• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tiếng Anh 7 Unit 2 Skills 2 trang 24, 25 - Kết nối tri thức | Hay nhất Giải Tiếng Anh lớp 7

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tiếng Anh 7 Unit 2 Skills 2 trang 24, 25 - Kết nối tri thức | Hay nhất Giải Tiếng Anh lớp 7"

Copied!
5
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Unit 2. Healthy living Skills 2

1 (trang 24 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Work in pairs. Discuss and tick (V) the habits you think are good for your health. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (V) vào những thói quen mà bạn cho là tốt cho sức khỏe của mình.)

1. Eat a lot of meat and cheese.

2. Drink soft drinks every day.

3. Get eight hours of sleep daily.

4. Be active and exercise every day.

Gợi ý: 3, 4

Hướng dẫn dịch:

1. Ăn nhiều thịt và pho mát.

2. Uống nước ngọt mỗi ngày.

3. Ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.

4. Vận động và tập thể dục mỗi ngày.

2 (trang 24 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Listen and tick the habits mentioned (Lắng nghe và đánh dấu vào những thói quen được đề cập)

(2)

Đáp án: 1, 2, 4, 5, 7 Nội dung bài nghe:

Healthy habits help us keep fit and avoid disease. Here is some advice.

Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes. They provide a lot of vitamins.

Eat meat, eggs, and cheese, but not too much. You may put on weight.

Drink enough water, but not soft drinks.

Be active and exercise every day. Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sport. They keep you fit.

Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily, so you will not feel tired.

Keep your room tidy and clean. Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days.

Hướng dẫn dịch:

Những thói quen lành mạnh giúp chúng ta giữ dáng và tránh được bệnh tật. Đây là một số lời khuyên.

Ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là những loại có màu như cà rốt và cà chua. Chúng cung cấp rất nhiều vitamin.

Ăn thịt, trứng và pho mát, nhưng không quá nhiều. Bạn có thể tăng cân.

(3)

Uống đủ nước nhưng không uống nước ngọt.

Hãy vận động và tập thể dục mỗi ngày. Thực hiện các hoạt động ngoài trời như đi xe đạp, bơi lội hoặc chơi thể thao. Chúng giữ dáng cho bạn.

Hãy đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày, như vậy bạn sẽ không cảm thấy mệt mỏi.

Giữ phòng của bạn ngăn nắp và sạch sẽ. Mở cửa sổ để đón không khí trong lành và ánh nắng vào những ngày đẹp trời.

3 (trang 25 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Listen again and give short answers to the questions (Nghe lại và trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi)

1. What do healthy habits help us avoid?

2. What do fruit and vegetables provide us with?

3. How many hours do we need to sleep a day?

4. How should you keep your room?

5. When should we open the windows?

Đáp án:

1. Disease.

2. (A lot of) vitamins.

3. 8 / eight hours / hrs.

4. Tidy and clean.

5. When the weather is fine. / On fine days.

Hướng dẫn dịch:

1. Những thói quen lành mạnh giúp chúng ta tránh điều gì?

- Bệnh tật.

2. Trái cây và rau quả cung cấp cho chúng ta những gì?

- (Rất nhiều) vitamin.

3. Chúng ta cần ngủ bao nhiêu giờ một ngày?

- 8 giờ.

4. Bạn nên giữ phòng của mình như thế nào?

(4)

- Ngăn nắp và sạch sẽ.

5. Khi nào chúng ta nên mở cửa sổ?

- Khi thời tiết tốt. / Vào những ngày đẹp trời.

4 (trang 25 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Work in groups. Discuss and make notes of the tips from the listening. Then share them with the class (Làm việc nhóm.

Thảo luận và ghi chú các mẹo từ bài nghe. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp)

5 (trang 25 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Write a passage of about 70 words to give advice on how to avoid viruses (Viết một đoạn văn khoảng 70 từ để đưa ra lời khuyên về cách phòng tránh vi rút)

Gợi ý:

We can do a lot of things to avoid viruses. First, always keep your surroundings clean.

Sweep your house, clean your furniture, and change your pillow covers and bedsheets often. Remember to take a bath daily. Wash your hands with soap regularly. Drink a lot of water and eat more fruit and vegetables. Exercise three times a day for at least 15 minutes each time. When you go out, wear a mask and avoid crowds.

Hướng dẫn dịch:

(5)

Chúng ta có thể làm rất nhiều điều để tránh vi rút. Đầu tiên, hãy luôn giữ cho môi trường xung quanh bạn sạch sẽ. Dọn dẹp nhà cửa, dọn dẹp đồ đạc, thay vỏ gối và ga trải giường thường xuyên. Nhớ tắm rửa hàng ngày. Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng. Uống nhiều nước và ăn nhiều rau quả. Tập thể dục ba lần một ngày, mỗi lần ít nhất 15 phút. Khi bạn ra ngoài, hãy đeo khẩu trang và tránh nơi đông người.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

- Cơ sở vật chất của trường: hơn 50 phòng học với TV, máy chiếu và máy vi tính, hồ bơi, thư viện, 2 phòng lab tiếng anh, 4 phòng máy tính và nhiều trang thiết bị

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các hoạt động ngoài trời của trường bạn.).. What outdoor activities do you take part in

4 (trang 75 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối) Complete each sentence, using should / shouldn’t.. (Hoàn thành mỗi câu sau, sử dụng should

Theo ý tôi, để giải quyết những vấn đề này, chính quyền nên áp dụng quy định chặt chẽ hơn trong khi trường học và cha mẹ cần nói cho trẻ biết về lợi ích của việc

1-b: loạt phim – những bộ phim liên quan đến nhau kể những câu chuyện về cùng một nhân vật1. 2-d: phù thủy – một người có sức mạnh

(Mark và Hoa đang nói chuyện về bộ phim Cặp sinh đôi tinh nghịch. Nghe cuộc hội thoại của họ.) Đáp án: Linda Brown and Susan Smith (Linda Brown và Susan

Ở Mỹ, chúng tôi đón mừng lễ này vào thứ Năm thứ tư của tháng Mười một.. Chúng tôi thường chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho gia đình

Cô Liên đang dạy chúng tôi về năng lượng mặt trời.. Tháng này họ đang học về