SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA KIỂM TRA HỌC KỲ II - KHỐI 10 TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2018-2019
Môn thi: TOÁN Đề thi có 03 trang Ngày thi: 09/5/2019
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:………..SBD:…………..Phòng thi:…………
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 24 câu – 6 điểm) Câu 1. Cho . Kết quả đúng là:
A. ; . B. ; .
C. ; . D. ; .
Câu 2. Cho tam giác ABC. Trung tuyến mađược tính theo công thức
A. 2 2 2 2
2 4
a b c a
m +
= + . B. 2 2 2 2
2 4
a b c a
m +
= − . C. 2 2 2 2
2 4
a a c b
m +
= − . D. 2 2 2 2
4 2
a b c a
m +
= − .
Câu 3. Đường thẳng đi qua A
(
−1; 2)
, nhận n=(2; 4)−làm véctơ pháp tuyến có phương trình là:
A. x– 2 – 4 0y = . B. x y+ + =4 0. C. – 2 – 4 0x+ y = . D. x– 2y+ =5 0. Câu 4. Đường tròn x2y2 6x 8y0 có bán kính bằng bao nhiêu?
A. 10. B. 25. C. 5. D. 10 .
Câu 5. Tìm phương trình chính tắc của elip nếu nó có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10?
A. 2 + 2 1 25 9
x y = . B. 2 2 1
25 16
x − y = . C. 2 + 2 1 25 16
x y = . D. 2 + 2 1
100 81 x y = . Câu 6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 3 3 2 3
1 0
x x
x
+ > +
− >
là:
A. S= −
(
1;0)
. B. S= −(
1;1)
. C. S =(
1;+∞)
. D. S=( )
0;1 . Câu 7. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A( ) ( )
2;3 ; 3;1B là:A. 3
1 2 .
x t
y t
= −
= +
B. 2 2
3 .
x t
y t
= +
= +
C. 2
3 2 .
x t
y t
= +
= +
D. 1 2
2 3 .
x t
y t
= − +
= + Câu 8. Cho bảng xét dấu:
x −∞ 2 +∞
( )
f x + 0 −
Hàm số có bảng xét dấu như trên là:
A. f x
( )
=16 8x− B. f x( )
= − −x 2 C. f x( )
= −8 4x D. f x( )
= −2 4x Câu 9. Rút gọn biểu thức sin sin 32cos
x x
A x
= +
A. A=sin 4 .x B. A=sin .x C. A=sin 2 .x D. A=cos 2 .x Câu 10. Cho b<0, chọn phép biến đổi đúng
A.bx b− ≤ ⇔ ≤0 x 1. B.bx b− ≤ ⇔ ≥0 x 1.
C.bx b− ≤ ⇔ ≤ −0 x 1. D.bx b− ≤ ⇔ ≥ −0 x 1.
Câu 11. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 2 8
1 1
x x
x x
≤ +
− − là
A. 6 . B. 7 . C. 4. D. 3 .
Câu 12. Cặp số
(
1; –1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?)
A. x y+ – 3 0> . B. – –x y<0. C. x+3y+ <1 0. D. – – 3 –1 0x y < . π α π2 < <
sinα >0 cosα >0 sinα <0 cosα <0 sinα >0 cosα <0 sinα <0 cosα >0
Mã đề 246
A. l=40π . B. l= 40π . C. l =5π . D.l=10π. Câu 14. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. cos 2a=cos2a−sin2a. B. cos 2a= −1 2cos2a. C. cos 2a= −1 2sin2a. D. cos 2a=2cos2a−1.
Câu 15. Điểm O
( )
0;0 không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?A. 3 6 0
2 4 0
x y x y
+ − <
+ + >
. B. 3 0
2 4 0
x y x y
+ ≥
+ − <
. C. 3 0
2 4 0
x y x y
+ <
+ + >
. D. 3 6 0
2 4 0
x y x y
+ − <
+ + ≥
.
