• Không có kết quả nào được tìm thấy

Sinh Sinh va va ä t ä t ca ca à n à n mo mo ä t ä t khoâng khoâng gian gian so so á ng á ng trong trong mo mo ä t ä t thô thô ø i ø i ñ ñ ie ie å m å m nha nha á t á t ñ ñ ònh ònh

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Sinh Sinh va va ä t ä t ca ca à n à n mo mo ä t ä t khoâng khoâng gian gian so so á ng á ng trong trong mo mo ä t ä t thô thô ø i ø i ñ ñ ie ie å m å m nha nha á t á t ñ ñ ònh ònh"

Copied!
34
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

HE HE Ä Ä THO THO Á Á NG SINH THA NG SINH THA Ù Ù I I

TS. LêTS. Lê QuQuốốcc TuấTuấnn KhoaKhoa MôiMôi trưtrườờngng vvàà TTààii nguyênnguyên ĐĐạạii hhọọcc NôngNông LâmLâm TP. HCMTP. HCM

Chương

Chương 3 3

(2)

Ca Ca ù ù c c kha kha ù ù i i nie nie ä ä m m

„„

Sinh Sinh va va ä t ä t ca ca à n à n mo mo ä t ä t khoâng khoâng gian gian so so á ng á ng trong trong mo mo ä t ä t thô thô ø i ø i ñ ñ ie ie å m å m nha nha á t á t ñ ñ ònh ònh

„„

Moãi Moãi sinh sinh va va ä t ä t phu phu ï ï thuo thuo ä c ä c va va ø ø t t ö ö ông ông ta ta ù c ù c vô vô ù i ù i ca ca ù c ù c ca ca á u á u tha tha ø nh ø nh “ “ voâ voâ sinh sinh ” ” va va ø ø “ “ h h ö ö õu õu sinh sinh ” ” trong trong moâi moâi tr tr ö ö ô ô ø ng ø ng

„„

Moâi Moâi tr tr ö ö ô ô ø ng ø ng cung cung ca ca á p á p naêng naêng l l ö ö ô ô ï ng ï ng , , va va ä t ä t cha cha á t á t cho cho

sinh sinh va va ä t ä t ñ ñ o o à ng à ng thô thô ø i ø i loa loa ï i ï i tha tha û i û i cha cha á t á t tha tha û i û i cu cu û a û a sinh sinh

va va ä t ä t . .

(3)

„

Cấu thành vô sinh

„ Bao gồm các yếu tố cơ bản của môi trường như:

nước, không khí, Ca, carbonate, phosphate

„ Các yếu tố vật lý: đất, nhiệt độ, độ ẩm, gió, mưa, bức xạ mặt trời

„

Cấu thành hữu sinh

„ Bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật

„ Tương tác với nhau trong sự phụ thuộc về năng lượng

Ca Ca ù ù c c kha kha ù ù i i nie nie ä ä m m

(4)

„

Quần thể (population)

„ Các cá thể cùng một loài sống trong một vùng lãnh thổ

„

Quần xã (community)

„ Các quần thể khác nhau sống trong một vùng lãnh thổ

„

Hệ thống sinh thái (Eco-system)

„ Là hệ thống được hình thành từ sự tích hợp các yếu tố vô sinh và hữu sinh của môi trường

Ca Ca ù ù c c kha kha ù ù i i nie nie ä ä m m

(5)

Ca Ca á á u u tru tru ù ù c c va va ø ø ch ch ứ ứ c c năng năng he he ä ä tho tho á á ng ng sinh sinh tha tha ù ù i i (HTST) (HTST)

„„

Ca Ca á á u u tru tru ù ù c c : :

„„ MôMô tatảû ssựự sasắpép xexếpáp, , sosốá llưươợngïng vavàø thathànhønh phaphầnàn loaloàiøi, , lịchlịch ssửử ssựự sosốngáng cucùngøng vơvớiùi cacácùc ttíínhnh chachấtát vavậtät lylýù cucủảa môimôi trtrưươờngngø

