www.thuvienhoclieu.com ĐỀ 1
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG ĐẠO HÀM Môn Toán
Thời gian: 45 phút
Câu 1: Cho hàm số 2 1 1 y x
x
, có đồ thị là
C . Từ điểm M m
; 2
kẻ được hai tiếp tuyến đến đồ thị
C thì giá trị của mlàA. m
; 3
3;
B. m
2;
C. m
;1 3
1 3;
D. m
; 2
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số 6 9 y x
x
A.
23 9
x
B.
215 9
x C.
23 9
x D.
215 9
x
Câu 3: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2 2 3 1
3
y x x x , biết tiếp tuyến song song với đường thẳng d y: 8x2
A. 8 1, 8 7
3 3
y x y x B. 8 2, 8
y x3 y x C. 8 11, 8 97
3 3
y x y x D. 1 11, 1 97
8 3 8 3
y x y x
Câu 4: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
1 4 32 2 4S t 4 t t t , trong đó t tính bằng giây (s) và S tính bằng mét (m). Tại thời điểm nào, gia tốc của chuyển động đạt giá trị lớn nhất?
A. t 3. B. t 2. C. t2. D. t0.
Câu 5: Cho hàm số
3 2 2 3 2 khi 15 4 2 khi 1
ax x bx x
f x x x x
.Hàm số có đạo hàm tại x1thi giá trị ab bằng.
A. 21
12 B. 9
7
C. 7
4 D. 7
6 Câu 6: Cho hàm số
32
3 5
4 2 khi 0
2 6
4 2 3 khi 0
f x x x x x x
f x x
x x x
. Khi đó f ' 1
có giá trị là:A. 1
64 B. 121
32 C. 121
8 D. 1
12 Câu 7: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1
2 1 y x
x
cắt trục hoành tại A cắt trục tung tại B sao cho 3
OA OBlà
A. 1 1; 1 17
3 6 3 3
y x y x B. 1 1; 1 5
3 3 3 3
y x y x C. y3x1;y3x9 D. y3x3;y3x5 Câu 8: Cho hàm số cos 2
cos y x
x m
. Tìm mđể ' 0, 0;
y x 2
A. m0 hoặc 1 m 2 B. m0
C. 2m D. m2
Câu 9: Tìm điểm M có hoành độ âm trên đồ thị
: 1 3 23 3
C y x x sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với đường thẳng 1 2
3 3
y x A. 1;4
M 3 B. 1 9;
M2 8 C. M
2;0
D. 3; 16 M 3 Câu 10: Hàm số nào sau đây có đạo hàm
2 2
2 15 1
x x
x
: A.
2 6 9
1
x x
y x
B.
2 6 9
1
x x
y x
C.
2 6 5
1
x x
y x
D.
2 4 9
1
x x
y x
Câu 11: Cho hàm số ycos sin sin
2x
. Tính đạo hàm của hàm số.A. y' sin .cos .sin sin sin x x
2x
.cos sin
2x
B. y' sin 2 .sin sin sinx
2x
.cos sin
2 x
C. y' sin 2 .sin sin sin x
2 x
.cos sin
2x
D. y' sin 2 .sin sin cos x
2x
.cos sin
2x
Câu 12: Cho hàm số 1 3– 2 2
3
– 5y3x mx m x m. Tìm mđể y' 0, x
A. m1 . B. 3
m 4 . C. 3 1
4 m
. D. 3 1
4 m
.
Câu 13: Cho hàm số y 3x2. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến song song với đường thẳng 3x2y 1 0 là:
A. 3x2y 1 0 B. 3x2y 2 0 C. 3x2y 2 0 D. 3x2y 3 0 Câu 14: Cho hàm số 1
1 y x
x
(C). Xác định m để đường thẳng d: y2x m cắt (C) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho tiếp tuyến của (C) tại A và B song song với nhau
A. m 2. B. m2. C. m1. D. m 1.
Câu 15: Đạo hàm của hàm số
3 2 2 4 2
khi 1 1
0 khi 1
x x x
f x x x
x
tại x 1 là
A. 1
4 B. 0 C. 1
2 D. Không tồn tại
Câu 16: Với hàm số
2 1 2 3
2; ' 2
1
x x
g x g
x
bằng:
A. 232 B. 72 C. 75 D. 152
Câu 17: Cho hàm số
2
2
4 1
2 y x
x
. Chọn ra câu trả lời đúng :
A. 4 2 1 82
' 2 .
