Unit 10. Recycling Speak
(trang 90-91 sách tiếng Anh 8 cũ)
Work with a partner. Look at the pictures and decide which group each item belongs to. (Làm việc cùng một bạn. Nhìn vào các bức tranh và quyết định xem mỗi mục thuộc về nhóm nào.)
Đáp án:
Paper: paper, old or used newspaper, books and notebooks, cardboard boxes, paper flowers.
Glass: bottles, glasses, mirrors, jars, ...
Plastic: plastic bags, plastic bottles, plastic wares, plastic combs, ...
Metal: food cans, drinking cans, tins, ...
Vegetable matter: fruit peels, vegetables, ...
Fabric: clothes, pieces of materials, ...
Leather: shoes, sandals, school bags, ...
Hướng dẫn dịch:
Giấy: giấy, báo cũ hoặc đã qua sử dụng, sách và vở, hộp các tông, hoa giấy.
Thủy tinh: chai, ly, gương, lọ, ...
Nhựa: túi nhựa, chai nhựa, sứ nhựa, lược nhựa, ...
Kim loại: lon thực phẩm, lon nước uống, hộp thiếc, ...
Rau củ quả: vỏ trái cây, rau củ, ...
Vải: quần áo, mảnh vật liệu, ...
Da: giày, dép, cặp học sinh, ...