乹 ≀ R 䇅 䇅
䇅䁦䇅 䇅 䇅 R
≀ R 乹 䇅 R 䇅
1- hân biệt được vật sống và vật không sống? êu được những đặc điểm chủ yếu của cơ thể sống?
hân biệt
ật sống ật không sống
- ᘄ ≀ ᘄ ᘄ
-
+ ᘄ ᘄ ᘄ
+ L lê ( ᘄ ở - p á ᘄ ể ) + S ả
+ ả
- ᘄ ᘄ á
- + + + +
êu được những đặc điểm chủ yếu của cơ thể sống: ả ≀ ộ ≀ ᘄ ᘄ ≀ l lê ≀ ả .
2- êu các nhiệm vụ của inh học nói chung và của hực vật học nói riêng?
*Nhiệm vụ của sinh học:N ê á ặ ể ủ ơ ể ố
- á ≀ ᘄ. ᘄ á ᘄ ủ ᘄ ≀ ≀ lá≀ ᘄ ≀ ả≀ .
- ᘄ ộ ố p ᘄᘄ≀ ủ ᘄ ≀ ể á ᘄᘄ
- ố á ᘄ ᘄ p p ᘄᘄ ≀
- ᘄ ᘄᘄ ố ơ ốp ể ᘄ p ᘄ p ᘄ ể ố
*Nhiệm vụ của thực vật học:N ê á
- á
- ᘄ
- ᘄ ộ ố
- Đ ủ
- ᘄᘄ
- ᘄ ᘄᘄ ố
3- êu sự đa ng h ng h và đặc điểm chung của thực vật ?
- Đ ᘄ ố T ể ố ở
+ á á . ᘄ ᘄ ≀ ≀ .
+ á ị á . ᘄ ồ ≀ ᘄ ≀ ồ ằ ≀ .
+ á ᘄ ố á . ᘄ. N ≀ ᘄê ặ .
- Số l R á lᘄᘄ . L
- Số l R á ể ᘄᘄ lᘄᘄ . N
*Các đặc điểm chung của thực vật:
- T Rp ơ.(Q Rp)
- P l ả ă ể
- P ả á ừ ê ᘄᘄ .
4- rình bày vai trò của thực vật và sự đa ng h ng h của ch ng.
ai trò của thực vật:
- Đố ê ᘄ Lᘄ ả ᘄ ..
- Đố ộ ᘄ p ă ≀ ỗ ở
- Đố ᘄ ᘄ p l ơ ≀ ≀ ố ....
ự đa ng h ng h của thực vật:
T ᘄ p lᘄᘄ ≀ ố l R lᘄᘄ ≀ ᘄ ố
5- hân biệt thực vật có h a và không có h a và ch v ụ?
hực vật có h a hực vật không có h a
- T ᘄ lᘄ ᘄ ơ
ả lᘄ ᘄ ≀ ả≀
- ở ≀ l ≀
- T ᘄ lᘄ ᘄ ơ
ả ᘄ ≀ ả≀ .
- ê ≀ ơ ၭ≀
- hân biệt cây m t n m và cây âu n m và ch v ụ?
ây m t n m ây âu n m
- l
- T ố ᘄ
ᘄᘄ ă .
- Số l ᘄ ᘄ ả ᘄᘄ l
- ở
- T ố ố l ă
ᘄ ᘄ ả l ᘄᘄ .
- Số l ᘄ ᘄ ả ᘄᘄ l
- 䇅 䇅
1- êu c u t và cách s ụng k nh ?
- ᘄ ồ 2 p
+ T ằ lᘄ .
+ T ᘄᘄ lồ 2 ặ .
- á ử ᘄ T ᘄá l p. Để ặ á ≀ ᘄᘄ ≀ ể lê ừ ừ ᘄ ᘄ .
2- êu c u t và cách s ụng k nh hiển vi?
- ᘄ Gồ 3 p
+ p .
+T
- T ị ( ể ᘄᘄ á )
- Đ á
- ( á á )
ၭ
- ᘄ
-
+ ᘄ Nơ ặ ê ả ể á ≀ ⬀p .
- á ử ᘄ
+ Đặ ᘄ ố ị ê ả ᘄê ᘄ .
+ Đ ၭ á á ằ ơ p ả á á .
+ Sử ᘄ ố ố ၭ ể á ᘄ .
3- ể tên các thành h n và ch c n ng ch nh của các thành h n tế bà thực vật?
- ách tế bà :Lᘄ ᘄᘄ ị .
