• Không có kết quả nào được tìm thấy

tập xác định của hàm số y 1 x là A

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "tập xác định của hàm số y 1 x là A"

Copied!
5
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 1/5 – Mã ID đề: 84293 TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CHÁNH

(Đề thi có 05 trang) Môn thi thành phần: TOÁN HỌC

Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: ...

Số báo danh: ...

Câu 1. [734464]: Cho  , tập xác định của hàm số y 

1 x

A.

 1;

. B.

 1;

. C. \ 1 .

 

D. .

Câu 2. [734466]: Cho

f x

 

dx4x32x C . Tính

xf x

 

2 dx.

A. 2x6x2C. B.

10 6

10  6 

x x

C. C. 4x62x2C. D. 12x22. Câu 3. [734468]: Tìm nguyên hàm F x

 

của hàm số f x

 

1

x. A. F x

 

lnx C . B. F x

 

  12 C

x . C. F x

 

ln x . D. F x

 

ln xC.

Câu 4. [734470]: Hàm số nào sau đây có tiệm cận ngang?

A.

2 21

x

y x . B.

2 6 9

3

 

 

x x

y x . C.

2 2

2

 

x x

y x . D.

2 2

1 1

 

y x

x .

Câu 5. [734471]: C o n tr có án n đáy r tr c OO 2r và t c u đ ờn n OO Tron các ện đề sau ện đề nào đ n

A. Diện t c t c u n iện t c xun quan của n tr B. Diện t c t c u n 3

4 iện t c xun quan của n tr C. Diện t c t c u n iện t c toàn p n của n tr D. T t c ối c u n 3

4 t t c của ối tr

Câu 6. [734472]: C o n ập p n ABCD A B C D.     G i M à trun đi của B C  Góc i a ai đ ờn t n AMBC n

A. 30 . 0 B. 90 . 0 C. 45 . 0 D. 60 . 0

Câu 7. [734475]: Cho hàm số yx32x3 có đồ thị

 

C . G i d là tiếp tuyến của đồ thị

 

C tại

 

1;0

A Đ ờng th n nào sau đây vuôn óc với đ ờng th ng d? A. x5y 3 0. B. 5x  y 1 0. C. 1 3

5 

y x . D. y  5x 3. Câu 8. [734477]: Trong không gian Oxyz, cho m t c u

  

S : x1

2y2 

z 2

2 16. T a độ tâm I và bán kính r của m t c u

 

S

A. I

1;0; 2 ,

r16. B. I

1;0;2 ,

r16. C. I

1;0; 2 ,

r4. D. I

1;0;2 ,

r4.

Câu 9. [734479]: Trong các mện đề sau, mện đề nào đúng?

A. Tồn tại n đa iện có số đỉnh và số m t b ng nhau.

B. Số đỉnh và số m t của một n đa iện luôn b ng nhau.

C. Tồn tại một da diện có số cạnh và số m t b ng nhau.

D. Tồn tại một n đa iện có số cạnh b ng số đỉnh.

ID đề Moon.vn: 84293

(2)

Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 2/5 – Mã ID đề: 84293 Câu 10. [734481]: Hàm số nào sau đây à à số chẵn ?

A. y2x24x. B. y4x4. C. yx4x21. D. y2x42x.

Câu 11. [734482]: Cho hình chóp S ABC. g i M , N , P theo thứu tự à trun đi m của SA, SB, SC. Tỉ số th tích của hai khối chóp S MNP. và S ABC. b ng

A. 1

4. B. 1

8. C. 1

16. D. 1

2 . Câu 12. [734483]: Nghiệm của p n tr n log2

x1

2 2 là

A. x 1. B. x3. C. x3, x 1 D. x2

Câu 13. [734484]: Đ ờng cong trong hình vẽ sau à đồ thị của một trong bốn hàm số đ ợc liệt kê ở bốn p n án A, B, C, D. Hỏi hàm số đó à à số nào?

A. y  x4 2x23 B. yx42x23 C. yx42x23 D. y  x4 2x23 Câu 14. [734486]: Tính th tích V của khối c óp ta iác đều có cạn đáy ng a, cạnh bên b ng

3

a . A. 3 3

 2

V a . B. 2 3

 6

V a . C. 2 3

 3

V a . D. 2 3

 4

V a . Câu 15. [734487]: Hàm số 1 4 3 4 6

4   

y x x x có mấy cực trị?

