• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28,29 | Kết nối tri thức

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28,29 | Kết nối tri thức"

Copied!
4
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Unit 4. Our bodies Lesson 1

1 (trang 28 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Hướng dẫn dịch:

a. Hãy cùng chơi một trò chơi. – Được!

b. Đây là gì? – Đó là cái mũi.

2 (trang 28 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Gợi ý:

a. What’s this? – It’s a face.

b. What’s this? – It’s a hand.

c. What’s this? – It’s an ear.

d. What’s this? – It’s an eye.

Hướng dẫn dịch:

(2)

a. Đây là gì? - Đó là một khuôn mặt.

b. Đây là gì? - Đó là một bàn tay.

c. Đây là gì? - Đó là một cái tai.

d. Đây là gì? - Đó là một con mắt.

3 (trang 28 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s talk (Hãy nói)

Gợi ý:

1. What’s this? – It’s an eye.

2. What’s this? – It’s a nose.

3. What’s this? – It’s a hand.

4. What’s this? – It’s a face.

5. What’s this? – It’s an ear.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là cái gì? - Đó là một con mắt.

2. Đây là cái gì? - Đó là một cái mũi.

3. Cái gì đây? - Đó là một bàn tay.

4. Đây là cái gì? - Đó là một khuôn mặt.

5. Cái gì đây? - Đó là một cái tai.

4 (trang 29 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and tick (Nghe và tích)

(3)

Đáp án:

1. a 2. a

Nội dung bài nghe:

1. A: What’s this? – B: It’s a hand.

2: A: What’s this? – B: It’s an ear.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Cái gì đây? - B: Đó là một bàn tay.

2: A: Đây là cái gì? - B: Đó là một cái tai.

5 (trang 29 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Đáp án:

1. an ear 2. an eye 3. a nose 4. a hand

Hướng dẫn dịch:

(4)

1. Cái gì đây? - Đó là một cái tai.

2. Cái gì đây? - Đó là một con mắt.

3. Kia là gì? - Đó là một cái mũi.

4. Kia là gì? - Đó là một bàn tay.

6 (trang 29 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s sing (Hãy hát)

Hướng dẫn dịch:

Cái gì đây? - Đó là một con mắt.

Cái gì đây? - Đó là một cái tai.

Một con mắt và một cái tai.

Kia là gì? - Đó là một khuôn mặt.

Kia là gì? - Đó là một bàn tay.

Một khuôn mặt và một bàn tay.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

2 (trang 24 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Listen and tick the habits mentioned (Lắng nghe và đánh dấu vào những thói quen được đề cập)...

2 (trang 47 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Listen to a man talking about street painting and tick the words your hear (Nghe một người đàn ông nói về bức

5 (trang 49 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s write (Hãy viết)..

5 (trang 9 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, complete and read (nhìn, hoàn thành

4 (trang 11 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Read and complete (Đọc và hoàn

6 (trang 27 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s sing (Hãy hát).. Hướng

4 (trang 35 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Read and complete (Đọc và hoàn

4 (trang 45 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Read and complete (Đọc và hoàn