• Không có kết quả nào được tìm thấy

Đề giữa kỳ 2 Toán 10 năm 2021 - 2022 trường THPT Đông Hưng Hà - Thái Bình

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Đề giữa kỳ 2 Toán 10 năm 2021 - 2022 trường THPT Đông Hưng Hà - Thái Bình"

Copied!
32
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ

MÃ ĐỀ: 101 Đề thi gồm 04 trang

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN KHỐI 10

Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm

Câu 1: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m∈ −

[

10;10

]

để phương trình

( )

2 2 1 9 5 0

xm+ x+ m− = có hai nghiệm dương phân biệt.

A) 5 B) 2022 C) 4 D) 3

Câu 2:Tập nghiệm của bất phương trình

(

x+5 3

)(

− <x

)

0

A)

(

−∞ − ∪; 5

) (

3;+∞

)

B)

(

−∞ − ∪ +∞; 5

] [

3;

)

C)

(

3;+∞

)

D)

(

5;3

)

Câu 3:Cho tam thức bậc hai f x( )=ax2+ +bx c a( ≠0),∆ =b2−4ac.Ta có f x( ) có hai nghiệm phân biệt khi:

A) ∆ =0 B) ∆ ≥0 C) ∆ >0 D) ∆ <0

Câu 4:Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m

[

0; 2022

]

để ∀ ∈x

[ ]

2; 4 đều là nghiệm của bất phương trình x2

(

m+1

)

x m+ ≤0.

A) 2022 B) 2021 C) 2020 D) 2019

Câu 5:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Phương trình đường tròn có tâm I(3;1) và đi qua điểm M(2; 1)−

A)

(

x+3

) (

2+ y+1

)

2 = 5 B)

(

x3

) (

2+ y1

)

2 = 5

C)

(

x3

) (

2+ y1

)

2=5 D)

(

x+3

) (

2+ y+1

)

2=5

Câu 6:Nghiệm của tam thức bậc hai f x( )=x2−2x+1là:

A) x=1 B) x= −2 C) x=0 D) x= −1

Câu 7:Phương trình x2−4x+ =3 0 có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây?

A) S=

( )

1;3 B) S= − −

(

3; 1

)

C) S=

{ }

1;3 D) S= − −

{

1; 3

}

Câu 8:Cho tam giác ABCBC=a AC; =b AB; =c R, là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác.

Khẳng định nào sau đây là sai ? A) sin

a R

A= B) 2

sin

a R

A= C) 2

sin

b R

B= D) 2

sin

c R

C =

Câu 9:Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào tương đương với phương trình x2=4?

A) x2+ x= x+4 B) x− =2 0

C) x =2 D) x2−2x+ =4 0

Câu 10:Cho tam giác ABCBC =a AC; =b AB; =c, mệnh đề nào sau đây là đúng?

A) cosA=b2+ −c2 2bc B) a2=b2+ +c2 2bc.cosA C) a2 =b2+ −c2 2bc.cosA D) cosA= + −b c 2bc Câu 11:Tập nghiệm của bất phương trình x2+9x− ≤10 0 là

A)

(

−∞ −; 10

] [

∪ +∞1;

)

B)

(

10;1

)

C)

[

10;1

]

D)

(

−∞ −; 10

) (

∪ +∞1;

)

Câu 12:Cho tam giác ABCBC =a AC; =b AB; =c, có a2= + +b2 c2 bc 2. Số đo của góc Alà :

A)1500 B)1200 C) 450 D)1350

Câu 13: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho đường tròn ( )C có phương trình

(

x2

) (

2+ y+4

)

2 =16. Đường tròn ( )C có tọa độ tâmIvà bán kínhRlần lượt bằng?

A) I(2; 4)− và R=4 B) (2; 4)I − và R=16

(2)

C) I( 2; 4)− và R=4 D) ( 2; 4)I − và R=16 Câu 14:Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai?

A) f x( )=2x−1 B) f x( )=x4+7x−2022 C) f x( )=3x2+2x−10 D) f x( )= x2−4x+3 Câu 15:Điều kiện xác định của phương trình x2+3x= x− +3 4 là

A) x≥3 B) x≥0 C) x<3 D) x≥ −3

Câu 16:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho A(1; 4); (3; 1)B − và C(5;1).Viết phương trình đường caoAH của tam giácABC?

A) x− + =y 3 0 B) 2x+2y− =5 0 C) 2x−2y− =5 0 D) x+ − =y 5 0 Câu 17:Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như sau:

A) f x( )= −1 x B) f x( )= −x 1 C) f x( )= −

(

x 1

)

2 D) f x( )= +x 1

Câu 18:Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào?

A) f x( )=x2−5x+4 B) f x( )= − +x2 5x−4 C) f x( )= x2+3x−4 D) f x( )= − −x2 3x+4

Câu 19:Cho tam thức bậc hai f x( )=ax2+ +bx c a( ≠0) có ∆ =b2−4ac=0. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A) f x( )luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x∈¡ B) f x( )luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x∈¡ C) f x( )luôn cùng dấu với hệ số a với mọi

2 x b

a

≠− D) f x( )luôn trái dấu với hệ số a với mọi x∈¡

Câu 20:Cho tam giác ABC có BC=3;AC=5;AB=6, độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh C là :

A) 2 2 B) 5 C) 10 D) 3

Câu 21:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x( )=(m−2)x2+5x+9là tam thức bậc hai?

