Unit 6. Our school Lesson 2
1 (trang 46 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Hướng dẫn dịch:
a. Hãy đến phòng mĩ thuật. – Được thôi, đi nào.
b. Hãy đến phòng nhạc. – Được thôi, đi nào.
2 (trang 46 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Audio 62
Gợi ý:
a. Let’s go to the computer room. – OK, let’s go.
b. Let’s go to the art room. – OK, let’s go.
c. Let’s go to the music room. – OK, let’s go.
d. Let’s go to the gym. – OK, let’s go.
Hướng dẫn dịch:
a. Hãy vào phòng máy tính. - Được, đi thôi.
b. Hãy vào phòng mĩ thuật. - Được, đi thôi.
c. Hãy vào phòng âm nhạc. - Được, đi thôi.
d. Hãy đi đến phòng tập thể dục. - Được, đi thôi.
3 (trang 46 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s talk (Hãy nói)
Gợi ý:
Let’s go to the music room. – OK, let’s go.
Hướng dẫn dịch:
Hãy vào phòng âm nhạc. - Được, đi thôi.
4 (trang 47 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and number (Nghe và đánh số)
Đáp án:
1. c 2. b 3. d 4. a
Nội dung bài nghe:
1. A: Let’s go to the gym. – B: OK, let’s go.
2. A: I like drawing. – B: Me too. Let’s go to the art room.
3. A: Is that the computer room? – B: Yes, it is. – A: Let’s go.
4. A: Let’s go to the music room. – B: OK, let’s go.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Hãy đi đến phòng tập thể dục. - B: Được rồi, đi thôi.
2. A: Tôi thích vẽ. - B: Tôi cũng vậy. Hãy đến phòng nghệ thuật.
3. A: Đó có phải là phòng máy tính không? - B: Đúng vậy. - A: Đi thôi.
4. A: Hãy vào phòng nghe nhạc. - B: Được rồi, đi thôi.
5 (trang 47 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Read and match (Đọc và nối)
Đáp án:
1. d 2. a 3. b 4. c
Hướng dẫn dịch:
1. Hãy đi đến phòng tập thể dục.
2. Hãy vào phòng máy tính.
3. Hãy vào phòng mĩ thuật. - Được, đi thôi. Tôi thích vẽ.
4. Hãy vào phòng âm nhạc. - Được, đi thôi.
6 (trang 47 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s play (Hãy chơi)