- Màng sinh ch t: ᘄ ᘄᘄ ᘄᘄ.
- h t tế bà : Rᘄ l á ᘄᘄ lᘄ p≀ ᘄᘄ≀ ể ᘄ á ᘄ ộ ố ơ ả ủ ᘄᘄ.
- hân:Đ ể ᘄ ộ ố ủ ᘄᘄ.
( ẽ ơ ồ ᘄ ᘄᘄ )
4- hái niệm mô v kể tên các i mô?
- Mô à ᘄᘄ ≀ ᘄ ố ≀ ă ᘄ ê .
- ác i mô ch nh: p ≀ ể ≀ ≀ R
5- êu sơ ược sự ớn ên và hân chia tế bà ý nghĩa của nó đối với sự ớn ên của thực vật?
ự ớn ên của tế bà :
- Đặ ể Tă .
- Đ ể ᘄᘄ l lê ᘄ ᘄ .
ự hân chia:
- á ᘄ p N ≀ ᘄᘄ
- Q á ᘄ p
+P Từ ᘄ 2 ᘄồ á ᘄ
+P ᘄᘄ
+ ᘄ á ă ≀ ă ᘄᘄ ᘄ 2 ᘄᘄ ᘄ .
ả p Từ ᘄᘄ ᘄ 2 ᘄᘄ ᘄ .
Ý nghĩa của sự ớn ên và hân chia Tă ố l R ᘄ ᘄᘄG p ᘄ ở ᘄ p á ᘄ ể .
-
1- ơ quan rễ và vai trò của rễ đối với cây.
ơ quan rễ
- Lᘄ ơ R .
- ị ᘄ ở
ai trò của rễ đối với cây:
- G ᘄ R ᘄê .
- ᘄ ố ᘄá ᘄ
2- hân biệt được: rễ cọc và rễ ch m ch v ụ?
ễ cọc:
ᘄ á ᘄ ᘄm≀ ố ᘄ ᘄ ᘄ ê . Từ ᘄ ᘄ l ᘄ ᘄ ơ .
ᘄ ở ≀ ᘄ ᘄ ᘄ ....
ễ ch m:
Gồ ᘄ ᘄ≀ ᘄ ằ ≀ ᘄả ᘄ ừ ố ᘄ ộ .
ᘄ l ≀ ᘄ ....
3- rình bày các miền của rễ và ch c n ng của từng miền ?
ác miền của rễ. h c n ng ch nh của từng miền .
ᘄ ở ᘄ á . ᘄ .
á l . p ᘄ & ố ᘄá .
ᘄ ở á ᘄᘄ ᘄ Lᘄ ᘄ ᘄ ᘄ .
p ᘄ R ở ᘄ .
4- rình bày c u t miền h t của rễ ?
ác b hận
miền h t. u t từng b hận. h c n ng ch nh từng b
hân.
- ể - T ị
- ể Gồ l p ᘄᘄ á
á . ảᘄ á ộ p ê ᘄᘄ
- L lᘄ ể ᘄ ᘄ ᘄ . & ố ᘄá .
T ị Gồ l p ộ l
á ể á ừ l ᘄᘄ
ᘄᘄ
Tᘄᘄ - ᘄ Gồ á
. ể ơ .
- á - ộ
- ỗ Gồ . . á
ỗ. ể & ố ᘄá .
- ộ Gồ . á . ᘄ .
5- rình bày vai trò của ông h t cơ chế h t nước và ch t kh áng các yếu tố nh hư⟠ng đến quá trình h t nước và muối kh áng ng ụng tr ng thực tiễn.
- ai trò của ông h t: ᘄ ố ᘄá ᘄ .
- ơ chế h t nước và muối kh áng(Đ ủ ᘄ ố ᘄá )
L - > ỗ á ộ p ủ .
- ác yếu tố nh hư⟠ng đến quá trình h t nước và muối kh áng:T ≀ ≀ á lᘄ á
- ng ụng tr ng thực tiễn: N ᘄ ᘄ ≀ p ᘄ ộ ᘄᘄ ừ lᘄ ≀ á ᘄ ố ≀ á ộ p á
ủ . ၭ p ᘄ ố ᘄá ᘄ ᘄᘄ ≀ 3 lᘄ ố ᘄá Đ ≀ L ≀ l
=> p ủ ᘄ ố ᘄá ᘄồ ᘄ ở ố .
- hân biệt các i rễ biến ng và ch c n ng của ch ng ch v ụ?
