SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LÊ HỒNG PHONG (Đề thi có 02 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 - 2019
Môn: Toán 10 ABD Thời gian làm bài: 30 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh: ... Số báo danh: ...
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho hai điểm A
3; 1
và B
6; 2
. Phương trình nào dưới đây không phải là phương trình tham số của đường thẳng AB?A. 3 3
1
x t
y t
B. 3 3
1
x t
y t
C. x 3t y t
. D. 6 3
2
x t
y t
Câu 2. Đường thẳng 12x5y60 tạo với hai trục toạ độ một tam giác. Tổng độ dài các đường cao của tam giác đó là
A. 60
13 B. 281
13 C. 360
17 D. 20
Câu 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để tam thức f x
x22xm20180 với x .A. m2019. B. m2019. C. m2017. D. m2017.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
32
x1 làA.
32;
B.
; 32
C.
; 32
D.
32;
Câu 5. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình mx22xm22m 1 0 có hai nghiệm trái dấu.
A. 0
1 m m
B. m0 C. m 1 D. 0
1 m m
Câu 6. Cho đường thẳng d có một vectơ pháp tuyến là n
a b;
, a b, . Xét các khẳng định sau:1. Nếu b0 thì đường thẳng d không có hệ số góc.
2. Nếu a0 thì hệ số góc của đường thẳng d là b a. 3. Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương là u
b;a
4. Vectơ k n k,
là vectơ pháp tuyến của d.
Có bao nhiêu khẳng định sai?
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 7. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình
2 2
2 5 2 0
2 1 1 0
x x
x m x m m
vô nghiệm.
A. 1 2
2m B.
1 2 2 m m
C. 1 1
2m D.
1 2 2 m m
Câu 8. Hệ phương trình
2 1 2
2 4 3
x my m
mx y
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:
A. m1 B. 1
1 m m
C. m 1 D. 1
1 m m
Câu 9. Cho biểu thức
1 f x x
x
, với x1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức là
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Mã đề 149
Câu 10. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là đúng?
A. 0 1
1 1.
x xy
y
B. 1
1 1.
x xy
y
C. 1
1 1.
x x
y y
D. 1
1 1.
x x y
y
Câu 11. Cho tam giác có độ dài 3 cạnh là 5; 6; 7. Độ dài của đường trung tuyến ngắn nhất của tam giác đó là
A. 18, 25 B. 73
2 C. 3 D. 2 7
Câu 12. Cho tam giác ABC có 10, cos
2AB AB 3. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC .
A. 3 5 B. 6 5 C. 15 D. 30
Câu 13. Bất phương trình 3 1
x có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 3 B. 2 C. Vô số. D. 4
Câu 14. Cho tam giác ABC có A
1; 3 ,
B
0; 2 ,
C
2; 4
. Đường thẳng đi qua A và chia tam giác ABC thành hai phần có diện tích bằng nhau. Phương trình của làA. 2x y 7 0 B. xy 2 0 C. x3y100 D. 3xy0 Câu 15. Cho tam giác ABC có 3, 4, cos 3
AB AC A 4. Tính độ dài cạnh BC .
A. 43 B. 7 C. 7 D. 43
Câu 16. Cho f x g x( ), ( ) là các hàm số xác định trên , có bảng xét dấu như sau:
Khi đó tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) 0 f x
g x là
A.
1; 2 .
B.
1; 2
3;
. C.
1; 2
3;
. D.
1; 2
3;
.Câu 17. Cho bất phương trình 3x210x 3 0 có tập nghiệm là S Phần bù của S trong . là:
A. ;1
3;
3
B. C. 1;3
3
D.
;3
1;3
Câu 18. Tập xác định của hàm số 1 2 y x
x
là:
A.
2;1
B.
; 2
1;
C. \
2 D.
2;1
Câu 19. Cho hàm số y f x
có đồ thị như hình vẽ.Tập nghiệm của bất phương trình f x
0 là:A.
1;3 5;
B. C.
1;3 D.
;1
3;5
Câu 20. Cho hệ phương trình x2 y 22 2 x y xy m m
. Tập tất cả các giá trị của tham số m để hệ có nghiệm là
a b . Tính ;
a2b.A. 3 B. 0 C. 1 D. 3
O 1 2 3 4
5 x
y
PHẦN TỰ LUẬN Câu 1. (1 điểm) Giải các bất phương trình sau
a.
2
1 0
2 5 2
x x
x x
b. 2 1 1
2 3 1
x x x
. Câu 2. (1.25 điểm ) Giải các hệ phương trình sau
a.
2 2
2
4 4 2 4 1 0
2 4 3 0
x y xy x y
x xy y
b. 11 2
7 6 26 7
y x x y
x y x y
Câu 3. (0.5 điểm) Tìm m để phương trình x22
m1
x2m22m 1 0 vô nghiệm.Câu 4. (0.5 điểm) Tìm m để biểu thức sau luôn xác định với mọi x.
2 2
3 2018
1 2 1 4
x x
f x m x m x
Câu 5. (0.75 điểm) Cho tam giác ABC có BC 4, M là trung điểm của BC. Biết AM 6 2, góc
150
ABC và sin150 6 2 4
.
a. Tính góc MAB biết MAB là góc nhọn. b. Tính độ dài cạnh AC .
c. Tính diện tích tam giác ABC .
Câu 6. (0.5 điểm) Cho hình bình hành ABCD có diện tích bằng 6a a2, 0. Biết AB3 ,a BC 2a 3 và góc BAD nhọn. Tính độ dài BD theo a .
