Unit 20. At the zoo Lesson 2
1 (trang 66 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn có thể nhìn thấy gì? – Tôi có thể thấy một con voi.
b. Con voi đang làm gì? – Nó đang nhảy.
2 (trang 66 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Gợi ý:
a. What’s the elephant doing? – It’s dancing.
b. What’s the parrot doing? – It’s counting.
c. What’s the monkey doing? – It’s swinging.
d. What’s the tiger doing? – It’s climbing.
Hướng dẫn dịch:
a. Con voi đang làm gì? - Nó đang khiêu vũ.
b. Con vẹt đang làm gì vậy? - Đang đếm.
c. Con khỉ đang làm gì vậy? - Nó đang đung đưa.
d. Con hổ đang làm gì? - Nó đang leo.
3 (trang 66 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s talk (Hãy nói)
Gợi ý: What’s the tiger doing? – It’s climbing.
Hướng dẫn dịch: Con hổ đang làm gì? - Nó đang leo.
4 (trang 67 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and tick (Nghe và tích)
Đáp án:
1. b 2. a Nội dung bài nghe:
1. Bill: What can you see?
Mai: I can see a monkey.
Bill: What's the monkey doing?
Mai: It's climbing the tree.
2. Bill: What can you see?
Mai: I can see an elephant.
Bill: What's the elephant doing?
Mai: It's dancing.
Hướng dẫn dịch:
1. Bill: Bạn có thể nhìn thấy gì?
Mai: Tôi có thể nhìn thấy một con khỉ.
Bill: Con khỉ đang làm gì vậy?
Mai: Nó đang trèo cây.
2. Bill: Bạn có thể nhìn thấy gì?
Mai: Tôi có thể nhìn thấy một con voi.
Bill: Con voi đang làm gì?
Mai: Nó đang nhảy.
5 (trang 67 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1. counting
2. the tiger – climbing (the tree) 3. the monkey – swinging 4. the elephant – It’s dancing Hướng dẫn dịch:
1. Con vẹt đang làm gì vậy? – Nó đang đếm.
2. Con hổ đang làm gì? - Nó đang leo cây.
3. Con khỉ đang làm gì vậy? - Nó đang đung đưa.
4. Con voi đang làm gì? – Nó đang nhảy.
6 (trang 67 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s sing (Hãy hát)
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể thấy gì ở sở thú?
Tôi có thể nhìn thấy một con khỉ.
Con khỉ đang làm gì?
Nó đang đung đưa.
Bạn có thể thấy gì ở sở thú?
Tôi có thể nhìn thấy một con công.
Con công đang làm gì?
Nó đang khiêu vũ.