- D u hiệu nhận biết rễ biến ng: lá - êu các i rễ biến ng:
. ủ ᘄ ᘄ ᘄ ᘄ ≀ ᘄ ả. ả ủ≀ ᘄ ᘄố
2. p lRᘄ lê . ᘄ ≀ ồ ê ≀ ê .
3. ở l ᘄ p ᘄ á p ᘄ . ᘄ ≀ ≀ .
4. á L ă ừ ủ. ơ ồ ≀ ử .
- 䇅Â
1- u t ng ài của thân:
ị ᘄ ≀
- ị ᘄ T ᘄê ặ
- T ᘄᘄ
ᘄ ᘄᘄ T ồ ≀ ᘄ ≀ ồ ≀ ồ á . ồ á p á ᘄ ể ᘄ ᘄ lá ᘄặ ᘄ ᘄ .
P ᘄ ≀ ồ ᘄ ồ á ( ồ lá≀ ồ ᘄ ) ᘄᘄ ị ᘄ
Đặ ể ă
2- hân biệt các i thân:
ᘄᘄ á ủ . lᘄ
- T
+ T ỗ ≀ ᘄ≀ ᘄ . ᘄ ≀ ≀ ᘄ p ê
+ T ộ ≀ ᘄ≀ ᘄ . ᘄ ừ ≀ ≀
+ T ≀ ≀ p. ᘄ l ≀ ≀ ả
- T lRᘄ LRᘄ ằ á
+ LRᘄ ằ . ᘄ ơ ≀ lRᘄ
+ LRᘄ ằ ố . ᘄ ᘄ L ≀ p ơ
- T ᘄ ≀ ᘄ l á . ᘄ ᘄ l ≀ ᘄ á≀ ᘄ lᘄ
3- rình bày được thân mọc ài ra có sự hân chia của mô hân sinh (ngọn và óng ⟠ m t số ài) - hận àm ch thân ài ra:
+ P
+ P ᘄ l
- i sa h n ngọn i àm ch thân ài ra? ᘄ p ủ p .
- ng ụng thực tế:Để ă ă ᘄồ ≀ ừ lᘄ ᘄ ᘄặ ၭ ᘄ ᘄᘄ ᘄ Rp.
+ lᘄ l ≀ lá≀ ả≀ . ᘄ ồ ơ ≀ ≀ ᘄ
+Tၭ ᘄ ố l ỗ≀ R . ᘄ ≀ ᘄ
4- hân biệt các b hận của thân n n ựa trên:
- ẽ sơ đồ c u t của thân n n ác b hận
của thân n n. u t từng b hận. h c n ng ch nh từng b hân.
- ể - T ị
- ể Gồ l p ᘄᘄ ᘄᘄ ố ≀
á . ảᘄ á ộ p ê ᘄᘄ
- Gồ l p ᘄᘄ l ơ
- ộ l p ᘄᘄ p ᘄ ả ă Rp
Tᘄᘄ - á - ộ
- ᘄ Gồ ᘄᘄ ố
á . ể ơ .
- ỗ Gồ ᘄᘄ á
ỗ ᘄ ≀ ᘄᘄ. ể & ố ᘄá .
- ộ Gồ ᘄᘄ á
. ᘄ .
- sánh c u t tr ng của thân n n và rễ.
Riống nhau:
- Đ ᘄ ằ ᘄᘄ.
- Gồ á ộ p ơ ( ể ≀ ị ) . Tᘄᘄ ( á ≀ ᘄ ộ ).
hác nhau:
- ể l . T ᘄ .
- ᘄ ỗ ≀ ᘄ p R ẽ. ỗ p ᘄ ᘄᘄ ᘄ p ở ᘄ ᘄᘄ .
5- hận àm ch thân t ra: ᘄ ᘄᘄ
P ᘄ ᘄᘄ ᘄᘄ ( ị ᘄ ≀ ă )
ng sinh v⟠:Nằ ᘄᘄ l p ị ở. ằ ă ᘄ p ᘄᘄ ộ l p ị ở≀ p ᘄᘄ ộ l p ị ở.
ng sinh trụ: Nằ ᘄ ỗ≀ ằ ă ᘄ p ᘄᘄ ộ l p ≀ p ᘄᘄ ộ l p ỗ.
Kĩ năng
1- h nghiệm mô t ch ng minh về sự ài ra của thân ?
- hu n b th nghiệm:G Rᘄ ᘄᘄ á ᘄ ᘄ lá .
- iến hành th nghiệm: ằ 3 ≀ 3 . S 3 ᘄ ᘄ ᘄ ủ 3 ᘄ 3
.
