• Không có kết quả nào được tìm thấy

Kế toán chi tiết hàng tồn kho tại công ty TNHH MTV thƣơng mại quốc tế

CHƢƠNG 1: NHỮNG VẪN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ TỔ CHỨC KẾ

2.2 Thực trạng công tác tổ chức kế toán hàng tồn kho tại công ty TNHH MTV

2.2.1 Kế toán chi tiết hàng tồn kho tại công ty TNHH MTV thƣơng mại quốc tế

2.2 Thực trạng công tác tổ chức kế toán hàng tồn kho tại công ty TNHH

Trong đó:

Giá mua ghi trên hoá đơn:

- Công ty TNHH MTV thƣơng mại quốc tế Hằng Thành nộp thuế GTGT theo phƣơng pháp khấu trừ nên giá ghi trên hoá đơn là giá chƣa có thuế GTGT.

- Chi phí trực tiếp phát sinh trong quá trình mua: bao gồm chi phí vận chuyển, chi phí khác trong quá trình thu mua.

Ví dụ minh họa 1: Nhập khẩu Xe tải thùng 8 tấn CNHTC(4×2) của công ty TNHH ô tô HuaZhung Việt Nam (căn cứ vào hợp đồng nguyên tắc số 0301/HDNT/2013 đã kí ngày 03/01/2013), hóa đơn GTGT số 0000206 ngày 23/08/2013 (kèm theo biên bản bàn giao đại diện 2 bên đã ký(ngày 23/8/2013), hóa đơn vận chuyển số 0000120 của công ty CP vận tải Trƣờng An ngày 23 tháng 08 năm 2013.

Biểu 2.1: Biên bản bàn giao xe ngày 23 tháng 8 năm 2013 Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc BIÊN BẢN BÀN GIAO XE

Số 08/2013/BBBG

Căn cứ vào Hợp đồng HZ-HT/2013 ký ngày 03 tháng 01 năm 2013 giữa công ty TNHH MTV TM quốc tế Hằng Thành với công ty TNHH ô tô HuaZhung Việt Nam.

Hôm nay là ngày 23 tháng 08 năm 2013 tại công ty TNHH ô tô HuaZhung Việt Nam chúng tôi gồm có:

Bên giao hàng: CÔNG TY TNHH Ô TÔ HUAZHUNG VIỆT NAM Địa chỉ : Khu công nghiệp Đồ Sơn – Hải Phòng

Mã số thuế : 0200711138

Điện thoại : 04.6525672 Fax:04.6525672

Tài khoản : 160314851003745 Ngân hàng TMCP xuất nhập khẩu Việt Nam, CN HP Đại diện : bà Bùi Thị Ngọc Chức vụ: Thủ kho

Bên nhận hàng: CÔNG TY TNHH MTV TM QUỐC TẾ HẰNG THÀNH Địa chỉ : Số 422 đƣờng Ngọc Lâm, Gia Thuỵ, Long Bên , Hà Nội

Mã số thuế : 0102353325 Điện thoại : 04.6525672

Tài khoản : 160314851007056 Ngân hàng TMCP xuất nhập khẩu Việt Nam, CNHP

Đại diện : Bà Bùi Thị Huyền Trang Chức vụ: Nhân viên Hai bên tiến hành bàn giao 02 xe ô tô tải, nhãn hiệu CNHTC-ZZ3257N3847A, nội

dung cụ thể nhƣ sau:

STT Mô tả hàng hoá Thông số kỹ thuật SL Ghi chú 1 Ô tô tải CNHTC –

ZZ3257N4147W

SK: LZZ5ELSD8EA782714 SM:WD615.47*140117004457

01 2 Ô tô tải CNHTC –

ZZ3257N4147W

SK:LZZ5ELSE5EA782721 SM: WD615.47*14017002587

01 - Tình trạng xe khi bàn giao: Xe nguyên chiệc đồng bộ, mới 100%.