A) m∈¡ B) m=2 C) m≠2 D) m≠0

Câu 22:Tập xác định của hàm số y= − +x2 8x+9 là:

A) D= −

[

1;9

]

B) D= −

(

1;9

)

C) D= −∞ − ∪ +∞

(

; 1

] [

9;

)

D) D= −∞ − ∪

(

; 1

) (

9;+∞

)

Câu 23:Hai phương trình được gọi là tương đương khi:

A) Có cùng tập hợp nghiệm B) Có cùng tập xác định C) Có cùng dạng phương trình D) Cả A,B,C đều đúng Câu 24:Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?

A) f x( )=x2+1 B) f x( )=x

C) 1

( )

f x = x với

(

x0 .

)

D) f x( ) 1=

Câu 25: Biết phương trình (x−2) x2+2x+ =2 2x2+ −x 10 có 2 nghiệm phân biệt x=2 và 3; ,

3

x=a b+ a b∈¢. Tính tổng S =a2+b2

A) 81 B) 90 C) 85 D) 91

(3)

Câu 26:Tập xác định của hàm số y= x−2m− 4 2− x là đoạn

[ ]

1; 2 khi và chỉ khi

A) 1

m= 2 B) 1

m= −2 C) 1

m>2 D) m=1

Câu 27:Tìm tất cả các giá trị thực của tham số mđể biểu thức f x

( )

=m x

(

+m

) (

− +x 1

)

không âm

với mọi x thuộc khoảng

(

−∞ −; 2

)

.

A) m>1 B) m=1 C) m<1 D) m≤1

Câu 28:Cho tam thức bậc hai f x( )=ax2+ +bx c a( ≠0),∆ =b2−4ac.Ta có f x( ) cùng dấu với hệ số a,∀ ∈x ¡ khi:

A) ∆ ≤0 B) ∆ >0 C) ∆ =0 D) ∆ <0 Câu 29:Tìm m để biểu thức f x( )=

(

m2

)

x+2m1không phải là nhị thức bậc nhất.

A) m≠2 B) m<2 C) 1

m≠ 2 D) m=2

Câu 30:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình (m+1)x2+ + − =x 2 m 0 có hai nghiệm trái dấu?

A) 1

2 m m

 ≤ −

 ≥ B) − < <1 m 2 C) 1 2 m m

< −

 >

 D) − ≤ ≤1 m 2 Câu 31:Cho nhị thức f x( )= −6 2x. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x

( )

0

A)

[

3;+∞

)

B)

(

−∞;3

]

C)

[

− +∞2;

)

D)

(

−∞;6

]

Câu 32:Phương trình

(

x+1

) (x2−2mx+ =9) 0có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:

A) 3

; 5

3

m m

m

 > ≠ −

 < −

 B) m≠ −5 C) 3

3 m m

< −

 >

 D) − < <3 m 3

Câu 33:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Khoảng cách từ điểm M(1; 2)− đến đường thẳng

: 3 4 5 0

d xy+ = bằng:

A) 16

25 B) 16

5 C) 9

5 D) 3

5 Câu 34:Nhị thức ( )f x =3x−1 nhận giá trị dương với mọi x thuộc tập hợp nào?

A) 1 3;

 +∞

 

  B) 1

; 3

−∞ − 

 

  C) 1

;3

−∞ 

 

  D) 1

3;

− +∞

 

 

Câu 35:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy.Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn?

A) x2+y2−2x+4y− =11 0 B) x2y2−2x+4y− =11 0 C) x2+y2−2x+4y+ =11 0 D) 2x2+y2−2x+4y− =11 0

Câu 36:Cho tam thức bậc hai f x( )=x2+2x+c.Tìm tất cả các giá trị của c để f x( ) có hai nghiệm phân biệt?

A) c≤1 B) c<1 C) c>0 D) c>1

Câu 37:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x2+(m−2)x+5m+ >1 0 nghiệm đúng với mọi x∈¡?

A) m∈ −∞

(

; 0

) (

24;+∞

)

B) m∈ −∞

(

;0

] [

24;+∞

)

C) m

[

0; 24

]

D) m

(

0; 24

)

Câu 38:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Đường thẳng đi qua điểm A(3; 1)− và song song với đường thẳng d x: −2y+ =2 0 có phương trình là:

A) x+2y− =1 0 B) 2x+ − =y 5 0 C) x−2y− =5 0 D) x−2y+ =5 0 Câu 39:Phương trình x+ x− =2 2−x có bao nhiêu nghiệm?

A) 1 B) 2 C) 0 D) 3

(4)

Câu 40:Cho phương trình ax2+ + =bx c 0 có 2 nghiệm x x1; 2. Mệnh đề nào đúng?

A) 1 2 b; .1 2 c

x x x x

a a

+ =− = B) 1 2 b; .1 2 c

x x x x

a a

+ = =

C) 1 2 c; .1 2 b

x x x x

a a

+ = − = D) 1 2 b; .1 2 b

x x x x

a a

+ = − =

Câu 41:Bất phương trình 2 2 1 0

x x− ≥

+ có tập nghiệm là

A) 1

2; 2

S= −  B) 1 2; 2

S = −  C) 1 2; 2

S=   D) 1 2; 2 S= −  Câu 42: Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn và BC =a AC; =b AB; =c, diện tích là S, khi đó:

cotA+cotB+cotC bằng?

A)

2 2 2

4

a b c

S

+ + B)

2 2 2

a b c

S + + C)

2 2 2

2 a b c

S

+ + D)

2 2 2

2(a b c ) S + +

Câu 43:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho đường thẳngd cắt trụcOx, Oy lần lượt tại hai điểm A

( )

3; 0 B(0; 2) . Đường thẳngd có phương trình là:

A) 1

3 2 x y

− = − B) 1

2 3

x y

− + = C) 1

3 2 x y

− = D) 0

3 2 x y

− = Câu 44:Hệ phương trình mx y m

x my m

 + =

 + =

 có nghiệm duy nhất khi?