- ết qu : ᘄ ᘄ ≀ ᘄ ᘄ ≀ .
- Ri i th ch ết qu th nghiệm: p p ê ᘄ ê R ၭ ≀ ᘄ
p p á ᘄ ể lᘄ ᘄ ᘄ ᘄ ᘄ ᘄ ᘄ 2 .
- ết uận.Từ ᘄê ᘄ ᘄ lᘄ ᘄ p ᘄᘄ ở p .
2- Mô t th nghiệm ch ng minh m ch gỗ của thân vận chuyển nước và muối kh áng?
- hu n b th nghiệm: ố ủ p ᘄ ≀ ᘄ ᘄ ≀ l p≀ ᘄ ᘄ ồ ᘄ .
- iến hành th nghiệm: ᘄ ᘄ ᘄᘄ ᘄ ể ᘄ ỗ ᘄá ộ .
- ết qu :S ộ ≀ á ᘄ ồ ᘄ ể ᘄ ᘄ ≀ ᘄ ᘄ ≀ l p á ỗ ị
ộ ᘄ .
- Ri i th ch ết qu th nghiệm: á ᘄ ồ ᘄ ể ᘄ ᘄ ᘄ ở ố lê á ᘄ ≀ ᘄ ᘄ
ᘄ l p á ỗ ỗ lᘄ ᘄ ể ở ố lê á ᘄ .
- ết uận.Từ ᘄê ᘄ ố R ể ᘄᘄ ỗ.
-
1- êu các đặc điểm bên ng ài của á ?
- ác b hận của á: ố ≀ p lá ≀ ᘄê p lá.
- Diện t ch bề mặt của h n hiến s với h n cuống: ả ⬀ ≀ ᘄộ ơ .=> p lá R á á . - ặc điểm bên ng ài của á ( hiến á):
( ᘄᘄ ≀ ᘄ ≀ ≀ ≀ ả ≀ á ≀ ...). ᘄ
( ᘄ≀ ≀ ᘄ ). ᘄ
ᘄ lᘄ ≀ ᘄ
G lá ( ≀ ᘄ ᘄ ≀ ) ᘄ
- Riới thiệu m t số thực vật có bẹ á: ᘄ ≀ ố ≀ l ≀ - ác i gân á trên hiến á:
G ᘄ lá
G ᘄ ᘄ ᘄ lá ᘄm
G ᘄ lá ị l - hân biệt á đơn á ké ựa và các u hiệu:
(S p á ủ ố
T ể ᘄᘄ ủ ố ᘄ p lá)
á đơn: ố ằ ồ á ≀ ỗ ố ၭ ộ p ≀ lá ᘄ ả ố ᘄ p ᘄᘄ ộ l . ᘄ lá
ơ ≀ ᘄᘄ ≀ l
á ké : ố p á ᘄ ố ᘄ ≀ ỗ ố ᘄ ộ p ( lᘄ lá )≀ ồ á ၭ ở ᘄê ố
≀ ở ố ᘄ ≀ lá ᘄ lá ᘄᘄ ᘄ ≀ ố ᘄᘄ . ᘄ lá p R ≀ ᘄ ừ≀
- ác kiểu xế á trên cành:
á Tᘄê ỗ lá≀ ᘄ lá
ố Tᘄê ỗ 2 lá ố ≀ ᘄ lá ừ
ᘄ Tᘄê ỗ 3 lá ᘄở lê ≀ ᘄ lá ᘄ ᘄᘄ≀ lá ᘄ
- Ý nghĩa sinh học của các kiểu xế á trên cây:Lá ở 2 p ᘄ lR ≀ p ᘄ ả á lá ᘄê ᘄ ể R
á á ᘄᘄ .
2- êu c u t tr ng của hiến á ?
- L p ᘄᘄ ể ᘄᘄ ố ≀ á p ᘄᘄ ᘄ ă ảᘄ ᘄ ᘄ á á ê .
- Tᘄê ể ( ặ lá) lỗ p lá ᘄ ᘄ ᘄ ᘄá ơ .
h t á.
- L p ᘄᘄ ị lá p ᘄê lᘄ ᘄᘄ p á ≀ lᘄ l p ă á á Rp ơ.
- L p ᘄᘄ ị lá p lᘄ ᘄᘄ p á ≀ lᘄ l p ă ᘄ ᘄ ᘄ .
Rân á:
G lá ằ p ị lá≀ ᘄ ᘄ ỗ. ă ể á .
3- h nghiệm về hiện tượng quang hợ :
1) Mô t th nghiệm ch ng minh á cây chế t được tinh b t khi có ánh sáng ?