Xe hoạt động tốt đúng chủng loại quy cách, các chi tiết đúng đủ nhƣ hợp đồng đã ký.

Hai biên cùng ghi nhận kết quả bàn giao trên, ký tên xác nhận, biên bản kết thúc lúc 15 giờ 30 phút cùng ngày.

Biên bản đƣợc lập thành 02 bản, mỗi bản có giá trị pháp lý nhƣ nhau.

ĐẠI DIỆN BÊN GIAO ĐẠI DIỆN BÊN NHẬN

Biểu số 2.2: Hóa đơn GTGT số 0000206 ngày 23 tháng 08 năm 2013

HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Liên 2: Giao khách hàng

Mẫu số: 01GTKT3/001 Ký hiệu: AA/13P Số: 0000206 Ngày 23 tháng 08 năm 2013

Đơn vị bán hàng(Sale company): CÔNG TY TNHH Ô TÔ HUAZHUNG VIỆT NAM Mã số thuế(Tax code): 0200711138

Địa chỉ(Address) : Lô đất L1.1,L1.2,L1.3,L1.4,L19,L1.20,L1.21,L1.22 Khu công nghiệp Đồ Sơn, Hải Phòng

Điện thoại(Tel): 031.3867991/2 031.3867998

Họ tên ngƣời mua(Customer’s name):

Tên đơn vị(Organiztion): Công ty TNHH MTV thƣơng mại quốc tế Hằng Thành.

Địa chỉ(Address): Số 422 đƣờng Ngọc Lâm, P.Gia Thuỵ, Q.Long Biên ,TP. Hà Nội Mã số thuế(Tax code): 0102353325

Hình thức thanh toán(Kind of payment) : CK Số tài khoản(Account code):

STT Tên hàng hoá, dịch vụ ĐVT Số lƣợng Đơn giá Thành tiền 01, Xe ô tô tải CNHTC-

ZZ3257N3847A chiếc 02 350.000.000 700.000.000

1.1 SK: LZZ5ELSD8EA782714 SM:WD615.47*140117004457 1.2 SK:LZZ5ELSE5EA782721

SM: WD615.47*14017002587

Cộng thành tiền(Total): 700.000.000 Thuế suất thuế GTGT( VAT rate): 10% Tiền thuế GTGT(VAT amount) 70.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán(Grand total) 770.000.000 Bằng chữ(In words): Bảy trăm bảy mƣơi triệu đồng ./.

Ngƣời mua hàng Ngƣời bán hàng Thủ trƣởng đơn vị

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên) Buyer,signature full name (Seller/Signaturefull name)

Chelf officer/Signature seal,full name

Biểu số 2.3: Hóa đơn GTGT số 0000120, hóa đơn chi phí vận chuyển ô tô tải từ nhà máy ô tô HuaZhung Việt Nam

HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Liên 2: Giao khách hàng

Mẫu số: 01GTKT3/001 Ký hiệu: AA/13P Số: 0000120 Ngày 23 tháng 08 năm 2013

Đơn vị bán hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI TRƢỜNG AN

Mã số thuế: 0103021386

Địa chỉ : Số 68 Nguyến Khánh Toàn, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội Số tài khoản:

Điện thoại:

Họ tên ngƣời mua:

Tên đơn vị: Công ty TNHH MTV thƣơng mại quốc tế Hằng Thành.

Địa chỉ: Số 422 đƣờng Ngọc Lâm, P.Gia Thuỵ, Q.Long Biên ,TP. Hà Nội Mã số thuế: 0102353325

Hình thức thanh toán: CK/TM Số tài khoản:

STT Tên hàng hoá, dịch vụ ĐVT Số lƣợng Đơn giá Thành tiền 01,

Vận chuyển ô tô tải tuyến Hải Phòng – Hà Nội

km 120 113.636 13.636.320

Cộng thành tiền: 13.636.320 Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT 1.363.632 Tổng cộng tiền thanh toán 14.999.952 Bằng chữ: Mƣời bốn triệu chín trăm chín mƣơi chín nghìn chín trăm năm hai đồng ./.

