Unit 12. Jobs Lesson 2
1 (trang 14 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Audio 16
Hướng dẫn dịch:
a. Cô ấy là công nhân à? – Đúng vậy.
b. Chú ấy là bác sĩ à? – Không. Chú ấy là một y tá.
2 (trang 14 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Gợi ý:
a. Is he a cook? – Yes, he is.
b. Is he a farmer? – Yes, he is.
c. Is she a cook? – No, she isn’t. She’s a singer.
d. Is she a farmer? – No, she isn’t. She’s a nurse.
Hướng dẫn dịch:
a. Anh ấy có phải là đầu bếp không? - Đúng vậy.
b. Anh ta là một nông dân? - Đúng vậy.
c. Cô ấy là một đầu bếp? - Không, không phải vậy. Cô ấy là ca sĩ.
d. Cô ấy là một nông dân? - Không, không phải vậy. Cô ấy là một y tá.
3 (trang 14 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s talk (Hãy nói)
4 (trang 15 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and number (Nghe và đánh số)
Đáp án:
1. d 2. b 3. a 4. c
Nội dung bài nghe:
1. A: Is she a farmer? - B: Yes, she is.
2. A: Is your mother a cook? - B: Yes, she is.
3. A: Is your mother a doctor? - B: No, she isn't. She's a nurse.
4. A: Is she a teacher? - B: No, she isn't. She's a singer.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Cô ấy có phải là nông dân không? - B: Vâng, cô ấy.
2. A: Mẹ bạn có phải là người nấu ăn không? - B: Vâng, cô ấy.
3. A: Mẹ của bạn có phải là bác sĩ không? - B: Không, cô ấy không. Cô ấy là một y tá.
4. A: Cô ấy có phải là giáo viên không? - B: Không, cô ấy không. Cô ấy là ca sĩ.
5 (trang 15 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1. she is
2. he isn’t – singer 3. Yes, she is 4. No – farmer Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy là một y tá à? – Đúng vậy.
2. Chú ấy là một tài xế à? – Không, chú ấy là một ca sĩ.
3. Cô ấy là một đầu bếp à? – Đúng vậy.
4. Chú ấy là một ca sĩ à? – Không, chú ấy là một nông dân.
6 (trang 15 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s play (Hãy chơi)