„„

Ch Ch ứ ứ c c năng năng : :

„„ DoDòngøng năngnăng llưươợngïng vavàø vovòngøng tuatuầnàn hoahoànøn vavậtät chachấtát

(6)

Ca Ca á á u u tha tha ø ø nh nh he he ä ä tho tho á á ng ng sinh sinh tha tha ù ù i i

„„

Nơi Nơi ơ ơ û û : :

„„ ĐĐaấtát, , nnưươớcùc, , khôngkhông khkhíí vavàø momộtät loaloạtït cacácùc yeyếuáu totốá vôvô sinhsinh khakhácùc

„„

Ca Ca ù ù c c ye ye á á u u to to á á vô vô sinh sinh : :

„„ YếYếuu totốá khkhíí hahậuuä : : bbứứcc xaxạï mặmặtt trơtrờii, ø , nhiệnhiệtt đđoộ, , ä giógió, , mmưưa, a, dodòngøng chachảỷy

„„ YếYếuu totốá vavậttä lylý: ù: áánhnh sasángngù , , llửửa, a, áápp suasuấtt, á , đđịaịa ttừừ trtrưươờngøng

„„ YeYếuáu totốá hohóáa hohọcïc: : đđoộä chuachua, , đđoộä mamặnën, , ssựự cocóù sasẵnün cucủảa dinhdinh ddưưỡngỡng vôvô cơcơ cacầnnà chocho ththựựcc vavậttä

(7)

Ca Ca á á u u tha tha ø ø nh nh he he ä ä tho tho á á ng ng sinh sinh tha tha ù ù i i

„„

Ca Ca ù ù c c ye ye á á u u to to á á h h ư ư õu õu sinh sinh : :

„„ GoGồmàm tatấtát cacảû cacácùc cacáù thethểå sosốngáng

„„

Mo Mo á á i i t t ư ư ơng ơng quan quan : :

„„ AẢnhÛnh hhưươởngûng: : cacạnhïnh tranhtranh, dung , dung hohòàa, , cocóù lơlợiïi

„„

Qua Qua à à n n the the å å

„ Nhóm cá thể cùng một loài trong một không gian nhất định

„ Kích cỡ của quần thể được xác định qua khả năng sinh sản và khả năng thích ứng với môi trường

(8)

Ye Ye á á u u to to á á đ đ ie ie à à u u ch ch ỉ ỉ nh nh qua qua à à n n the the å å

„„

T T í í nh nh cha cha á t á t va va ä t ä t ly ly ù ù cu cu û a û a môi môi tr tr ư ư ơ ơ ø ng ø ng

„„

Th Th ứ ứ c c ăn ăn

„„

Dịch Dịch be be ä nh ä nh

„„

S S ự ự ăn ăn thịt thịt

„„

S S ự ự ca ca ï nh ï nh tranh tranh

(9)

Ca Ca á á u u tru tru ù ù c c he he ä ä tho tho á á ng ng sinh sinh tha tha ù ù i i

„„

He He ä ä tho tho á ng á ng sinh sinh tha tha ù i ù i ñö ñö ô ô ï c ï c chia chia tha tha ø nh ø nh ca ca ù c ù c pha pha à n à n nh nh ö ö sau sau : :

„„

Sinh Sinh va va ä t ä t sa sa û n û n xua xua á t á t

„„

Sinh Sinh va va ä t ä t tieâu tieâu thu thu ï ï

„„

Sinh Sinh va va ä t ä t phaân phaân hu hu û y û y

(10)

Ca Ca ù ù c c t t í í nh nh cha cha á á t t cơ cơ ba ba û û n n cu cu û û a a he he ä ä tho tho á á ng ng sinh sinh tha tha ù ù i i

1. 1. La La ø ø 1 1 đ đ ơn ơn vị vị ca ca á u á u tru tru ù c ù c va va ø ø ch ch ứ ứ c c năng năng cu cu û a û a sinh sinh tha tha ù i ù i ho ho ï c ï c

2. 2. Ca Ca á u á u tru tru ù c ù c cu cu û a û a mo mo ä t ä t he he ä ä tho tho á ng á ng sinh sinh tha tha ù i ù i liên liên quan quan đ đ e e á n á n s s ự ự đ đ a a da da ï ng ï ng tha tha ø nh ø nh pha pha à n à n loa loa ø i ø i . .