A) m= −1 B) m≠ ±1 C) m≠0 D) m≠1

Câu 45:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d: 2x−3y+ =5 0. Trong các vectơ sau vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳngd?

A) nr

(

− −2; 3

)

B) nr

(

2; 3

)

C) nr

( )

2;3 D) nr

( )

3; 2

Câu 46:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho điểm I(1; 2)− . Hỏi điểmI là tâm của đường tròn nào sau đây?

A)

(

x1

) (

2+ y2

)

2 =1 B)

(

x2

) (

2+ y+1

)

2=1

C)

(

x+1

) (

2+ −y 2

)

2 =1 D)

(

x1

) (

2+ y+2

)

2=1

Câu 47: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho đường tròn (C) có phương trình:

(

x+3

) (

2+ y1

)

2 =25 và điểm M(4;1). Gọi T1, T2là hai đường thẳng đi qua M và tiếp xúc với đường tròn(C) lần lượt tạiA vàB. Tính độ dài đoạn thẳngAB bằng:

A) 20 7

6 B) 10 6

7 C) 9 6 D) 20 6

7

Câu 48:Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 2 2( 1) 1 2 5 0

x m x

x x

+ + + ≥ + + nghiệm đúng với mọi x∈¡?

A) 3 B) 5 C) 2 D) 1

Câu 49:Cho nhị thức 1 ( ) 2 4 f x = x

− . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x

( )

<0

A)

(

−∞; 2

]

B)

(

2;+∞

)

C)

(

−∞; 2

)

D)

[

2;+∞

)

Câu 50:Phương trình x− = −1 x 3 có tập nghiệm là:

A) S=

{ }

5 B) S=

{ }

2;5 C) S=

{ }

2 D) S=

{ }

φ

---Hết---

(5)

SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ

MÃ ĐỀ: 102 Đề thi gồm 04 trang

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN KHỐI 10

Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm Câu 1:Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như sau:

A) f x( )=

(

x1

)

2 B) f x( )= −x 1 C) f x( )= +x 1 D) f x( )= −1 x

Câu 2:Cho tam thức bậc hai f x( )=ax2+ +bx c a( ≠0) có ∆ =b2−4ac=0. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A) f x( )luôn cùng dấu với hệ số a với mọi 2 x b

a

≠ − B) f x( )luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x∈¡ C) f x( )luôn trái dấu với hệ số a với mọi x∈¡ D) f x( )luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x∈¡

Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho đường tròn (C) có phương trình:

(

x+3

) (

2+ y1

)

2 =25 và điểm M(4;1). Gọi T1, T2là hai đường thẳng đi qua M và tiếp xúc với đường tròn(C) lần lượt tạiA vàB. Tính độ dài đoạn thẳngAB bằng:

A) 9 6 B) 20 7

6 C) 20 6

7 D) 10 6

7 Câu 4:Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?

A) 1

( )

f x = x với

(

x0 .

)

B) f x( )=x2+1

C) f x( )= x D) f x( ) 1=

Câu 5:Cho phương trình ax2+ + =bx c 0 có 2 nghiệm x x1; 2. Mệnh đề nào đúng?

A) 1 2 b; .1 2 c

x x x x

a a

+ = = B) 1 2 c; .1 2 b

x x x x

a a

+ = − =

C) 1 2 b; .1 2 c

x x x x

a a

+ =− = D) 1 2 b; .1 2 b

x x x x

a a

+ = − =

Câu 6:Nhị thức ( )f x =3x−1 nhận giá trị dương với mọi x thuộc tập hợp nào?

A) 1 3;

 +∞

 

  B) 1

; 3

−∞ − 

 

  C) 1

;3

−∞ 

 

  D) 1

3;

− +∞

 

 

Câu 7:Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào tương đương với phương trình x2=4?

A) x2+ x = x+4 B) x =2

C) x− =2 0 D) x2−2x+ =4 0

Câu 8:Tập nghiệm của bất phương trình

(

x+5 3

)(

− <x

)

0

A)

(

3;+∞

)

B)

(

5;3

)

C)

(

−∞ − ∪; 5

) (

3;+∞

)

D)

(

−∞ − ∪ +∞; 5

] [

3;

)

Câu 9:Hai phương trình được gọi là tương đương khi:

A) Có cùng dạng phương trình B) Có cùng tập xác định C) Có cùng tập hợp nghiệm D) Cả A,B,C đều đúng

Câu 10:Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m

[

0; 2022

]

để ∀ ∈x

[ ]

2; 4 đều là nghiệm của bất phương trình x2

(

m+1

)

x m+ ≤0.

A) 2021 B) 2020 C) 2022 D) 2019

(6)

Câu 11:Phương trình x− = −1 x 3 có tập nghiệm là:

A) S=

{ }

2 B) S=

{ }

φ C) S=

{ }

2;5 D) S=

{ }

5

Câu 12:Tập xác định của hàm số y= x−2m− 4−2x là đoạn

[ ]

1; 2 khi và chỉ khi

A) 1

m= −2 B) m=1 C) 1

m>2 D) 1

m=2

Câu 13: Biết phương trình (x−2) x2+2x+ =2 2x2+ −x 10 có 2 nghiệm phân biệt x=2 và 3; ,

3

x=a b+ a b∈¢. Tính tổng S =a2+b2

A) 85 B) 91 C) 81 D) 90

Câu 14:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho điểm I(1; 2)− . Hỏi điểmI là tâm của đường tròn nào sau đây?

