CHƢƠNG 2: THỰC TRẠNG TỔ CHỨC KẾ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH
2.2. Thực trạng tổ chức kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty 42
2.2.4. Nội dung, trình tự hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công
2.2.4.2. Hạch toán chi phí nhân công trực tiếp tại công ty
Khi tiến hành tính lƣơng phải trả mỗi công nhân sẽ hƣởng lƣơng với đơn giá ngày công cụ thể ngay trên hợp đồng .
Đối với công trình của công ty mà giao cho từng đội làm, đội trƣởng công trình tạm ứng tiền để thanh toán chi phí nhân công trực tiếp. Căn cứ vào bảng thanh toán thanh toán lƣơng, kế toán ghi vào sổ nhật ký chung (biểu 2.10), sau đó vào sổ cái (Biểu 2.11) và sổ chi phí nhân công trực tiếp (Biểu 2.12)
Ví dụ: Luơng Ông Phạm Đình Quận tháng 4 năm 2010 nhƣ sau:
100.000 *26 + 20.000 *26 =3.120.000d
Bi ểu 2.7
Đơn vị: Công ty TNHH TMVT SX Tám Nhiên Bộ phận: Thi công –Nhà xƣởng Mai Hƣơng
BẢNG CHẤM CÔNG Tháng 04 năm 2010
St t
Họ và tên Ngày trong tháng Số
công 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
1 Nguyễn Trung Kiên + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 25
2 Nguyễn Đức Thăng + + + + + + + O + + + + + + + + + + + + + P + + + + 24
3 Nguyễn Quang Sĩ + + + + + + + + + + + + + + + P + + + + + + + + + 24
4 Phạm Đình Quận + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
5 Đàm Văn Quyền + + + + + + P + + + + + + + + P + + + + + + + + + 23
6 Nguyễn Văn Thanh + + + + + + P P P + + + + + + + + + + + + + + P + + 22
7 Đoàn Duy Hƣng + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26
………
Tổng ….
Ngƣời duyệt Phụ trách bộ phận Ngƣời chấm công (Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)
Ký hiệu chấm công
Lƣơng sản phẩm : K Nghỉ phép : P
Lƣơng thời gian : + Hội nghị, học : H
Ốm, điều dƣỡng : Ô Nghỉ bù : B
Con ốm : Cô Nghỉ không lƣơng : R
Thai sản : TS Ngừng việc : N
Tai nạn : T Lao động nghĩa vụ : LĐ
Tập quân sự : Q Nghỉ không lý do : O
Bi ểu 2.8
Đơn vị : Công ty TNHH TMVT SX Tám Nhiên
Địa chỉ: An Hoà – An Dƣơng - Hải Phòng Số : BL4 MH
STT Họ và tên Chức vụ Ngày
công
Lƣơng
ngày Tiền công Phụ cấp Tiền ăn ca Thực lĩnh Ký nhận
1 Nguyễn Trung Kiên Công nhân 25 130,000 3,250,000 500,000 3,750,000
2 Nguyễn Đức Thắng Công nhân 24 120,000 2,880,000 480,000 3,360,000
3 Nguyễn Quang Sĩ Công nhân 24 110,000 2,640,000 480,000 3,120,000
4 Phạm Đình Quận Công nhân 26 100,000 2,600,000 520,000 3,120,000
5 Đàm Văn Quyền Công nhân 23 100,000 2,300,000 460,000 2,760,000
6 Nguyễn Văn Thanh Công nhân 22 120,000 2,640,000 440,000 3,080,000
7 Đoàn Duy Hƣng Công nhân 26 100,000 2,600,000 520,000 3,120,000
…………..
Cộng 80,880,000
Hải phòng, ngày 30 tháng 04 năm 2010
Kế toán lƣơng Phụ trách kế toán
(Đã ký) (Đã ký)
Bộ phận thi công nhà xưởng Mai Hương – Tháng 04 năm 2010 BẢNG THANH TOÁN LƢƠNG
(Đã ký)
Đội số 1
Thủ trƣởng đơn vị Số tiền bằng chữ: Tám mươi triệu tám trăm tám mưoi tám ngàn đồng.
