Kiểm tra bài cũ : Kiểm tra bài cũ :
b/ 1cm = …… m ? c/ 1mm =……. m ?
Bài tập: Điền vào chỗ chấm:
a/ 1dm =…… m ?
a)
m dm cm mm
1dm hay m còn được viết thành … m
10 1
1cm hay m còn được viết thành …. m
1mm hay m còn được viết thành …… m
100 1
1000 1
0 0 0
0
0 0
1
1
1
0m 1dm
0m 1dm = 1dm
0m 0dm 1cm
0m 0dm 1cm = 1cm
0m 0dm 0cm 1mm
0m 0dm 0cm 1mm = 1mm 0,1
0,01
0,001
Nhận xét :
Phân số thập phân
10
1
100 1
1000 1
Số thập Số thập phânphân
0,1
0,01 0,001
=
= =
0,1 đọc là : không phẩy một.
0,01 đọc là : không phẩy không một .
0,001 đọc là: không phẩy không không một.
10 0,1 = 1
100 0,01 = 1
1000 0,001 = 1
b)
m dm cm mm
5dm hay m còn được viết thành ..,.. m
10 5
7cm hay m còn được viết thành … m
9mm hay m còn được viết thành ….. m
100 7
1000 9
0
0 0
0
0 0
5
7
9
0,5
0,07
0,009
Nhận xét :
Phân số thập phân
10
5
100 7
1000 9
Số thập phân
0,5
0,07 0,009
=
=
=
0,5 đọc là : không phẩy năm.
0,07 đọc là : không phẩy không bảy .
0,009 đọc là: không phẩy không không chín.
0,
0, 0,
10 0,5 = 5
100 0,07 = 7
1000 0,009 = 9
- Số thập phân có đặc điểm gì khác so với số tự nhiên ?
->Các số : 0,1 ; 0,01 ; 0,001 ; 0,5 ; 0,07 ; 0,009 … được gọi là những số thập phân.
- Tìm VD về số thập phân.
Bài 1 ( VBT-Tr44): Viết cách đọc số thập phân(theo mẫu)
0,5 : Không phẩy năm 0,2
0,7 0,9
0,02 0,08
0,005 0,009
Bài 1 ( VBT-Tr44): Viết cách đọc số thập phân(theo mẫu)
0,5 : Không phẩy năm 0,2 :Không phẩy hai
0,7 :Không phẩy bảy 0,9 :Không phẩy chín
0,02 :Không phẩy không hai 0,08 :Không phẩy không tám
0,005 :Không phẩy không không năm 0,009 :Không phẩy không không chín
( VBT – Tr44): Viết số thập phân thích hợp ( VBT – Tr44): Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm dưới mỗi vạch của tia số:
vào chỗ chấm dưới mỗi vạch của tia số:
10 3
10 4
10 5
10 6
10 7
10 8
10 9
0,1 ..… …. 0,4 …. ….
1
….. …. 0,9 0
Bài 2.
10 2 10
1
0,2 0,3 0,5 0,6 0,7 0,8
Bài 3.
(VBT-Tr44):Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):9dm = m = … m 10
9
5cm = m = … m 100
5
a) 7dm = m = 0,7 m 10
7
8cm = m = … m 100
8 7g = kg = … kg
1000 7
b) 3mm = m = 0,003 m 1000
3
9g = kg = … kg 1000
9
4mm = m = … m 1000
4
m dm cm mm Viết phân số thập phân Viết số thập phân
0 9 m m
0 2 5 …. m …. m
0 0 9 …. m …. m
0 7 5 6 …. m …. m
0 0 8 5 …. m …. m
9
10
0,9
Bài 4.
(VBT-Tr45):Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu):Chóc c¸c b n häc giái ! ạ
Chóc c¸c b n häc giái ! ạ