• Không có kết quả nào được tìm thấy

File thứ 1: toan4_tuan22_sosanhphansokhacmauso_ktuts_19022022

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2023

Chia sẻ "File thứ 1: toan4_tuan22_sosanhphansokhacmauso_ktuts_19022022"

Copied!
25
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

KTUTS KTUTS KTUTS

MÔN TOÁN

(2)

KTUTS

KHỞI

ĐỘNG

(3)

KTUTS

Lâu đài

bí ẩn

(4)

KTUTS KTUTS KTUTS

1 2

3

(5)

KTUTS

KHÁM

PHÁ

(6)

KTUTS KTUTS KTUTS

So sánh

Hai phân số khác mẫu

MÔN

TOÁN

(7)

KTUTS KTUTS KTUTS

Ví dụ: So sánh hai phân số

2

3   v à   3 4

 

Hai phân số khác mẫu

(8)

KTUTS KTUTS

Cách 1

2 3

 

3 4

 

2 3

 

3 4

 

So sánh:

(9)

KTUTS KTUTS

Cách 2: Ta có thể làm như sau:

1. Quy đồng mẫu số hai phân số:

2

3 =2   x  4

3 x 4 =8 12

  3

4 =3   x 3

4  x 3 =9 12

 

2. So sánh hai phân số cùng mẫu số:

8 12

 

9

12

 

3. Kết luận

2 3

 

3

4

 

(Vì 8 < 9)

(10)

KTUTS KTUTS KTUTS

So sánh hai phân số khác mẫu

Bước 1: Quy đồng hai phân số Bước 2: So sánh các tử số của

hai phân số mới

(11)

KTUTS

Ghi nhớ

Muốn so sánh hai

phân số khác mẫu số, ta có thể quy đồng hai phân số đó, rồi so sánh các tử số của hai phân số

mới.

(12)

KTUTS

Thực

hành

(13)

KTUTS KTUTS KTUTS

Bài 1: So sánh hai phân số

� . 3

4   v à   4 5

 

� . 5

6   v à   7 8

 

� . �

5   v à   3 10

 

(14)

KTUTS KTUTS KTUTS

Bài 1: So sánh hai phân số

MSC: 20

 

3

4 = 3  x  5

4  x  5 = 15 20

  4

5 = 4  x  4

5  x  4 =16 20

 

� ì 15

20        16

��

 

� ê � 3

4   4 5

 

(15)

KTUTS KTUTS KTUTS

Bài 1: So sánh hai phân số

MSC: 48

 

5

= 5  x  8

6  x  8 = 40 48

  7

8 = 7  x  6

8  x   = 42 48

 

� ì 40

48        42

��

 

� ê � 5

6   7 8

 

(16)

KTUTS KTUTS KTUTS

Bài 1: So sánh hai phân số

MSC: 50

 

2

=2  x   ��

5  x 10 =20 50

  3

�� =3 x  5

10 x   =15 50

 

� ì 20

50        15

��

 

� ê � 2

5        3

��

 

(17)

KTUTS KTUTS KTUTS

So sánh hai phân số khác mẫu

Bước 1: Quy đồng hai phân số Bước 2: So sánh các tử số của

hai phân số mới

(18)

KTUTS KTUTS KTUTS

Bài 2: Rút gọn rồi so sánh hai phân số

� . 6

10   v à   4 5

 

10 = 6 : 2 

10 : 2 =3 5

 

� ì 3

5        4

 

� ê � 6

10   4 5

 

Rút gọn

(19)

KTUTS

Củng cố

(20)

KTUTS KTUTS KTUTS

So sánh hai phân số khác mẫu

Bước 1: Quy đồng hai phân số Bước 2: So sánh các tử số của

hai phân số mới

(21)

KTUTS KTUTS KTUTS

Dặn dò

(22)

KTUTS

Tạm

biệt

(23)

KTUTS KTUTS KTUTS

2

4   3 4

 

(24)

KTUTS KTUTS KTUTS

1 2

9   11 9

 

(25)

KTUTS KTUTS KTUTS

27

11   27

��

 

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

KTUTS TOÁN Sách giáo khoa trang 119 SO SÁNH HAI PHÂN SỐ CÙNG MẪU SỐ SO SÁNH HAI PHÂN SỐ CÙNG MẪU SỐ... Mai đã tô màu băng