Unit 11. My family Lesson 3
1 (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
2 (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Đáp án:
1. a 2. a
Nội dung bài nghe:
1. I’m ten years old.
2. Are you sure?
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi mười tuổi.
2. Bạn có chắc không?
3 (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s chant (Hãy hát)
Hướng dẫn dịch:
Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
Anh ấy mười sáu tuổi. Anh ấy mười sáu tuổi.
Bạn có chắc không?
Bạn có chắc không?
Em gái bạn bao nhiêu tuổi?
Cô ấy mười lăm tuổi. Cô ấy mười lăm tuổi.
Bạn có chắc không?
Bạn có chắc không?
4 (trang 11 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án:
1. my 2. sister 3. old 4. I’m
Hướng dẫn dịch:
Nhìn vào bức hình. Đây là anh trai tôi. Anh ấy mười bảy tuổi. Đây là em gái tôi. Cô ấy hai mươi tuổi. Và đây là tôi. Tôi năm nay tám tuổi.
5 (trang 11 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s write (Hãy viết)
Gợi ý:
My name is Linh. I’m eight years old. My sister is Hien. She is seventeen years old.
Hướng dẫn dịch:
Tôi tên là Linh. Tôi năm nay tám tuổi. Em gái tôi là Hiền. Cô ấy mười bảy tuổi.
6 (trang 11 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Project (Dự án)