Kh i đ ng! ở ộ
Vi t các h n s sau thành s th p phân r i đ c s th p phân ế ỗ ố ố ậ ồ ọ ố ậ đó :
5 9
10 82 45
100
= 5,9
= 82,45
Toán
HÀNG C A S TH P PHÂN. Ủ Ố Ậ
Đ C, VI T S TH P PHÂN Ọ Ế Ố Ậ
Nh n bi t tên các hàng c a s th p ậ ế ủ ố ậ phân và quan h gi a các đ n v c a ệ ữ ơ ị ủ hai hàng li n nhau.ề
V n d ng đ đ c, vi t các s th p phân ậ ụ ể ọ ế ố ậ
Khám phá
- Trong s th p phân ố ậ 375,406 ph n nguyên g m nh ng ch s ầ ồ ữ ữ ố nào? Ph n th p phân g m nh ng ch s nào ?ầ ậ ồ ữ ữ ố
- Trong s th p phân 375,406 :ố ậ
+ Phân nguyên g m có: ồ 3 trăm, 7 ch c, 5 đ n v .ụ ơ ị
+ Ph n th p phân g m có: ầ ậ ồ 4 ph n mầ ười, 0 ph n trăm, 6 ph n ầ ầ nghìn.
- S th p phân 375,406 đ c là: ố ậ ọ ba trăm b y mả ươi lăm ph y b n trăm linh sáu.ẩ ố
Trong s th p phân ố ậ 0,1985 ph n nguyên g m nh ng ch s nào? ầ ồ ữ ữ ố Ph n th p phân g m nh ng ch s nào ?ầ ậ ồ ữ ữ ố
- Trong s th p phân 0,1985 :ố ậ + Ph n nguyên g m có: ầ ồ 0 đ n v .ơ ị
+ Ph n th p phân g m có: ầ ậ ồ 1 ph n mầ ười, 9 ph n trăm, 8 ph n nghìn, 5 ph n ch c nghìn.ầ ầ ầ ụ
- S th p phân 0,1985 đ c là: ố ậ ọ không ph y m t nghìn chín trăm tám mẩ ộ ươi lăm.
Ghi nh : ớ
* Mu n đ c m t s th p phân, ta đ c l n lố ọ ộ ố ậ ọ ầ ượ ừt t hàng cao đ n hàng ế th p: trấ ước h t đ c ph n nguyên, đ c d u “ph y”, sau đó đ c ph n th p ế ọ ầ ọ ấ ẩ ọ ầ ậ phân.
* Mu n vi t m t s th p phân, ta vi t l n lố ế ộ ố ậ ế ầ ượ ừt t hàng cao đ n hàng ế th p: trấ ước h t vi t ph n nguyên, vi t d u “ph y”, sau đó vi t ph n ế ế ầ ế ấ ẩ ế ầ th p phân.ậ
Luy n t p ệ ậ
Bài 1: Đọc số thập phân; nêu phần nguyên, phần thập phân và giá trị theo vị trí của mỗi chữ số ở từng hàng
a, 2,35 b, 301,80
c, 1942,54 d, 0,032
Bài 2: Vi t s th p phân có:ế ố ậ
a) Năm đ n v , chín ph n mơ ị ầ ười. ………
b) Hai mươ ối b n đ n v , m t ph n mơ ị ộ ầ ười, tám ph n trăm (t c là hai mầ ứ ươ ối b n đ n v và ơ ị mười tám ph n trăm).ầ ………
c) Năm mươi lăm đ n v , năm ph n mơ ị ầ ười, năm ph n trăm, năm ph n nghìn. ……….ầ ầ d) Hai nghìn không trăm linh hai đ n v , tám ph n trăm.ơ ị ầ ………
e) Không đ n v , m t ph n nghìn.ơ ị ộ ầ ……….
5,9
24,18
55,555 2002,08
0,001
Bài 3: Vi t các s th p phân sau thành h n s có ch a phân ế ố ậ ỗ ố ứ s th p phân (theo m u):ố ậ ẫ
3,5; 6,33; 18,05; 217,908 3,5 = 3
6,33 = 6
18,05 = 18
217,908 = 217
Ai nhanh nhất!
Câu 1: Trong s th p phân ố ậ 86,324 ch s 3 ữ ố thu c hàng nào? ộ a. Hàng ch c ụ
c. Hàng ph n mầ ười b. Hàng trăm
d. Hàng ph n trămầ
Câu 2: S th p phân g m: ố ậ ồ
Mườ ơi đ n v , ba mị ươi lăm ph n nghìn, ầ được vi t là:ế
a. 10,35 b. 10,035 c. 10,350 d. 1,35