Ngƣời mua hàng Ngƣời bán hàng Thủ trƣởng đơn vị

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên)

- Sau khi ký nhận biên bản bàn giao (082013/BBBG), thủ kho lập phiếu nhập kho ngày 23 tháng 08 năm 2013.

Biểu số 2.4 : Phiếu nhập kho ngày 23 tháng 08 năm 2013 Đơn vị: CÔNG TY TNHH MTV THƢƠNG MẠI

QUỐC TẾ HẰNG THÀNH Mẫu số 01 -VT

Bộ phận: Kho

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trƣởng BTC) PHIẾU NHẬP KHO

Ngày 23 tháng 08 năm 2013 Nợ: 156 Số 124 Có: 331 Họ và tên ngƣời giao hàng: Nguyễn Văn Thƣơng

Lý do nhập: Mua nhập kho

STT

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tƣ, dụng cụ, sản phẩm,

hàng hoá

số

Đơn vị tính

Số lƣợng

Đơn giá

Thành tiền Theo

CT

Thực nhập

A B C D 1 2 3 4

01, Xe tải thùng 8 tấn CNHTC(4×2) TL Chiếc 02 02 350.000.000 700.000.000 1.1 SK: LZZ5ELSD8EA782714

SM:WD615.47*140117004457 1.2 SK:LZZ5ELSE5EA782721

SM: WD615.47*14017002587

Cộng 700.000.000

Bằng chữ: Bảy trăm triệu đồng ./.

Số chứng từ gốc kèm theo: 01 hóa đơn giá trị gia tăng số 0000206.

Ngày 23 tháng 08 năm 2013 Ngƣời lập phiếu

(Ký, họ tên)

Ngƣời giao hàng (Ký, họ tên)

Thủ kho (Ký, họ tên)

Kế toán trƣởng (Ký, họ tên)

- Từ phiếu nhập kho số 124 ngày 23-08-2013, kế toán lập thẻ kho của xe ô tô tải thùng 8 tấn CNHTC(4×2).

Biểu số 2.5: Thẻ kho tháng 8 năm 2013 Công ty TNHH MTV TM quốc tế

Hằng Thành

Số 422 đƣờng Ngọc Lâm,Gia Thụy,Long Biên,Hà Nội

Mẫu số S09 – DNN

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ - BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC)

THẺ KHO Tháng 8 năm 2013

Tên vật tƣ hàng hóa: Xe ô tô tải thùng 8 tấn CNHTC (4×2) Đơn vị tính : chiếc

Số TT

Ngày tháng

Số hiệu

chứng từ Diễn giải

Ngày nhập xuất

Số lƣợng Ký xác nhận của

kế toán

Nhập Xuất Nhập Xuất Tồn

A B C D E F 1 2 3 G

Số dƣ đầu kỳ 2

….

10/08 PNK 119 10/08 5 8

23/08 PNK124 Nhập kho 23/08 2 10

26/08 PXK 120 Xuất kho 26/08 1 9

28/08 PNK130 Nhập kho 28/08 2 11

28/08 PXK127 Xuất kho 28/08 2 9

30/08 PXK128 Xuất kho 30/08 3 6

Cộng cuối kỳ X 15 14 1 x

Ngày 31 tháng 8 năm 2013 Thủ kho

(Ký họ tên)

Kế toán trƣởng (Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký họ tên, đóng dấu)

- Từ phiếu nhập kho ngày 23 tháng 8 năm 2013, kế toán lập sổ chi tiết vật tƣ hàng hóa (Biểu 2.6). Từ sổ chi tiết hàng hóa (Biểu 2.7) kế toán lập bảng tổng hợp hàng hóa.

