Unit 8. My school things Lesson 3
1 (trang 60 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
2 (trang 60 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Audio 85
Đáp án:
1. b 2. a
Nội dung bài nghe:
1. I have an eraser.
2. Do you have a pencil case?
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có một cục tẩy.
2. Bạn có hộp đựng bút chì không?
3 (trang 60 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s chant (Hãy hát)
Hướng dẫn dịch:
Sách, sách, sách.
Tớ có một cuốn sách.
Bạn có một cuốn sách không?
Có, tớ có. Có, tớ có.
Tẩy, tẩy, tẩy.
Tớ có một cục tẩy.
Bạn có một cục tẩy không?
Không, tớ không. Không, tớ không.
4 (trang 61 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án:
1. have 2. pen 3. eraser 4. my Hướng dẫn dịch:
Hãy nhìn những đồ dùng trường học của tớ. Tớ có một vở ghi chép, một cái bút, một cái đựng bút, một cục tẩy và một cuốn sách tiếng Anh. Tớ thích những đồ dùng trường học của tớ. Bạn có đồ dùng trường học nào không?
5 (trang 61 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s write (Hãy viết)
Gợi ý:
My name is My. Look at my school things. I have a school bag, a notebook, a pen and an eraser.
Hướng dẫn dịch:
Tên tôi là My. Nhìn vào những thứ ở trường của tôi. Tôi có một cái cặp sách, một cuốn vở, một cái bút và một cục tẩy.
6 (trang 61 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Project (Dự án)