A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.

Câu 16. [734488]: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y2x trên đoạn

1;2

A. 1

2. B. 4. C. 2. D. 1.

Câu 17. [734489]: H n đa iện không luôn luôn nội tiếp đ ợc trong một m t c u là A. Hình chóp tứ giác. B. Hình hộp ch nhật.

C. Hình chóp tam giác. D. H n c óp n ũ iác đều.

Câu 18. [734490]: Trong không gian Oxyz cho m t ph ng

 

P :x2z 1 0 vecto nào ới đây à ột vecto pháp tuyến của

 

P ?

A. n1 

1; 2;0

. B. n2

1; 2;1

. C. n3

1; 2;0

. D. n4

1;0; 2

. Câu 19. [734492]: Từ 20 bông hoa gồ có 8 ôn àu đỏ, 7 bông màu vàng, 5 bông màu trắng; ch n ngẫu n iên 4 ôn đ tạo thành một bó. Có bao nhiêu cách ch n đ ó oa có đủ cả ba màu?

A. 4760. B. 2380. C. 2381. D. 14280.

Câu 20. [734493]: Tính tích phân

1

0

1d

xxx đ ợc kết quả A. 4 2 2

3

 . B. ln 2 1

6. C. 1 ln 2

6 . D. 2 2 4

3

 .

Câu 21. [734495]: Hàm số yx42x21 đồng biến trên khoảng nào?

A.

1;0

. B.

  1;

. C.

0; 

. D.

;0

.

Câu 22. [734497]: Tập xác định của hàm số ylog2

x22x

A.

 

0; 2 . B.

;0

 

2;

. C.

 

0; 2 . D.

;0

 

2; 

.
(3)

Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 3/5 – Mã ID đề: 84293 Câu 23. [734499]: Nếu

3 2

32

a a và log 3 log 4

4 5

b b thì.

A. 0 a 1, 0 b 1 B. a1,b1 C. a1, 0 b 1 D. 0 a 1,b1 Câu 24. [734501]: Nguyên hàm của hàm số f x

 

33x1 là.

A.

f x dx

 

33x 1 C B.

f x dx

 

3x1

33x 1 C

C.

 

13 3 1

3  

f x dx x C D.

f x dx

 

14

3x1

33x 1 C

Câu 25. [734503]: C o ai đ ờng th ng phân biệt a,b và m t ph ng

 

. Trong các mện đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Nếu a/ /

 

ba thì b

 

. B. Nếu a

 

ba thì b/ /

 

.

C. Nếu a/ /

 

b

 

thì ab. D. Nếu a/ /

 

b/ /

 

thì b/ /a.

Câu 26. [734505]: Tập nghiệm của p n tr n 2 2 4 1 16

 

x x

A.

2;2

. B.

 

2;4 . C. . D.

 

0;1 .

Câu 27. [734506]: Trong không gian Oxyz c o 2 véct (1;1; 2)u  và (1;0; )v m . G i S là tập hợp các giá trị đ 2 véct (1;1; 2)u  và (1;0; )v m tạo với nhau một góc 450. Số ph n tử của S

A. 4. B. 2. C. 1. D. vô số.

Câu 28. [734507]: C o n nón có án n đáy r1 và chiều cao 4

 3

h . Kí hiệu góc ở đỉnh hình nón là 2. Trong các mện đề sau, mện đề nào đúng?

A. sin 3

5

B. cos 3

5

 . C. tan 3

5

 . D. cot 3

5

 .

Câu 29. [734508]: Trong không gian Oxyz p n tr n t ph ng chứa tr c Oy và đi m M(1; 1;1) là A. x y 0. B. x z 0. C. x y 0. D. z x 0.