Biểu 2.6 : Sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm, hàng hóa ( Xe ô tô tải CNHTC)

CÔNG TY TNHH MTV THƢƠNG MẠI QUỐC TẾ HẰNG THÀNH

SỐ 422 ĐƢỜNG NGỌC LÂM, GIA THUỴ, LONG BIÊN, HÀ NỘI Mẫu số S10-DN

(Ban hành theo QĐ số 48/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA

Năm 2013

: 156 Tên kho:

): Xe ô tô tải thùng 8 tấn CNHTC (4×2)

SH NT

380.111.000 2 760.222.000

……. ….. ….. ….. ….. ….. ….. …..

PNK 119 29/07 Nhập kho 454.545.455 01 454.545.455 5 2.774.273.920

PNK 124 23/08 Nhập kho 350.000.000 2 700.000.000 10 5.211.426.408

HĐGTGT

số 0000120 28/08 Phí vận chuyển 13.636.320 5.225.062.728

……. ….. ….. ….. ….. ….. ….. …..

x 15 6.850.785.074 14 6.480.320.013 1 370.465.061

Biểu số 2.7: Bảng tổng hợp hàng hóa

Mẫu số S11-DN

SỐ 422 ĐƢỜNG NGỌC LÂM, GIA THUỴ, LONG BIÊN, HÀ NỘI (Ban hành theo QĐ số 48/QĐ-BTC

ngày 14/09/2006 của Bộ trƣởng BTC)

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA

Năm 2013 Tài khoản :156

STT

1. Xe tải thùng 8 tấn CNHTC(4×2) 760.222.000 6.705.785.074 5.980.320.013 370.465.061 2. Xe tải tự đổ CNHTC 371 24m3 4.831.471.750 10.667.001.725 15.498.473.475 -

3. Xe tải CNHTC (6×4) 1.169.778.000 4.341.566.712 5.511.344.712 -

4. Xe tải CNHTC (8×4) 1.685.530.443 6.325.435.013 7.284.597.306 726.368.150

5. Xe ô tô SHAANXI 6.203.470.000 6.203.470.000 -

6. Xe ô tải BEIBEN - 563.636.364 563.636.364 -

8.477.001.193 45.473.896.614 52.824.064.596 1.096.833.211

Ví dụ minh họa 2: Nhập khẩu Xe tải tự đổ SHAANXI (theo hợp đồng NNGD-2 đã ký ngày 06/01/2013 giữa công ty TNHH MTV thƣơng mại quốc tế Hằng Thành với công ty TNHH chuyên dụng ô tô Ngọc Sài – Quảng Tây – Trung Quốc), kèm theo tờ khai hải quan số 3956, hóa đơn thƣơng mại của công ty TNHH chuyên dụng ô tô Ngọc Sái – Quảng Tây – Trung Quốc), hóa đơn vận chuyển ô tô từ cửa khẩu Lạng Sơn số 0000146 ngày 26 tháng 08 năm 2013.

Biểu 2.8: Tờ khai hải quan số 3956.

HẢI QUAN VIỆT NAM TỜ KHAI HẢI QUAN ĐIỆN TỬ

Cục Hải quan: Cục Hải quan Tỉnh Lạng Sơn Nhập khẩu

Chi cục Hải quan đăng ký tờ khai Chi cục HQCK Hữu Nghị Lạng Sơn

Số tham chiếu:

24566 Ngày, giờ gửi:

20/8/2013 10:44

Số tờ khai: 3956 Ngày, giờ đăng ký:

20/8/2013 9:57 Số lƣợng phụ lục tờ khai: 0

Công chức đăng ký tờ khai Hệ thống xử lý dữ liệu điện tử Hải quan

Chi cục Hải quan cửa khẩu nhập Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)

1. Ngƣời xuất khẩu 5. Loại hình NKD01 Nhập kinh doanh SINOTRUCK.IMPORT&EXPORT CO.LTD

MST: 6. Hóa đơn thƣơng mại

YAI36201XS 25/08/2013

7. Giấy phép số Ngày:

Ngày hết hạn:

