Unit 4. My hobbies Lesson 3
1 (trang 38 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
2 (trang 38 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Đáp án:
1. b 2. a
Nội dung bài nghe:
1. A: What’s your hobby? – B: It’s running.
2. A: What’s your hobby? – B: I like painting.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Sở thích của bạn là gì? - B: Nó đang chạy.
2. A: Sở thích của bạn là gì? - B: Tôi thích vẽ tranh.
3 (trang 38 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s chant (Hãy hát)
Hướng dẫn dịch:
Vẽ Vẽ
Tôi thích vẽ.
Chạy Chay
Tôi thích chạy.
Vẽ?
Chạy?
Tôi thích vẽ.
Tôi thích chạy.
4 (trang 39 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Reaad and tick (Nghe và tích)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
Giáo viên: Sở thích của các em là gì?
Ben: Em thích nấu ăn.
Lucy: Em thích nhảy.
Minh: Em thích tô màu.
Mary: Em thích vẽ.
5 (trang 39 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s write (Hãy viết)
Gợi ý:
Hello. My name is Linh.
I like cooking.
I like swimming.
What is your hobby?
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Tôi tên là Linh.
Tôi thích nấu ăn.
Tôi thích bơi lội.
Sở thích của bạn là gì?
6 (trang 39 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Project (Dự án)