Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
ACICLOVIR
Kem bôi da VD-24956-16 15/07/2021
Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR
s.r.l
Aciclovir USP 38
Zhejiang Charioteer Pharmaceutical
Co.,Ltd
Tongyuanxi, Dazhan Townshop, Xianju
County, Zhejiang Province, China
China
Izac syrup VD-25064-16 15/07/2021 Công ty TNHH Thai
Nakorn Patana Việt Nam Ambroxol HCl BP2009
Cambrex Profarmaco Milano
Srl
Via Curiel 34, 20067
Paulo (MI) Italia
Mibeplen 5 mg VD-25036-16 15/07/2021
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan - Dermapharm
Felodipine
USP 36 USP 37 USP 38 USP 39
Medichem S.A.
Polígono Industrial de Celra, 17460 Celra
(girona)
Spain
Tiram VD-25015-16 15/7/2021 Công ty TNHH Dược
phẩm Shinpoong Daewoo Tiropramide HCL NSX
Shin Poong pharm Co., Ltd
434-4 Moknae-dong, Danwon-gu Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea
Korea
Thelizin VD-24788-16 15/07/2021 Công Ty Cổ Phần Dược
Phẩm Khánh Hòa Alimemazin tartrat BP 2012
Société Monégasque
d'Etudes Thérapeutiques
5, Rue de l'Industrie –
MC 98000 Monaco Monaco
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 154
(Đính kèm công văn số 8473 /QLD-ĐK ngày 20 tháng 06 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
1
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
Avipeps VD-24714-16 15/07/2021
Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi (Amvipharm)
Imipenem monohydrat + Cilastatin natri
NSX Savior Lifetec Corporation
No.29, Kejhong Road, Chunan Site, Hsinchu Science Based Industrial
Park, Miaoli County, Taiwan 350
China
Fisulty 1g VD-24715-16 15/07/2021
Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi (Amvipharm)
Cefoxitin natri USP 38
Shenzhen Salubris Pharmaceutical
Co., Ltd
No.1, Fenghuanggang Huabao Industrial District, Xixiang, Baoan District Shenzhen, China
518102
China
Fisulty 2g VD-24716-16 15/07/2021
Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi (Amvipharm)
Cefoxitin natri USP 38
Shenzhen Salubris Pharmaceutical
Co., Ltd
No.1, Fenghuanggang Huabao Industrial District, Xixiang, Baoan District Shenzhen, China
518102
China
Fragenem 0,5g VD-24717-16 15/07/2021
Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi (Amvipharm)
Meropenem
trihydrat USP 38 Savior Lifetec Corporation
No.29, Kejhong Road, Chunan Site, Hsinchu Science Based Industrial
Park, Miaoli County, Taiwan 350
Taiwan
Fragenem 1g VD-24718-16 15/07/2021
Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi (Amvipharm)
Meropenem
trihydrat USP 38 Savior Lifetec Corporation
No.29, Kejhong Road, Chunan Site, Hsinchu Science Based Industrial
Park, Miaoli County, Taiwan 350
Taiwan
2
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
Netilmicin
150mg/50ml VD-25017-16 15/07/2021
Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi (Amvipharm)
Netilmicin sulfate USP 34
Wuxi Fortune Pharmaceutical
Co., Ltd.
No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic
Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P.R.
China
China
Netilmicin
300mg/100ml VD-25018-16 15/07/2021
Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi (Amvipharm)
Netilmicin sulfate USP 34
Wuxi Fortune Pharmaceutical
Co., Ltd.
No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic
Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P.R.
China
China
Sachenyst VD-24916-16 15/07/2021 Công ty cổ phần DP
Mediplantex Nystatin USP 34 Antibiotice S.A Iasi
Str. Valea Lupului No.1, 707410, Iasi,
Jud. Iasi
Romania
Bisalaxyl VD-24874-16 15/07/2021
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình
Dương
Bisacodyl BP2013
Dishman pharmaceutical and
chemical Ltd
1216/11, 1216/24, 25, 26 GIDC Estate, Naroda,
Ahmedabad, 328330
India
Bixovom 8 VD-24875-16 15/07/2021
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình
Dương
Bromhexin BP2013
Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co.,Ltd
Dongjin Town, Songjiang borough,
Shanghai
China
Lamivudin 150mg VD-24876-16 15/07/2021
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình
Dương
Lamivudin DĐVNIV
Smilax Laboratories
Limited
Plot # 88/A, Flat # 401 Sarala Nivas, street # 1,
Sagar Society, road 2, Banjara hills, Hyderabad-
34
India
3
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
Magdivix VD-24877-16 15/07/2021
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình
Dương
Pyridoxin HCl BP 2013
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical
Co., Ltd.
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi,
333300
China
Nystatin 500.000IU VD-24878-16 15/07/2021
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình
Dương
Nystatin BP2013 Antibiotice science and soul
antibiotice 1, headquaters Valea, Lupului Street, Iasi
707410
Romania
Prednison 5mg VD-24879-16 15/07/2021
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình
Dương
Prednison USP34
Zhejiang Xianju Pharmaceutical
Co., Ltd
NO.1 Xianyao Road,
Xianju, Zhejiang China
4
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
5
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
6
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
7
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
8
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
9
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
10
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
11
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
12
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
13
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
14
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
15
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
16
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
17
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
18
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
19
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
20
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
21
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
22
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
23
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
24
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
25
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
26
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
27
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
28
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
29
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
30
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
31
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
32
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
33
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
34
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
35
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
36
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
37
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
38
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
39
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
40
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
41
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
42
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
43
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
44
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
45
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
46
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
47
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
48
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
49
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
50
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
51
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
52
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
53
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
54
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
55
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
56
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
57
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
58
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
59
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
60
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
61
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
62
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
63
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
64
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
65
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
66
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
67
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
68
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
69
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
70
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
71
Tên thuốc (1)
SĐK
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
Tên NSX (4)
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,
dạng muối …) (5)
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
Tên NSX nguyên liệu
(7)
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
Nước sản xuất
(9)
72