2 2
x x
y x x
B. y' 2 4xx212
x82x2
.C. y' 2 4xx2 12
x2 82
xx2 2.
D. y' 2 4xx2 12
x2 82
xx2 2.
Câu 18: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
C y x 33x210 tại điểm có tung độ bằng 10.A. y10;y9x17. B. y1;y9x1. C. y19;y9x8. D. y10;y9x7.
Câu 19: Cho chuyển động được xác định bởi phương trình S 2t33t25t, trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t2s là:
A. 20 / .m s B. 24 / .m s C. 36 / .m s D. 41 / .m s Câu 20: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2 2 3 1
3
y x x x , biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng d y: x 2
A. 1; 17
3 3
y x y x B. 1, 17
3 3
y x y x
C. 11
y x 3 D. 1, 17
3 3
y x y x Câu 21: Biết
3 2
' 4 3 2 1
1 2
f x x x x
f
. Khi đó phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x 1là
A. y 10x6 B. y 10x4 C. y 10x4 D. y 10x2
Câu 22: Cho hàm số y f x
cos 2x với f x
là hàm số liên tục trên . Nếu y' 2 cos 2x và 4 2f
. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x
tại điểm có hoành độ x 4 .
A. 2
y x 4
B. 2
y x 4
C. 2 y x2
D. 2 y x2 Câu 23: Cho hàm số tan 1
4 tan
m x
y x m
. Tìm m để ' 0, 0;
y x 4
A. m 2 hoặc m2
B. m 4 hoặc m2 C. m 2 hoặc m2 D. m 4 hoặc m2
Câu 24: Đạo hàm của hàm số y 4x23x1 là hàm số nào sau đây ?
A. 21
2 4 3 1
y x x
B. y12x3 C. 82 3
4 3 1
y x
x x
D. 82 3
2 4 3 1
y x
x x
Câu 25: Biết
2 2
8 2
' 3 3
1 3
f x x
x x
f
. Khi đó f
4 bằngA. 48. B. 64. C. 56. D. 71
------ HẾT ---
( Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm) ĐÁP ÁN
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10
D C C B B A B A C A
Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20
B C A D A B D A C C
Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25
B D B D D
www.thuvienhoclieu.com ĐỀ 2
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG ĐẠO HÀM Môn Toán
Thời gian: 45 phút PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Câu 1. Cho
2 2 5
( ) .
1
x x
f x x
Tính f'(2).
A. 3 B. 5 C. 1 D. 0
Câu 2. Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình Q t 2. Tính cường độ dòng điện tức thời tại thời điểm t0 3(giây) ?
A. 3( )A B. 5( )A C. 6( )A D. 2( )A
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y(x32 ) .x2 2
A. y'6x520x416x3 B. y' 6x520x416x3 C. y'6x516x3 D. y' 6x520x4 4x3
Câu 4. Cho hàm số y f x( )x35x22 có đồ thị (C) Có bao nhiêu tiếp tuyến của ( )C đi qua điểm A(0; 2)?
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 5. Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x( ) x3 x tại điểm M( 2;8). Tìm hệ số góc của (d)
A. 11 B. 6 C. 11 D. 12
Câu 6. Gọi M(a;b) là điểm thuộc đồ thị hàm số y f x( )x33x22 ( )C sao cho tiếp tuyến của ( )C tại điểm M có hệ số góc nhỏ nhất. Tính a b .
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 7. Cho hàm số y f x( )x3. Giải phương trình f x'( ) 3.
A. x1;x 1. B. x1 C. x 1 D. x3
Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y(4x32x2 5)(x7) .x
A. y'20x4120x342x210x35 B. y' 20x4120x342x210x35 C. y'20x4120x342x210x35 D. y' 20x4120x342x210x35 Câu 9. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2 4 5
( ) (C)
2
x x
y f x
x
tại giao điểm của (C) với trục Oy.
A. 3 5
4 2
y x B. 3 5
4 2
y x C. 3 5
4 2
y x D. 3 5
4 2
y x Câu 10. Cho hàm số ( ) 3 2 ( 1) 15.
3 2
mx m
y f x x m x Tìm m để bất phương trình f x'( ) 0 nghiệm đúng x .
A. 4 3 m 0
B. 4
m 3 C. m0 D. 4
m 3
Câu 11. Cho hai hàm số 2 1
( ) 2; ( ) .
f x x g x 1
x
Tính
' '
(1). (0) f g
A. 1 B. 2 C. 0 D. 2
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y(x2) x21.
A.
2 '
2
2 1
1
x x
y x
B.