A)

(

x2

) (

2+ y+1

)

2 =1 B)

(

x1

) (

2+ y+2

)

2=1

C)

(

x1

) (

2+ y2

)

2 =1 D)

(

x+1

) (

2+ −y 2

)

2=1

Câu 15:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho đường thẳngd cắt trụcOx, Oy lần lượt tại hai điểm A

( )

3;0 B(0; 2) . Đường thẳngd có phương trình là:

A) 1

2 3

x y

− + = B) 0

3 2 x y

− = C) 1

3 2 x y

− = D) 1

3 2 x y

− = − Câu 16:Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào?

A) f x( )=x2−5x+4 B) f x( )= − −x2 3x+4 C) f x( )= − +x2 5x−4 D) f x( )=x2+3x−4

Câu 17:Cho tam giác ABCBC=a AC; =b AB; =c R, là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác.

Khẳng định nào sau đây là sai ? A) sin

a R

A= B) 2

sin

a R

A= C) 2

sin

b R

B= D) 2

sin

c R

C =

Câu 18:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Khoảng cách từ điểm M(1; 2)− đến đường thẳng

: 3 4 5 0

d xy+ = bằng:

A) 3

5 B) 9

5 C) 16

5 D) 16

25 Câu 19:Tập nghiệm của bất phương trình x2+9x− ≤10 0 là

A)

(

−∞ −; 10

] [

∪ +∞1;

)

B)

(

10;1

)

C)

[

10;1

]

D)

(

−∞ −; 10

) (

∪ +∞1;

)

Câu 20:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Phương trình đường tròn có tâm (3;1)I và đi qua điểm M(2; 1)−

A)

(

x+3

) (

2+ y+1

)

2 =5 B)

(

x+3

) (

2+ y+1

)

2= 5

C)

(

x3

) (

2+ y1

)

2= 5 D)

(

x3

) (

2+ y1

)

2=5

Câu 21: Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn và BC=a AC; =b AB; =c, diện tích là S, khi đó:

cotA+cotB+cotC bằng?

A)

2 2 2

4

a b c

S

+ + B)

2 2 2

a b c

S + + C)

2 2 2

2

a b c

S

+ + D)

2 2 2

2(a b c ) S + +

(7)

Câu 22: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m∈ −

[

10;10

]

để phương trình

( )

2 2 1 9 5 0

xm+ x+ m− = có hai nghiệm dương phân biệt.

A) 5 B) 4 C) 2022 D) 3

Câu 23:Phương trình x2−4x+ =3 0 có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây?

A) S= − −

(

3; 1

)

B) S=

( )

1;3 C) S=

{ }

1;3 D) S= − −

{

1; 3

}

Câu 24:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x2+(m−2)x+5m+ >1 0 nghiệm đúng với mọi x∈¡?

A) m

[

0; 24

]

B) m∈ −∞

(

; 0

) (

24;+∞

)

C) m

(

0; 24

)

D) m∈ −∞

(

; 0

] [

24;+∞

)

Câu 25:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Đường thẳng đi qua điểm A(3; 1)− và song song với đường thẳng d x: −2y+ =2 0 có phương trình là:

A) x+2y− =1 0 B) x−2y+ =5 0 C) x−2y− =5 0 D) 2x+ − =y 5 0 Câu 26:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy.Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn?

A) x2+y2−2x+4y− =11 0 B) x2y2−2x+4y− =11 0 C) 2x2+ y2−2x+4y− =11 0 D) x2+y2−2x+4y+ =11 0 Câu 27:Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình

2 2

( 1) 1

2 5 0

x m x

x x

+ + + ≥ + + nghiệm đúng với mọi x∈¡?

A) 2 B) 1 C) 5 D) 3

Câu 28:Cho tam giác ABC có BC=3;AC =5;AB=6, độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh C là :

A) 10 B) 3 C) 5 D) 2 2

Câu 29:Cho nhị thức 1 ( ) 2 4 f x = x

− . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x

( )

<0

A)

(

2;+∞

)

B)

(

−∞; 2

)

C)

[

2;+∞

)

D)

(

−∞; 2

]

Câu 30:Phương trình

(

x+1

) (x2−2mx+ =9) 0có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:

A) 3

; 5

3

m m

m

 > ≠ −

 < −

 B) m≠ −5 C) − < <3 m 3 D) 3 3 m m

< −

 >

Câu 31:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x( )=(m−2)x2+5x+9là tam thức bậc hai?

A) m∈¡ B) m≠2 C) m≠0 D) m=2

Câu 32:Cho tam thức bậc hai f x( )=ax2+ +bx c a( ≠0),∆ = −b2 4ac.Ta có f x( ) cùng dấu với hệ số a,∀ ∈x ¡ khi:

A) ∆ <0 B) ∆ ≤0 C) ∆ >0 D) ∆ =0 Câu 33:Tập xác định của hàm số y= − + +x2 8x 9là:

A) D= −∞ − ∪ +∞

(

; 1

] [

9;

)

B) D= −

[

1;9

]

C) D= −

(

1;9

)

D) D= −∞ − ∪

(

; 1

) (

9;+∞

)

Câu 34:Tìm m để biểu thức f x( )=

(

m2

)

x+2m1không phải là nhị thức bậc nhất.

A) m≠2 B) 1

m≠ 2 C) m=2 D) m<2

Câu 35:Hệ phương trình mx y m x my m

 + =

 + =

 có nghiệm duy nhất khi?

A) m≠1 B) m= −1 C) m≠ ±1 D) m≠0

Câu 36:Cho tam giác ABCBC =a AC; =b AB; =c, mệnh đề nào sau đây là đúng?

