Unit 2. Our names Lesson 3
1 (trang 20 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
2 (trang 20 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Đáp án:
1. b 2. c
Nội dung bài nghe:
1. Hi. I’m Mary.
2. Hello. My name’s Nam.
Hướng dẫn dịch:
1. Chào bạn. Tôi là Mary.
2. Xin chào. Tên tôi là Nam.
3 (trang 20 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s chant (Hãy hát)
Hướng dẫn dịch:
Bạn tên gì?
Tên mình là Mary.
Mary, Mary, Mary.
Bạn tên gì?
Tên mình là Nam.
Nam, Nam, Nam.
4 (trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Read and match (Đọc và nối)
Đáp án:
1. b 2. c 3. a
Hướng dẫn dịch:
1. A: Chào, tên mình là Linh. Bạn tên gì?
B: Tên mình là Mary.
2. A: Bạn bao nhiêu tuổi, Lucy?
B: Tôi tám tuổi.
3. A: Chào, mình là Mai.
B: Chào Mai, mình là Ben.
5 (trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s write (Hãy viết) Gợi ý:
Minh: Hi, I’m Minh. What’s your name?
You: My name’s Linh.
Minh: How old are you?
You: Fine, thanks.
Hướng dẫn dịch:
Minh: Xin chào, tôi là Minh. Tên bạn là gì?
Bạn: Tên tôi là Linh.
Minh: Bạn bao nhiêu tuổi?
Bạn: Tốt thôi, cảm ơn.
5 (trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Project (Dự án)