8. Hợp đồng YA136201XS Ngày: 06/01/2013 Ngày hết hạn:

2. Ngƣời nhập khẩu

Công ty TNHH MTV TM Quốc tế Hằng Thành Số 422 đƣờng Ngọc Lâm,P.Gia Thụy, Q.Long Biên,TP Hà Nội

MST: 0102353325

9. Vận đơn (số/ngày) KHÔNG VẬN ĐƠN 25/08/2013

10. Cảng xếp hàng Ping Xiang-China

11. Cảng dỡ hàng B021 Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn) 3. Ngƣời ủy thác/Ngƣời đƣợc ủy quyền:

MST:

12. Phƣơng tiện vận tải: Đƣờng bộ

Ngày đến: 26/08/2013 13. Nƣớc xuất khẩu CN

4. Đại lý hải quan Tên, số hiệu: Ô tô/ China

MST:

14. Điều kiện giao hàng: DAF

15. Phƣơng thức thanh toán TT

16. Đồng tiền thanh toán: USD

17. Tỷ giá tính thuế 20.828

Số

TT 18. Mô tả hàng hóa 19. Mã số hàng hóa

20. Xuất xứ

21. Chế độ ƣu đãi

22.

Lƣợng hàng

23.

Đơn vị tính

24. Đơn giá nguyên giá

25. Trị giá nguyên tệ

1

Ô tô đầu kéo nhãn hiệu CNHTC, Model ZZ4257N3247C1 động cơ Diesel, công suất 2701W, DT xylanh 9726 cm3,TTL có tải 25000KG cho phép 40000KG. Năm sản xuất 2013. Tay lái bên trái,cabin có giƣờng nằm.

Hàng mới 100% Trung Quốc sản xuất.

87012090 China 2 Chiếc 36,750 73.500

Cộng 73.500 Loại thuế Trị giá tính thuế/Số lƣợng chịu thuế Thuế suất(%)/Mức thuế Tiền thuế

26. Thuế nhập khẩu 1.530.858.000/1 5 76.542.900

27. Thuế TTĐB 28. Thuế BVMT

29. Thuế GTGT 1.607.400.900/1 10 160.740.090

30. Tổng số tiền thuế(ô 26+27+28+29): 237.282.990 VNĐ

Bằng chữ: Năm trăm chín ba triệu hai trăm linh bảy nghìn bốn trăm bảy năm đồng.

31. Lƣợng hàng, số hiệu container

STT Số hiệu container Số lƣợng kiện trong container Trọng lƣợng hàng trong container

Địa điểm đóng hàng Cộng: 1 Cộng: 8,800kg/8,800kg

32. Chứng từ đi kèm

33. Tôi xin cam đoan, chịu trách nhiệm trƣớc pháp luật về nội dung khai trên tờ khai

Ngày 26 tháng 8 năm 2013

34. Kết quả phân luồng và hƣớng dẫn làm thủ tục hải quan

Tờ khai phải xuất trình chứng từ

Đề nghị doanh nghiệp mang hồ sơ giấy lên kiểm tra chi tiết tai đơn vị hải quan.

35. Ghi chép khác

Hàng có giấy đăng lý kiểm tra chất lƣợng do đội kiểm tra khu vực II Cục đăng kiểm Việt Nam cấp

36. Xác nhận của hải quan giám sát 37. Xác nhận giải phóng hàng/đƣa hàng về bảo quản /chuyển cửa khẩu

38. Xác nhận thông quan

Biểu 2.9: Hóa đơn thƣơng mại (công ty TNHH ô tô chuyên dụng Ngọc Sái–

Quảng Tây)

广西玉柴专用汽车有限公司 GUANGXI YUCHAI SPECIAL PURPOSE AUTOMOBILE CO,.LTD

Add: NO.5 ZONGBU ROAD HIGT-TECH REGION, NANNING, GUANGXI, P.R.CHINA

Tel: 86771-5688228 Fax: 86771-3906175

COMMERCIAL INVOICE

TO HANGTHANH INTERNATIONAL TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Date: AUGUST 25th , 2013 Invoice No: YAI36201XS

