• Không có kết quả nào được tìm thấy

Học sinh:……….

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Học sinh:………. "

Copied!
43
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TÀI LIỆU TOÁN 11

Học sinh:……….

TUYỂN CHỌN

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

G G I I Á Á O O V V I I Ê Ê N N : : N N G G U U YỄ Y Ễ N N T T HẮ H Ắ N N G G A A N N

T TE EL L: : 0 09 90 0 68 6 86 6 27 2 77 7 9 9

(2)

1. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC – PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

Câu 1: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 3sin 3x

A. miny 2; maxy5 B. miny 1; maxy5 C. miny 5; maxy5 D. miny 1; maxy4 Câu 2: Giải phương trình sinx – 3cosx = 1

A. 2 ; 5 2

6 6

x  k x k B. 2 ; 2

2 6

x  k x  k

C. 2 ; 5 2

4 4

x  k x k D. 5 2 ; 13 2

12 12

x k x k

Câu 3: Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tanx1? A. sin 2

x 2 . B. cos 2

x 2 . C. cotx1. D. cot2x1. Câu 4: Tìm tập xác định của hàm số sau ytan 3 .cot 5x x

A.  

\ , ; ,

5 3 5

D k n k n B.  

\ , ; ,

6 3 5

D k n k n

C.  

\ , ; ,

4 3 5

D k n k n D.  

\ , ; ,

6 4 5

D k n k n

Câu 5: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3 2 sin x A. miny 2; maxy 1 5 B. miny2; maxy4 C. miny2; maxy 5 D. miny2; maxy 1 5 Câu 6: Giải phương trình 2sin2x5sinx 3 0

A. 2

 

x  2 k k B.

 

x  2 k k C. 1

 

2 2

x   k k D. 3

 

x  2 k k Câu 7: Phương trình 3sinx(m1)cosx m 2 (với m tham số) có nghiệm khi và chỉ khi

A. m1. B. m1. C. m1. D. m1.

Câu 8: Giải phương trình tanxcotx A. x 4 k (k ). B.

4 2

x  k (k ). C.

4 4

x  k (k ). D. 2

x 4 k (k ).

Câu 9: Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện 2

< x < 3 2

A. x = 3

2

B. x3

C.

3 x  2

D. x

Câu 10: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sinx 3 cosx 2 A. 13

12 B. 11

12 C. 19

12 D. 17

12

Câu 11: Tìm tổng các nghiệm của phương trình 2 cos( ) 1 x3

trên ( ; ) A. 3

B. 2

3

C. 4

3

D. 7

3

Câu 12: Giải phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0

A.

2 ; 5 2

3 6

x  kx  k

B.

2 ; 7 2

6 6

x   kx  k

(3)

C.

; 2

x 2 kx  k

D.

2 ; 5 2

4 4

x  kx  kCâu 13: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y2sin 3x1

A. miny 3,maxy3 B. miny 1,maxy2 C. miny 1,maxy3 D. miny 2,maxy3 Câu 14: Tìm tập xác định của hàm số

1 cos 3 1 sin 4 y x

x A.  

\ ,

6 2

D k k B.  

\ ,

8 2

D k k

C.

\ 3 ,

8 2

D k k D.  

\ ,

4 2

D k k

Câu 15: Giải phương trình 3 sin 2xcos 2x 2

A.

7 24 24

x k

x k

  



B.

7 2

24 24 2

x k

x k

  



C.

7 1

24 2 1 24 2

x k

x k

  



D.

7 24 24

x k

x k

  



Câu 16: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 sinx3 A. maxy 5,miny3 B. maxy 5,miny2 C. maxy 5,miny1 D. maxy 5,miny2 5 Câu 17: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 cosxsinx4

A. miny2; maxy4 B. miny2; maxy6 C. miny2; maxy8 D. miny4; maxy6 Câu 18: Giải phương trình sinx + 3cosx = 2

A.

2 ; 2 2

3 3

x  kx  k

B.

2 ; 3 2

4 4

x   kx  k

C.

2 ; 5 2

4 4

x   kx   k

D.

2 ; 5 2

12 12

x   kx  k

Câu 19: Giải phương trình 3 tanxcotx 3 1 0 

A. 4

 

6

x k

k

x k

 

  



B. 4 3

 

6 3

x k

k

x k

 

  



C. 4 2

 

6 2

x k

k

x k

 

  



D. 4

 

6 2

x k

k

x k

 

  



Câu 20: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 4cos 22 x

A. miny 1,maxy7 B. miny 2,maxy7 C. miny 1,maxy3 D. miny 1,maxy4 Câu 21: Giải phương trình cos2x – sinx cosx = 0

A. ;

4 2

x  k x  k B.

x 2 k C.

x 2 k D. 5 ; 7

6 6

x k x k Câu 22: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2sinx + 2sin2x = 0

A. x 3

B. 3

x 4 C.

x4 D. x

Câu 23: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau  

1 3sin 2

y x 4

A. miny 1,maxy4 B. miny2,maxy4 C. miny 2,maxy4 D. miny 2,maxy3

(4)

Câu 24: Giải phương trình 2cos2x6sin cosx x6sin2x1

A.

  

 

4 arctan 1

5

x k

x k

B.

  

 

4

1 1

arctan

5 2

x k

x k

C.

  

 

4 2

arctan 1 2 5

x k

x k

D.

  

 

4 2 arctan 1

5

x k

x k

Câu 25: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y3sinx4cosx1

A. maxy6,miny 1 B. maxy4,miny 4 C. maxy6,miny 2 D. maxy6,miny 4 Câu 26: Giải phương trình tan 2xtanx

A. xk, k B. ,

x 3 k k C. 1 ,

x 2 k k D. , x k2 k

Câu 27: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan 1 x 3

A. 7 12

B. 11

12

C. Một đáp án khác D. 5

12

Câu 28: Giải phương trình 3 sin 2xcos 2x 1 0

A. 2

 

3 2 x k

x k k

 

 



B.

 

3 x k x k k

 

  



C. 2

 

3 x k

x k k

 

 



D. 22

 

3 2 x k

x k k

 

 



Câu 29: Nghiệm của phương trình sin2x – sinx = 0 thỏa điều kiện 0 < x <

A. x 2

 

B. x 2

C. x D. x = 0

Câu 30: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau ysin2x3sin 2x3cos2x A. maxy 2 5; miny 2 5 B. maxy 2 7; miny 2 7 C. maxy 2 10; miny 2 10 D. maxy 2 2; miny 2 2

Câu 31: Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình sinx0? A. tanx0. B. cotx1. C. cosx1. D. cosx 1. Câu 32: Giải phương trình 2.cos2x – 3.cosx + 1 = 0

A. 2 ; 2

xk x 6 k B. 2 ; 2

2 6

x  k x  k

C. 2 ; 2 2

x   k x 3 k D. 2 ; 5 2

6 6

x  k x k Câu 33: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 2 cos(3 ) 3

y x 3

A. miny1,maxy4 B. miny1,maxy5 C. miny1,maxy3 D. miny2,maxy5 Câu 34: Giải phương trình sinxcosx1

A.

4 2 ( )

4 2

x k

k

x k

 

   



. B. 4 ( )

4

x k

k

x k

 

   



. C.

2

( )

2 2 x k x k k

 

  



D.

2

( )

4 2 x k

x k k

 

   



.

Câu 35: Giải phương trình tanx + cotx = 2

A. x 4 k B. 3 2

x  4 k C.

x  4 k D. 5 2 x 4 k

(5)

Câu 36: Tìm tập xác định của hàm số sau tan(2 )

y x 3

A.

\ ,

3 2

D k k B.

\ ,

8 2

D k k

C.

\ ,

12 2

D k k D.

\ ,

4 2

D k k

Câu 37: Giải phương trình sin 1 2 x 

A. 2

x  4 k 3 2

x  4 k (k ). B.    2

x 4 k 5 2

x 4 k (k ).

C. 2

x  4 k 5 2

x  4 k (k ). D. 2

x 4 k 5 2

x  4 k (k ).

Câu 38: Phương trình cos 1

x 2 có mấy nghiệm thuộc khoảng

 ; 4

?

A. 4 B. 3 C. 2 D. 5

Câu 39: Giải phương trình tan(4 )  3 x 3

A. ,

x k3 k B.   ,

x 3 k k C. ,

x 2 k k D.   ,

3 3

x k k

Câu 40: Giải phương trình sin 2 1

3 2

x

 

A. 4

12

x k

x k

  



,k B. 4 2

12 2

x k

x k

  

  



,k C. 4

5 12

x k

x k

 

 



,k D. 4

5 12

x k

x k

  

 



,k

Câu 41: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 2 2 sin 4 2 x

A. miny 3 2 2; maxy 3 3 3 B. miny 3 2 2; maxy 3 2 3 C. miny 3 2 2; maxy 3 2 3 D. miny 2 2 2; maxy 3 2 3 Câu 42: Giải phương trình cos2x 3 sin cosx x 1 0

A. 1 , 1

2 3 2

xk x  k B. 2 , 2

xk x 3 k C. ,

xk x 3 k D. 1 , 1

3 3 3

xk x  k Câu 43: Giải phương trình cos2xsin cosx x2sin2x 1 0

A. 1 , arctan 1 1

2 3 2

xk x k

B. 2 , arctan 1 2

xk x 3k

C. , arctan 1

xk x 3k

D. 1 , arctan 1 1

3 3 3

xk x k

Câu 44: Giải phương trình 2cosx 20

A. 2 , ( )

x  5 k k B. 2 , ( )

x  4 k k C. 2 , ( )

x  3 k k D. 2 , ( ) x  6 k k

Câu 45: Giải phương trình cos 2 3cos 4 cos2 2 x x x

A. x 2 k2 B. x   k2 C. x 2 k2 D. x 2 k

(6)

Câu 46: Số nghiệm thuộc 0; của phương trình sin 2 0 x 4

A. 4 B. 1 C. 3 D. 2

Câu 47: Tìm tập xác định của hàm số tan(2 )

y x 4

A.

\ 3 ,

8 2

D k k B.

\ 3 ,

7 2

D k k

C.

\ 3 ,

5 2

D k k D.

\ 3 ,

4 2

D k k

Câu 48: Giải phương trình cot 2 .sin 3x x0

A. 4 2

 

2 3

x k

k k x

 

 



B. 4

 

3

x k

k k x

 

 



C. 4 2

 

3

x k

k k x

 

 



D. 3 2

 

2 3

x k

k k x

 

 



Câu 49: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 2 4 cos 3 x

A. miny2 3,maxy2 5 B. miny  1 2 3,maxy  1 2 5 C. miny 1 2 3,maxy 1 2 5 D. miny 1 2 3,maxy 1 2 5 Câu 50: Nghiệm của phương trình 2sin2x – 3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện 0  x <

2

A. x = 2

B. x 2

C. x6

D. x4

Câu 51: Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2 cos2x1? A. sin 2

x 2 . B. 2 sinx 20. C. tan2x1. D. tanx1. Câu 52: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 2 sin 2 2 x4

A. miny5,maxy 4 3 B. miny6,maxy 4 3 C. miny5,maxy 4 3 3 D. miny5,maxy 4 2 3 Câu 53: Giải phương trình sinxcosx

A. 2

x 4 k (k ). B.

x 4 k (k ).

C. x 4 k

x  4 k (k ). D. 2

x 4 k 2

x  4 k (k ).

Câu 54: Giải phương trình cos2x 3 sin 2x 1 sin2x

A. 3 2

2

x k

x k

 



B. x 3 k x k

 



C. x 3 k2 x k

 



D. 3

1 2

x k

x k

 

 

Câu 55: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y2sin2xcos 22 x A. maxy4, 3

miny 4 B. maxy3,miny2 C. maxy4,miny2 D. maxy3, 3 miny 4 Câu 56: Tổng các nghiệm của phương trình cos 1

4 2

x

trong khoảng

 ;

(7)

A. 2

B.

2

C. Đáp án khác D. 3

2

Câu 57: Giải phương trình cos 3

x150

23

A.

0 0

0 0

5 .120 15 .120

x k

x k

 

 B.

0 0

0 0

25 .120 15 .120

x k

x k

 

 

 C.

0 0

0 0

25 .120 15 .120

x k

x k

 

 D.

0 0

0 0

5 .120 15 .120

x k

x k

 

 

 ,k

Câu 58: Giải phương trình 3 tan 2x 3 0 A.   ( )

2 2

x k k B.   ( )

x 3 k k C.   ( )

6 2

x k k D. ( )

x 6 k k Câu 59: Tổng các nghiệm thuộc khoảng ;

2 2

 

của phương trình 4sin 22 x 1 0 bằng

A. 0 B.

6

C.

3

D.

Câu 60: Phương trình mcos2x sin2x m 2 có nghiệm khi và chỉ khi

A. 3

;4

m . B. 4

;3

m . C. 4

3;

m . D. 3

4;

m .

Câu 61: Giải phương trình sinxcos 5x A. x12 k3

x  8 k2

(k ). B. .

12 3

x  k

x 8 k2

(k ).

C. 2

x 4 k 2

x  4 k (k ). D.

x 4 k

x  4 k (k ).

Câu 62: Giải phương trình cos2x + sinx + 1 = 0

A. 2

x  2 k B.

x 2 k C. 2

x 2 k D. 2

x  2 k Câu 63: Giải phương trình c

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Lấy ngẫu nhiên 4 đỉnh của đa giác, biết rằng số cách để 4 đỉnh lấy ra tạo thành một tứ giác có tất cả các cạnh đều là các đường chéo của đa giác đã cho là 450?.

Hỏi cần phải lấy ra ngẫu nhiên ít nhất bao nhiêu quả bóng để chắc chắn rằng lấy ra được 2 quả bóng xanh?. b Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

Chọn ngẫu nhiên từ hộp 7 viên bi và tính xác suất để a) chọn đươc 7 viên bi cùng màu. b) chọn được 7 viên bi có đủ hai màu và thỏa mãn điều kiện số viên bi màu đỏ nhiều

Khi tính xác suất của biến cố Lấy lần thứ hai đƣợc một viên bi xanh”, ta đƣợc kết quả:.. Hỏi có bao nhiêu

Bài 2: Một hộp có 1 viên bi màu xanh, 1 viên bi màu đỏ, 1 viên bi màu đen có kích thước như nhau. Lần lượt lấy ngẫu nhiên một viên bi trong hộp, ghi lại kết quả

Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra ba quả cầu vừa khác màu vừa khác số.. Chọn ngẫu nhiên một số

Hỏi Nam có bao nhiêu viên

Chọn ngẫu nhiên đồng thời từ hộp 4 viên bi, tính xác suất để 4 viên bi được chọn không nhiều hơn 3 màu và luôn có bi màu xanh.. Tính thể tích V của