- hu n b th nghiệm: ≀ ă R ≀ ố m ≀ ồ ≀ ố ử ộ .
- iến hành th nghiệm:Để ᘄ l ể ᘄᘄ ỗ ố 2 ᘄ ≀ ă R ị ộ p lá ở ả ặ - > ĐR
ể ᘄ ỗ á ừ 4- .- >N lá ≀ ă R - > ᘄ ᘄᘄ ồ ≀ ộ á m ể p lᘄ
ủ lá - > ử ᘄ - > ᘄ lá ᘄᘄ ố ố ử ộ .
- ết qu : ᘄ lá lᘄ ᘄᘄ ố ố ử ộ p lá ị ị (T R )≀ ᘄ p ị
( ᘄ ).
- Ri i th ch ết qu th nghiệm:P ị ᘄ ủ ᘄ ở p l ố ộ ᘄ ᘄ ᘄ ị ă
R á á ᘄᘄ R lá ᘄ R ộ ≀ ᘄ p ị lá ộ R ᘄ ᘄ lᘄ ơ
á ᘄᘄ ᘄ á ᘄ Rp ᘄ ể ᘄ ᘄ ộ .
- ết uận.Từ ᘄê lá ᘄ ᘄ ộ á á .
2) Mô t th nghiệm xác đ nh ch t kh th i ra tr ng quá trình á chế t tinh b t à kh 䇅xy ?
- hu n b th nghiệm: ố ≀ ố m ≀ lử ≀ R ≀ ᘄᘄ .
- iến hành th nghiệm:L ᘄ ᘄ ᘄᘄ ≀ ᘄ ᘄᘄ ố m ᘄ ᘄồ p ᘄᘄ 2 ố ᘄ ᘄ
l ᘄᘄ. Để ố ᘄᘄ ỗ ố ≀ ố ᘄ ỗ á .
- ết qu :S ᘄả á 2 ố Từ ᘄ ᘄᘄ ᘄᘄ ố ᘄá ᘄ ᘄồ lê ᘄ ộ ᘄả
á ố ≀ ᘄ ᘄ ᘄᘄ ᘄᘄ ố R . L ố l l ể á ị ᘄ ᘄᘄ ᘄ ᘄ
ằ á R ừ ᘄᘄ ố ≀ R l á .
- Ri i th ch ết qu th nghiệm: ố R ᘄ ể ᘄᘄ ố Rp.
á ở ᘄê lá≀ ê ᘄả ở á ố ᘄ l ᘄ R ừ ᘄᘄ ố
R á ᘄ ᘄᘄ ố ᘄ á . ᘄ ᘄ lá ᘄᘄ ᘄ ᘄ á á .
- ết uận.Từ ᘄê ᘄ ᘄ ộ ả ᘄ ᘄ .
3) Mô t th nghiệm á cây c n ch t kh ácb nic của không kh để chế t tinh b t ?
- hu n b th nghiệm: ố ≀ ố m ≀ lử ≀ R ≀ ᘄᘄ .
- iến hành th nghiệm:Đặ ᘄᘄ ỗ ố ᘄᘄ ᘄ ể ộ ở lá ị ê . - > S ặ ặ ỗ lê
( ). - > m ᘄ p ᘄ ᘄᘄ ỗ . Tᘄᘄ ê ố ᘄᘄ ≀ ể ị ᘄ
p ᘄ ᘄ ủ ᘄᘄ . - > Đặ ả ở ỗ .
- ết qu :S ᘄả lá ủ ỗ ể ử ộ ằ ị ᘄ l
+Lá ủ ᘄᘄ ᘄ .
+Lá ủ ᘄᘄ R
- Ri i th ch ết qu th nghiệm:+Lá ủ ᘄᘄ ᘄ . lá ᘄ ᘄ ộ ᘄᘄ
ố ᘄᘄ ᘄ ᘄ Rp ể ᘄ ᘄ ộ .
+Lá ủ ᘄᘄ R . lá á ᘄ Rp l ᘄ ᘄᘄ ᘄ ồ ᘄ ᘄ
ộ . Lá ộ lê ᘄ ị ᘄ l ể R .
- ết uận.Từ ᘄê ᘄ ᘄ ộ á ᘄ
4) hận xét:
- ơ á ᘄ Rp lá
- Sơ ồ á ᘄ Rp
Á á
N + 2 T ộ + 2
( ừ ) (Lá l ừ ) p lᘄ (Tᘄᘄ lá) (Lá ả ᘄ ᘄ ᘄᘄ )
- Đ á á
- á 2 . 2.