(8)

A) a2=b2+ −c2 2bc.cosA B) cosA=b2+ −c2 2bc C) cosA= + −b c 2bc D) a2=b2+ +c2 2bc.cosA Câu 37:Điều kiện xác định của phương trình x2+3x= x− +3 4

A) x≥ −3 B) x≥3 C) x≥0 D) x<3

Câu 38:Tìm tất cả các giá trị thực của tham số mđể biểu thức f x

( )

=m x

(

+m

) (

− +x 1

)

không âm

với mọi x thuộc khoảng

(

−∞ −; 2

)

.

A) m<1 B) m>1 C) m≤1 D) m=1

Câu 39: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho đường tròn ( )C có phương trình

(

x2

) (

2+ y+4

)

2 =16. Đường tròn ( )C có tọa độ tâmIvà bán kínhRlần lượt bằng?

A) I( 2; 4)− và R=16 B) ( 2; 4)I − và R=4 C) I(2; 4)− và R=16 D) I(2; 4)− và R=4

Câu 40:Cho tam thức bậc hai f x( )=ax2+ +bx c a( ≠0),∆ = −b2 4ac.Ta có f x( ) có hai nghiệm phân biệt khi:

A) ∆ ≥0 B) ∆ =0 C) ∆ <0 D) ∆ >0 Câu 41:Cho nhị thức f x( )= −6 2x. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x

( )

0

A)

(

−∞; 6

]

B)

[

3;+∞

)

C)

[

− +∞2;

)

D)

(

−∞;3

]

Câu 42:Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai?

A) f x( )=3x2+2x−10 B) f x( )=x4+7x−2022 C) f x( )=2x−1 D) f x( )= x2−4x+3

Câu 43:Cho tam thức bậc hai f x( )=x2+2x c+ .Tìm tất cả các giá trị của c để f x( ) có hai nghiệm phân biệt?

A) c≤1 B) c<1 C) c>0 D) c>1

Câu 44:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình (m+1)x2+ + − =x 2 m 0 có hai nghiệm trái dấu?

A) 1

2 m m

 ≤ −

 ≥ B) − ≤ ≤1 m 2 C) 1

2 m m

< −

 >

 D) − < <1 m 2 Câu 45:Bất phương trình 2

2 1 0 x x− ≥

+ có tập nghiệm là

A) 1

2; 2

S=   B) 1 2; 2

S = −  C) 1 2; 2

S= −  D) 1 2; 2 S= − 

Câu 46:Cho tam giác ABCBC =a AC; =b AB; =c, có a2= + +b2 c2 bc 2. Số đo của góc Alà :

A)1500 B)1350 C) 450 D)1200

Câu 47:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho A(1; 4); (3; 1)B − và C(5;1).Viết phương trình đường caoAH của tam giácABC?

A) 2x+2y− =5 0 B) 2x−2y− =5 0 C) x+ − =y 5 0 D) x− + =y 3 0 Câu 48:Phương trình x+ x− =2 2−x có bao nhiêu nghiệm?

A) 1 B) 2 C) 3 D) 0

Câu 49:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d: 2x−3y+ =5 0. Trong các vectơ sau vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳngd?

A) nr

( )

3; 2 B) nr

( )

2;3 C) nr

(

2; 3

)

D) nr

(

− −2; 3

)

Câu 50:Nghiệm của tam thức bậc hai f x( )=x2−2x+1là:

A) x= −2 B) x=0 C) x=1 D) x= −1

---Hết---

(9)

SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ

MÃ ĐỀ: 103 Đề thi gồm 04 trang

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN KHỐI 10

Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm

Câu 1:Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m

[

0; 2022

]

để ∀ ∈x

[ ]

2; 4 đều là nghiệm của bất phương trình x2

(

m+1

)

x m+ ≤0.

A) 2019 B) 2020 C) 2021 D) 2022

Câu 2: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m∈ −

[

10;10

]

để phương trình

( )

2 2 1 9 5 0

xm+ x+ m− = có hai nghiệm dương phân biệt.

A) 2022 B) 5 C) 3 D) 4

Câu 3:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho đường thẳngd cắt trụcOx, Oy lần lượt tại hai điểm A

( )

3; 0 B(0; 2) . Đường thẳngd có phương trình là:

A) 0

3 2 x y

− = B) 1

2 3

x y

− + = C) 1

3 2 x y

− = − D) 1

3 2 x y

− = Câu 4:Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình

2 2

( 1) 1

2 5 0

x m x

x x

+ + + ≥

+ + nghiệm đúng với mọi x∈¡?

A) 2 B) 1 C) 5 D) 3

Câu 5:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Phương trình đường tròn có tâm I(3;1) và đi qua điểm M(2; 1)−

A)

(

x+3

) (

2+ y+1

)

2 = 5 B)

(

x3

) (

2+ y1

)

2 = 5

C)

(

x3

) (

2+ y1

)

2=5 D)

(

x+3

) (

2+ y+1

)

2=5

Câu 6:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho điểm (1; 2)I − . Hỏi điểmI là tâm của đường tròn nào sau đây?

A)

(

x1

) (

2+ y+2

)

2=1 B)

(

x1

) (

2+ y2

)

2=1 C)

(

x2

) (

2+ +y 1

)

2 =1 D)

(

x+1

) (

2+ y2

)

2=1

Câu 7:Cho tam giác ABCBC=a AC; =b AB; =c, mệnh đề nào sau đây là đúng?

A) cosA= + −b c 2bc B) a2=b2+ +c2 2bc.cosA C) a2 =b2+ −c2 2bc.cosA D) cosA=b2+ −c2 2bc Câu 8:Bất phương trình 2

2 1 0 x x− ≥

+ có tập nghiệm là

A) 1

2; 2

S= −  B) 1 2; 2

S =   C) 1 2; 2

S= −  D) 1 2; 2 S= − 

Câu 9:Tìm m để biểu thức f x( )=

(

m2

)

x+2m1không phải là nhị thức bậc nhất.