2 '
2
2 2 1
1
x x
y x
C.
2 '
2
2 2 1
1
x x
y x
D.
2 '
2
2 2 1
1
x x
y x
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số 3 1 3. y x
x
A. ' 4 2 3
(3 1) 3 1
y x
x x
B. ' 8 2 3 1
( 3) 3
y x
x x
C. ' 4 2 3
( 3) 3 1
y x
x x
D. ' 1 3
2 3 1
y x
x
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số 2 1
3 .
y x x
x
A. ' 2
3 1
2 2
y x
x x
B. ' 2
3 1
2 2
y x
x x
C. ' 2
3 1
2 2
y x
x x
D. ' 2
3 1
2 2
y x
x x
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số 2 3 4 . y x
x
A. ' 2
5 ( 4) y x
B. ' 2
11 ( 4)
y x
C. ' 11
y 4
x
D. ' 2
11 ( 4) y x
Câu 16. Cho hàm số y f x( )x33x212. Tìm x để f x'( ) 0.
A. x ( ; 2) (0;) B. x ( ;0) (2; )
C. x ( 2;0) D. x(0;2)
Câu 17. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x( ) 3x2 x 3 ( )P tại điểm M(1;1).
A. y5x6 B. y 5x 6 C. y5x6 D. y 5x 6
Câu 18. Một chất điểm chuyển động có phương trình s t 3 3t (t tính bằng giây, s tính bằng mét) Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t0 2 (giây) ?
A. 15 /m s B. 7 /m s C. 14 /m s D. 12 /m s
Câu 19. Hàm số nào sau đây có đạo hàm ' 52 3
4 ?
y x
x
A. ' 5 2 5
4 5
y x x
x B. ' 5 2 5
4 5
y x x
x C. 5 2 5
4 5
y x x
x D. 5 2 5
4 5
y x x
x Câu 20. Cho hàm sốy f x( )mx3x2 x 5. Tìm m để f x'( ) 0 có hai nghiệm trái dấu.
A. m0 B. m1 C. m0 D. m0
PHẦN II: TỰ LUẬN
Bài 1 (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y f x( )x32x1 ( )C tại điểm có hoành độ x2.
Bài 2 (1 điểm) Tính đạo hàm của hàm số
1 3 2
1 . y x x
x
--- HẾT ---
(Học sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.)
1A 2C 3B 4D 5A 6B 7A 8A 9C 10B 11B 12D 13C 14D 15D
16D 17B 18A 19C 20C
www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG ĐẠO HÀM
ĐỀ 3 Môn Toán Thời gian: 45 phút I/Trắc nghiệm (3đ)
Câu 1: Số gia Δy của hàm số y = x2 + 2x tại điểm x0 = 1 là:
A. Δ2x - 4Δx B. Δ2x + 4Δx C. Δ2x - 2Δx D. Δ2x + 2Δx - 3 Câu 2: Cho hàm số f(x) = x4 – 2x + 1. Khi đó f’(-1) là:
A. 2 B. -2 C. 5 D. -6
Câu 3: Cho hàm số f(x) = (x - 1)(x + 2)(2x - 3). Khi đó f’(-2) là:
A. 0 B. -21 C. 21 D. 31
Câu 4: Cho f(x) = x x x
2 3
2
3 . Tập nghiệm của bất phương trình f’(x) ≤ 0 là:
A. Ø B. 0; C. [-2;2] D. R
Câu 5: Một vật rơi tự do theo phương trình 2 (m), 2
1gt
s với g = 9,8 (m/s2). Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t= 5(s) là:
A. 122,5 (m/s) B. 29,5(m/s) C. 10 (m/s) D. 49 (m/s) Câu 6: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) =
1 4
x tại điểm có hoành độ x0 = -1 có hệ số góc là:
A. -1 B. -2 C. 2 D. 1
Câu 7: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y =
x 2
1 tại điểm A
;1 2
1 là:
A. y = x + 2
1 B. y = -x + 2
3 C. y = -x + 1 D. y = x + 1 Câu 8 : Cho f(x) = sin2x – cos2 x + x. Khi đó f’(x) bằng:
A. 1- sinx.cosx B. 1- 2sin2x C. 1+ 2sin2x D. -1 – 2sin2x Câu 9: Cho hàm số f(x) = 4 5 17
3
1 3 2
x x x . Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình f’(x) = 0 thì x1.x2 có giá trị bằng:
A. 5 B. 8 C. -5 D. -8
Câu 10: Cho y = x x21. Ta có yy' bằng:
A. 1
1
2
x B. 1 C.