N/M Contract No: NNDG-2

FROM: PINGXIANG CHINA TO: HUU NGHI VIET NAM Term of payment: TT

NO PACKING OF DESCRIPTION QUANTITY UNIT PRICE

(USD)

TOTAL AMOUNT

(USD)

01

- 6×4 SHAANXI TIPPER

- Truck model: NZ3252

- Chassic Model:

- Engine Output:

- Wheel&Tyres:

- Cargo body:

- Cabin Colour:

- 100% Brand new

- Other specifications as Manufacture Standard

02 36.750 73.500

TOTAL AMOUNT (DAF HUU NGHI)

US DOLLARS THIRTY SIX THOUSAND FIVE HUNDRED

USD 73.500 VIN CODE AND ENGINE NUMBERS

SN ENGINE NUMBERS VIN CODE

01 WD12.375*1107I007871* LZGCL2M457×040948

02 WD12.375*1107J008876* LZGCL2M457×040954

Biểu số 2.10: Hóa đơn GTGT số 0000146 ngày 26-08-2013, chi phí vận chuyển ô tô từ cửa khẩu Lạng Sơn

HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Liên 2: Giao khách hàng

Mẫu số: 01GTKT3/001 Ký hiệu: AA/13P Số: 0000146 Ngày 26 tháng 08 năm 2013

Đơn vị bán hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI TRƢỜNG AN

Mã số thuế: 0103021386

Địa chỉ : Số 68 Nguyến Khánh Toàn, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội Số tài khoản:

Điện thoại:

Họ tên ngƣời mua:

Tên đơn vị: Công ty TNHH MTV thƣơng mại quốc tế Hằng Thành.

Địa chỉ: Số 422 đƣờng Ngọc Lâm, P.Gia Thuỵ, Q.Long Biên ,TP. Hà Nội Mã số thuế: 0102353325

Hình thức thanh toán: CK/TM Số tài khoản:

ST

T Tên hàng hoá, dịch vụ ĐVT Số lƣợng Đơn giá Thành tiền 01,

Vận chuyển hàng hóa Tuyến Lạng Sơn – Hà

Nội

Km 164 113.363 18.591.532

Cộng thành tiền: 18.591.532 Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT 1.859.153 Tổng cộng tiền thanh toán 20.450.685 Bằng chữ: Hai mƣơi triệu bốn trăm năm mƣơi nghìn sáu trăm tám mƣơi năm đồng ./.

Ngƣời mua hàng Ngƣời bán hàng Thủ trƣởng đơn vị

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên)

Biểu 2.11: BIÊN BẢN BÀN GIAO XE BIÊN BẢN BÀN GIAO XE

Số 08/2013/BBBG

Căn cứ vào Hợp đồng TA-HT/2013 ký ngày 03 tháng 01 năm 2013 giữa công ty Cổ phần vận tải Trƣờng An với công ty TNHH MTV TM quốc tế Hằng Thành.

Hôm nay là ngày 26 tháng 08 năm 2013 tại công ty TNHH MTV TM quốc tế Hằng Thành

Bên giao hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI TRƢỜNG AN Địa chỉ :

Mã số thuế : 0103021386

Điện thoại : 04-38272143 Fax:04-38272143

Tài khoản : Số 020.003.613.039 – Mở tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Thƣơng tín – PGD Ngô Gia Tự – Chi nhánh Long Biên.