A) m≠2 B) 1

m≠ 2 C) m<2 D) m=2

Câu 10:Phương trình

(

x+1

) (x2−2mx+ =9) 0có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:

A) 3

; 5

3

m m

m

 > ≠ −

 < −

 B) − < <3 m 3 C) m≠ −5 D) 3 3 m m

< −

 >

Câu 11:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình (m+1)x2+ + − =x 2 m 0 có hai nghiệm trái dấu?

A) 1

2 m m

 ≤ −

 ≥ B) 1

2 m m

< −

 >

 C) − < <1 m 2 D) − ≤ ≤1 m 2

(10)

Câu 12:Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như sau:

A) f x( )=

(

x1

)

2 B) f x( )= −x 1 C) f x( )= −1 x D) f x( )= +x 1

Câu 13:Tập xác định của hàm số y= − +x2 8x+9 là:

A) D= −

(

1;9

)

B) D= −∞ − ∪ +∞

(

; 1

] [

9;

)

C) D= −∞ − ∪

(

; 1

) (

9;+∞

)

D) D= −

[

1;9

]

Câu 14:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Khoảng cách từ điểm M(1; 2)− đến đường thẳng

: 3 4 5 0

d xy+ = bằng:

A) 16

5 B) 9

5 C) 3

5 D) 16

25 Câu 15:Phương trình x− = −1 x 3 có tập nghiệm là:

A) S=

{ }

2 B) S=

{ }

5 C) S=

{ }

2;5 D) S=

{ }

φ

Câu 16: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho đường tròn (C) có phương trình:

(

x+3

) (

2+ y1

)

2 =25 và điểm M(4;1). Gọi T1, T2là hai đường thẳng đi qua M và tiếp xúc với đường tròn(C) lần lượt tạiA vàB. Tính độ dài đoạn thẳngAB bằng:

A) 10 6

7 B) 20 7

6 C) 20 6

7 D) 9 6

Câu 17:Cho tam thức bậc hai f x( )=x2+2x c+ .Tìm tất cả các giá trị của c đểf x( ) có hai nghiệm phân biệt?

A) c≤1 B) c<1 C) c>0 D) c>1

Câu 18: Cho tam giác ABC có 3 góc nhọn và BC=a AC; =b AB; =c, diện tích là S, khi đó:

cotA+cotB+cotC bằng?

A)

2 2 2

2

a b c

S

+ + B)

2 2 2

a b c

S + + C)

2 2 2

2(a b c ) S

+ + D)

2 2 2

4

a b c

S + +

Câu 19:Hệ phương trình mx y m x my m

 + =

 + =

 có nghiệm duy nhất khi?

A) m≠0 B) m≠1 C) m= −1 D) m≠ ±1

Câu 20: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho đường tròn ( )C có phương trình

(

x2

) (

2+ y+4

)

2=16. Đường tròn ( )C có tọa độ tâmIvà bán kínhRlần lượt bằng?

A) I(2; 4)− và R=16 B) ( 2; 4)I − và R=16 C) I( 2; 4)− và R=4 D) (2; 4)I − và R=4

Câu 21:Cho tam thức bậc hai f x( )=ax2+ +bx c a( ≠0),∆ =b2−4ac.Ta có f x( ) có hai nghiệm phân biệt khi:

A) ∆ <0 B) ∆ ≥0 C) ∆ >0 D) ∆ =0 Câu 22:Nghiệm của tam thức bậc hai f x( )=x2−2x+1là:

A) x= −2 B) x=0 C) x=1 D) x= −1

Câu 23:Nhị thức ( )f x =3x−1 nhận giá trị dương với mọi x thuộc tập hợp nào?

A) 1

3;

− +∞

 

  B) 1

3;

 +∞

 

  C) 1

; 3

−∞ − 

 

  D) 1

;3

−∞ 

 

 

Câu 24:Tập nghiệm của bất phương trình x2+9x− ≤10 0 là

(11)

A)

(

10;1

)

B)

(

−∞ −; 10

] [

∪ +∞1;

)

C)

(

−∞ −; 10

) (

∪ +∞1;

)

D)

[

10;1

]

Câu 25:Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai?

A) f x( )=3x2+2x−10 B) f x( )=x4+7x−2022 C) f x( )=2x−1 D) f x( )= x2−4x+3

Câu 26:Cho tam giác ABCBC=a AC; =b AB; =c R, là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác.

Khẳng định nào sau đây là sai ? A) sin

a R

A= B) 2

sin

c R

C = C) 2

sin

a R

A= D) 2

sin

b R

B=

Câu 27:Cho tam giác ABC có BC=3;AC =5;AB=6, độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh C là :

A) 5 B) 10 C) 2 2 D) 3

Câu 28:Tập nghiệm của bất phương trình

(

x+5 3

)(

− <x

)

0

A)

(

−∞ − ∪; 5

) (

3;+∞

)

B)

(

5;3

)

C)

(

3;+∞

)

D)

(

−∞ − ∪ +∞; 5

] [

3;

)

Câu 29:Điều kiện xác định của phương trình x2+3x= x− +3 4 là

A) x≥3 B) x≥0 C) x<3 D) x≥ −3

Câu 30:Phương trình x2−4x+ =3 0 có tập nghiệm là tập hợp nào sau đây?

A) S= − −

(

3; 1

)

B) S=

( )

1;3 C) S= − −

{

1; 3

}

D) S=

{ }

1;3

Câu 31:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x2+(m−2)x+5m+ >1 0 nghiệm đúng với mọi x∈¡?