1 1
2
x
x D. x2 1
II/ Tự luận (7 đ)
Bài 1 : Tìm đạo hàm của các hàm số
a) y = x.sinx b) y = x
x x 22 3 c) y =
2017
2 1
x d) y = sin3x + cos3x – 3sinxcosx
Bài 2 : a/ Cho hàm số y = x3 -3x. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) của hàm số biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng (d) : y = -x + 2017
b/ Cho đường cong (C): y x 41. Viết phương trình tiếp tuyến của (C) trong các trường hợp sau:
b1/Tại M(2; 15).
b2/Biết tiếp tuyến có hệ số góc bằng 4.
Bài 3 : Cho hàm số tan 2 1 tan y x
x
, chứng minh rằng y’ = cos2x
www.thuvienhoclieu.com ĐỀ 4
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG ĐẠO HÀM Môn Toán
Thời gian: 45 phút I/Trắc nghiệm
Câu 1: Số gia Δy của hàm số y = x2 - 2x tại điểm x0 = -1 là:
A. Δ2x - 4Δx B. Δ2x + 4Δx C. Δ2x + 2Δx D. Δ2x - 2Δx - 3 Câu 2: Cho hàm số f(x) = x4 + 2 x + 11. Khi đó f’(1) là:
A. 2 B. 16 C. 5 D. -16
Câu 3: Cho hàm số f(x) = (x - 1)(x + 2)(2x - 3). Khi đó f’(2) là:
A. 0 B. -12 C. 12 D. 13
Câu 4: Cho f(x) = x x x
2 3
2
3 . Tập nghiệm của bất phương trình f’(x) ≥ 0 là:
A. Ø B. 0; C. [-2;2] D. R
Câu 5: Một vật rơi tự do theo phương trình 2 (m), 2
1gt
s với g = 9,8 (m/s2). Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t = 3(s) là:
A. 122,5 (m/s) B. 10 (m/s) C. 29,4 (m/s) D. 49 (m/s) Câu 6: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) =
1 8
x tại điểm có hoành độ x0 = -1 có hệ số góc là:
A. -1 B. -2 C. 2 D. 1
Câu 7: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = 1 1
x tại điểm A
;1 2
1 là:
A. y = -4x + 3 B. y = 4x + 2
3 C. y = -x + 1 D. y = x + 1 Câu 8 : Cho f(x) = sin2x – cos2 x - x. Khi đó f’(x) bằng:
A. 1- sinx.cosx B. 1- 2sin2x C. 1+ 2sin2x D. -1 + 2sin2x Câu 9: Cho hàm số f(x) = 4 5 17
3
1 3 2
x x x . Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình f’(x) = 0 thì x1 + x2 có giá trị bằng:
A. 5 B. 8 C. -5 D. -8
Câu 10: Cho y = x x21. Ta có y'y bằng:
A. 1 1
2
x B. 1 C.
1 1
2
x
x D. x2 1
II/ Tự luận
Bài 1 : Tìm đạo hàm của các hàm số
a) y = x.cosx b) y = x
x
x
2
2 3 1
c) y = (2x-1)2016 + 2017x d) y = sin3x - cos3x
Bài 2 : a/ Cho hàm số y = x4 + 2016x2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) của hàm số biết tung độ tiếp điểm là y0 = 2017
b/ Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = 2 1 2 x x
b1/Tại điểm trên đồ thị có hoành độ x = -1
b2/Biết tiếp tuyến song song với y = 5x +3
Bài 3 : Cho hàm số f(x) x21 và g(x)4x3 Giải bất phương trình f'(x) g'(x)
www.thuvienhoclieu.com ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG ĐẠO HÀM
ĐỀ 5 Môn Toán Thời gian: 45 phút I.PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 Đạo hàm của hàm số y6 x bằng A) y' 6 x
B) y' 1 2 x C) y' 6
x D) y' 3
x Đáp án D
Câu 2 Khẳng định nào sau là sai : A) y x y' 1
B) y x 3 y' 3x2 C) y x 5 y' 5x D) y x 4 y' 4x3 Đáp án C
Câu 3 Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx2 3x2 tại điểm có hoành độ bằng 3 là
A) y 3x 7 B) y 3x 11 C) y 3x 2 D) y 3x 7 Đáp án A
Câu 4 Đạo hàm của hàm số 10 1 2
y x x
x bằng
A) 9
2
1 1
y ' 10x x x
B)
2
1 1
y ' 10x x x
C) 9
2
2 1
y ' 10x x x
D) 9
2
1 1
y ' 10x x x
Đáp án A
Câu 5 Đạo hàm của hàm số
2 2 3
1
x x
y x
bằng
A)
2 2
x 2x 1 y' (x 1)
B)
2 2
3x 6x 5 y' (x 1)
C)
2 2
x 6x 4 y' (x 1)
D)
2 2
x 6x 1 y' (x 1) Đáp án A
Câu 6 Đạo hàm của hàm số ysinx bằng:
A) y'cosx B) y' cosx C) y' sin x
D) 1
' cos
y x
Đáp án A
Câu 7 Đạo hàm của hàm số y cot x bằng:
A) y' tan x B)
2
' 1 y cos
x C)
2
' 1 y sin
x
D) y' 1 cot 2 x Đáp án C
Câu 8 Đạo hàm của hàm số y xsinx bằng:
A) y' sin x xc osx B) y' sin x xc osx C) y'xcos x D) y' xcos x Đáp án A
Câu 9 Đạo hàm của hàm số y 1 cos 2 2 x bằng:
A)
2
sin 4 ' 2 1 os 2 y x
c x
B)
2
sin 4
' 1 os 2
y x
c x
C)
2
' os2
1 os 2 c x
y c x
D)
2
sin 2
' 1 os 2
y x
c x
Đáp án B
Câu 10 Cho hàm số y c os3xsin 3x3 2x1. Phương trình y’=0 có nghiệm là :
A) 2
12 3
x k
B) 2
4 3
x k
C) 2
x 12 k
D) 2
12 3
x k Đáp án A
II.PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1 ( 1 điểm): Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 2 1 y x
x
biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng :d y 4x 2017
Bài 2 (1 điểm). Một vật chuyển động theo quy đạo có phương trình 1 3 2
( ) 2 3 1
s t 3t t t (mốc thời gian và tọa độ tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động). Tính quãng đường vật chuyển động được kể từ lúc bất đầu chuyển động đến khi vận tốc của vật cực đại.
Bài 3 (2 điểm). Tính đạo hàm của hàm số
a) y(x2 2 )(x x 1) b) y x x2 3x12 Bài 4 (1 điểm). Cho hàm số y 2x x 2 . Chứng minh rằng y y3. '' 1 0
www.thuvienhoclieu.com ĐỀ 6
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG ĐẠO HÀM Môn Toán
Thời gian: 45 phút
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Câu 1. Cho
2 2 5
( ) .
1
x x
f x x
Tính f'(2).
A.
3 B. 5 C. 1 D. 0
Câu 2. Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình Q t 2. Tính cường độ dòng điện tức thời tại thời điểm t0 3(giây) ?
A. 3( )A B. 5( )A C. 6( )A D. 2( )A Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y(x32 ) .x2 2
A. y' 6x520x416x3 B. y'6x520x416x3 C. y' 6x516x3 D. y'6x520x44x3
Câu 4. Cho hàm số y f x( )x35x22 có đồ thị (C) Có bao nhiêu tiếp tuyến của ( )C tại qua điểm A(0; 2)?
A.
1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 5. Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x( ) x3 x tại điểm M( 2;8). Tìm hệ số góc của (d) A.
11 B. 6 C. 11 D. 12
Câu 6. Gọi M(a;b) là điểm thuộc đồ thị hàm số y f x( )x33x22 ( )C sao cho tiếp tuyến của ( )C tại điểm M có hệ số góc nhỏ nhất. Tính a b .
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 Câu 7. Cho hàm số y f x( )x3. Giải phương trình f x'( ) 3.
A.
x1;x 1. B. x1 C. x 1 D. x3 Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y(4x32x2 5)(x7) .x
A.
y' 20x4 120x342x210x35 B. y'20x4120x342x210x35 C. y' 20x4 120x342x210x35 D. y'20x4120x342x210x35 Câu 9. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2 4 5
( ) (C)
2
x x
y f x
x
tại giao điểm của (C) với trục Oy.
A. 3 5
4 2
y x B. 3 5
4 2
y x C. 3 5
4 2
y x D. 3 5
4 2
y x Câu 10. Cho hàm số ( ) 3 2 ( 1) 15.
3 2
mx m
y f x x m x Tìm m để bất phương trình f x'( ) 0 nghiệm đúng x .
A. 4 3 m 0
B. 4
m 3 C. m0 D. 4
m 3
Câu 11. Cho hai hàm số 2 1
( ) 2; ( ) .
f x x g x 1
x
Tính
' '
(1). (0) f g
A. 1 B. 2 C. 0 D. 2
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y(x2) x21.
A.
2 '
2
2 1
1
x x
y x
B.
2 '
2
2 2 1
1
x x
y x
C.
2 '
2
2 2 1
1
x x
y x
D.
2 '
2
2 2 1
1
x x
y x
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số 3 1 3. y x
x
A. ' 4 2 3
(3 1) 3 1
y x
x x
B. ' 8 2 3 1
( 3) 3
y x
x x
C.
' 4 2 3
( 3) 3 1
y x
x x
D. ' 1 3
2 3 1
y x
x
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số 2 1
3 .
y x x
x
A. ' 2
3 1
2 2
y x
x x
B. ' 2
3 1
2 2
y x
x x
C. ' 2
3 1
2 2
y x
x x
D. ' 2
3 1
2 2
y x
x x
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số 2 3 4 . y x
x
A. ' 2
5 ( 4) y x
B. ' 2
11 ( 4)
y x
C. ' 11
y 4
x
D. ' 2
11 ( 4) y x
Câu 16. Cho hàm số y f x( )x33x212. Tìm x để f x'( ) 0.
A. x ( ; 2) (0;) B. x ( ;0) (2; )
C. x ( 2;0) D. x(0;2)
Câu 17. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x( ) 3x2 x 3 ( )P tại điểm M(1;1).
A. y5x6 B. y 5x 6 C. y5x6 D. y 5x 6
Câu 18. Một chất điểm chuyển động có phương trình s t 3 3t (t tính bằng giây, s tính bằng mét) Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t0 2 (giây) ?
A.
15 /m s B. 7 /m s C. 14 /m s D. 12 /m s
Câu 19. Hàm số nào sau đây có đạo hàm ' 52 3
4 ?
y x
x
A. ' 5 2 5
4 5
y x x
x B. ' 5 2 5
4 5
y x x
x C. 5 2 5
4 5
y x x
x D. 5 2 5
4 5
y x x
x Câu 20. Cho hàm sốy f x( )mx3x2 x 5. Tìm m để f x'( ) 0 có hai nghiệm trái dấu.
A. m0 B. m1 C. m0 D. m0
PHẦN II: TỰ LUẬN
Bài 1 (1 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y f x( )x32x1 ( )C tại điểm có hoành độ x2.
Bài 2 (1 điểm) Tính đạo hàm của hàm số
1 3 2
1 . y x x
x
www.thuvienhoclieu.com ĐỀ 7
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG ĐẠO HÀM Môn Toán
Thời gian: 45 phút C©u 1: Sè gia cña hµm sè f(x) = x2– 1 biÕt x0 = 1 vµ x = 1 lµ:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
C©u 2: §¹o hµm cña hµm sè y = x5– 4x3– x2 + x/2 lµ:
A. 5x4 – 12x2 – 2x + 1/4 B. 5x5 – 12x2 + 2x + 1/2
C. 5x4 – 12x2 – 2x + 1/2 D. 5x4 + 12x2 – 2x + 1/4
Câu 3: Nghiệm của bất phơng trình f’(x) > 0 với f(x) = x3 - 2x2 + 5 là:
A. x >
3
2 x < 0 B. 0 < x <
3 2
C. x >
3
4 x < 0 D. 0 < x <
3 4
Câu 4: Phơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = 2 x
x x2
tại điểm A(1; - 2) là:
A. y = 5x + 3 B. y = - 5x + 3 C. y = 3x + 5 D. y = - 5x + 7 Câu 5: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x3– 3x2 + 2 tại (- 1; -2) là:
A. 9 B. - 2 C. y = 9x + 7 D. y = 9x - 7
Câu 6: Một vật rơi tự do theo phương trỡnh 2 (m), 2
1gt
s với g = 9,8 (m/s2). Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t= 5(s) là:
A. 122,5 (m/s) B. 29,5(m/s) C. 10 (m/s) D. 49 (m/s)
Câu 7: Cho hàm số y = (x2) x2 1. Khi đó:
A.
1 x 2
x ' 2
y 2 B.
1 x
1 x 2 x ' 2
y 2
2
C.
1 x
1 x ' 2
y 2
D.
1 x 2
1 x 2 x ' 2
y 2
2
Câu 8: Đạo hàm của hàm số y = (1 – 2x3)10 là:
A. 10x2(1 – 2x3)9 B. – 60x3(1 – 2x3)9 C. - 6x2(1 – 2x3)9 D. – 60x2(1 – 2x3)9 Câu 9: Phơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y =
2
1 x2 – 2x + 1 biết tiếp tuyến song song với đ- ờng thẳng y = 2x + 3 là:
A. y = 2x - 7 B. y = - 2x + 7 C. y = 3x + 5 D. y = 2x + 5
Câu 10: Cho hàm số y = x2 + 1. Hai điểm A(0,5 ; 1,25) và B(0,5 + x; 1,25 + y) thuộc đồ thị hàm số. Hệ số góc của cát tuyến AB với x = 1,5 là:
A. 2 B. 2,5 C. 3,5 D. 5
Cõu 11. Cho hàm số f(x) = 4 5 17 3
1 3 2
x x x . Gọi x1, x2 là hai nghiợ̀m của phương trỡnh f’(x) = 0 thỡ x1 + x2 cú giỏ trị bằng:
A. 5 B. 8 C. -5 D. -8
Cõu 12. Cho y = x x22. Ta cú yy' bằng:
A. 21 2
x B. 1 C. 12
2
x x D. x22 Cõu 13. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) = 5
2
x tại điểm cú hoành độ x0 = 3 cú hợ̀ số gúc là:
A. -5 B. 5 C. 2 D. 3
Cõu 14. Cho f(x) = sin2x – cos2 x + x. Khi đú f’(x) bằng:
A. 1- sinx.cosx B. 1- 2sin2x C. 1+ 2sin2x D. -1 – 2sin2x II – PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Cõu 1: Tớnh đạo hàm của cỏc hàm số sau:
1) y = 2x5 – 4
3x3 – x2
2) y x sin 2x x23
Cõu 2: Cho hàm số y = x3 – 3x2 + 2 cú đồ thị (C). Viết phương trỡnh tiếp tuyến với đồ thị (C) biết tiếp tuyến vuụng gúc với đường thẳng d cú phương trỡnh: y = 1
3x + 5 www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 8
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG ĐẠO HÀM Mụn Toỏn
Thời gian: 45 phỳt
Câu 1: Số gia của hàm số f(x) = x2– 1 tơng ứng với sự biến thiên của đối số từ x0 = 1 đến x0 + x = 0,9 là:
A. – 0,1 B. 0,1 C. - 0,19 D. 0,19
Câu 2: Đạo hàm của hàm số y = 2x5– 4x3– x2 là:
A. 5x4 – 12x2 – 2x B. 5x5 – 12x2 + 2x + 1
C. 10x4 – 12x2 – 2x D. 10x4 + 12x2 – 2x + 1 Câu 3: Đạo hàm của hàm số y = x3 + 3x dơng khi:
A. x > 0 B. x < -1 , x > 1 C. x R D. -1 < x < 1
Câu 4: Phơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f(x) = (x2– 1)2 tại điểm có hoành độ x = 2 là:
A. y = 4x + 5 B. y = 24x - 39 C. y = 8x - 7 D. y = 6x + 3 Câu 5: Phơng trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x3– 3x2 + 2 tại (- 1; -2) là:
A. 9 B. - 2 C. y = 9x + 7 D. y = 9x - 7
Câu 6: Một vật rơi tự do theo phương trỡnh 2 (m), 2
1gt
s với g = 9,8 (m/s2). Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t = 3(s) là:
A. 122,5 (m/s) B. 10 (m/s) C. 29,4 (m/s) D. 49 (m/s)
Câu 7: Cho hàm số y = (x2) x2 1. Khi đó:
A. 2 x 1
x ' 2
y 2 B.
1 x
1 x 2 x ' 2
y 2
2
C.
1 x
1 x ' 2
y 2
D.
1 x
1 x 2 x ' 2
y 2
2
Câu 8: Đạo hàm của hàm số y = (1 – 3x2)10 là:
A. - 60x2(1 – 2x3)9 B. – 60x (1 – 3x2)9 C. - 6x2(1 – 2x3)9 D. – 60x2(1 – 3x2)9 Câu 9: Phơng trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y =
2
1 x2 – 2x + 1 biết tiếp tuyến vuông góc với đ- ờng thẳng y = -
2
1 x + 3 là:
A. y = 2x - 7 B. y = - 2x + 7 C. y = 3x + 5 D. y = 2x + 5
Câu 10: Cho hàm số y = x2 + 1. Hai điểm A(0,5 ; 1,25) và B(0,5 + x; 1,25 + y) thuộc đồ thị hàm số. Hệ số góc của cát tuyến AB với x = 0,1 là:
A. 2 B. 2,1 C. 3,1 D. 1,1
Cõu 11: Cho hàm số f(x) = 1 3 5 2
15 17
3x 2x x
. Gọi x1, x2 là hai nghiợ̀m của phương trỡnh f’(x) = 0 thỡ x1.x2 cú giỏ trị bằng:
A. 5 B. 8 C. -5 D. -8
Cõu 12: Cho y = x x21. Ta cú yy' bằng:
A. 1
1
2
x B. 1 C.
1 1
2
x
x D. x2 1
Câu 13: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) = 1 4
x tại điểm có hoành độ x0 = -1 có hệ số góc là:
A. -1 B. -2 C. 2 D. 1
Câu 14: Cho f(x) = sin2x – cos2 x - x. Khi đó f’(x) bằng:
A. 1- sinx.cosx B. 1- 2sin2x C. 1+ 2sin2x D. -1 + 2sin2x II – PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1: Tính đạo hàm của các hàm số sau:
1) y = 4
3x5 – 4x3 – x2 2) y x cos3x 2x25
Câu 2: Cho hàm số y = x3 - 3x. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) của hàm số biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng (d) : y = - x + 2017
www.thuvienhoclieu.com ĐỀ 9
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG ĐẠO HÀM Môn Toán
Thời gian: 45 phút
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN
Câu 1: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số
3
3
22 3
y x x có hệ số góc
k 9, có phương trình là
A. y 16 9 x 3 . B. y 16 9 x 3 .
C. y 16 9 x 3 . D. y 16 9 x 3 .
Câu 2: Cho u u x v v x , ,
n *, k là hằng số. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. x 21x . B. u v u v ' ' . C. un n u. n1. D. k x . k .
Câu 3: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị C của hàm số y f x tại điểm M x y
0
0;
0 , với y
0 f x
0có dạng là
A. y y
0 f x ' . x x
0 . B. y y
0 f x '
0. x x
0 . C. y f x '
0. x x
0 y
0. D. y y
0 f x '
0. x x
0 . Câu 4: Cho 4 3 2 1
2 1
x x mx n
x
. Tính
A m n ?
A. A 11 . B.
A13. C.
A9. D.
A7. Câu 5: Tìm đạo hàm của hàm số
20172
2018 y x x ?
A.
20172
2' 2016
y x
x . B.
20161
2' 2017
y x
x .
C.
20162
2' 2017
y x
x . D.
20162
2' 2017
y x
x .
Câu 6: Cho cos 2 tan 3 sin 2
2cos 3
x x a x b
x
. Tính
S a b ?
A.
S 5. B.
S 1. C.
S 1. D.
S 5. Câu 7: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4
y 1
x
tại điểm có hoành độ
x0 1có phương trình là
A.
y x 3. B.
y x 1. C.
y x 2. D.
y x 2. Câu 8: Một vật rơi tự do theo phương trình 1
2( ),
S 2 gt m với
g 9,8
m s/ 2 . Vận tốc
tức thời của vật tại thời điểm t 5 s là
A. 122,5 m s / . B. 29,5 m s / . C. 10 m s / . D. 49 m s / .
Câu 9: Cho
3 23 2
x x
f x x . Tập nghiệm của bất phương trình f x 0 là A. 2;2 . B.
.C. 0; . D.
.Câu 10: Cho hàm số ( ) 2sin f x x sin 2 x . Giải phương trình
f x'( ) 0có nghiệm là
A. 2 ,
x 2 k k . B. ,
4 2
x k k .
C. 2
3 ,
x k k . D. x k 2 , k .
II. TỰ LUẬN
Bài 1. (1,5 điểm) Tìm đạo hàm của hàm số y x 1 1 x 1
.Bài 2. (1,5 điểm) Tính giá trị đạo hàm của hàm số
tan
2sin 2 y x
x
tạix 3
.Bài 3. (1,5 điểm) Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thi hàm số
2
3 1
2 1
x x
y x
tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung .
Bài 4. (1,5 điểm) Lập phương trình tiếp tuyến của đường cong y x
3 3 x
2 2 vuông góc với đường thẳng
x3y 9 0.
--- HẾT ---
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A B C D
www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 10 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG ĐẠO HÀM
Môn Toán Thời gian: 45 phút
I/TRẮC NGHIỆM( 5 đ): Chọn câu trả lời đúng C1: Tính đạo hàm của hàm số
69 y x
x
A.
23 9
x
B.
23 9
x
C.
215 9
x
D.
215 9
x
C2: Với hàm số
2 1 2 3
2