Câu 16. Cung có số đo 5
3π rad đổi sang đơn vị độ bằng
A. 3000. B. 50. C. 6000. D. 2700.
Câu 17. Cho tam giác ABC có AB=5;A=30 ,0 B=700. Độ dài của cạnh BC có giá trị gần nhất với giá trị nào dưới đây
A. 2,5. B. 2,6. C. 9,8. D. 5,2.
Câu 18. Cho đường tròn
( )
C x: 2+(
y+2)
2 =16 và đường thẳng d x: 6 −8y−46 0= . Đường thẳng ∆ song song với đường thẳng d và cắt đường tròn theo một dây cung có độ dài bằng 2 7. Đường thẳng ∆ chắn trên hai trục tọa độ một tam giác vuông có diện tích bằngA. 15.
2 B. 49 .
24 C. 6. D. 7 .
3 Câu 19. Cho hai hàm số
( )
41 f x x
x
= −
− và
( )
( )
2 2019
7 10 3
x x
g x x
− + −
= − có tập xác định theo thứ tự lần lượt là
1, 2
D D . Tập hợp D1∪D2 là tập nào sau đây
A.
[ ] { }
2;4 \ 3 . B.[ ]
1;5 . C.(
2;5 \ 3 .] { }
D.(
1;5 .]
Câu 20. Cho tan 2
(
a b+ + =1 2;tan) (
b a−3 +2020 10)
= . Giá trị của tan 2019 5a(
−)
bằng A. 7 .−15 B. 7 .
15 C. 8 .
−21 D. 8 .
21
Câu 21. Cho hai điểm A
( ) ( )
2;0 ; 1;2B . Tập hợp các điểm N thỏa mãn NA=2NB là đường tròn( )
C có tâm I a b( )
; bán kính R. Giá trị của a b R+ + 2 thuộc khoảng nào sau đâyA.
( )
0;1 . B.( )
8;9 . C.( )
5;6 . D.( )
6;8 .Câu 22. Cho tanx+cotx m= . Biết tan4 x+cot4x am bm cm dm e a b c d e= 4+ 3+ 2+ +
(
, , , , ∈)
, tính giá trị của T a b c d e= + + + + làA. T = −1. B. T =1. C. T = −2. D. T =2.
Câu 23. Bất phương trình 2
( )
2
2 2 3 4 3
4 5 0
x m x m
x x
− − + −
− + − < có tập nghiệm là tập số thực khi và chỉ khi
( )
;m a b∈ . Chọn khẳng định đúng
A. b a−3 =0. B. b−2a=0. C. b a+ =5. D. b a+ =3.
Câu 24. Cho hàm số y f x=
( )
có đồ thị là parabol ( hình bên)Tập nghiệm S của bất phương trình
(
x−3 .)
f x( )
2 >0 làA. S = −∞ − ∪
(
; 3) ( )
1;3 . B. S = −(
1;1) (
∪ 3;+∞)
. C. S = −(
3;1) (
∪ 3;+∞)
. D. S = −∞ − ∪(
; 1) ( )
1;3 . B. PHẦN TỰ LUẬN ( 4 điểm)Bài 1. Giải bất phương trình sau: 2 2 0
4 3
x
x x
− ≥
− +
Bài 2. Cho sin 4 a=5 với
2 a
π < <π. Tính cos ;tan
a π6 −a
Bài 3. Cho tam giác ABC có cạnh CB=7,AC=10,C=600. Tính cạnh AB và diện tích tam giác ABC.
Bài 4. Viết phương trình đường tròn có đường kính AB với A
(
−1;4 ,) (
B −3;6)
---HẾT--- ( Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA KIỂM TRA HỌC KỲ II - KHỐI 10 TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2018-2019
Môn thi: TOÁN Đề thi có 03 trang Ngày thi: 09/5/2019
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:………..SBD:…………..Phòng thi:…………
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 24 câu – 6 điểm)
Câu 1. Tìm phương trình chính tắc của elip nếu nó có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10?
A. 2 + 2 1 25 9
x y = . B. 2 + 2 1 25 16
x y = . C. 2 + 2 1 100 81
x y = . D. 2 2 1 25 16 x − y = . Câu 2. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 3 3 2 3
1 0
x x
x
+ > +
− >
là:
A. S =
( )
0;1 . B. S= −(
1;1)
. C. S =(
1;+∞)
. D. S= −(
1;0)
. Câu 3. Điểm O( )
0;0 không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?A. 3 0
2 4 0
x y x y
+ <
+ + >
. B. 3 0
2 4 0
x y x y
+ ≥
+ − <
. C. 3 6 0
2 4 0
x y x y
+ − <
+ + >
. D. 3 6 0
2 4 0
x y x y
+ − <
+ + ≥
.