A) m∈ −∞

(

; 0

) (

24;+∞

)

B) m∈ −∞

(

;0

] [

24;+∞

)

C) m

(

0; 24

)

D) m

[

0; 24

]

Câu 32:Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào tương đương với phương trình x2=4?

A) x− =2 0 B) x22x+ =4 0

C) x2+ x = x+4 D) x =2

Câu 33:Cho nhị thức 1 ( ) 2 4 f x = x

− . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x

( )

<0

A)

(

2;+∞

)

B)

[

2;+∞

)

C)

(

−∞; 2

]

D)

(

−∞; 2

)

Câu 34:Cho tam thức bậc hai f x( )=ax2+ +bx c a( ≠0),∆ =b2−4ac.Ta có f x( ) cùng dấu với hệ số a,∀ ∈x ¡ khi:

A) ∆ =0 B) ∆ <0 C) ∆ >0 D) ∆ ≤0

Câu 35:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy.Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn?

A) x2+y2−2x+4y+ =11 0 B) x2y2−2x+4y− =11 0 C) 2x2+ y2−2x+4y− =11 0 D) x2+y2−2x+4y− =11 0 Câu 36:Phương trình x+ x− =2 2−x có bao nhiêu nghiệm?

A) 3 B) 2 C) 1 D) 0

Câu 37:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho A(1; 4); (3; 1)B − và C(5;1).Viết phương trình đường caoAH của tam giácABC?

A) 2x+2y− =5 0 B) x+ − =y 5 0 C) x− + =y 3 0 D) 2x−2y− =5 0 Câu 38:Hai phương trình được gọi là tương đương khi:

A) Có cùng dạng phương trình B) Có cùng tập xác định C) Có cùng tập hợp nghiệm D) Cả A,B,C đều đúng

Câu 39:Tập xác định của hàm số y= x−2m− 4−2x là đoạn

[ ]

1; 2 khi và chỉ khi
(12)

A) 1

m= 2 B) 1

m> 2 C) m=1 D) 1

m= −2

Câu 40:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x( )=(m−2)x2+5x+9là tam thức bậc hai?

A) m∈¡ B) m≠0 C) m≠2 D) m=2

Câu 41:Cho nhị thức f x( )= −6 2x. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x

( )

0

A)

[

3;+∞

)

B)

[

− +∞2;

)

C)

(

−∞; 6

]

D)

(

−∞;3

]

Câu 42:Cho tam giác ABCBC=a AC; =b AB; =c, có a2= + +b2 c2 bc 2. Số đo của góc Alà :

A)1350 B)1500 C) 450 D)1200

Câu 43:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Đường thẳng đi qua điểm A(3; 1)− và song song với đường thẳng d x: −2y+ =2 0 có phương trình là:

A) 2x+ − =y 5 0 B) x+2y− =1 0 C) x−2y− =5 0 D) x−2y+ =5 0 Câu 44:Cho tam thức bậc hai f x( )=ax2+ +bx c a( ≠0) có ∆ =b2−4ac=0. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A) f x( )luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x∈¡ B) f x( )luôn cùng dấu với hệ số a với mọi

2 x b

a

≠− C) f x( )luôn cùng dấu với hệ số b với mọi x∈¡ D) f x( )luôn trái dấu với hệ số a với mọi x∈¡

Câu 45:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d: 2x−3y+ =5 0. Trong các vectơ sau vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳngd?

A) nr

( )

3; 2 B) nr

(

− −2; 3

)

C) nr

( )

2;3 D) nr

(

2; 3

)

Câu 46:Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?

A) f x( )=x B) 1

( )

f x = x với

(

x0 .

)

C) f x( )= x2+1 D) f x( ) 1=

Câu 47: Biết phương trình (x−2) x2+2x+ =2 2x2+ −x 10 có 2 nghiệm phân biệt x=2 3; ,

3

x=a b+ a b∈¢. Tính tổng S =a2+b2

A) 90 B) 91 C) 85 D) 81

Câu 48:Tìm tất cả các giá trị thực của tham số mđể biểu thức f x

( )

=m x

(

+m

) (

− +x 1

)

không âm

với mọi x thuộc khoảng

(

−∞ −; 2

)

.

A) m>1 B) m<1 C) m=1 D) m≤1

Câu 49:Bảng xét dấu sau là của tam thức bậc hai nào?

A) f x( )= − +x2 5x−4 B) f x( )= − −x2 3x+4 C) f x( )= x2+3x−4 D) f x( )=x2−5x+4

Câu 50:Cho phương trình ax2+ + =bx c 0 có 2 nghiệm x x1; 2. Mệnh đề nào đúng?

A) 1 2 c; .1 2 b

x x x x

a a

+ =− = B) 1 2 b; .1 2 c

x x x x

a a

+ = − =

C) 1 2 b; .1 2 c

x x x x

a a

+ = = D) 1 2 b; .1 2 b

x x x x

a a

+ = − =

---Hết---

(13)

SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ

MÃ ĐỀ: 104 Đề thi gồm 04 trang

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN KHỐI 10

Thời gian làm bài: 90 phút 50 câu hỏi trắc nghiệm

Câu 1:Tìm tất cả các giá trị thực của tham số mđể biểu thức f x

( )

=m x

(

+m

) (

− +x 1

)

không âm

với mọi x thuộc khoảng

(

−∞ −; 2

)

.

A) m≤1 B) m=1 C) m>1 D) m<1

Câu 2:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x2+(m−2)x+5m+ >1 0 nghiệm đúng với mọi x∈¡?

A) m∈ −∞

(

; 0

] [

24;+∞

)

B) m

(

0; 24

)

C) m∈ −∞

(

; 0

) (

24;+∞

)

D) m

[

0; 24

]

Câu 3:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy. Đường thẳng đi qua điểm A(3; 1)− và song song với đường thẳng d x: −2y+ =2 0 có phương trình là:

A) x+2y− =1 0 B) x−2y+ =5 0 C) x−2y− =5 0 D) 2x+ − =y 5 0 Câu 4:Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai?