Câu 7. (1.25 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A có A
1; 2 ,
B
1; 7
.a. Viết phương trình đường thẳng AC .
b. Tìm toạ độ đỉnh C biết đường thẳng BC đi qua điểm 1;10 I2
. c. Tìm điểm M thuộc đường thẳng Ox sao cho MAMB nhỏ nhất.
Câu 8. (0.25 điểm) Cho các số dương a b c, , có a b c 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2 2 2
a a b b c c
P c a b a b c b c a
.
---Hết---
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
149 357 268 495
1 B D D A
2 B B C D
3 D B D C
4 C A B A
5 A B A A
6 B D A D
7 B A B C
8 D C D B
9 A C B C
10 A C B C
11 B D C B
12 A A D B
13 A C C A
14 D B D C
15 B D C B
16 C B B B
17 A D C C
18 A D B A
19 A C D A
20 B A B A
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM TOÁN 10ABD TỰ LUẬN
Câu Nội dung Điểm
1
Giải các bất phương trình sau a.
2
1 0
2 5 2
x x
x x
b. 2 1 1
2 3 1
x x x
a. Lập bảng xét dấu và suy ra tập nghiệm của bất phương trình là 0;1
1; 2
S 2
0.5
b. BPT
2 2
3 4
1 2 3 0
x x
x x x
Lập bảng xét dấu và suy ra tập nghiệm của bất phương trình
là S
;1
3; 4
. 0.52
Giải các hệ phương trình sau a.
2 2
2
4 4 2 4 1 0
2 4 3 0
x y xy x y
x xy y
b. 11 2
7 6 26 7
y x x y
x y x y
a. 2
2 1 0 1
HPT 2 4 3 0 1
x y x
x xy y y
. Vậy hệ có nghiệm duy nhất
x y;
1; 1
0.75b. Đặt 11yx a; xy b a b; , 0. Ta được
2 2
3, 1 2
3 1
7 2 4 7 ,
2 2
a b tm
a b
b a b a b l
3 2
1 1
a x
b y
. Vậy hệ có nghiệm
x y là ;
2;1 .
0.25
0.25
3 Tìm m để phương trình x22
m1
x2m2 2m 1 0 vô nghiệm.Phương trình vô nghiệm ' m2 0m0 0.25
4
Tìm m để biểu thức sau luôn xác định với mọi x:
2 2
3 2018
1 2 1 4
x x
f x m x m x
Ta có 3x2 x 2018 0 x nên hàm số xác định với mọi x
m 1
x2 2
m 1
x 4 0 x 0.25
+ m1, ta có 40 nên m1 thoả mãn.
+ m1,
2 1 0
1 2 1 4 0 1 5
' 1 5 0
m x m x x m m
m m
0.25
+ Kết luận m
1;5
là các giá trị cần tìm 0.255
Cho tam giác ABC có BC4, M là trung điểm của BC. Biết AM 6 2, góc ABC150và
0 6 2
sin15
4
.
a. Tính góc MAB biết MAB là góc nhọn. b. Tính độ dài cạnh AC .
c. Tính độ dài đường cao vẽ từ A của tam giác ABC . Xét tam giác MAB có
1
sin 2
sin sin
AM BM
BAM
ABM BAM
. Mà MAB là góc nhọn nên
300 MAB
0.25 Xét tam giác AMC có AMC300150 450
2 2 2 0
2 . .cos 45 16 8 3
AC AM MC AM MC
AC2 32. 0.25
1 0
2 2. . .sin 45 2 3 2
ABC AMC 2
S S MA MC 0.25
6
Cho hình bình hành ABCD có diện tích bằng 6a a2, 0. Biết AB3 ,a BC2a 3 và góc BAD nhọn.
Tính độ dài BD theo a .
1 2
. .sin 3 sin
2 2
SABD AB AD BAD BAD mà góc BAD nhọn nên BAD450.
2 2 2 0 2
2 . .cos 45 5 5
BD AB AD AB AD a BDa .
0.5
7
Cho tam giác ABC vuông tại A có A
1; 2 ,
B
1; 7
.a. Viết phương trình đường thẳng AC .
b. Tìm toạ độ đỉnh C biết đường thẳng BC đi qua điểm 1;10 I2
. c. Tìm điểm M thuộc đường thẳng Ox sao cho MAMB nhỏ nhất.
2;5
: 2 5 8 0AB AC x y
. 0.5
3;3 : 2 9 0
BI 2 BC x y
. 37; 1
8 4
C AC BC C
0.5
Dễ thấy A, B nằm trên Ox. Lấy A' 1; 2
đối xứng A qua Ox. M Ox thì' '
MAMB MAMB A B. Dấu bằng xảy ra khi M A B' Ox.
Ta có '
2;9
' : 9 2 5 0 5; 0A B A B x y M9
0.25
8
Cho các số dương a b c, , có a b c 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2 2 2
a a b b c c
P c a b a b c b c a
.
3 3 3
3 3
3
1 3 3
2 8 16
2 ( ) 3 3
1 3 3 3 3
23 3 3 8 16 4 16
a a a a a c c
c a b c a b c c c
a a c c a c
c c
Suy ra: 3 3
4 16
2
a a a c
c a b
Tương tự 3 3
4 16
2
b b b a
a b c
và 3 3
4 16
2
c c c b
b a c
Cộng các vế tương ứng của ba BĐT cùng chiều ta được 3
P2, 3
P2khi a=b=c=1.
0.25