• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tiếng Anh 7 Review 2 Skills trang 71 - Kết nối tri thức | Hay nhất Giải Tiếng Anh lớp 7

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tiếng Anh 7 Review 2 Skills trang 71 - Kết nối tri thức | Hay nhất Giải Tiếng Anh lớp 7"

Copied!
4
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Review 2 Skills

1 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Choose one appropriate option (A, B, or C) to fill in each gap of the paragraph. (Chọn một phương án thích hợp (A, B hoặc C) để điền vào mỗi khoảng trống của đoạn văn.)

What kind of music do you enjoy? Some people like going to (1) concerts or listening to an orchestra. The musicians wear very formal clothes, and the audience is silent until the end of the (2). If you are a fan of rock music, you can dance to the music or sing some rock songs at football stadiums or in parks. (3) music is often played at weddings and parties in many countries. Nowadays, we can (4) to music in shops and lifts. Teenagers even listen to music when they (5). Music is everywhere!

1. A. classic B. class C. classical

2. A. performance B. orchestra C. band 3. A. Historical B. Traditional C. National

4. A. hear B. have C. listen

5. A. study B. do C. go

Đáp án:

1. C 2. A 3. B 4. C 5. A

Hướng dẫn dịch:

Bạn thích thể loại nhạc nào? Một số người thích đi xem hòa nhạc cổ điển hoặc nghe một dàn nhạc. Các nhạc công mặc quần áo rất trang trọng, và khán giả im lặng cho đến khi kết thúc buổi biểu diễn. Nếu là người yêu thích nhạc rock, bạn có thể nhún nhảy theo điệu nhạc hoặc hát một vài bản nhạc rock tại các sân vận động bóng đá hoặc trong công viên.

Âm nhạc truyền thống thường được chơi trong các đám cưới và tiệc tùng ở nhiều quốc gia. Ngày nay, chúng ta có thể nghe nhạc trong các cửa hàng và thang máy. Thanh thiếu niên thậm chí còn nghe nhạc khi học. Âm nhạc ở khắp mọi nơi!

(2)

2 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Work in pairs. Imagine you have just visited a lower secondary school. Ask and answer the questions, using the following suggestions. (Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng bạn vừa đến thăm một trường trung học cơ sở. Hỏi và trả lời các câu hỏi, sử dụng các gợi ý sau.)

• Where the school is.

• How many teachers and students there are.

• What school facilities are.

• What school outdoor activities students do.

Gợi ý:

- Where is the school you visited?

- It’s in Nguyen Du Street.

- How many teachers and students are there?

- 20 teachers and over 300 students.

- How about school facilities?

- It’s a modern school with 20 classrooms, 2 computer rooms, 1 gym, 1 garden and a big laboratory.

- What school outdoor activities do students do?

- They plant trees and clean the schoolyard.

Hướng dẫn dịch:

- Trường bạn đã đến thăm ở đâu?

- Nó ở đường Nguyễn Du.

- Có tất cả bao nhiêu giáo viên và học sinh?

- 20 giáo viên và hơn 300 học sinh.

- Cơ sở vật chất của trường như thế nào?

- Đây là một ngôi trường hiện đại với 20 phòng học, 2 phòng máy tính, 1 phòng tập thể dục, 1 khu vườn và một phòng thí nghiệm lớn.

- Ở trường học sinh hoạt động ngoài trời gì?

- Các em trồng cây và dọn dẹp sân trường.

(3)

3 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Listen to a man talking about his meal at a restaurant and tick (V) the adjectives you hear (Nghe một người đàn ông nói về bữa ăn của anh ấy ở nhà hàng và đánh dấu (V) vào những tính từ mà bạn nghe được)

Đáp án: 1, 2, 4 Nội dung bài nghe:

Last weekend, I went to a restaurant near my sister's home. For a starter, I had a fresh salad. My main dish was fish. I really enjoyed the spices in it. The vegetables were good - very fresh and tasty. For dessert, I had an ice cream. It's usually delicious but this time it wasn't very sweet. So, I didn't eat much. Then I had a glass of juice. I think the meal was OK.

Hướng dẫn dịch:

Cuối tuần trước, tôi đến một nhà hàng gần nhà của chị gái tôi. Để bắt đầu, tôi đã có một món salad tươi. Món ăn chính của tôi là cá. Tôi thực sự rất thích các loại gia vị trong đó.

Các loại rau rất tốt - rất tươi và ngon. Đối với món tráng miệng, tôi đã có một cây kem.

Nó thường ngon nhưng lần này nó không ngọt lắm. Vì vậy, tôi đã không ăn nhiều. Sau đó, tôi có một ly nước trái cây. Tôi nghĩ bữa ăn đã ổn.

4 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Listen again and fill in each gap with ONE word (Nghe lại và điền vào mỗi khoảng trống bằng MỘT từ)

(4)

Đáp án:

1. salad 2. fish 3. vegetables 4. juice

Hướng dẫn dịch:

Món khai vị: salad Món chính: cá, rau củ Tráng miệng: một cái kem Đồ uống: một cốc nước ép

5 (trang 71 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Write a paragraph of about 60 words about a meal you had at a restaurant. (Viết một đoạn văn khoảng 60 từ về bữa ăn của bạn tại một nhà hàng.)

Gợi ý:

Last weekend, my parents and I had a meal at a small restaurant in the centre of town. For a starter, I had a salad. It was fresh. My main dish included rice, beef, and vegetables. The beef was tasty, and the vegetables were fresh. For dessert, I had a big ice cream. Then I drank a glass of orange juice with ice. The meal was great.

Hướng dẫn dịch:

Cuối tuần trước, tôi và bố mẹ dùng bữa tại một quán ăn nhỏ ở trung tâm thị trấn. Để bắt đầu, tôi đã có một món salad. Nó đã được tươi. Món chính của tôi bao gồm cơm, thịt bò và rau. Thịt bò ngon, và rau tươi. Đối với món tráng miệng, tôi đã có một cây kem lớn.

Sau đó tôi uống một cốc nước cam có đá. Bữa ăn thật tuyệt.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

4 (trang 39 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Write complete sentences to make a passage describing community activities (Viết các câu hoàn chỉnh để tạo thành

2 (trang 47 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Listen to a man talking about street painting and tick the words your hear (Nghe một người đàn ông nói về bức

4 (trang 57 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Make notes about the eating habits in your area (Ghi chú về thói quen ăn uống trong khu vực của bạn)..

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các hoạt động ngoài trời của trường bạn.).. What outdoor activities do you take part in

5 (trang 70 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Complete the second sentence, using the words in brackets (Hoàn thành câu thứ hai, sử dụng các từ trong

4 (trang 75 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối) Complete each sentence, using should / shouldn’t.. (Hoàn thành mỗi câu sau, sử dụng should

Theo ý tôi, để giải quyết những vấn đề này, chính quyền nên áp dụng quy định chặt chẽ hơn trong khi trường học và cha mẹ cần nói cho trẻ biết về lợi ích của việc

(Mark và Hoa đang nói chuyện về bộ phim Cặp sinh đôi tinh nghịch. Nghe cuộc hội thoại của họ.) Đáp án: Linda Brown and Susan Smith (Linda Brown và Susan