A) f x( )=3x2+2x−10 B) f x( )=2x−1 C) f x( )= x4+7x−2022 D) f x( )= x2−4x+3

Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho đường tròn ( )C có phương trình

(

x2

) (

2+ y+4

)

2 =16. Đường tròn ( )C có tọa độ tâmIvà bán kínhRlần lượt bằng?

A) I(2; 4)− và R=4 B) (2; 4)I − và R=16 C) I( 2; 4)− và R=4 D) I( 2; 4)− và R=16

Câu 6:Cho tam thức bậc hai f x( )=ax2+ +bx c a( ≠0),∆ =b2−4ac.Ta có f x( ) có hai nghiệm phân biệt khi:

A) ∆ =0 B) ∆ ≥0 C) ∆ >0 D) ∆ <0

Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho đường tròn (C) có phương trình:

(

x+3

) (

2+ y1

)

2 =25 và điểm M(4;1). Gọi T1, T2là hai đường thẳng đi qua M và tiếp xúc với đường tròn(C) lần lượt tạiA vàB. Tính độ dài đoạn thẳngAB bằng:

A) 20 7

6 B) 20 6

7 C) 9 6 D) 10 6

7

Câu 8:Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m

[

0; 2022

]

để ∀ ∈x

[ ]

2; 4 đều là nghiệm của bất phương trình x2

(

m+1

)

x m+ ≤0.

A) 2021 B) 2020 C) 2019 D) 2022

Câu 9:Tập nghiệm của bất phương trình x2+9x− ≤10 0 là

A)

[

10;1

]

B)

(

10;1

)

C)

(

−∞ −; 10

) (

∪ +∞1;

)

D)

(

−∞ −; 10

] [

∪ +∞1;

)

Câu 10:Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào tương đương với phương trình x2=4?

A) x =2 B) x2+ x = x+4

C) x2−2x+ =4 0 D) x− =2 0

Câu 11:Cho nhị thức 1 ( ) 2 4 f x = x

− . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x

( )

<0

A)

(

−∞; 2

]

B)

[

2;+∞

)

C)

(

2;+∞

)

D)

(

−∞; 2

)

Câu 12:Tìm tất cả các giá trị của tham số m để biểu thức f x( )=(m−2)x2+5x+9là tam thức bậc hai?

(14)

A) m≠2 B) m≠0 C) m∈¡ D) m=2 Câu 13:Cho nhị thức f x( )= −6 2x. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x

( )

0

A)

[

− +∞2;

)

B)

(

−∞;3

]

C)

[

3;+∞

)

D)

(

−∞;6

]

Câu 14:Hai phương trình được gọi là tương đương khi:

A) Có cùng tập hợp nghiệm B) Có cùng tập xác định C) Có cùng dạng phương trình D) Cả A,B,C đều đúng Câu 15:Điều kiện xác định của phương trình x2+3x= x− +3 4

A) x≥3 B) x≥0 C) x<3 D) x≥ −3

Câu 16:Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 2 2( 1) 1 2 5 0

x m x

x x

+ + + ≥ + + nghiệm đúng với mọi x∈¡?

A) 3 B) 2 C) 1 D) 5

Câu 17:Cho tam giác ABC có BC=3;AC =5;AB=6, độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh C là :

A) 10 B) 3 C) 5 D) 2 2

Câu 18:Cho tam giác ABCBC =a AC; =b AB; =c, mệnh đề nào sau đây là đúng?

A) cosA=b2+ −c2 2bc B) a2=b2+ +c2 2bc.cosA C) a2 =b2+ −c2 2bc.cosA D) cosA= + −b c 2bc

Câu 19:Cho tam giác ABCBC =a AC; =b AB; =c, có a2= + +b2 c2 bc 2. Số đo của góc Alà :

A)1500 B)1200 C)1350 D) 450

Câu 20:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxycho điểm I(1; 2)− . Hỏi điểmI là tâm của đường tròn nào sau đây?

A)

(

x+1

) (

2+ y2

)

2 =1 B)

(

x2

) (

2+ y+1

)

2=1

C)

(

x1

) (

2+ y+2

)

2=1 D)

(

x1

) (

2+ y2

)

2=1

Câu 21:Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy cho đường thẳng d: 2x−3y+ =5 0. Trong các vectơ sau vectơ nào là vectơ pháp tuyến của đường thẳngd?

A) nr

( )

2;3 B)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

HÌNH HỌC: TỪ HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC ĐẾN HẾT PHƯƠNG TRÌNH TỔNG QUÁT CỦA ĐƯỜNG

- Tìm được điều kiện xác định của bất phương trình. Nhận biết hai bất phương trình tương đương. - Dùng định lí về dấu của nhị thức bậc nhất lập bảng xét dấu

A.. Tìm các giá trị của để tam thức luôn âm. Câu 67: Tìm để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi. Xác định m để phương trình có hai nghiệm âm.. Tính độ

Tính diện tích và độ dài đường trung tuyến xuất phát từ đỉnh C của tam giác ABC.. Tìm m để diện tích tam giác ABC đạt giá trị

Tính độ dài bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABCA. Viết phương trình tổng quát của đường

Một ô tô đang chạy với vận tốc 20m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với gia tốc a = −5(m/s 2 ), trong đó t là khoảng thời

Hình chiếu vuông góc M của điểm

Trong khoảng thời gian 3 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động , đồ thị đó là một phần của đường parabol có đỉnh (2;8) I với trục đối xứng song song với trục