Câu 4. Đường tròn x2y26x8y0 có bán kính bằng bao nhiêu?
A.10. B.25. C.5. D. 10.
Câu 5. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 2 8
1 1
x x
x x
≤ +
− − là
A.4. B. 3. C. 6. D.7 .
Câu 6. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A
( ) ( )
2;3 ; 3;1B là:A. 2 2
3 .
x t
y t
= +
= +
B. 1 2
2 3 .
x t
y t
= − +
= +
C. 2
3 2 .
x t
y t
= +
= +
D. 3
1 2 .
x t
y t
= −
= + Câu 7. Cho bảng xét dấu:
x −∞ 2 +∞
( )
f x + 0 −
Hàm số có bảng xét dấu như trên là:
A. f x
( )
= −8 4x B. f x( )
=16 8x− C. f x( )
= − −x 2 D. f x( )
= −2 4x Câu 8. Cho b<0, chọn phép biến đổi đúngA.bx b− ≤ ⇔ ≤0 x 1. B.bx b− ≤ ⇔ ≥0 x 1.
C.bx b− ≤ ⇔ ≤ −0 x 1. D.bx b− ≤ ⇔ ≥ −0 x 1.
Câu 9. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. cos 2a= −1 2sin2a. B. cos 2a=cos2a−sin2a. C. cos 2a= −1 2cos2a. D. cos 2a=2cos2a−1. Câu 10. Cặp số
(
1; –1)
là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?A. x y+ – 3 0> . B. – – 3 –1 0x y < . C. – –x y<0. D. x+3y+ <1 0. Câu 11. Cung có số đo 5
3π rad đổi sang đơn vị độ bằng
Mã đề 357
Câu 13. Cho . Kết quả đúng là:
A. ; . B. ; .
C. ; . D. ; .
Câu 14. Trên đường tròn bán kính r=20, độ dài của cung có số đo rad 2
π là:
A. l=40π . B. l 40
= π . C. l=5π. D.l=10π.
Câu 15. Rút gọn biểu thức sin sin 3 2cos
x x
A x
= +
A. A=sin 4 .x B. A=sin 2 .x C. A=cos 2 .x D. A=sin .x Câu 16. Đường thẳng đi qua A
(
−1; 2)
, nhận n =(2; 4)−làm véctơ pháp tuyến có phương trình là:
A. x– 2y+ =5 0. B. x y+ + =4 0. C. x– 2 – 4 0y = . D. – x+2 – 4 0y = . Câu 17. Cho hai hàm số
( )
41 f x x
x
= −
− và
( )
( )
2 2019
7 10 3
x x
g x x
− + −
= − có tập xác định theo thứ tự lần lượt là
1, 2
D D . Tập hợp D1∪D2 là tập nào sau đây
A.
[ ] { }
2;4 \ 3 . B.(
1;5 .]
C.(
2;5 \ 3 .] { }
D.[ ]
1;5 . Câu 18. Cho tan 2(
a b+ + =1 2;tan) (
b a−3 +2020 10)
= . Giá trị của tan 2019 5a(
−)
bằngA. 8 .
−21 B. 7 .
15 C. 8 .
21 D. 7 .
−15
Câu 19. Cho tam giác ABC có AB=5;A=30 ,0 B=700. Độ dài của cạnh BC có giá trị gần nhất với giá trị nào dưới đây
A. 2,5. B. 2,6. C. 9,8. D. 5,2.
Câu 20. Bất phương trình 2
( )
2
2 2 3 4 3 0
4 5
x m x m
x x
− − + −
− + − < có tập nghiệm là tập số thực khi và chỉ khi
( )
;m∈ a b . Chọn khẳng định đúng
A. b a−3 =0. B. b−2a=0. C. b a+ =5. D. b a+ =3.
Câu 21. Cho tanx+cotx m= . Biết tan4x+cot4x am bm cm dm e a b c d e= 4+ 3+ 2+ +
(
, , , , ∈)
, tính giá trị của T a b c d e= + + + + làA. T =2. B.T = −1. C.T = −2. D.T =1.
Câu 22. Cho hai điểm A
( ) ( )
2;0 ; 1;2B . Tập hợp các điểm N thỏa mãn NA=2NB là đường tròn( )
C có tâm I a b( )
; bán kính R. Giá trị của a b R+ + 2 thuộc khoảng nào sau đâyA.