- á ᘄ ᘄ ộ ≀ 2
- á Rp Lᘄ á ᘄ lá p lᘄ ă l R á á ặ ᘄ ử ᘄ ≀ ᘄ ể ᘄ ᘄ
ộ ᘄ ả .
- Ý ủ á ᘄ Rp á ơ ᘄ ᘄ Rp ủ ᘄ ᘄ ᘄ ố ủ á ᘄê ᘄá
ể ả ᘄ .
4- Ri i th ch việc trồng cây c n ch ý đến mật đ và thời vụ.
- ý ộ
á á ể Rp.
N ᘄồ á ᘄ á á Nă p
ᘄ ý ộ ᘄồ ă ả
- ý ᘄ
Á á
N ộ
Độ
5- Ri i th ch được ⟠ cây hô h iễn ra suốt ngày đêm ng ôxy để hân hủy ch t hữu cơ thành 䇅2 䇅2䇅 và s n sinh n ng ượng.
- ơ p ơ ủ
- T ố ᘄ ê
- Tᘄ ᘄ á R p ở
1) h nghiệm ch ng minh s n h m hô h à 䇅2. ( h nghiệm 1 của nhóm an và 䇅 i)
- hu n b th nghiệm:T ≀ m ≀ ố ᘄᘄ ≀ .
- iến hành th nghiệm:L 2 ố ᘄᘄ ố ≀ ặ lê ᘄồ 2 m ᘄ p ᘄᘄ. Tᘄᘄ
ặ ộ . ᘄ ả 2 ᘄᘄ ố .
- ết qu :S ᘄả ố ᘄᘄ ở á ᘄ ᘄ ᘄ ơ ở .
- Ri i th ch ết qu th nghiệm: ả 2 ố ᘄᘄ ở 2 ᘄ lᘄ ở ᘄᘄ ᘄ á ộ
ị ᘄᘄ ᘄ ủ lᘄ á . ố á ơ lᘄ ᘄ ၭ ᘄ ủ ᘄ ở ố á ᘄ ᘄ
ơ lᘄ ở ᘄᘄ ᘄ ᘄᘄ ᘄ ᘄ ủ ả ᘄ .
- ết uận.Từ ᘄê p ả ᘄ á ᘄ
2) h nghiệm ch ng minh m t tr ng những nguyên iệu hô h à 䇅2( h nghiệm 2 của nhóm n và DNJng)
- hu n b th nghiệm:T R ≀ ố m ᘄ≀ ᘄồ ᘄᘄ ố ≀ ê ≀ ≀ .
- iến hành th nghiệm:Đặ ᘄᘄ ᘄồ p ố m ᘄ lê ≀ R p ủ ê ᘄᘄ .
- ết qu :S ᘄả ở ố m l R á ᘄᘄ R ị .
- Ri i th ch ết qu th nghiệm: R á ᘄᘄ ố m R ị lᘄ ở ᘄᘄ ố m
l ᘄ ᘄ ᘄ á ᘄ ả ᘄ ᘄ ᘄ á ê R ị .
- ết uận.Từ ᘄê p l ᘄ ᘄ ả ᘄ á ᘄ .
- ơ đồ tóm tắt quá trình hô h :
ơ + Nă l R + ᘄ + ơ .
- hái niệm hô h :Lᘄ á ᘄ l ᘄ ể p ả á ơ≀ ả ᘄ ă l R ᘄ á ᘄ ộ ố ủ ≀ ồ
ả ᘄ 2 ᘄ ơ .
- Ý nghĩa hô h :
+ á ơ ủ p R p á ᘄ ể .
+ Rᘄ ᘄ ᘄ ၭ p ố ᘄá - > ᘄồ p ả .
- Ri i th ch được khi đ t th áng rễ cây hô h m nh t điều kiện ch rễ h t nước và h t kh áng m nh mẽ.
- Ri i th ch: Đ ᘄá ᘄ p ố ᘄ l ᘄ lᘄ ả ᘄ ả ᘄ ố ᘄá
ẽ - > ᘄử p á ᘄ ể . - iên hệ thực tế:
P ả lᘄ ơ ốp Rᘄ ≀ ᘄồ .
+P ả p á ≀ lᘄ ᘄ ≀ ᘄ - > R ᘄá .
7- rình bày được hơi nước th át ra khỏi á qua các ỗ kh . êu th nghiệm ch ng minh cây th át hơi nước qua á:
- hu n b th nghiệm: ≀ l ᘄ ≀ ộ .
