ĐỀ CƯƠNG ƠN TẬP HỌC KỲ 2 I) PHẦN CẤP SỐ CỘNG VÀ CẤP SỐ NHÂN
Bài 1 : Cho (un)là 1 cấp số cộng cĩ
2 9
1
u và cơng sai 2
1 d a) Tính số hạng thứ 12 của cấp số cộng đĩ
b) Tính tổng 20 số hạng đầu của cấp số cộng c) Tìm n biết :
2 .... 165
3 2
1 u u un
u
Bài 2 : Tìm a biết 5a2 , 3a7 , 3a2 19 theo thứ tự đĩ lập thành một cấp số cộng Bài 3 : Tìm u1 và cơng sai d của một cấp số cộng biết :
a)
75 .
8
7 2
3 7
u u
u
u b)
275 27
2 3 2 2 2 1
3 2 1
u u u
u u u
Bài 4 : Cho (un) là dãy số thỏa mãn :
3 2
5 , 4
1 1
2 1
n n n
u u u
u u
a) Xét dãy (vn) xác định như sau : vn=un1un . Chứng minh (vn) là một cấp số nhân b) Tính u8
Bài 5 : Tính u1 và cơng bội q biết :
20 10
6 5 3
5 4 2
u u u
u u u
Bài 6 : Tổng 3 số hạng liên tiếp của một cấp số cộng là 21 . Nếu lấy số thứ hai cộng thêm 1 và lấy số thứ ba trừ đi một thì ba số đĩ lập thành một cấp số nhân . Tìm ba số đĩ
II) PHẦN GIỚI HẠN VÀ HÀM SỐ LIÊN TỤC
Bài 1: Tính các giới hạn sau: (Chia cho n cĩ số mũ cao nhất) 1)
2 2
2 3
lim 3 2 1
n n
n n
2) lim 3 2 21
4 3
n
n n
3)
3 2
3
3 2
lim 4
n n n
n
4)
4
lim 2
( 1)(2 )( 1) n
n n n 5)
2 4
lim 1
2 1
n
n n
6)
4 2
3 2
2 3
lim3 2 1
n n
n n
Bài 2: Tính các giới hạn sau:
1) lim1 3 4 3
n n
2)
4.3 7 1
lim 2.5 7
n n
n n
3)
1 2
4 6
lim 5 8
n n
n n
4)
2 5 1
lim 1 5
n n
n
5) lim1 2.3 7
5 2.7
n n
n n
6) lim1 2.31 6
2 (3 5)
n n
n n
7) n n
n
4 3 . 2 lim 4
8)
nn n
5 . 3 7
5 . 2 lim3
Bài 3: Tính các giới hạn sau:
1) 2
...
2 lim1
n
n
2)
2 3
2 ...
4 lim 2 2
n n
n
n
3)
2 3
...
2 lim1
3
2 2
2
n n
n
4)
1 2
) 1 2 ( ...
3 1
lim . 2
n n
n
n
5)
lim 1 1 ... 11.3 3.5 (2n 1)(2n 1)
6) lim1 2 ...2 3
n
n n
7) lim 1 1 ... 1
1.3 2.4 n n( 2)
8) lim
n1 n
n 9) lim
n2 n1n
10) lim
n2 n2 n1
11) lim
n3 n5
12) lim
n2 n3n
Bài 4 : Tính giới hạn hàm số :
1)
2 3
0
lim1 1
x
x x x
x
2)
2 1
3 1
lim 1
x
x x
x
3)
7 2
1 lim 5
1
x
x
x
4) 4
1
lim 1
3
x
x
x x
5)
2 2
lim 1
1
x
x x
x
6)
2 1
2 3
lim 1
x
x x
x
) 7 )
3 2
1 2
lim 1
3 2
x
x x x
x x
8)
x
x
x x
4
3 2
1
lim 1
2 1
9)
5 1 3
lim 1
1
x
x x
10)
3 2
4 2
3
5 3 9
lim 8 9
x
x x x
x x
11)
5 6
1 2
5 4
lim (1 )
x
x x x
x
12)
x x
x x
x 4
4 lim 2 3
2
4
13) .
2 3 lim 5
2
2
x
x
x 14)
7 2 lim 9
4
7
x
x
x 15)
x x
x
5 lim 5
5
16)
2 1 5 lim 3
2
x
x
x 17)
1 1
lim0 x x
x 18)
x x
x
x 6 3 3
lim 1
2
1
19) lim 2
x x x x
20) lim 2 1 4 2 4 3
x x x x
21) lim 2 1 3 3 1
x x x
22) lim
33 3 1 2 2
x x x
23) lim
32 1 32 1
x x x
24) 2
lim 15 2
x
x x
25)
2
lim 15 2
x
x x
26)
2 3
1 3 2
lim 3
x
x x
x
27)
2 2
lim 4
2
x
x x
28) 2
2
lim 2
2 5 2
x
x
x x
29) 2
2
lim 2
2 5 2
x
x
x x
Bài 5:Tìm giá trị của m để các hàm số sau cĩ giới hạn tại điểm được chỉ ra::
a)
3 1 1
( ) 1 1
2 1
x khi x
f x x tại x
mx khi x
b) 3
2 2
1 3 1
( ) 1 1 1
3 3 1
khi x
f x x x tại x
m x mx khi x
c) 2
( ) 100 3 00 0
3
x m khi x
f x x x khi x tại x
x
d) ( ) 2 3 1 1
3 1
x m khi x
f x tại x
x x m khi x
Bài 6 : Tìm m để hàm số liên tục tại điểm được chỉ ra:
a) f x x khi x tại x
mx khi x
2 1
( ) 1
2 3 1
b)
x x x khi x
f x x tại x
x m khi x
3 2 2 2 1
( ) 1 1
3 1
Bài 7 : Tìm các giá trị của m để các hàm số sau liên tục trên tập xác định của chúng:
1)
2 2 2
( ) 2
2
x x khi x
f x x
m khi x
2)
3 2 2 2 1
( ) 1
3 1
x x x khi x
f x x
x m khi x
3) ( ) 2 1
2x 3 khi x 1
f x mx khi x
4)
2 2
( ) 2 2
1 2
x x
khi x
f x x
m khi x
Bài 1: Chứng minh rằng các phương trình sau luơn cĩ nghiệm với mọi giá trị của tham số:
a) m x( 1) (3 x 2) 2x 3 0 b) x4mx22mx 2 0 c)(1m x2)( 1)3x2 x 3 0 Bài 2 :Chứng minh rằng các phương trình sau
a)x43x25 –6 0x cĩ nghiệm trong khoảng (1; 2).
b) 2x36x 1 0 có 3nghiệm trên khoảng ( - 2 ; 2 ) c) x55x34x 1 0 cĩ 5 nghiệm trên (–2; 2).
d) 2x36x 1 0 có ít nhất 2 nghiệm III) PHẦN ĐẠO HÀM VÀ TIẾP TUYẾN
Bài 3 Tìm đạo hàm
a)y2x33x25x1 b)
3 2
1
3 2 5 4
x x x
y c) 33 22 1
y x 4
x x
d)y(3x2 x 1)(4 5 ) x e) 4 5
1 2 y x
x
f) (2 1) 1 3 4 y x x
x
g) ysin3 2x3 h) ycos2x i) y tan4 1 cot2x
x Bài 4 Tìm đạo hàm tại điểm x0
a)y4x3x24x3 tại x0 1, b)
3 2
2 2
3 5 1
x x
y x tại x0 1 c)
2 3
3 1
2 4 3
y x x
x tại x0 2, d)y (3x2 x 1)2 tại x0 2 e)
4 5 2
1 2 y x
x
tại x0 0 f) 1
(1 2 ) 1
y x x
x
tại x0 3 Bài 5 : Viết phương trình tiếp tuyến với đò thị của hàm số
a) 5 3
4 2 y x
x
và có hệ số góc là 13
8 b) 5 2 1 4 y x
x
tại điểm có hoành độ bằng -3
c) 1 4
7 2
y x x
tại điểm 1; 3 A 5
d) 32 3 1 y x
x
tại điểm có tung độ bằng 2 Bài 6: Giải bất phương trình:
a) f x'( )0 với f x( )x33x22
b) f x'( )g(1) với f x( )x33x22 và g x( )2x21 Bài 7 : Giải phương trình:
a) y'0 với y3x34x24x1 b) y'0 với
2 2
3 4
1
x x
y x x
Bài 8 Chứng minh các hàm số sau có đạo hàm không phụ thuộc x a) ysin6 xcos6 x3sin2x.cos2x
b) 2 2 2 2 2 2 2
cos cos cos cos 2sin
3 3 3 3
y x x x x x
Bài 9: Tính đạo hàm các ham số sau :
a) y = 2x5 – 3x4 + x3 –1
2 x2 + 1. b) y=1
2x4 –4
3x3 +1
4x2 + 3x – 2 ; c ) y= 2
1 x x
d) y=
3 2 1
4 1
x x
x
e) y=(3x–2)(x2+1) ; f) y=
2 3
2 1
x x
x
g) y= (x2 + 3x – 2)20
h) y tanx
x ; i) y = cos5(sin2x) ; k) sin cos
sin cos
x x
y x x
; IV) PHẦN HÌNH HỌC