( )
0;1 . B.( )
8;9 . C.( )
5;6 . D.( )
6;8 .Câu 23. Cho đường tròn
( )
C x: 2+(
y+2)
2 =16 và đường thẳng d x: 6 −8y−46 0= . Đường thẳng ∆ song song với đường thẳng d và cắt đường tròn theo một dây cung có độ dài bằng 2 7. Đường thẳng ∆ chắn trên hai trục tọa độ một tam giác vuông có diện tích bằngA. 7 .
3 B. 6. C. 49 .
24 D. 15.
Câu 24. Cho hàm số y f x=
( )
có đồ thị là parabol ( hình bên) 2 π α π2 < <sinα >0 cosα >0 sinα <0 cosα <0 sinα >0 cosα <0 sinα <0 cosα >0
Tập nghiệm S của bất phương trình
(
x−3 .)
f x( )
2 >0 làA. S = −∞ − ∪
(
; 3) ( )
1;3 . B. S = −(
1;1) (
∪ 3;+∞)
. C. S = −(
3;1) (
∪ 3;+∞)
. D. S = −∞ − ∪(
; 1) ( )
1;3 . B. PHẦN TỰ LUẬN ( 4 điểm)Bài 1. Giải bất phương trình sau: 2 1 0 2 x
x x
− ≤
− Bài 2. Cho sin 3
a=5 với 2 a
π < <π . Tính cos ;tan
a π3 −a
Bài 3 . Cho tam giác ABC có cạnh CB=8,AC=10,C=1200. Tính cạnh AB và diện tích tam giác ABC.
Bài 4 .Viết phương trình đường tròn có đường kính AB với A
( ) (
1;4 ,B −3;6)
---HẾT--- ( Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA KIỂM TRA HỌC KỲ II - KHỐI 10
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2018-2019
Môn thi: TOÁN HƯỚNG DẪN CHẤM-MÃ ĐỀ 246
I. TỰ LUẬN
Nội dung Điểm
BÀI 1 .Giải bất phương trình sau: 2 2 0
4 3
x
x x
− ≥
− + 1,0
Đk:x≠1,x≠3
2 0 2; 2 4 3 0 1 3
x− = ⇔ =x x − x+ = ⇔ = ∨ =x x
BXD x −∞ 1 2 3 +∞
2
x− - | - 0 + | +
2 4 3
x − x+ + 0 - | - 0 +
VT - || + 0 - || +
Vậy: T =
(
1,2∪(
3,+∞)
0,25 0,25 0,25 0,25 BÀI 2. Cho sin 4
a=5 với
2 a
π < <π . Tính cos ;tan
a π6−a
1,0
2 9 3
cos cos
25 5
a= ⇒ a= −
tan 6 tan 48 25 3
tan 6 1 tan .tan 11
6 a a
a π π
π
− +
− = =
+
2x 0,25
2x 0,25
BÀI 3 . Cho tam giác ABC có cạnh CB=7,AC =10,C =600. Tính cạnh AB và diện tích tam giác ABC
1,0
2 2 2 2.CB. .cos 49 100 2.7.10.cos60 79 79
AB CB AC AC C o
AB
= + − = + − =
⇒ =
0,25 0,25
1 . .sin 1.7.10.sin 60 35 3
2 2 o 2
S= CB AC C = = 0,25
0,25 BÀI 4 .Viết phương trình đường tròn có đường kính AB với A
(
−1;4 ,) (
B −3;6)
1,0Tâm I
(
−2;5)
(
1; 1 ,)
2 IA= − R IA= =
Phương trình đường tròn là:
(
x+2) (
2+ y−5)
2 =20,25x2 0,50 ( Học sinh giải cách khác đúng vẫn cho điểm tương ứng với từng ý của câu)
II. TRẮC NGHIỆM: Mỗi câu đúng được 0,25 điểm
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đáp án C B D C C D A C C B D C D B C Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24
Đáp án A A B D D C A A B
HƯỚNG DẪN CHẤM - MÃ ĐỀ 357 I. TỰ LUẬN
Nội dung Điểm
BÀI 1 .Giải bất phương trình sau: 2 1 0 2 x
x x
− ≤
− 1,0
Đkx≠0,x≠2
1 0 1; 2 2 0 0 2
x− = ⇔ =x x − x= ⇔ = ∨ =x x
BXD x −∞ 0 1 2 +∞
1
x− - | - 0 + | +
2 2
x − x + 0 - | - 0 +
VT - || + 0 - || +
