0 Kiến trúc và thiết kế phần mềm TH03103 2 BB
3 6 59 Phát triển ứng dụng di động Mobile Application
Development TH03112 3 2 1 Lập trình hướng đối tượng TH03106 2 TC1
3 6 60 Thương mại điện tử E-commerce TH03116 3 2 1 Phát triển ứng dụng web TH03109 2 TC2
3 6 61 Học máy Machine Learning TH03207 3 2,5 0,5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật TH02016 2 TC2
3 6 62 Thực hành tăng cường Lập trình .NET Enhanced Practice for .NET
Programming TH03122 1 0 1 Lập trình .NET TH03108 2 TC
3 6 63 Thực hành tăng cường Phát triển ứng dụng web 2
Enhancing Practice of Web
Application Development 2 TH03121 1 0 1 Phát triển ứng dụng web 2 TH03110 2 TC
6 16
4 7 64 Thực tập chuyên ngành CNPM Internship TH03199 12 0 12 Lập trình .NET, Quản lý dự án phần
mềm và đã tích lũy được 75 tín chỉ
TH03108,
TH03101 2 BB
4 7 65 Kiểm thử và bảo mật ứng dụng web Web Application Security and
Testing TH03114 3 2 1 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần
mềm TH03105 2 TC1
4 7 66 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Enterprise Resource Planning
Systems TH03117 3 2 1 Phát triển ứng dụng web TH03109 2 TC2
4 7 67 Khai phá dữ liệu Data Mining TH03312 3 2 1 Xác suất thống kê TH01007 2 TC2
7 15
4 8 68 Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis TH04199 10 0 10 TTCN CNPM và đã tích lũy được tối
thiểu 100 tín chỉ TH03199 2 BB
8 10
Tổng số Tín chỉ bắt buộc: 116 Tổng số Tín chỉ tự chọn: 14 Tổng số Tín chỉ của chương trình đào tạo: 130
4