- iến hành th nghiệm: lá≀ ể ê lá. Sá ᘄ l ᘄ ᘄᘄ ᘄᘄ ỗ ộ ở ố . Để ᘄ ᘄᘄ
- ết qu :S ᘄả ở ý ᘄ lá ᘄ l ᘄ ≀ ᘄ ở l ᘄ ᘄᘄ ᘄ ᘄ .
- Ri i th ch ết qu th nghiệm: l ᘄ ᘄ ơ ᘄê l ᘄ ᘄ ặ lá. ᘄ ở l ᘄ
ᘄ lá lᘄ ᘄ ơ l ừ lá ᘄá ᘄ .
- ết uận.Từ ᘄê ᘄá ơ lá.
rình bày c u t ỗ kh h hợ ch c n ng th át hơi nước.
Lỗ R ᘄ ở 2 ᘄᘄ ᘄ p ᘄᘄ p ᘄᘄ ể ở. Lỗ l ᘄ
ủ lá.
- ơ ᘄ ᘄ ᘄᘄ lỗ
- ơ đồ đường đi của nước ᘄᘄ Từ l ᘄ ủ ᘄ ủ lá ᘄ ᘄᘄ ( lỗ )
- Ý nghĩa của sự thóat hơi nước:
+T ᘄ ᘄ lᘄ ᘄ ᘄ ể R ừ ᘄ lê lá.
+Lᘄ lá ị á ể ị á ᘄ ộ ᘄ ố .
8- êu được các ng á biến ng (thành gai tua cuốn á v y á ự trữ á bắt mồi) the ch c n ng và môi trường.
- lá p ᘄ ừ lá ᘄặ ừ .
- ác ng biến ng của á:
ên á biến ng
ặc điểm hình thái của á biến ng
h c n ng của á
biến ng ên vật mẫu
- Lá
ᘄ Lá Lᘄ ả ᘄá
ơ Xương rồng
2- T ố Lá ố G p lRᘄ lê ᘄ á đậu 䇅à an
3- T Lá G p á ể lRᘄ
lê ᘄ á mây
4- Lá ả Lá p ủ ᘄê ᘄ ≀
ả ≀ ᘄ
R ở≀ ảᘄ ᘄ
ồ ủ ᘄ ủ ng ta
- Lá ᘄ ⬀ lá p ᘄ ᘄ ả ᘄ ≀
ᘄ ᘄ
ᘄ
ᘄ ủ hành
- Lá ồ
Tᘄê lá l
ᘄ ể ê
ᘄ ồ
ᘄ ê ᘄ ồ ây bè đ t
7- Lá ồ
G lá p á ᘄ ể ᘄ á
p ≀ ᘄ
ị ᘄ
ê R
ᘄ ê
ᘄᘄ ây nắ m
- Ý nghĩa của sự biến ng của á:Lá á Rp ă á ở ố á . ᘄ ở ả
ᘄê Kĩ năng
- p ả R á ≀ á ể p ố lá
- ảᘄ ᘄ
- á lᘄ lá ᘄá ơ ≀ Rp ᘄ p
- Yê ừ ê R
ᘄ
Đố R
T
á ᘄ
ả
G ả ả
l
- 䇅 䇅 D R
1- hát biểu được sinh s n sinh ưỡng à sự hình thành cá thể mới từ m t h n cơ quan sinh ưỡng(rễ thân á).
- hái niệm sinh s n sinh ưỡng tự nhiên:S ả R ê lᘄ R ᘄ á ể ừ ộ p ủ ơ R
(ᘄ ≀ ≀ lá).
- Đ ơ
- ᘄ á ả R
+S ả R ừ ᘄ ủ ᘄ l
+S ả R ừ ᘄ≀ ᘄ ᘄ á≀ ᘄ ố
+S ả R ừ lá lá
2- sánh sinh s n sinh ưỡng tự nhiên và sinh s n sinh ưỡng c n người Riống nhau:
Đ ᘄ ᘄ á ể ừ ơ R . hác nhau:
- S ả R R ê lᘄ R ᘄ á ể ừ ộ p ủ ơ R (ᘄ ≀ ≀ lá) ᘄ ᘄᘄ ê .