Vậy T = −∞
(
,0)
∪ 1,2)
0,25 0,25 0,25 0,25 BÀI 2. Cho sin 3
a=5 với 2 a
π < <π. Tính cos ;tan
a π3−a
1,0
2 16 4
cos cos
25 5
a= ⇒ a= −
tan 3 tan 48 25 3
tan 3 1 tan .tan 11
6 a a
a π π
π
− +
− = = −
+
2x 0,25
2x 0,25
BÀI 3 . Cho tam giác ABC có cạnh CB=8,AC=10,C=1200. Tính cạnh AB và diện tích tam giác ABC
1,0
2 2 2 2.CB. .cos 64 100 2.8.10.cos120 244 2 61
AB CB AC AC C o
AB
= + − = + − =
⇒ =
0,25 0,25
1 . .sin 1.8.10.sin120 20 3
2 2 o
S = CB AC C= = 0,25
0,25 BÀI 4 .Viết phương trình đường tròn có đường kính AB với A
( ) (
1;4 ,B −3;6)
1,0Tâm I
(
−1;5)
(
2; 1 ,)
5 IA= − R IA= =
Phương trình đường tròn là:
(
x+1) (
2+ y−5)
2 =50,25x2 0,50 ( Học sinh giải cách khác đúng vẫn cho điểm tương ứng với từng ý của câu)
II. TRẮC NGHIỆM: Mỗi câu đúng được 0,25 điểm
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đáp án B A A C B D A B C D D B C D B Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn- lớp: Toán – 10 MA TRẬN NHẬN THỨC
Chủ đề Mức nhận thức
Cộng
1 2 3 4
TN TL TN TL TN TL TN TL
Hệ thức lượng trong tam giác
( 5 tiết)
Nhận biết công thức
Cho tam giác. Tính cạnh và diện tích
Ứng dụng
định lí sin 1,5
điểm
Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 3 câu
Đường thẳng, đường tròn,
Elip ( 9 tiết)
Nhận biết các yếu tố cơ bản của đường thẳng, đường tròn
- Viết pttq của đường thẳng đi qua điểm và có VTPT- Lập phương trình của elip
Viết phương trình đường tròn có đường kính
- Tương giaođường thẳng và đường tròn
Quỷ tích
điểm 2,5
Số câu: 2 Số câu:
2 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 7 câu
phương Bất trình, dấu nhị
thức, dấu đa thức và
dụng ứng ( 10 tiết )
- Biết được bảng xét dấu của hàm số.
- Nghiệm của HBPT.
-Phép biến đổi tương đương.
-Tìmnghiệm bptchứa điềukiện
Giải Bất phương trình dạng thương
Tập xác định hàm số
Tìm m;
ứng dụng đồ thị
2,75 điểm
Số câu: 3 Số câu:
1 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 2 8 câu
phương Bất trình,hệ phương bất trình bậc nhất
2 ẩn ( 2 tiết)
- Nghiệm của hệ bất PT bậc nhất một ẩn, hai ẩn
điểm 0,5
Số câu: 2 2 câu
Lượng giác ( 10 tiết)
-Quy đổi góc giữa 2 đơn vị độ và rad.-Tính độ dài cung tròn.
- Nhận biết góc phần tư -Nhận biết các công thức lượng giác
Rút gọn Biến đổi
biểu thức
- Ápdụng đượcCTLG để tính giá trị LGcủa mộtbiểu thức
Biến đổi
biểu thức 3,0
điểm
Số câu: 4 Số câu:
1 Số câu: 1 Số
câu: 1 Số câu: 1 11câu
Tổng
Số câu: 12 Số
câu:4 Số câu: 3 Số câu: 4 Số
câu: 1 Số câu:
4 Số
câu: 28 câu Số điểm:
3,0 - 30%
điểm: Số 1,0 - 10%
Số điểm:
3,0 - 30% Số điểm:
1,0- 10%
điểm: Số 1,0 - 10%
Số điểm:
1,0 – 10%
điểm: Số 0 -0%
10,0 điểm