Unit 13. My house Lesson 1
1 (trang 18 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Hướng dẫn dịch:
a. Mời vào! – Oao, mình thích nhà của bạn!
b. Phòng ngủ của bạn ở đâu? – Nó ở đây.
2 (trang 18 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Gợi ý:
a. Where’s the living room? – It’s here.
b. Where’s the bedroom? – It’s here.
c. Where’s the kitchen? – It’s there.
d. Where’s the bathroom? – It’s there.
Hướng dẫn dịch:
a. Phòng khách ở đâu? - Nó ở đây.
b. Phòng ngủ ở đâu? - Nó ở đây.
c. Phòng bếp ở đâu? - Nó ở đó.
d. Nhà tắm ở đâu? - Nó ở đó.
3 (trang 18 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s talk (Hãy nói)
Gợi ý:
Where’s the bedroom? – It’s here.
Where’s the living room? – It’s here.
Where’s the kitchen? – It’s there.
Where’s the bathroom? – It’s there.
Hướng dẫn dịch:
Phòng ngủ ở đâu? - Nó ở đây.
Phòng khách ở đâu? - Nó ở đây.
Phòng bếp ở đâu? - Nó ở đó.
Nhà tắm ở đâu? - Nó ở đó.
4 (trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Đáp án:
1. a 2. b
Nội dung bài nghe:
1. Linh: Where’s the living room? – Mai: It’s here.
2. Linh: Where’s the bedroom? – Mai: It’s there.
Hướng dẫn dịch:
1. Linh: Phòng khách ở đâu? - Mai: Nó ở đây.
2. Linh: Phòng ngủ ở đâu? - Mai: Nó ở đó.
5 (trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1. living room 2. kitchen 3. bathroom – there 4. bedroom – here Hướng dẫn dịch:
1. Phòng khách ở đâu? - Nó ở đây.
2. Phòng bếp ở đâu? - Nó ở đó.
3. Nhà tắm ở đâu? - Nó ở đó.
4. Phòng ngủ ở đâu? - Mai: Nó ở đây.
6 (trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Hướng dẫn dịch:
Đây là phòng khách.
Phòng ăn ở đâu.
Nó ở đâu?
Nó ở đây. Nó ở đây.
Đó là phòng bếp.
Phòng tắm ở đâu?
Nó ở đâu?
Nó ở đó. Nó ở đó.