ᘄ
- S ả R ᘄ lᘄ á ᘄ ᘄ ᘄ ừ ơ R ủ ᘄ ᘄ ủ ộ ᘄ ᘄ ≀ ằ ᘄ ố
ᘄồ ≀ ằ á ᘄ ≀ ᘄ ≀ p ≀ ᘄ
3- hân biệt giâm cành chiết cành ghé cành nhân giống vô t nh ựa trên:
( hái niệm ác bước thực hiện kh n ng á ụng ụ) 1) Riâm cành
- á
G ᘄ lᘄ á ộ ᘄ ộ ᘄ ᘄ á m ủ ≀ ồ ủ ⬀ ố ᘄ ᘄ ᘄ ể p á ᘄ ể ᘄ ộ
.
- ᘄ ᘄ l ≀ ᘄ ố ≀ ≀ ằ ≀ ≀ ᘄ ≀ lá lố ..
- Áp ᘄ ᘄ ủ ᘄ ả ă ᘄ ᘄ p ᘄ ᘄ .
- á
ᘄ lᘄ lᘄ ᘄ ᘄ ᘄ ᘄ ᘄê ᘄồ R ᘄồ ᘄ .
- ộ ố ᘄ ᘄồ ằ ᘄ ≀ ở ≀ ≀ ..( á ă ả).
- Áp ᘄ ᘄ ủ ᘄ ả ă ᘄ ᘄ p ᘄ ᘄ ᘄ ᘄ .
3) Rhé cây
- á
G p lᘄ R ᘄ ( ᘄ p) ( ᘄ p) ủ ᘄ p ᘄᘄ ộ á lᘄᘄ ( ố p) ể ᘄ ᘄ p
p p ᘄ p á ᘄ ể .
- á ᘄ
+ ố p
+ l p
+ L ồ p ᘄᘄ ᘄ
+ ộ ể p
- Áp ᘄ LR ᘄ lᘄ ố p ộ ᘄ p á ᘄ ể ᘄ R ᘄ ừ ᘄ p ủ ⬀ ᘄ ị
ả ở ⬀ ᘄ .
Kĩ năng
- á ≀ ≀ p.
M 乹 ỂM 䇅 Ì 1 䇅 䇅
. Xác đ nh m ch kiến th c của chủ đề
- ơ I T ᘄᘄ
- ơ II
- ơ III T
- ơ I Lá
- ơ S ả R
. Xác đ nh các n ng ực hướng tới của chủ đề a) ác n ng ực chung
- Nă l ả
- Nă l ả
- Nă l
- Nă l ᘄá
- Nă l ả lý
- Nă l á ≀ ᘄ ố .
- Nă l ᘄ ử l ả ố l ≀ ồ ị≀ ơ ồ.
. ng mô t các m c đ câu hỏi đánh giá n ng ực của học sinh( ủ )
i ung M Ộ 䇅 䇅
hận biết hông hiểu ận ụng c đ th ận ụng c đ ca
1. ế bà thực vật
- ể R ộ ố ộ p
ủ ᘄᘄ . (
)
10 % tổng số điểm
= 1.0 điểm 2.0 điểm Số câu 1
2. ễ - Tᘄ ᘄ R á
ủ ᘄ ᘄ ă ủ
ừ
- P R ᘄ ≀
ᘄ . ᘄ ᘄ.
- P R á lᘄ ᘄ
ᘄ ă ủ
ộ ᘄ.
35 % tổng số điểm
= 3.5 điểm 1.5 điểm - Số câu 1 1.5 điểm - Số câu 1 0.5 điểm - Số câu 1
3. hân - Tᘄ ᘄ ă ủ
ỗ≀ ᘄ
- G ả R
≀ ၭR ᘄ ᘄᘄ ᘄồ ᘄ .
10 % tổng số điểm
= 1.0 điểm 0.5 điểm - Số câu 1 0.5 điểm - Số câu 1
1. á
- L ê á ể p lá
ᘄê ᘄ ᘄ
- Tᘄ ᘄ á
- P lá ơ ≀ lá p≀
ᘄ ᘄ.
- P á lᘄ lá
ᘄ ă ủ
.
Rp ở - ể á
ᘄ p ở ể
ả R .
40 % tổng số điểm
= 4.0 điểm 1.0 điểm - Số câu 2 1.5 điểm - số câu 1 1,5 điểm - số câu 2
4. inh s n sinh ưỡng
- N á
ả R ê
ᘄ ᘄ
5 % tổng số điểm
= 0.5 điểm 0.5 điểm - Số câu 1
Tổng số 100 %
= 10 điểm Tổng số 10% = 1.0 điểm Tổng số 30% = 3.0 điểm Tổng số 40% = 4.0 điểm Tổng số 20% = 2.0 điểm
T ảᘄ l p
p // ᘄ . ᘄ / R- - ᘄ - - -lᘄp