Unit 5. My hobbies Lesson 1
1 (trang 34 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Audio 45
Hướng dẫn dịch:
a. Sở thích của bạn là gì? – Đó là hát.
b. Sở thích của bạn là gì, Bem? – Nhảy.
2 (trang 34 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Audio 46
Gợi ý:
a. What’s your hobby? – It’s singing.
b. What’s your hobby? – It’s drawing.
c. What’s your hobby? – It’s dancing.
d. What’s your hobby? – It’s swimming.
Hướng dẫn dịch:
a. Sở thích của bạn là gì? - Nó là hát.
b. Sở thích của bạn là gì? - Nó là vẽ.
c. Sở thích của bạn là gì? - Nó là nhảy.
d. Sở thích của bạn là gì? - Nó là bơi.
3 (trang 34 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s talk (Hãy nói)
Gợi ý:
What’s your hobby? – It’s drawing.
Hướng dẫn dịch:
Sở thích của bạn là gì? - Nó là vẽ.
4 (trang 35 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and number (Nghe và
đánh số)
Đáp án:
1. d 2. c 3. b 4. a
Nội dung bài nghe:
1. A: What’s your hobby? – B: Dancing.
2. A: What’s your hobby? – B: It’s drawing.
3. A: What’s your hobby? – B: Swimming.
4. A: What’s your hobby? – B: It’s singing.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Sở thích của bạn là gì? - B: Khiêu vũ.
2. A: Sở thích của bạn là gì? - B: Nó đang vẽ.
3. A: Sở thích của bạn là gì? - B: Bơi lội.
4. A: Sở thích của bạn là gì? - B: Nó đang hát.
5 (trang 35 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Read and match (Đọc và nối)
Đáp án:
1. c 2. d 3. a 4. b
Hướng dẫn dịch:
Sở thích của bạn là gì?
1. Nó là nhảy.
2. Nó là vẽ.
3. Nó là bơi.
4. Nó là hát.
6 (trang 35 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s play (Hãy chơi)