3. 3. Năng Năng l l ư ư ơ ơ ï ng ï ng duy duy tr tr ì ì HTST HTST phu phu ï ï thuo thuo ä c ä c va va ø o ø o

đ đ o o ä ä ph ph ứ ứ c c ta ta ï p ï p cu cu û a û a ca ca á u á u tru tru ù c ù c . . Ca Ca á u á u tru tru ù c ù c ca ca ø ng ø ng

ph ph ứ ứ c c ta ta ï p ï p th th ì ì năng năng l l ư ư ơ ơ ï ng ï ng duy duy tr tr ì ì ca ca ø ng ø ng gia gia û m û m

(11)

Ca Ca ù ù c c t t í í nh nh cha cha á á t t cơ cơ ba ba û û n n cu cu û û a a he he ä ä tho tho á á ng ng sinh sinh tha tha ù ù i i

4. 4. Ch Ch ứ ứ c c năng năng cu cu û a û a HTST HTST liên liên quan quan đ đ e e á n á n do do ø ng ø ng năng

năng l l ư ư ơ ơ ï ng ï ng va va ø ø tua tua à n à n hoa hoa ø n ø n va va ä t ä t cha cha á t á t trong trong he he ä ä tho tho á ng á ng đ đ o o ù . ù .

5. 5. HTST HTST đư đư ơ ơ ï c ï c h h ì ì nh nh tha tha ø nh ø nh t t ừ ừ đ đ ơn ơn gia gia û n û n đ đ e e á n á n ph ph ứ ứ c c ta ta ï p ï p

6. 6. T T í í nh nh be be à n à n v v ư ư õng õng cu cu û a û a môi môi tr tr ư ư ơ ơ ø ng ø ng va va ø ø năng năng l l ư ư ơ ơ ï ng ï ng trong

trong HTST HTST la la ø ø ha ha ï n ï n che che á , á , dễ dễ bị bị pha pha ù ù vỡ vỡ

7. 7. S S ự ự thay thay đ đ o o å i å i môi môi tr tr ư ư ơ ơ ø ng ø ng buo buo ä c ä c qua qua à n à n the the å å pha pha û i û i

thay thay đ đ o o å i å i đ đ e e å å th th í í ch ch ứ ứ ng ng

(12)

™™

Ha Ha á p á p thu thu năng năng l l ư ư ơ ơ ï ng ï ng ma ma ë t ë t trơ trơ ø i ø i , , ta ta ï o ï o sinh sinh kho kho á i á i , , cung cung ca ca á p á p th th ứ ứ c c ăn ăn , , kie kie á n á n ta ta ï o ï o va va ä t ä t cha cha á t á t , , cung cung ca ca á p á p

năng

năng l l ư ư ơ ơ ï ng ï ng t t ừ ừ sinh sinh kho kho á i á i

™™

Phân Phân hu hu û y û y cha cha á t á t tha tha û i û i

™™

Ta Ta ù i ù i sinh sinh cha cha á t á t dinh dinh d d ư ư ỡng ỡng ( ( Vd Vd . . Co Co á á đ đ ịnh ịnh nitrogen)

nitrogen)

™™

T T í í ch ch lũy lũy , , la la ø m ø m sa sa ï ch ï ch va va ø ø phân phân pho pho á i á i n n ư ư ơ ơ ù c ù c

™™

Ta Ta ï o ï o ra ra va va ø ø ba ba û o û o d d ư ư ỡng ỡng đ đ a a á t á t

™™

Kie Kie å m å m soa soa ù t ù t côn côn tru tru ø ng ø ng

Vai Vai tro tro ø ø cu cu û û a a he he ä ä tho tho á á ng ng sinh sinh tha tha ù ù i i

