Unit 1. Hello Lesson 1
1 (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Hướng dẫn dịch:
a. Xin chào, mình là Ben.
Chào, Ben. Mình là Mai.
b. Chào. Mình là Minh.
Chào, Minh. Mình là Lucy.
2 (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Nội dung bài nghe:
A: Hello, I’m Mai.
B. Hi, Mai. I’m Ben.
Hướng dẫn dịch:
A: Xin chào, tôi là Mai.
B. Chào, Mai. Tôi là Ben.
3 (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s talk (Hãy cùng nói)
Gợi ý:
- Hello, I’m Linh.
- Hi, Linh. I’m Giang.
Hướng dẫn dịch:
- Xin chào, tôi là Linh.
- Chào Linh. Tôi là Giang.
4 (trang 11 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Đáp án:
1. b 2. a
Nội dung bài nghe:
1. Lucy: Hello, I’m Lucy. – Minh: Hello, Lucy. I’m Minh.
2. Ben: Hello, I’m Ben. – Mai: Hi, Ben. I’m Mai.
Hướng dẫn dịch:
1. Lucy: Xin chào, tôi là Lucy. - Minh: Chào Lucy. Tôi là Minh.
2. Ben: Xin chào, tôi là Ben. - Mai: Chào Ben. Tôi là Mai.
5 (trang 11 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1. Hello / Hi 2. Hello / Hi 3. I’m 4. Hello / Hi – I’m Hướng dẫn dịch:
1. Xin chào. Tôi là Ben.
2. Xin chào. Tôi là Lucy.
3. Chào, Ben. Tôi là Mai.
4. Chào, Lucy. Tôi là Minh.
6 (trang 11 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s sing (Hãy cùng hát)
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Xin chào.
Mình là Ben.
Chào Ben. Chào Ben.
Mình là Mai.
Xin chào. Xin chào.
Mình là Minh.
Chào Minh. Chào Minh.
Mình là Lucy.