Đại diện : Anh Phùng Văn Hoan Chức vụ: Nhân viên

Bên nhận hàng: CÔNG TY TNHH MTV TM QUỐC TẾ HẰNG THÀNH Địa chỉ : Số 422 đƣờng Ngọc Lâm, Gia Thuỵ, Long Bên , Hà Nội

Mã số thuế : 0102353325 Điện thoại : 04.6525672

Tài khoản : 160314851007056 Ngân hàng TMCP xuất nhập khẩu Việt Nam, CN Hải Phòng

Đại diện : Bà Bùi Thị Huyền Trang Chức vụ: Nhân viên Hai bên tiến hành bàn giao 02 xe ô tô tải, nhãn hiệu SHAANXI , nội dung cụ thể nhƣ

sau:

STT Mô tả hàng hoá Thông số kỹ thuật SL Ghi chú

1 Xe tải tự đổ SHAANXI SK: LZGCL2M457×040948 SM: WD12.375*1107I007871*

01 2 Xe tải tự đổ SHAANXI SK: LZGCL2M457×040954

SM: WD12.375*1107J008876*

01

- Tình trạng xe khi bàn giao: Xe nguyên chiệc đồng bộ, mới 100%.

Xe hoạt động tốt đúng chủng loại quy cách, các chi tiết đúng đủ nhƣ hợp đồng đã ký.

Hai biên cùng ghi nhận kết quả bàn giao trên, ký tên xác nhận, biên bản kết thúc lúc 15 giờ 30 phút cùng ngày.

Biên bản đƣợc lập thành 02 bản, mỗi bản có giá trị pháp lý nhƣ nhau.

ĐẠI DIỆN BÊN GIAO ĐẠI DIỆN BÊN NHẬN

- Căn cứ vào tờ khai hải quan số 3956, thủ kho lập phiếu nhập kho ngày 26 tháng 08 năm 2013.

Biểu số 2.12: Phiếu nhập kho

Đơn vị: Công ty TNHH MTV THƢƠNG

MẠI QUỐC TẾ HẰNG THÀNH Mẫu số 01 -VT Bộ phận: Kho

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trƣởng BTC) PHIẾU NHẬP KHO

Ngày 26 tháng 08 năm 2013 Nợ: 156 Số 127 Có: 111 Họ và tên ngƣời giao hàng: Nguyễn Phú Huy

Lý do nhập: Mua nhập kho STT

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tƣ, dụng cụ,

sản phẩm, hàng hoá

số

Đơn vị tính

Số lƣợng

Đơn giá

Thành tiền Theo

CT

Thực nhập

A B C D 1 2 3 4

01, Xe ô tô tải SHAANXI TL Chiếc 02 02 803.700.450 1.607.400.900 1.1 SK: LZGCL2M457×040948

SM: WD12.375*1107I007871*

1.2 SK: LZGCL2M457×040954 SM: WD12.375*1107J008876*

Cộng 1.607.400.900

Bằng chữ: Một tỉ sáu trăm lẻ bảy triệu bốn trăm nghìn chín trăm đồng ./.

Số chứng từ gốc kèm theo: 01 hóa đơn thƣơng mại số YA136201XS.

Ngày 26 tháng 08 năm 2013 Ngƣời lập phiếu

(Ký, họ tên)

Ngƣời giao hàng (Ký, họ tên)

Thủ kho (Ký, họ tên)

Kế toán trƣởng (Ký, họ tên)

Từ phiếu nhập kho 127 ngày 26 tháng 08 năm 2013, thủ kho lập thẻ kho cho xe ô tô tải SHAANXI.

Biểu số 2.13 : Thẻ kho tháng 8 năm 2013 xe ô tô tải SHAANXI Công ty TNHH MTV TM quốc tế

Hằng Thành

Số 422 đƣờng Ngọc Lâm,Gia Thụy,Long Biên,Hà Nội

Mẫu số S09 - DNN

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ - BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trƣởng BTC)

THẺ KHO Tháng 8 năm 2013

Tên vật tƣ hàng hóa: Xe ô tô tải SHAANXI Đơn vị tính : chiếc

Số TT

Ngày tháng

Số hiệu chứng từ

Diễn giải

Ngày nhập xuất

Số lƣợng Ký xác nhận của kế

toán

Nhập Xuất Nhập Xuất Tồn

A B C D E F 1 2 3 G

Số dƣ đầu kỳ -

….