(13)

™™

Th Th ư ư vie vie ä n ä n gen gen cho cho pha pha ù t ù t trie trie å n å n ca ca ù c ù c gio gio á ng á ng mơ mơ ù i ù i

™™

Thu Thu ï ï pha pha á n á n cho cho cây cây tro tro à ng à ng

™™

Duy Duy tr tr ì ì không không kh kh í í đ đ e e å å thơ thơ û û

™™

Kie Kie å m å m soa soa ù t ù t kh kh í í ha ha ä u ä u

™™

Co Co ù ù kha kha û û năng năng thay thay đ đ o o å i å i vu vu ø ng ø ng đ đ e e ä m ä m va va ø ø phu phu ï c ï c ho ho à i à i h h ư ư ha ha ï i ï i t t ừ ừ thiên thiên tai tai nh nh ư ư lũ lũ lu lu ï t ï t , , cha cha ù y ù y r r ừ ừ ng ng va va ø ø

thiên

thiên dịch dịch

™™

Ta Ta ï o ï o ra ra s s ự ự ha ha ø i ø i ho ho ø a ø a trong trong vẽ vẽ đ đ e e ï p ï p t t ự ự nhiên nhiên

Vai Vai tro tro ø ø cu cu û û a a he he ä ä tho tho á á ng ng sinh sinh tha tha ù ù i i

(14)

Do Do ø ø ng ng naêng naêng l l ö ö ô ô ï ng ï ng va va ø ø naêng naêng sua sua á á t t sinh sinh ho ho ï ï c c trong trong he he ä ä tho tho á á ng ng

sinh sinh tha tha ù ù i i

(15)

T T ư ư ơng ơng quan quan dinh dinh d d ư ư ỡng ỡng

(16)

Ma Ma ï ï ng ng l l ư ư ơ ơ ù ù i i th th ứ ứ c c ăn ăn

(17)

So So á á l l ư ư ơ ơ ï ï ng ng va va ø ø Sinh Sinh kho kho á á i i

Tương quan số lượng trong chuỗi thức ăn

Bậc dinh dưỡng

(18)

Dòng năng lượng trực tiếp

Năng

Năng l l ư ư ơ ơ ï ï ng ng trong trong chuỗi chuỗi th th ứ ứ c c ăn ăn

Nguồn

năng lượng Sinh vật SX

Sinh vật Tiêu thụ

bậc 1

Sinh vật Tiêu thụ

bậc 2

Sinh vật Tiêu thụ

bậc 3

Sinh vật phân hủy

(19)

ASMT

SV sản xuất

SV tiêu thụ (B1)

SV tiêu thụ (B2)

SV tiêu thụ (B3) Chất thải

Xác chết

Dưỡng chất

SV phân hủy NHIỆT THẢI

Dòng năng lượng trong mạng lưới thức ăn

HOÂ HẤP

(20)

Năng lượng mặt trời

Sinh vật sản xuất

Sinh vật tiêu thụ (B1)

Sinh vật tiêu thụ (B3) Sinh vật

tiêu thụ (B2)

Sinh vật phân

Nhiệt từ hủy

các phản ứng hóa

học

Sự phân phối năng lượng trong hệ thống sinh thái

Năng lượng

mất đi do sự phân hủy

(21)

Cấu thành vô sinh CO2, NO3, PO4, H2O

Sinh vật sản xuất Thực vật

Chất hữu cơ

Sinh vật phân hủy Vi khuẩn, nấm Hợp chất hữu cơ

Sinh vật tiêu thụ Động vật Chất hữu cơ

Nhiên liệu hóa thạch Than, Dầu,

khí

Nhiệt năng

Nhiệt năng Nhiệt năng

Nhiệt năng

Nhiệt năng

Năng lượng ASMT

(22)