Biểu 2.9
BẢNG TỔNG HỢP LƢƠNG CÔNG NHÂN TRỰC TIẾP SẢN XUẤT SẢN PHẨM
Tháng 04/2010 Toàn công ty
STT Đội thi công Tổng số lƣơng
1 Đội thi công số 1 80.880.000
2 Đội thi công số 2 45.348.500
3 Đội thi công số 3 53.828.500
Cộng 180.057.000
(Nguồn trích: Số liệu lấy phòng kế toán CT TNHH TMVT SX Tám Nhiên)
Biểu 2.10
Đơn vị: Công ty TNHH TMVT SX Tám Nhiên Địa chỉ: An Hoà – An Dƣơng - Hải Phòng
NHẬT KÝ CHUNG Năm 2010
Đơn vị tính : VNĐ Ngày,
tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải Số hiệu
TKĐƢ
Số phát sinh Số hiệu Ngày,
tháng Nợ Có
...
30/04 BL4 30/04 Tính lƣơng T4 phải trả cho CNTT SX 622 180.057.000
334 180.057.000
………
05/05 HĐ00062 05/05 Mua văn phòng phẩm
642 4.600.000
133 460.000
1111 5.060.000
………
31/05 BL5 31/05 Tính lƣơng T5 phải trả cho CNTTSX 622 178.507.000
334 178.507.000
...
Cộng 75.642.571.192 75.642.571.192
( Trích sổ Nhật ký chung, số liệu lấy từ phòng kế toán)
Biểu 2.11
Đơn vị: Công ty TNHH TMVT SX Tám Nhiên Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: An Hoà – An Dƣơng - Hải Phòng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
ngày 20/03/2006 của bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT
Tên TK: Chi phí nhân công trực tiếp –TK6221 Tên công trình: Nhà xƣởng Mai Hƣơng
Năm 2010
ĐVT: VNĐ Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải SHTK
Số tiền Số dƣ
Số hiệu Ngày
tháng Nợ Có Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ (Quý II)
Phát sinh trong kỳ
30/04 BL4MH 30/04 Tính lƣơng T4 phải trả CN CT MH 334 80.880.000 31/05 BL5MH 31/05 Tính lƣơng T5 phải trả CN CT MH 334 78.507.000 30/06 BL6MH 30/06 Tính lƣơng T6 phải trả CN CT MH 334 82.242.000
30/06 KCMH 30/06 Kết chuyển CPNCTT 154 241.629.000
Cộng phát sinh 241.629.000 241.629.000
Số dƣ cuối kỳ (Quý II)
Ngƣời ghi sổ Kế toán trƣởng Giám đốc
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)
(Số liệu lấy từ phòng kế toán công ty TNHH TMVT SX Tám Nhiên)
Biểu 2.12
Đơn vị: Công ty TNHH TMVT SX Tám Nhiên Địa chỉ: An Hoà – An Dƣơng - Hải Phòng
TR ÍCH SỔ CÁI
Tên TK: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: TK 622
Năm 2010
ĐVT: VNĐ Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải SHTK
Số tiền Số hiệu Ngày
tháng Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ (Quý II)
30/04 BL4 30/04 Tính lƣơng T4 phải trả cho CNTTSX 334 180.057.000 31/05 BL5 31/05 Tính lƣơng T5 phải trả cho CNTTSX 334 178.507.000 30/06 BL6 30/06 Tính lƣơng T6 phải trả cho CNTTSX 334 182.242.000
……….
Cộng phát sinh (Quý II) 541.256.000 541.256.000
Số dƣ cuối kỳ (Quý II)
Ngƣời ghi sổ Kế toán trƣởng Giám đốc
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)
Biểu 2.12
ĐVT: VNĐ
Số hiệu Ngày
tháng Nợ Có Lương BHXH BHYT ….
Số dư đầu kỳ
………
30/04 BL4MK 30/04 Tính lương T4 phải trả
cho CN CT nhà xưởng MH 80.880.000
80.880.000 31/05 BL5MK 31/05 Tính lương T5 phải trả
cho CNCT nhà xưởng MH 78.507.000
75.507.000 30/06 BL6MK 30/06 Tính lương T6 phải trả
cho CN CT nhà xưởng MH 82.242.000 82.242.000
Cộng phát sinh (Quý II) 241.629.000 Số dư cuối kỳ
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH Tài khoản: 622
Tên công trình: Nhà xưởng Mai Hương Đội thi công : Số 1
Chia ra Tổng số tiền
(Nguồn trích: Phòng kế toán Công tyTNHH TM VTSX Tám Nhiên) Ngày
tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
2.2.4.3. Hạch toán chi phí sản xuất chung tại công ty TNHH TMVT SX