01/08 PNK

113 Nhập kho 01/08 2 4

20/08 PNK

119 Xuất kho 20/08 1 3

26/08 PNK

127 Nhập kho 26/08 2 5

28/08 PXK

127 Xuất kho 28/08 1 4

..

Cộng cuối kỳ X 8 8 - x

Ngày 31 tháng 8 năm 2013 Thủ kho

(Ký họ tên)

Kế toán trƣởng (Ký, họ tên)

Giám đốc (Ký họ tên, đóng dấu)

Biểu 2.14: Sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm, hàng hóa ( Xe ô tô tải tự đổ SHAANXI)

CÔNG TY TNHH MTV THƢƠNG MẠI QUỐC TẾ HẰNG THÀNH SỐ 422 ĐƢỜNG NGỌC LÂM, GIA THUỴ, LONG BIÊN, HÀ NỘI

Mẫu số S10-DN

(Ban hành theo QĐ số 48/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trƣởng BTC) SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA

Năm 2013

: 156 Tên kho:

): Xe ô tô tải tự đổ SHANNXI

SH NT

- -

……. ….. ….. ….. ….. ….. ….. …..

HĐ GTGT

số 000024 08/05 Chi phí dầu

diesel 16.107.000 4 2.536.353.013

.. ..

HĐGTGT số

0000106 26/08 Phí vận chuyển 18.591.532 2.864.786.320

PNK 127 26/08 Nhập kho 803.700.450 2 1.607.400.900 5 4.472.187.200

PXK 127 28/08 Xuất kho 970.909.320 1 970.909.320 4 3.501.277.880

……. ….. ….. ….. ….. ….. ….. …..

x 8 6.203.470.000 8 6.203.470.000 - -

Ví dụ minh họa 3: Xuất kho ô tô tải thùng CNHTC Ngày 25 tháng 08 năm 2013, công ty nhận đƣợc đơn đặt hàng của công ty TNHH thiết vị và phụ tùng THT Việt Nam và căn cứ vào hợp đồng nguyên tắc số 20012013 đã kí ngày 20 tháng 01 năm 2013 và biên bản giao nhận khối lƣợng ngày 26 tháng 08 năm 2013 đƣợc đại diện hai bên ký. Công ty TNHH MTV thƣơng mại quốc tế Hằng Thành xuất hóa đơn GTGT số 0000152 cho công ty TNHH thiết vị và phụ tùng THT Việt Nam.

Biểu số 2.15 : Phiếu xuất kho ngày 26 tháng 08 năm 2013

Đơn vị: CÔNG TY TNHH MTV THƢƠNG MẠI QUỐC

TẾ HẰNG THÀNH Mẫu số 01 -VT

Bộ phận: Kho

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trƣởng BTC) PHIẾU XUẤT KHO

Ngày 26 tháng 08 năm 2013 Nợ: 632 Số 123 Có: 156 Họ và tên ngƣời giao hàng: Hoàng Văn Công

Lý do nhập: Xuất kho ST

T

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tƣ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá

số

Đơn vị tính

Số lƣợng

Đơn giá

Thành tiền Theo

CT

Thực nhập

A B C D 1 2 3 4

01 Xe tải thùng 8 tấn CNHTC(4×2) TL Chiếc 01 01 356.818.160 356.818.160 SK:LZZ5ELSD8EA782714

SM:WD615.47*140117004457

Cộng 356.818.160

Bằng chữ: Ba trăm năm mƣơi sáu triệu tám trăm mƣời tám nghìn một trăm sáu mƣơi đồng ./.

Số chứng từ gốc kèm theo:

Ngày 26 tháng 08 năm 2013 Ngƣời lập phiếu

(Ký, họ tên)

Ngƣời giao hàng (Ký, họ tên)

Thủ kho (Ký, họ tên)

Kế toán trƣởng (Ký, họ tên)