• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Lesson 1 trang 40 | Giải Tiếng Anh lớp 5 hay nhất

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Lesson 1 trang 40 | Giải Tiếng Anh lớp 5 hay nhất"

Copied!
8
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

LESSON 1 (trang 40 SGK tiếng Anh 5) 1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.

a) Excuse me, where's the park, please?

(Xin lỗi, vui lòng cho hỏi công viên ở đâu ạ?) Go straight ahead. It's at the end of the street.

(Đi thẳng về phía trước. Nó nằm cuối con đường.) Thank you.

(Cảm ơn ạ.)

b) Excuse me, where's the toilet, please?

(Xin lỗi, vui lòng cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu ạ?) It's over there, near the lake.

(Nó ở đằng kia, gần hồ.)

(2)

Thanks a lot.

(Cảm ơn rất nhiều ạ.)

You're welcome.

(Không có chi.)

c) Excuse me, is the museum near here?

(Xin lỗi, có phải bảo tàng gần đây không ạ?)

No, it isn't. Turn left. It's on the corner of the street, next to the theatre.

(Không, không phải. Rẽ trái. Nó nằm ở góc con đường, kế bên nhà hát.) Thank you.

(Cảm ơn ạ.)

d) Excuse me, where's the post office?

(Xin lỗi, bưu điện ở đâu ạ?)

Turn right. It's between the supermarket and the cinema.

(Rẽ phải. Nó ở giữa siêu thị và rạp chiếu phim.) Thanks a lot.

(Cảm ơn rất nhiều ạ.) You're welcome.

(Không có chi.)

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

(3)

Đáp án:

a) Excuse me, where's the bus stop?

(Xin lỗi, trạm dừng xe buýt ở đâu ạ?) It's next to the stadium.

(Nó kế bên sân vận động.)

b) Excuse me, where's the pharmacy?

(Xin lỗi, tiệm thuốc tây/hiệu thuốc ở đâu ạ?) It's opposite the market.

(Nó đối diện chợ.)

c) Excuse me, where's the theatre?

(Xin lỗi, nhà hát ở đâu ạ?)

It's between the cinema and the supermarket.

(Nó ở giữa rạp chiếu phim và siêu thị.) d) Excuse me, where's the museum?

(Xin lỗi, bảo tàng ở đâu ạ.) It's on the corner of the street.

(Nó ở góc đường.)

(4)

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về phương hướng.

Where's the...?

It's next to/opposite...

It's between... and...

It's on the corner of...

Turn right/left...

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu chọn.)

Bài nghe:

1. Akiko: Where's the museum?

Nam: I'll take you there.

Akiko: Is it far?

Nam: No, not at all. It's next to the stadium. We can walk.

2. Akiko: Where's the supermarket, Nam? Is it far from here?

Nam: Not very far. Go along the street and turn left.

Akiko: OK. Let's go there.

(5)

3. Tony: I want to buy some presents.

Mai: OK Let's go to the souvenir shops.

Tony: Are they far from here?

Mai: Yes, they are. We'll go by bus.

Tony: Where's the bus stop?

Mai: It's opposite the pharmacy.

4. Tony: I'd like to send these postcards. Where's the post office, Mai?

Mai: Go straight ahead. Turn right at the end of the street. It's between the supermarket and the cinema.

Tony: Thanks a lot, Mai.

Mai: You're welcome.

Đáp án:

' Opposite the

pharmacy (Đối diện nhà

thuốc)

Between the supermarket

and the cinema (ở giữa siêu thị

và rạp chiếu phim)

Next to the stadium (Kế bên sân

vận động)

Go along the Street and turn

left

(Đi dọc theo con đường và rẽ trái)

The museum (bảo tàng)

The

supermarket (siêu thị)

(6)

The bus stop (trạm dừng xe

buýt)

The post office (Bưu điện)

5. Read and complete. Use one of the words/ phrases twice.

(Đọc và hoàn thành. Sử dụng một từ/ cụm từ 2 lần.)

Đáp án:

1. opposite

(Nhà hát đối diện sân vận động.) 2. between

(Rạp chiếu phim ở giữa nhà hát và siêu thị.) 3. on the corner

(7)

(Sân vận động nằm ở góc con đường.)

4. opposite

(Trạm xe buýt 1 đối diện trạm xe buýt 2.) 5. next to

(Bưu điện kế bên trạm dừng xe buýt 1.)

6. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)

Where’s the bus stop?

Excuse me, where's the bus stop?

Where's the bus stop?

Go straight ahead.

It's on the corner,

At the end of the street.

Excuse me, where's the park?

Where's the park?

Go straight ahead.

Then turn left.

It's opposite the museum.

Hướng dẫn dịch:

Trạm dừng xe buýt ở đâu?

Xin lỗi, trạm dừng xe buýt ở đâu?

Trạm dừng xe buýt ở đâu?

Đi thẳng về phía trước.

(8)

Nó ở góc,

Tại cuối con đường.

Xin lỗi, công viên ở đâu?

Công viên ở đâu?

Đi thẳng về phía trước.

Sau đó rẽ trái.

Nó đối diện sân vận động.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

(Bạn luyện đọc như thế nào? Tôi đọc nhiều truyện tranh tiếng Anh.).. d) How do you

I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs. Hướng dẫn dịch:.. a) Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Cáo và Quạ. b) Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Truyện về Mai An

Những con vật ở sở thú yêu thích của tôi là những con khỉ đột.. Tôi nghĩ những con khỉ đột rất

(Tôi nghĩ cậu ấy đang luyện tập cho ngày Hội thao.)?. c) When will Sports

(Con xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.) I have a headache and a fever, too. (Xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.) I have a headache and a

(Đừng chạm/đụng vào bếp. Bạn có thể bị phỏng/bỏng đấy.) OK. Point and say. Mình sẽ không đi xe quá nhanh.).. Mình sẽ không chạy xuống cầu thang.)..

Bạn nên đảm bảo cậu ấy hoặc cô ấy không thể lăn khỏi giường.. Đừng mở bất kỳ cửa sổ nào

(Bạn có thích xem những chương trình về động vật không?) Yes. I often watch them in my free time. Mình thường xem chúng vào thời gian rảnh.) d) What about you?. What do