Review 2
1 (trang 74 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and tick (Nghe và tích)
Đáp án:
1. b 2. a 3. b 4. b 5. b
Nội dung bài nghe:
1. Female teacher: Open your book, please!
2. Female teacher: Do you have a pen? – Mai: Yes, I do.
3. Female teacher: What colour is it? – Mai: It’s blue.
4. Male teacher: What do you do at break time? – Nam: I play basketball.
5. Minh: Is that your computer room? – Mary: Yes, it is.
Hướng dẫn dịch:
1. Nữ giáo viên: Vui lòng mở sách ra!
2. Nữ giáo viên: Bạn có bút không? - Mai: Vâng, tôi có.
3. Nữ giáo viên: Nó màu gì? - Mai: Nó màu xanh dương.
4. Giáo viên nam: Bạn làm gì vào giờ giải lao? - Nam: Tôi chơi bóng rổ.
5. Minh: Đó có phải là phòng máy tính của bạn không? - Mary: Đúng vậy.
2 (trang 74 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and number (Nghe và đánh số)
Đáp án:
1. b 2. d 3. a 4. c
Nội dung bài nghe:
1. Linh: Is that our library? – Nam: Yes, it is.
2. Female teacher: What colour are they? – Nam: They’re green.
3. Mai: May I come in? - Female teacher: Yes, you can.
4. Male teacher: What do you do at break time? – Girl: I play badminton.
Hướng dẫn dịch:
1. Linh: Đó có phải là thư viện của chúng ta không? - Nam: Vâng, đúng như vậy.
2. Giáo viên nữ: Chúng có màu gì? - Nam: They’re green.
3. Mai: Tôi có thể vào được không? - Nữ giáo viên: Có, bạn có thể.
4. Giáo viên nam: Bạn làm gì vào giờ giải lao? - Con gái: Con chơi cầu lông.
3 (trang 75 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Read and match (Đọc và nối)
Đáp án:
1. e 2. d 3. b 4. c 5. a
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể vào trong không? – Được, bạn có thể.
2. Bạn có một cái thước kẻ không? – Có, tôi có.
3. Chúng có màu gì? – Chúng màu xanh nước biển.
4. Bạn làm gì trong giờ giải lao? – Tôi chơi cờ vua.
5. Hãy đến phòng mĩ thuật nào. – Được, đi thôi.
4 (trang 75 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1. a pencil case 2. sit down – you can 3. chess 4. red Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có một cái hộp đựng bút.
2. Minh: Em có thể ngồi xuống không ạ? – Giáo viên: Được, em có thể.
3. Tôi chơi cờ vua vào giờ giải lao.
4. Giáo viên: Nó có màu gì? – Linh: Nó màu đỏ.
5 (trang 75 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Ask and answer (Hỏi và trả lời)
Gợi ý:
1. May I go out? – Yes, you can.
2. Do you have a school bag? – Yes, I do.
3. What colour are they? – They’re blue.
4. Is this our computer room? – Yes, it is.
5. What do you do at break time? – I play football.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có thể ra ngoài không? – Được, bạn có thể.
2. Bạn có cặp sách không? – Có, tôi có.
3. Chúng có màu gì? - Chúng có màu xanh lam.
4. Đây có phải là phòng máy tính của chúng ta không? - Đúng vậy.
5. Bạn làm gì vào giờ giải lao? - Tôi chơi bóng đá.