Tháp năng lượng

Tháp sinh khối

Tháp số lượng Sinh vật Sản xuất

Động vật ăn cỏ

Động vật ăn thịt B1

Sinh vật Sản xuất Sinh vật Sản xuất

Động vật ăn cỏ Động vật

ăn thịt

Động vật ăn thịt B2

Sinh vật tiêu thụ B3

Sinh vật tiêu thụ B2 Sinh vật

tiêu thụ B1

(23)

Dòng năng lượng trong hệ thống sinh thái

Nhiệt Nhiệt

Nhiệt Năng lượng

Dinh dưỡng

Sinh vật SX Sinh vật Tiêu thụ

Sinh vật Phân hủy Dinh dưỡng vô cơ

(24)

Ca Ca ù c ù c chu chu tr tr ì ì nh nh

sinh sinh ñ ñ òa òa ho ho ù ù a a

(25)

CHU TRÌNH NƯỚC TRONG TỰ

N HIÊN

(26)

Ca Ca ù ù c c con con đư đư ơ ơ ø ø ng ng di di chuye chuye å å n n cu cu û û a a n n ư ư ơ ơ ù ù c c

„„

Ta Ta á t á t ca ca û û n n ư ư ơ ơ ù c ù c đ đ e e á n á n t t ừ ừ đ đ a a ï i ï i d d ư ư ơng ơng va va ø ø cuo cuo á i á i cu cu ø ng ø ng trơ trơ û û la la ï i ï i đ đ a a ï i ï i d d ư ư ơng ơng la la ø ø do: do:

„„ BoBốcác hơihơi ((EvaprationEvapration))

„„ NgưNgưngng tutụï (Condensation)(Condensation)

„„ MMưưaa, , tuyetuyếtát rơirơi, , lalắngéng đđoọngïng (Precipitation)(Precipitation)

„„ ThoáThoátt hơihơi từtừ hoahoạttï đđoộngngä cucủaả ththựựcc vavậttä (Transpiration)

(Transpiration)

„„ ChaChảyỷ tratrànnø bebềà mamặttë (Surface water runoff)(Surface water runoff)

„„ DoDòngøng chachảỷy ngangầmàm (Groundwater flow)(Groundwater flow)

(27)

Hô hấp tế bào

Quang hợp

Động vật tiêu thụ

bậc 1 cháyĐốt

Gỗ và nhiên liệu hóa thạch

Xác bã Sinh vật

phân hủy

Động vật tiêu thụ bậc

cao hơn

CO2 trong khí quyển

CHU TRÌNH CARBON TRONG TỰ NHIÊN

(28)

CHU TRÌNH NITROGEN

Nitrogen trong khí quyển

Hoạt động núi lửa

Nitrate trong đất

Phân vô

Phân và xác chết

Muối amôn VSV nitrate

VSV phản nitrate hóa

Lắng nền đáy Phân và xác

chết

Protein ĐV&TV

Tảo lục trong nước biển và đại dương

Cố định đạm

Hấp thu

nitrate ĐV&TVProtein Sấm sét,

mưa

(29)

Chu Chu tr tr ì ì nh nh phosphorus phosphorus trong trong t t ự ự nhiên nhiên

Mưa Thực vật

Động vật

Vi sinh vật

P trong

đất Thấm qua

QT nâng lên của địa tầng

Chảy tràn QT phong hóa P từ đất

Phosphate trong nước Lắng đọng

nền đáy

Tạo nền đáy Đá mới

(30)

S S ự ự pha pha ù ù t t trie trie å n å n va va ø ø tie tie á á n n

ho ho ù ù a a cu cu û û a a he he ä ä sinh sinh tha tha ù ù i i

(31)

DIEÃN THEÁ NGUYEÂN SINH

(32)

Thực

vật nhỏ Cây và cỏ lâu năm

Cây Bụi Cây Thân gỗ

xốp - thông Cây thân gỗ cứng

Thời gian

DIỄN THẾ THỰC VẬT

(33)

DIỄN THẾ THỨ SINH

(34)

Cây nhỏ

Cây Cỏ Xáo động

Rừng cực đỉnh

Cây bụi

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan