Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 2: Reading
1 (trang 13 SBT Tiếng Anh 6) Fill each blank with a suitable word / phrase from the box to complete the following passage.
untidy are not near next on his schoolbag
An’s bedroom is big but messy. There (1) ______________ clothes on the floor.
There is a big desk (2) ______________ the window, and there are dirty bowls and chopsticks (3) ______________ it. He usually puts his (4) ______________ under the desk. His bed is (5) ______________ to the desk, and it is also (6)
______________. There is a cap, some CDs and some books on the bed. An’s mum is (7) ______________ happy with this, and now An is tidying up (8)
______________ room.
Đáp án
1. are 2. near 3. on 4. schoolbag
5. next 6. untidy 7. not 8. his
Hướng dẫn dịch
Phòng ngủ của An lớn nhưng lộn xộn. Có quần áo trên sàn nhà. Gần cửa sổ có một cái bàn lớn, trên đó có bát đũa bẩn thỉu. Anh ấy thường để cặp sách của mình dưới ngăn bàn. Giường của anh ấy để cạnh bàn làm việc, và nó cũng không được gọn gàng. Có một cái mũ lưỡi trai, một số đĩa CD và một số cuốn sách trên giường. Mẹ của An không hài lòng với điều này, và bây giờ An đang thu dọn phòng của mình.
2 (trang 13 SBT Tiếng Anh 6) Choose the correct answer A, B or C to fill each blank in the following conversation (Hãy chọn đáp án A, B, hoặc C để điền vào chỗ trống trong hội thoại sau)
Mum: We’re moving to the new flat next month. Do you want to have a new bed?
No, I don’t, Mum. I (1) ______________ my old bed. It’s so comfortable. But can I (2) ______________ a new poster?
Mum: You have three posters already. You can put them (3) ______________ the wall in your new room.
Mi: Yes, Mum. I want to have a family photo on my desk. There (4) ______________ only a lamp on it now.
Mum: That’s a good idea. Oh, where do you want to put your desk?
Mi: (5) ______________ to my bed, Mum. I also want a small plant in my room.
Mum: That’s fine. It can go (6) ______________ the bookshelf and the desk.
1. A. hate B. love C. dislike
2. A. sell B. buy C. give
3. A. in B. near C. on
4. A. is
B. are C isn’t
5. A. near B. behind C. next
6. A. next to B. between
C. in front of Đáp án
1B 2B 3C 4A 5C 6B
Hướng dẫn dịch
Mẹ: Chúng tôi sẽ chuyển đến căn hộ mới vào tháng tới. Bạn có muốn có một chiếc giường mới?
Mi: Không, con không, mẹ. Tôi yêu chiếc giường cũ của tôi. Thật là thoải mái.
Nhưng tôi có thể mua một tấm áp phích mới không?
Mẹ: Bạn đã có ba tấm áp phích rồi. Bạn có thể đặt chúng trên tường trong căn phòng mới của mình.
Mi: Vâng, Mẹ. Tôi muốn có một bức ảnh gia đình trên bàn làm việc của mình. Chỉ có một ngọn đèn trên đó bây giờ.
Mẹ: Đó là một ý kiến hay. Ồ, bạn muốn đặt bàn làm việc của mình ở đâu?
Mi: Cạnh giường của con, Mẹ. Tôi cũng muốn có một cây nhỏ trong phòng của mình.
Mẹ: Tốt thôi. Nó có thể đi giữa giá sách và bàn làm việc.
3 (trang 14 SBT Tiếng Anh 6) Read the emails from Vy and Tom and do the exercises (Hãy đọc emails từ Vy và Tom và làm các bài tập)
a. Decide which of the rooms below is Vy’s bedroom and which is Tom’s bedroom. (Quyết định xem phòng nào là của Vy và phòng nào là của Tom) Đáp án
Vy’s bedroom: C Tom’s bedroom: A
b. Read the emails again. Answer the questions. (Đọc lại các emails lần nữa. Trả lời câu hỏi)
1. It’s big.
2. There’s a bed, a wardrobe, three posters, a chair, a desk and a lamp.
3. There’s a bed, a wardrobe, a picture, a chair, a desk, a lamp and a bookshelf.
4. Yes, she does. Because it’s comfortable.
5. Yes, he does. Because it’s cozy.
Hướng dẫn dịch 1. Nó lớn.
2. Có một cái giường, một tủ quần áo, ba tấm áp phích, một cái ghế, một cái bàn và một cái đèn.
3. Có một cái giường, một tủ quần áo, một bức tranh, một cái ghế, một cái bàn, một cái đèn và một giá sách.
4. Có, cô ấy có. Bởi vì nó thoải mái.
5. Có, anh ấy có. Bởi vì nó ấm cúng.