Câu 30. [734509]: Kết quả giới hạn

2 4

3 4

lim 4

 

x

x x

x b ng

A. 5. B. 4. C. 0. D. Không tồn tại.

Câu 31. [734510]: Tìm giá trị của m đ hàm số y x3 3mx2

2m1

x2 đạt cực trị tại x1

A. 2. B. 1. C. Không tồn tại. D. 1.

Câu 32. [734511]: Cho

 

12

cos

f x x trên ;

2 2

 

 

 

  và G x

 

là một nguyên hàm của hàm số

 

 

g x xf x thoả mãn G

 

0 0. Biết ;

2 2

 

 

a   thoả mãn tana3. Tính G a

 

A. 10a. B. 10a3. C. 10a23a. D. ln10.

Câu 33. [734512]: C o n ăn tr đứng ABC A B C. ' ' ' có đáy ABC là tam giác cân với ABAC1, góc BAC1200, cạnh AA'2. Tính khoảng cách d gi a ai đ ờng th ng AB' và BC

A. 6

17

d . B. 4

17

d C. 1

17

d . D. 2

17

d Câu 34. [734513]: Cho hàm số 1

2

 

y x

x có đồ thị là

 

C . G i d là tiếp tuyến của

 

C tại đi m có oàn độ là x0  m 2. Biết đ ờng th ng d cắt tiệm cận đứng của đồ thị tại đi m A x y

1; 1

, cắt đ ờng tiệm cận ngang tại B x

2;y2

. G i m m1, 2 là giá trị thỏa mãn x2y1  5. Tính tổng m12m22

A. 4. B. 10 C. 8 D. 9

(4)

Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 4/5 – Mã ID đề: 84293 Câu 35. [734514]: Tr ớc kỳ thi vấn đáp tại một tr ờn X iáo s c o sin viên ôn tập b n đề c n ồm

2n câu hỏi (n là số n uyên n n n 1). Mỗi đề thi vấn đáp sẽ đ ợc ch n ngẫu nhiên 3 câu hỏi trong số 2n câu hỏi đã c o ột sinh viên muốn không phải thi lại, bắt buộc phải trả lời đ n t n ất 2 trong số 3 câu hỏi của đề t i Đến ngày thi, một sinh viên A chỉ có đủ kiến thức trả lời đ n n câu hỏi tron đề c n và không th trả lời đ ợc n câu hỏi còn lại. Tính xác suất đ sinh viên A không phải thi lại?

A. 1.

2 B. 3.

4 C. 2.

3 D. 1.

3

Câu 36. [734515]: Cho x là các số thực n Xét các n c óp S ABC. có cạnh SAx, các cạnh còn lại đều b ng 1. Khi th tích khối chóp S ABC. có giá trị lớn nhất, giá trị của x b ng

A. 6

2 . B. 3

2 . C. 3

4 . D. 1.

Câu 37. [734516]: Cho hàm số

2  4

 

x m x

y x m và đi m C

 

4;2 . Biết r n đồ thị của hàm số có hai đi m cực trị phân biêt ,A B. G i S là tập hợp các giá trị m sao c o 3 đi m , ,A B C phân biệt th ng hàng.

Số ph n tử của S

A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.

Câu 38. [734517]: Một hình tr có án n đáy ng 1, thiết diện qua tr c là hình vuông. Tính th tích V của khối c u ngoại tiếp khối tr c đó

A. 4 2

 3

V . B. V 6 3. C. V 3 3. D. 8 2

 3

V .

Câu 39. [734518]: Cho các số thực n ,a b với a1. Kh n địn nào sau đây à n định đúng?

A. loga2

 

ab  2 logab. B. 2

 

log 1log

 2 a

a ab b.

C. 2

 

1 1

log log

2 2

  a

a ab b. D. 2

 

log 1log

 4 a

a ab b.

Câu 40. [734519]: Biết r n đồ thị hàm số y f x

 

ax4bx3cx2dx e đ ợc c o n n vẽ sau:

Tìm số iao đi m của đồ thị hàm số g x

 

f '

 

x 2 f x f

   

. '' x và tr c hoành.

A. 0. B. 4. C. 6. D. 2.

Câu 41. [734523]: Cho hình chóp S ABC. có các m t bên

SAB

,

SAC

,

SBC

tạo với đáy các óc b n n au và đều b ng 60 . Biết 0 AB13a, AC14a, BC 15a. Tính th tích V của khối chóp

. S ABC?

A. V 112 3a3. B. V 84a3. C. V 28 3a3. D. V 84 3a3. Câu 42. [734525]: Cho biết 3

 

0

3,

f x dx 5

 

0

10.

f t dt Tính 5

 

3

2f z dz A. 5

 

3

2  7

f z dz . B. 5

 

3

2 14

f z dz . C. 5

 

3

2 13

f z dz . D. 5

 

3

2 7

f z dz .
(5)

Truy cập www.dethi.moon.vn để xem lời giải chi tiết Trang 5/5 – Mã ID đề: 84293 Câu 43. [734527]: Trong không gian Oxyz, cho m t c u

 

S có tâm I

1; 1;1

và m t ph ng

 

P :x   y z 4 0. Biết thiết diện của m t ph ng

 

P và khối c u là hình tròn có diện tích b ng . Viết p n tr n của m t c u

 

S .

A.

x1

 

2 y1

 

2 z 1

2 3. B.

x1

 

2 y1

 

2 z 1

2 4.

C.

x1

 

2 y1

 

2 z 1

2 8. D.

x1

 

2 y1

 

2 z 1

2 2.

Câu 44. [734529]: Cho x, y, z là ba số n ập thành cấp số nhân; logax, log

a y, log3

az lập thành cấp số cộng với a là số thực n và ác 1 Giá trị của 9x y 3z

P y z x

A. 13. B. 3. C. 12. D. 10.

Câu 45. [734530]: Trong không gian Oxyz c o ai đi m A

1; 2;6

, B

3;1; 2

Đ ờng th ng AB cắt m t ph ng

Oxy

tại đi m M . Tính tỉ số AM

BM .

A. 1

3 AM

BM . B. AM 2

BM . C. AM 3

BM . D. 1

 2 AM BM . Câu 46. [734532]: Cho , ,x y z0 thỏa mãn log6xlog9 ylog4

2x2y

. Tính x

y . A. 3 1

2

 . B. 1 3. C. 3

2 . D. 3

2 .

Câu 47. [734534]: Cho hình tr có các đáy à n tròn tâ OO', bán kính b ng chiều cao và b ng a Trên đ ờn tròn đáy tâ O lấy đi m A và trên đ ờn tròn đáy tâ O' lấy đi m B sao cho góc gi a

, '

AB OO b ng 45 . Tính th tích tứ diện 0 ABOO' theo a. A.

3 2

12

a . B.

3 3

4

a . C.

3 2

4

a . D.

3 3

12 a Câu 48. [734535]: Cho hai số thực x y,

1 y x

. Kh n đin nào sau đây đúng?

A. logx ylogyx1. B. 1logx ylogyx. C. logx y 1 logyx. D. logyx 1 logx y Câu 49. [734541]: Hình vuông OABCcó cạnh b n 4 đ ợc chia thành hai ph n bởi đ ờng cong ( )C có p n tr n 1 2

4

y x . G i ( )S1 là ph n hình ph ng không bị gạc (n n vẽ). Tính th tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ph ng ( )S1 xung quanh tr c Ox.

A. 64π

 3

V . B. 256

 5

V . C. 256

 5

V . D. 128

 3

V .

Câu 50. [734543]: Cho tứ diện ABCD Xét đi m M trên cạnh AB đi m N trên cạnh BC đi m P trên cạnh CD sao cho MB 3

MA , NB 4

NC , 3

2 PC

PD . G i V1, V2 theo thứ tự là th tích các khối tứ diện MNBDNPAC. Tỉ số 1

2

V

V b ng A. 1

5. B. 1

3. C. 3. D. 5.

---HẾT---

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Gọi J là trung điểm PQ... Gọi J là trung

Biết rằng cạnh thùng gỗ là 8 dm và khi nó rơi vào miệng bể, một đường chéo dài nhất của nó vuông góc với mặt bể, ba cạnh của thùng chạm vào

Hàm số luôn đồng biến trên từng khoảng của tập xác định của nó;.. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành

Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.. Tam giác đều có ba trục

Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số

Tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng (H) khi quay xung quanh

Đáp án C sai vì hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng này có thể song song với mặt phẳng kí... Sản phẩm của Group FB:

Hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng này cũng vuông góc với mặt phẳng kia.. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai