• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tải về Đề cương ôn tập Sinh 6 học kì 1 năm 2020 - 2021 - Tìm đáp án,

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tải về Đề cương ôn tập Sinh 6 học kì 1 năm 2020 - 2021 - Tìm đáp án,"

Copied!
34
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

≀ R 䇅 䇅

䇅䁦䇅 䇅 R

≀ R 乹 䇅 R

1- hân biệt được vật sống và vật không sống? êu được những đặc điểm chủ yếu của cơ thể sống?

hân biệt

ật sống ật không sống

- ᘄ ≀ ᘄ ᘄ

-

+ ᘄ ᘄ ᘄ

+ L lê ( ᘄ ở - p á ᘄ ể ) + S ả

+ ả

- ᘄ ᘄ á

- + + + +

êu được những đặc điểm chủ yếu của cơ thể sống: ả ≀ ộ ≀ ᘄ ᘄ ≀ l lê ≀ ả .

(2)

2- êu các nhiệm vụ của inh học nói chung và của hực vật học nói riêng?

*Nhiệm vụ của sinh học:N ê á ặ ể ủ ơ ể ố

- á ≀ ᘄ. ᘄ á ᘄ ủ ᘄ ≀ ≀ lá≀ ᘄ ≀ ả≀ .

- ᘄ ộ ố p ᘄᘄ≀ ủ ᘄ ≀ ể á ᘄᘄ

- ố á ᘄ ᘄ p p ᘄᘄ ≀

- ᘄ ᘄᘄ ố ơ ốp ể ᘄ p ᘄ p ᘄ ể ố

*Nhiệm vụ của thực vật học:N ê á

- á

- ᘄ

- ᘄ ộ ố

- Đ ủ

- ᘄᘄ

- ᘄ ᘄᘄ ố

3- êu sự đa ng h ng h và đặc điểm chung của thực vật ?

(3)

- Đ ᘄ ố T ể ố ở

+ á á . ᘄ ᘄ ≀ ≀ .

+ á ị á . ᘄ ồ ≀ ᘄ ≀ ồ ằ ≀ .

+ á ᘄ ố á . ᘄ. N ≀ ᘄê ặ .

- Số l R á lᘄᘄ . L

- Số l R á ể ᘄᘄ lᘄᘄ . N

*Các đặc điểm chung của thực vật:

- T Rp ơ.(Q Rp)

- P l ả ă ể

- P ả á ừ ê ᘄᘄ .

4- rình bày vai trò của thực vật và sự đa ng h ng h của ch ng.

ai trò của thực vật:

- Đố ê ᘄ Lᘄ ả ᘄ ..

- Đố ộ ᘄ p ă ≀ ỗ ở

- Đố ᘄ ᘄ p l ơ ≀ ≀ ố ....

(4)

ự đa ng h ng h của thực vật:

T ᘄ p lᘄᘄ ≀ ố l R lᘄᘄ ≀ ᘄ ố

5- hân biệt thực vật có h a và không có h a và ch v ụ?

hực vật có h a hực vật không có h a

- T ᘄ lᘄ ᘄ ơ

ả lᘄ ᘄ ≀ ả≀

- ở ≀ l ≀

- T ᘄ lᘄ ᘄ ơ

ả ᘄ ≀ ả≀ .

- ê ≀ ơ ၭ≀

- hân biệt cây m t n m và cây âu n m và ch v ụ?

ây m t n m ây âu n m

- l

- T ố ᘄ

ᘄᘄ ă .

- Số l ᘄ ᘄ ả ᘄᘄ l

- ở

- T ố ố l ă

ᘄ ᘄ ả l ᘄᘄ .

- Số l ᘄ ᘄ ả ᘄᘄ l

(5)

- 䇅 䇅

1- êu c u t và cách s ụng k nh ?

- ᘄ ồ 2 p

+ T ằ lᘄ .

+ T ᘄᘄ lồ 2 ặ .

- á ử ᘄ T ᘄá l p. Để ặ á ≀ ᘄᘄ ≀ ể lê ừ ừ ᘄ ᘄ .

2- êu c u t và cách s ụng k nh hiển vi?

- ᘄ Gồ 3 p

+ p .

+T

- T ị ( ể ᘄᘄ á )

- Đ á

- ( á á )

(6)

- ᘄ

-

+ ᘄ Nơ ặ ê ả ể á ≀ ⬀p .

- á ử ᘄ

+ Đặ ᘄ ố ị ê ả ᘄê ᘄ .

+ Đ ၭ á á ằ ơ p ả á á .

+ Sử ᘄ ố ố ၭ ể á ᘄ .

3- ể tên các thành h n và ch c n ng ch nh của các thành h n tế bà thực vật?

- ách tế bà :Lᘄ ᘄᘄ ị .

- Màng sinh ch t: ᘄ ᘄᘄ ᘄᘄ.

- h t tế bà : Rᘄ l á ᘄᘄ lᘄ p≀ ᘄᘄ≀ ể ᘄ á ᘄ ộ ố ơ ả ủ ᘄᘄ.

- hân:Đ ể ᘄ ộ ố ủ ᘄᘄ.

( ẽ ơ ồ ᘄ ᘄᘄ )

(7)

4- hái niệm mô v kể tên các i mô?

- Mô à ᘄᘄ ≀ ᘄ ố ≀ ă ᘄ ê .

- ác i mô ch nh: p ≀ ể ≀ ≀ R

5- êu sơ ược sự ớn ên và hân chia tế bà ý nghĩa của nó đối với sự ớn ên của thực vật?

ự ớn ên của tế bà :

- Đặ ể Tă .

- Đ ể ᘄᘄ l lê ᘄ ᘄ .

ự hân chia:

- á ᘄ p N ≀ ᘄᘄ

- Q á ᘄ p

+P Từ ᘄ 2 ᘄồ á ᘄ

+P ᘄᘄ

+ ᘄ á ă ≀ ă ᘄᘄ ᘄ 2 ᘄᘄ ᘄ .

ả p Từ ᘄᘄ ᘄ 2 ᘄᘄ ᘄ .

Ý nghĩa của sự ớn ên và hân chia Tă ố l R ᘄ ᘄᘄG p ᘄ ở ᘄ p á ᘄ ể .

(8)

-

1- ơ quan rễ và vai trò của rễ đối với cây.

ơ quan rễ

- Lᘄ ơ R .

- ị ᘄ ở

ai trò của rễ đối với cây:

- G ᘄ R ᘄê .

- ᘄ ố ᘄá ᘄ

2- hân biệt được: rễ cọc và rễ ch m ch v ụ?

ễ cọc:

(9)

ᘄ á ᘄ ᘄm≀ ố ᘄ ᘄ ᘄ ê . Từ ᘄ ᘄ l ᘄ ᘄ ơ .

ᘄ ở ≀ ᘄ ᘄ ᘄ ....

ễ ch m:

Gồ ᘄ ᘄ≀ ᘄ ằ ≀ ᘄả ᘄ ừ ố ᘄ ộ .

ᘄ l ≀ ᘄ ....

3- rình bày các miền của rễ và ch c n ng của từng miền ?

ác miền của rễ. h c n ng ch nh của từng miền .

ᘄ ở ᘄ á . ᘄ .

á l . p ᘄ & ố ᘄá .

ᘄ ở á ᘄᘄ ᘄ Lᘄ ᘄ ᘄ ᘄ .

p ᘄ R ở ᘄ .

4- rình bày c u t miền h t của rễ ?

(10)

ác b hận

miền h t. u t từng b hận. h c n ng ch nh từng b

hân.

- ể - T ị

- ể Gồ l p ᘄᘄ á

á . ảᘄ á ộ p ê ᘄᘄ

- L lᘄ ể ᘄ ᘄ ᘄ . & ố ᘄá .

T ị Gồ l p ộ l

á ể á ừ l ᘄᘄ

ᘄᘄ

Tᘄᘄ - ᘄ Gồ á

. ể ơ .

(11)

- á - ộ

- ỗ Gồ . . á

ỗ. ể & ố ᘄá .

- ộ Gồ . á . ᘄ .

5- rình bày vai trò của ông h t cơ chế h t nước và ch t kh áng các yếu tố nh hư⟠ng đến quá trình h t nước và muối kh áng ng ụng tr ng thực tiễn.

- ai trò của ông h t: ᘄ ố ᘄá ᘄ .

- ơ chế h t nước và muối kh áng(Đ ủ ᘄ ố ᘄá )

L - >  ỗ á ộ p ủ .

- ác yếu tố nh hư⟠ng đến quá trình h t nước và muối kh áng:T ≀ ≀ á lᘄ á

- ng ụng tr ng thực tiễn: N ᘄ ᘄ ≀ p ᘄ ộ ᘄᘄ ừ lᘄ ≀ á ᘄ ố ≀ á ộ p á

ủ . ၭ p ᘄ ố ᘄá ᘄ ᘄᘄ ≀ 3 lᘄ ố ᘄá Đ ≀ L ≀ l

=> p ủ ᘄ ố ᘄá ᘄồ ᘄ ở ố .

- hân biệt các i rễ biến ng và ch c n ng của ch ng ch v ụ?

- D u hiệu nhận biết rễ biến ng:- êu các i rễ biến ng:

(12)

. ủ ᘄ ᘄ ᘄ ᘄ ≀ ᘄ ả. ả ủ≀ ᘄ ᘄố

2. p lRᘄ lê . ᘄ ≀ ồ ê ≀ ê .

3. ở l ᘄ p ᘄ á p ᘄ . ᘄ ≀ ≀ .

4. á L ă ừ ủ. ơ ồ ≀ ử .

- 䇅Â

1- u t ng ài của thân:

ị ᘄ ≀

- ị ᘄ T ᘄê ặ

- T ᘄᘄ

ᘄ ᘄᘄ T ồ ≀ ᘄ ≀ ồ ≀ ồ á . ồ á p á ᘄ ể ᘄ ᘄ lá ᘄặ ᘄ ᘄ .

P ᘄ ≀ ồ ᘄ ồ á ( ồ lá≀ ồ ᘄ ) ᘄᘄ ị ᘄ

Đặ ể ă

(13)

2- hân biệt các i thân:

ᘄᘄ á ủ . lᘄ

- T

+ T ỗ ≀ ᘄ≀ ᘄ . ᘄ ≀ ≀ ᘄ p ê

+ T ộ ≀ ᘄ≀ ᘄ . ᘄ ừ ≀ ≀

+ T ≀ ≀ p. ᘄ l ≀ ≀ ả

- T lRᘄ LRᘄ ằ á

+ LRᘄ ằ . ᘄ ơ ≀ lRᘄ

+ LRᘄ ằ ố . ᘄ ᘄ L ≀ p ơ

- T ᘄ ≀ ᘄ l á . ᘄ ᘄ l ≀ ᘄ á≀ ᘄ lᘄ

3- rình bày được thân mọc ài ra có sự hân chia của mô hân sinh (ngọn và óng ⟠ m t số ài) - hận àm ch thân ài ra:

+ P

+ P ᘄ l

- i sa h n ngọn i àm ch thân ài ra? ᘄ p ủ p .

(14)

- ng ụng thực tế:Để ă ă ᘄồ ≀ ừ lᘄ ᘄ ᘄặ ၭ ᘄ ᘄᘄ ᘄ Rp.

+ lᘄ l ≀ lá≀ ả≀ . ᘄ ồ ơ ≀ ≀ ᘄ

+Tၭ ᘄ ố l ỗ≀ R . ᘄ ≀ ᘄ

4- hân biệt các b hận của thân n n ựa trên:

- ẽ sơ đồ c u t của thân n n ác b hận

của thân n n. u t từng b hận. h c n ng ch nh từng b hân.

- ể - T ị

- ể Gồ l p ᘄᘄ ᘄᘄ ố ≀

á . ảᘄ á ộ p ê ᘄᘄ

- Gồ l p ᘄᘄ l ơ

- ộ l p ᘄᘄ p ᘄ ả ă Rp

Tᘄᘄ - á - ộ

- ᘄ Gồ ᘄᘄ ố

á . ể ơ .

- ỗ Gồ ᘄᘄ á

ỗ ᘄ ≀ ᘄᘄ. ể & ố ᘄá .

(15)

- ộ Gồ ᘄᘄ á

. ᘄ .

- sánh c u t tr ng của thân n n và rễ.

Riống nhau:

- Đ ᘄ ằ ᘄᘄ.

- Gồ á ộ p ơ ( ể ≀ ị ) . Tᘄᘄ ( á ≀ ᘄ ộ ).

hác nhau:

- ể l . T ᘄ .

- ᘄ ỗ ≀ ᘄ p R ẽ. ỗ p ᘄ ᘄᘄ ᘄ p ở ᘄ ᘄᘄ .

5- hận àm ch thân t ra: ᘄ ᘄᘄ

P ᘄ ᘄᘄ ᘄᘄ ( ị ᘄ ≀ ă )

ng sinh v⟠:Nằ ᘄᘄ l p ị ở. ằ ă ᘄ p ᘄᘄ ộ l p ị ở≀ p ᘄᘄ ộ l p ị ở.

ng sinh trụ: Nằ ᘄ ỗ≀ ằ ă ᘄ p ᘄᘄ ộ l p ≀ p ᘄᘄ ộ l p ỗ.

(16)

Kĩ năng

1- h nghiệm mô t ch ng minh về sự ài ra của thân ?

- hu n b th nghiệm:G Rᘄ ᘄᘄ á ᘄ ᘄ lá .

- iến hành th nghiệm: ằ 3 ≀ 3 . S 3 ᘄ ᘄ ᘄ ủ 3 ᘄ 3

.

- ết qu : ᘄ ᘄ ≀ ᘄ ᘄ ≀ .

- Ri i th ch ết qu th nghiệm: p p ê ᘄ ê R ၭ ≀ ᘄ

p p á ᘄ ể lᘄ ᘄ ᘄ ᘄ ᘄ ᘄ ᘄ 2 .

- ết uận.Từ ᘄê ᘄ ᘄ lᘄ ᘄ p ᘄᘄ ở p .

2- Mô t th nghiệm ch ng minh m ch gỗ của thân vận chuyển nước và muối kh áng?

- hu n b th nghiệm: ố ủ p ᘄ ≀ ᘄ ᘄ ≀ l p≀ ᘄ ᘄ ồ ᘄ .

- iến hành th nghiệm: ᘄ ᘄ ᘄᘄ ᘄ ể ᘄ ỗ ᘄá ộ .

- ết qu :S ộ ≀ á ᘄ ồ ᘄ ể ᘄ ᘄ ≀ ᘄ ᘄ ≀ l p á ỗ ị

ộ ᘄ .

- Ri i th ch ết qu th nghiệm: á ᘄ ồ ᘄ ể ᘄ ᘄ ᘄ ở ố lê á ᘄ ≀ ᘄ ᘄ

ᘄ l p á ỗ ỗ lᘄ ᘄ ể ở ố lê á ᘄ .

(17)

- ết uận.Từ ᘄê ᘄ ố R ể ᘄᘄ ỗ.

-

1- êu các đặc điểm bên ng ài của á ?

- ác b hận của á: ố ≀ p lá ≀ ᘄê p lá.

- Diện t ch bề mặt của h n hiến s với h n cuống: ả ⬀ ≀ ᘄộ ơ .=> p lá R á á . - ặc điểm bên ng ài của á ( hiến á):

 ( ᘄᘄ ≀ ᘄ ≀ ≀ ≀ ả ≀ á ≀ ...). ᘄ

 ( ᘄ≀ ≀ ᘄ ). ᘄ

 ᘄ lᘄ ≀ ᘄ

 G lá ( ≀ ᘄ ᘄ ≀ ) ᘄ

- Riới thiệu m t số thực vật có bẹ á: ᘄ ≀ ố ≀ l ≀ - ác i gân á trên hiến á:

 G ᘄ lá

 G ᘄ ᘄ ᘄ lá ᘄm

(18)

 G ᘄ lá ị l - hân biệt á đơn á ké ựa và các u hiệu:

(S p á ủ ố

T ể ᘄᘄ ủ ố ᘄ p lá)

á đơn: ố ằ ồ á ≀ ỗ ố ၭ ộ p ≀ lá ᘄ ả ố ᘄ p ᘄᘄ ộ l . ᘄ lá

ơ ≀ ᘄᘄ ≀ l

á ké : ố p á ᘄ ố ᘄ ≀ ỗ ố ᘄ ộ p ( lᘄ lá )≀ ồ á ၭ ở ᘄê ố

≀ ở ố ᘄ ≀ lá ᘄ lá ᘄᘄ ᘄ ≀ ố ᘄᘄ . ᘄ lá p R ≀ ᘄ ừ≀

- ác kiểu xế á trên cành:

á Tᘄê ỗ lá≀ ᘄ lá

ố Tᘄê ỗ 2 lá ố ≀ ᘄ lá ừ

ᘄ Tᘄê ỗ 3 lá ᘄở lê ≀ ᘄ lá ᘄ ᘄᘄ≀ lá ᘄ

- Ý nghĩa sinh học của các kiểu xế á trên cây:Lá ở 2 p ᘄ lR ≀ p ᘄ ả á lá ᘄê ᘄ ể R

á á ᘄᘄ .

2- êu c u t tr ng của hiến á ?

(19)

- L p ᘄᘄ ể ᘄᘄ ố ≀ á p ᘄᘄ ᘄ ă ảᘄ ᘄ ᘄ á á ê .

- Tᘄê ể ( ặ lá) lỗ p lá ᘄ ᘄ ᘄ ᘄá ơ .

h t á.

- L p ᘄᘄ ị lá p ᘄê lᘄ ᘄᘄ p á ≀ lᘄ l p ă á á Rp ơ.

- L p ᘄᘄ ị lá p lᘄ ᘄᘄ p á ≀ lᘄ l p ă ᘄ ᘄ ᘄ .

Rân á:

G lá ằ p ị lá≀ ᘄ ᘄ ỗ. ă ể á .

3- h nghiệm về hiện tượng quang hợ :

1) Mô t th nghiệm ch ng minh á cây chế t được tinh b t khi có ánh sáng ?

- hu n b th nghiệm: ≀ ă R ≀ ố m ≀ ồ ≀ ố ử ộ .

- iến hành th nghiệm:Để ᘄ l ể ᘄᘄ ỗ ố 2 ᘄ ≀ ă R ị ộ p lá ở ả ặ - > ĐR

ể ᘄ ỗ á ừ 4- .- >N lá ≀ ă R - > ᘄ ᘄᘄ ồ ≀ ộ á m ể p lᘄ

ủ lá - > ử ᘄ - > ᘄ lá ᘄᘄ ố ố ử ộ .

- ết qu : ᘄ lá lᘄ ᘄᘄ ố ố ử ộ p lá ị ị (T R )≀ ᘄ p ị

( ᘄ ).

(20)

- Ri i th ch ết qu th nghiệm:P ị ᘄ ủ ᘄ ở p l ố ộ ᘄ ᘄ ᘄ ị ă

R á á ᘄᘄ R lá ᘄ R ộ ≀ ᘄ p ị lá ộ R ᘄ ᘄ lᘄ ơ

á ᘄᘄ ᘄ á ᘄ Rp ᘄ ể ᘄ ᘄ ộ .

- ết uận.Từ ᘄê lá ᘄ ᘄ ộ á á .

2) Mô t th nghiệm xác đ nh ch t kh th i ra tr ng quá trình á chế t tinh b t à kh 䇅xy ?

- hu n b th nghiệm: ố ≀ ố m ≀ lử ≀ R ≀ ᘄᘄ .

- iến hành th nghiệm:L ᘄ ᘄ ᘄᘄ ≀ ᘄ ᘄᘄ ố m ᘄ ᘄồ p ᘄᘄ 2 ố ᘄ ᘄ

l ᘄᘄ. Để ố ᘄᘄ ỗ ố ≀ ố ᘄ ỗ á .

- ết qu :S ᘄả á 2 ố Từ ᘄ ᘄᘄ ᘄᘄ ố ᘄá ᘄ ᘄồ lê ᘄ ộ ᘄả

á ố ≀ ᘄ ᘄ ᘄᘄ ᘄᘄ ố R . L ố l l ể á ị ᘄ ᘄᘄ ᘄ ᘄ

ằ á R ừ ᘄᘄ ố ≀ R l á .

- Ri i th ch ết qu th nghiệm: ố R ᘄ ể ᘄᘄ ố Rp.

á ở ᘄê lá≀ ê ᘄả ở á ố ᘄ l ᘄ R ừ ᘄᘄ ố

R á ᘄ ᘄᘄ ố ᘄ á . ᘄ ᘄ lá ᘄᘄ ᘄ ᘄ á á .

- ết uận.Từ ᘄê ᘄ ᘄ ộ ả ᘄ ᘄ .

3) Mô t th nghiệm á cây c n ch t kh ácb nic của không kh để chế t tinh b t ?

- hu n b th nghiệm: ố ≀ ố m ≀ lử ≀ R ≀ ᘄᘄ .

(21)

- iến hành th nghiệm:Đặ ᘄᘄ ỗ ố ᘄᘄ ᘄ ể ộ ở lá ị ê . - > S ặ ặ ỗ lê

( ). - > m ᘄ p ᘄ ᘄᘄ ỗ . Tᘄᘄ ê ố ᘄᘄ ≀ ể ị ᘄ

p ᘄ ᘄ ủ ᘄᘄ . - > Đặ ả ở ỗ .

- ết qu :S ᘄả lá ủ ỗ ể ử ộ ằ ị ᘄ l

+Lá ủ ᘄᘄ ᘄ .

+Lá ủ ᘄᘄ R

- Ri i th ch ết qu th nghiệm:+Lá ủ ᘄᘄ ᘄ . lá ᘄ ᘄ ộ ᘄᘄ

ố ᘄᘄ ᘄ ᘄ Rp ể ᘄ ᘄ ộ .

+Lá ủ ᘄᘄ R . lá á ᘄ Rp l ᘄ ᘄᘄ ᘄ ồ ᘄ ᘄ

ộ . Lá ộ lê ᘄ ị ᘄ l ể R .

- ết uận.Từ ᘄê ᘄ ᘄ ộ á ᘄ

4) hận xét:

- ơ á ᘄ Rp lá

- Sơ ồ á ᘄ Rp

(22)

Á á

N + 2 T ộ + 2

( ừ ) (Lá l ừ ) p lᘄ (Tᘄᘄ lá) (Lá ả ᘄ ᘄ ᘄᘄ )

- Đ á á

- á 2 . 2.

- á ᘄ ᘄ ộ ≀ 2

- á Rp Lᘄ á ᘄ lá p lᘄ ă l R á á ặ ᘄ ử ᘄ ≀ ᘄ ể ᘄ ᘄ

ộ ᘄ ả .

- Ý ủ á ᘄ Rp á ơ ᘄ ᘄ Rp ủ ᘄ ᘄ ᘄ ố ủ á ᘄê ᘄá

ể ả ᘄ .

4- Ri i th ch việc trồng cây c n ch ý đến mật đ và thời vụ.

- ý ộ

 á á ể Rp.

