• Không có kết quả nào được tìm thấy

Đề thi học kì 1 2022-2023 Toán 3 KNTT Đề số 5

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2023

Chia sẻ "Đề thi học kì 1 2022-2023 Toán 3 KNTT Đề số 5"

Copied!
3
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TRƯỜNG TI U H C……....

Đ GI I THI U

BÀI KI M TRA Đ NH KÌ CU I H C KÌ IỂ Ị Ố Ọ NĂM H C 2022 - 2023Ọ

MÔN TOÁN - L P 3Ớ

Th i gian làm bài: 40 phút (không k giao đ ) (G m 02 trang)

H và tên: ………ọ L p 3…… Trớ ường Ti u h c Đ ng C mể ọ ồ ẩ

Điểm Nhận xét của giáo viên

Câu 1 (1 điểm):

a) Ghi lại cách đọc số sau:

725: ……….……

508: ……….……

b) Viết các số sau:

Ba trăm mười lăm: ……….……….………..

Số gồm 4 trăm và 6 đơn vị: ………

Câu 2 (1 đi m)ể : a) Vi t ti p vào ch ch m cho thích h p:ế ế ỗ ấ ợ

Nhi t đ không khí trong cùng m t ngày đo t i xã Đ ng C m vào bu i Sáng, Tr a, ệ ộ ộ ạ ồ ẩ ổ ư Chi u, Đêm đề ượ ốc s đo l n lầ ượt nh sau: 18ư o C, 30o C, 24o C, 12o C.

Nhi t đ cao nh t là vào bu i...ệ ộ ấ ổ b) Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng:

Một phần hai số ngôi sao là:

A. 5 ngôi sao B. 4 ngôi sao C. 6 ngôi sao D. 3 ngôi sao

Câu 3 (1 điểm): Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng:

a) Khối lập phương và khối hộp chữ nhật có gì giống nhau?

A. Đ u có 6 m t là hình ch nh t, 8 đ nh, 12 c nhề ặ ữ ậ ỉ ạ B. Đ u có 6 m t là hình vuông, 8 đ nh, 12 c nhề ặ ỉ ạ C. Đ u có 6 m t, 8 đ nh, 12 c nhề ặ ỉ ạ

D. Đ u có 6 m t, 6 đ nh, 12 c nhề ặ ỉ ạ b) Hình sau có:

a) …..… hình tam giác b) ….…. góc vuông.

Câu 4 (1 điểm): Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô tr ng: ố a) 480 ml + 120ml = 600 ml

c) 600 g : 6 = 10 g

b) 250 l x 2 > 500 l

d) 1000 mm – 145 mm = 855mm Câu 5 (0,5 điểm): Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng:

(2)

a) M t l p h c có 35 h c sinh. M i bàn ch x p ch ng i cho 2 h c sinh. H i c n ítộ ớ ọ ọ ỗ ỉ ế ỗ ồ ọ ỏ ầ nh t bao nhiêu bàn cho l p h c đó ?ấ ớ ọ

A. 16 B. 17 C. 18 D. 19

b) Tìm ? ? : 5 = 15 (d 3)ư

A. 75 B. 76 C. 77 D. 78

Câu 6 (0,5 điểm): Tính giá tr c a bi u th c:ị ủ ể ứ

a. 64 : 2 x 6 = ... b. (98 – 52) x 3 = ...

= ... = ...

Câu 7 (0,5 điểm): Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 23 < 8 × ….. < 25

Số thích hợp vào chỗ chấm là: ………

Câu 8. (2 điểm): Đặt tính rồi tính

412 + 89 635 – 327 116 × 6 925 : 3

………

………

………

………

………

………

………

Câu 9. (2 điểm): Bác Mai có 1 thùng đ ng 125ự l m t ong và 3 can, m i can đ ngậ ỗ ự 15l m t ong. H i bác Mai có t t c bao nhiêu lít m t ong?ậ ỏ ấ ả ậ

………

………

………

………

………

………

Câu 10. (1 điểm): T ng s tu i c a b , m và con là 76. T ng s tu i c a b và ổ ố ổ ủ ố ẹ ổ ố ổ ủ ố con là 44. T ng s tu i c a m và con là 38. Tính s tu i c a con.ổ ố ổ ủ ẹ ố ổ ủ

………

………

………

………

………

………

HẾT Đáp án:

Câu số Đáp án Điểm

Câu 1 a) 725: Bảy trăm hai mươi lăm 0,5 điểm

(3)

508: Năm trăm linh tám b) Viết các số sau:

Ba trăm mười lăm: 315

Số gồm 4 trăm và 6 đơn vị: 406

0,5 điểm Câu 2 a) Nhi t đ cao nh t là vào bu i Tr aệ ộ ấ ổ ư

b) B. 4 ngôi sao

0,5 điểm 0,5 điểm Câu 3 a) Khối lập phương và khối hộp chữ nhật có gì

giống nhau: C. Đ u có 6 m t, 8 đ nh, 12 c nhề ặ ỉ ạ b) Hình sau có:

a) 5 hình tam giác b) 3 góc vuông.

0,5 điểm

0,5 điểm Câu 4 a) Đ b) S c) S d) Đ Đúng m i ph n ỗ ầ

được 0,25 đi mể Câu 5 a) C. 18

b) Tìm ? D. 78

Đúng m i ph n ỗ ầ được 0,25 đi mể Câu 6 a. 64 : 2 x 6 b. (98 – 52) x 3 Đúng m i ph n ỗ ầ được 0,25 đi mể Câu 7 Số thích hợp vào chỗ chấm là: 3. 0,5 điểm

Câu 8 Đ t tính và tính đúng m i ph n đặ ỗ ầ ược 0,5 đi mể

Câu 9 Có nhi u cách trình bày bài gi i, ch ng h n:ề ả ẳ ạ Bài gi i:ả

3 can đ ng s lít m t ong là:ự ố ậ 15 x 3 = 45 (l)

Bác Mai có t t c s lít m t ong là:ấ ả ố ậ 125 + 45 = 160 (l)

Đáp s : 160ố l m t ong.ậ

0,25 điểm 0,5 điểm 0,25 điểm 0,5 điểm 0,5 điểm Câu 10 Có nhi u cách gi i và trình bày bài gi i, ề ả ả

ch ng h n:ẳ ạ Bài gi i:ả Tu i c a m là:ổ ủ ẹ 76 – 44 = 32 (tu iổ ) Tu i c a con là:ổ ủ 38 – 32 = 6 (tu iổ) Đáp s : 6 ố tu i.ổ

0,2 điểm 0,2 điểm 0,2 điểm 0,2 điểm 0,2 điểm

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:..