 N ᘄồ á ᘄ  á á Nă p

 ᘄ ý ộ ᘄồ ă ả

(23)

- ý ᘄ

 Á á

 N ộ

 Độ

5- Ri i th ch được ⟠ cây hô h iễn ra suốt ngày đêm ng ôxy để hân hủy ch t hữu cơ thành 䇅2 2䇅 và s n sinh n ng ượng.

- ơ p ơ ủ

- T ố ᘄ ê

- Tᘄ ᘄ á R p ở

1) h nghiệm ch ng minh s n h m hô h à 䇅2. ( h nghiệm 1 của nhóm an và 䇅 i)

- hu n b th nghiệm:T ≀ m ≀ ố ᘄᘄ ≀ .

- iến hành th nghiệm:L 2 ố ᘄᘄ ố ≀ ặ lê ᘄồ 2 m ᘄ p ᘄᘄ. Tᘄᘄ

ặ ộ . ᘄ ả 2 ᘄᘄ ố .

- ết qu :S ᘄả ố ᘄᘄ ở á ᘄ ᘄ ᘄ ơ ở .

- Ri i th ch ết qu th nghiệm: ả 2 ố ᘄᘄ ở 2 ᘄ lᘄ ở ᘄᘄ ᘄ á ộ

ị ᘄᘄ ᘄ ủ lᘄ á . ố á ơ lᘄ ᘄ ၭ ᘄ ủ ᘄ ở ố á ᘄ ᘄ

ơ lᘄ ở ᘄᘄ ᘄ ᘄᘄ ᘄ ᘄ ủ ả ᘄ .

(24)

- ết uận.Từ ᘄê p ả ᘄ á ᘄ

2) h nghiệm ch ng minh m t tr ng những nguyên iệu hô h à 䇅2( h nghiệm 2 của nhóm n và DNJng)

- hu n b th nghiệm:T R ≀ ố m ᘄ≀ ᘄồ ᘄᘄ ố ≀ ê ≀ ≀ .

- iến hành th nghiệm:Đặ ᘄᘄ ᘄồ p ố m ᘄ lê ≀ R p ủ ê ᘄᘄ .

- ết qu :S ᘄả ở ố m l R á ᘄᘄ R ị .

- Ri i th ch ết qu th nghiệm: R á ᘄᘄ ố m R ị lᘄ ở ᘄᘄ ố m

l ᘄ ᘄ ᘄ á ᘄ ả ᘄ ᘄ ᘄ á ê R ị .

- ết uận.Từ ᘄê p l ᘄ ᘄ ả ᘄ á ᘄ .

- ơ đồ tóm tắt quá trình hô h :

ơ + Nă l R + ᘄ + ơ .

- hái niệm hô h :Lᘄ á ᘄ l ᘄ ể p ả á ơ≀ ả ᘄ ă l R ᘄ á ᘄ ộ ố ủ ≀ ồ

ả ᘄ 2 ᘄ ơ .

- Ý nghĩa hô h :

+ á ơ ủ p R p á ᘄ ể .

+ Rᘄ ᘄ ᘄ ၭ p ố ᘄá - > ᘄồ p ả .

(25)

- Ri i th ch được khi đ t th áng rễ cây hô h m nh t điều kiện ch rễ h t nước và h t kh áng m nh mẽ.

- Ri i th ch: Đ ᘄá ᘄ p ố ᘄ l ᘄ lᘄ ả ᘄ  ả ᘄ ố ᘄá

ẽ - > ᘄử p á ᘄ ể . - iên hệ thực tế:

P ả lᘄ ơ ốp Rᘄ ≀ ᘄồ .

+P ả p á ≀ lᘄ ᘄ ≀ ᘄ - > R ᘄá .

7- rình bày được hơi nước th át ra khỏi á qua các ỗ kh . êu th nghiệm ch ng minh cây th át hơi nước qua á:

- hu n b th nghiệm: ≀ l ᘄ ≀ ộ .

- iến hành th nghiệm: lá≀ ể ê lá. Sá ᘄ l ᘄ ᘄᘄ ᘄᘄ ỗ ộ ở ố . Để ᘄ ᘄᘄ

- ết qu :S ᘄả ở ý ᘄ lá ᘄ l ᘄ ≀ ᘄ ở l ᘄ ᘄᘄ ᘄ ᘄ .

- Ri i th ch ết qu th nghiệm: l ᘄ ᘄ ơ ᘄê l ᘄ ᘄ ặ lá. ᘄ ở l ᘄ

ᘄ lá lᘄ ᘄ ơ l ừ lá ᘄá ᘄ .

- ết uận.Từ ᘄê ᘄá ơ lá.

(26)

rình bày c u t ỗ kh h hợ ch c n ng th át hơi nước.

Lỗ R ᘄ ở 2 ᘄᘄ ᘄ p ᘄᘄ p ᘄᘄ ể ở. Lỗ l ᘄ

ủ lá.

- ơ ᘄ ᘄ ᘄᘄ lỗ

- ơ đồ đường đi của nước ᘄᘄ Từ l  ᘄ  ủ ᘄ  ủ lá ᘄ ᘄᘄ ( lỗ )

- Ý nghĩa của sự thóat hơi nước:

+T ᘄ ᘄ lᘄ ᘄ ᘄ ể R ừ ᘄ lê lá.

+Lᘄ lá ị á ể ị á ᘄ ộ ᘄ ố .

8- êu được các ng á biến ng (thành gai tua cuốn á v y á ự trữ á bắt mồi) the ch c n ng và môi trường.

- lá p ᘄ ừ lá ᘄặ ừ .

- ác ng biến ng của á:

ên á biến ng

ặc điểm hình thái của á biến ng

h c n ng của á

biến ng ên vật mẫu

(27)

- Lá

ᘄ Lá Lᘄ ả ᘄá

ơ Xương rồng

2- T ố Lá ố G p lRᘄ lê ᘄ á đậu 䇅à an

3- T Lá G p á ể lRᘄ

lê ᘄ á mây

4- Lá ả Lá p ủ ᘄê ᘄ ≀

ả ≀ ᘄ

R ở≀ ảᘄ ᘄ

ồ ủ ᘄ ủ ng ta

- Lá ᘄ ⬀ lá p ᘄ ᘄ ả ᘄ ≀

ᘄ ᘄ

ủ hành

- Lá ồ

Tᘄê lá l

ᘄ ể ê

ᘄ ồ

ᘄ ê ᘄ ồ ây bè đ t

(28)

7- Lá ồ

G lá p á ᘄ ể ᘄ á

p ≀ ᘄ

ị ᘄ

ê R

ᘄ ê

ᘄᘄ ây nắ m

- Ý nghĩa của sự biến ng của á:Lá á Rp ă á ở ố á . ᘄ ở ả

ᘄê Kĩ năng

- p ả R á ≀ á ể p ố lá

- ảᘄ ᘄ

- á lᘄ lá ᘄá ơ ≀ Rp ᘄ p

- Yê ừ ê R

 ᘄ

 Đố R

 T

(29)

 á ᘄ

 ả

 G ả ả

l

- 䇅 D R

1- hát biểu được sinh s n sinh ưỡng à sự hình thành cá thể mới từ m t h n cơ quan sinh ưỡng(rễ thân á).

- hái niệm sinh s n sinh ưỡng tự nhiên:S ả R ê lᘄ R ᘄ á ể ừ ộ p ủ ơ R

(ᘄ ≀ ≀ lá).

- Đ ơ

- ᘄ á ả R

+S ả R ừ ᘄ ủ ᘄ l

+S ả R ừ ᘄ≀ ᘄ ᘄ á≀ ᘄ ố

+S ả R ừ lá lá

2- sánh sinh s n sinh ưỡng tự nhiên và sinh s n sinh ưỡng c n người Riống nhau:

(30)

Đ ᘄ ᘄ á ể ừ ơ R . hác nhau:

- S ả R R ê lᘄ R ᘄ á ể ừ ộ p ủ ơ R (ᘄ ≀ ≀ lá) ᘄ ᘄᘄ ê .

- S ả R ᘄ lᘄ á ᘄ ᘄ ᘄ ừ ơ R ủ ᘄ ᘄ ủ ộ ᘄ ᘄ ≀ ằ ᘄ ố

ᘄồ ≀ ằ á ᘄ ≀ ᘄ ≀ p ≀ ᘄ

3- hân biệt giâm cành chiết cành ghé cành nhân giống vô t nh ựa trên:

( hái niệm ác bước thực hiện kh n ng á ụng ụ) 1) Riâm cành

- á

G ᘄ lᘄ á ộ ᘄ ộ ᘄ ᘄ á m ủ ≀ ồ ủ ⬀ ố ᘄ ᘄ ᘄ ể p á ᘄ ể ᘄ ộ

.

- ᘄ ᘄ l ≀ ᘄ ố ≀ ≀ ằ ≀ ≀ ᘄ ≀ lá lố ..

- Áp ᘄ ᘄ ủ ᘄ ả ă ᘄ ᘄ p ᘄ ᘄ .

(31)

- á

ᘄ lᘄ lᘄ ᘄ ᘄ ᘄ ᘄ ᘄê ᘄồ R ᘄồ ᘄ .

- ộ ố ᘄ ᘄồ ằ ᘄ ≀ ở ≀ ≀ ..( á ă ả).

- Áp ᘄ ᘄ ủ ᘄ ả ă ᘄ ᘄ p ᘄ ᘄ ᘄ ᘄ .

3) Rhé cây

- á

G p lᘄ R ᘄ ( ᘄ p) ( ᘄ p) ủ ᘄ p ᘄᘄ ộ á lᘄᘄ ( ố p) ể ᘄ ᘄ p

p p ᘄ p á ᘄ ể .

- á ᘄ

+ ố p

+ l p

+ L ồ p ᘄᘄ ᘄ

+ ộ ể p

(32)

- Áp ᘄ LR ᘄ lᘄ ố p ộ ᘄ p á ᘄ ể ᘄ R ᘄ ừ ᘄ p ủ ⬀ ᘄ ị

ả ở ⬀ ᘄ .

Kĩ năng

- á ≀ ≀ p.

M ỂM Ì 1 䇅 䇅

. Xác đ nh m ch kiến th c của chủ đề

- ơ I T ᘄᘄ

- ơ II

- ơ III T

- ơ I Lá

- ơ S ả R

. Xác đ nh các n ng ực hướng tới của chủ đề a) ác n ng ực chung

- Nă l ả

- Nă l ả

- Nă l

- Nă l ᘄá

- Nă l ả lý

(33)

- Nă l á ≀ ᘄ ố .

- Nă l ᘄ ử l ả ố l ≀ ồ ị≀ ơ ồ.

. ng mô t các m c đ câu hỏi đánh giá n ng ực của học sinh( ủ )

i ung M Ộ 䇅

hận biết hông hiểu ận ụng c đ th ận ụng c đ ca

1. ế bà thực vật

- ể R ộ ố ộ p

ủ ᘄᘄ . (

)

10 % tổng số điểm

= 1.0 điểm 2.0 điểm Số câu 1

2. ễ - Tᘄ ᘄ R á

ủ ᘄ ᘄ ă ủ

- P R ᘄ ≀

ᘄ . ᘄ ᘄ.

- P R á lᘄ ᘄ

ᘄ ă ủ

ộ ᘄ.

35 % tổng số điểm

= 3.5 điểm 1.5 điểm - Số câu 1 1.5 điểm - Số câu 1 0.5 điểm - Số câu 1

3. hân - Tᘄ ᘄ ă ủ

ỗ≀ ᘄ

- G ả R

≀ ၭR ᘄ ᘄᘄ ᘄồ ᘄ .

10 % tổng số điểm

= 1.0 điểm 0.5 điểm - Số câu 1 0.5 điểm - Số câu 1

1. á

- L ê á ể p lá

ᘄê ᘄ ᘄ

- Tᘄ ᘄ á

- P lá ơ ≀ lá p≀

ᘄ ᘄ.

- P á lᘄ lá

ᘄ ă ủ

.

(34)

Rp ở - ể á

ᘄ p ở ể

ả R .

40 % tổng số điểm

= 4.0 điểm 1.0 điểm - Số câu 2 1.5 điểm - số câu 1 1,5 điểm - số câu 2

4. inh s n sinh ưỡng

- N á

ả R ê

ᘄ ᘄ

5 % tổng số điểm

= 0.5 điểm 0.5 điểm - Số câu 1

Tổng số 100 %

= 10 điểm Tổng số 10% = 1.0 điểm Tổng số 30% = 3.0 điểm Tổng số 40% = 4.0 điểm Tổng số 20% = 2.0 điểm

T ảᘄ l p

p // ᘄ . ᘄ / R- - ᘄ - - -lᘄp

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Câu 5: Một số loại cây cảnh thường dùng trang trí là:.. Cây hoa hồng, cây

mặt trăng- mặt trời- trái đất Câu 3: Trong các cách viết sau, cách viết nào là tên của

Để máy tính có thể xử lí, thông tin cần được biểu diễn dưới dạng các chữ số nàoa. Quá trình biến đổi thông tin thành dãy bit được gọi

+ Thực hiện tốt nghĩa vụ công dân... - Ngoài ra, để xây dựng gia đình văn hóa, mỗi người cần thực hiện tốt bổn phận của mình đối với gia đình; sống giản dị, không

- Phần mềm bảng tính là phần mềm được thiết kế để giúp ghi lại và trình bày thông tin(thường gọi là dữ liệu được xử lý) dưới dạng bảng biểu, thực hiện các tính toán giúp

Viết phương trình hóa học của kim loại sắt tác dụng với dung dịch axit sunfuric loãng biết sản phẩm là sắt (II) sunfua và có khí bay

Biết dung dịch nước vôi trong có bản chất hóa học là dung dịch canxi hidroxit Ca(OH) 2. a) Viết phương trình phản ứng hóa học của phản ứng... b) Tính khối lượng

- Phản ứng hóa học là quá trình biến đổi từ chất này thành chất k=hác... - Trong phản ứng hóa học chỉ có liên kết giữa các nguyên tử thay đổi làm cho phân tử này biến