• Không có kết quả nào được tìm thấy

Bài tập vận dụng

Bài 3. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI TRÊN TẬP SỐ PHỨC

2. Phương trình bậc hai với hệ số thực

Bài tập vận dụng

BT 1. Tìm căn bậc hai của các số phức sau:

a) z   5 12 .i ĐS: w z   2 3 .i

...

...

...

...

b) z  8 6 .i ĐS: w z   3 i.

...

...

...

...

c) z  3 4 .i ĐS: w z  2i.

...

...

...

...

d) z 3356 .i ĐS: w z  74 .i

...

...

...

...

e) z  4 6 5. .i ĐS: w z  3i 5.

...

...

...

...

f) z   1 2 6. .i ĐS: w z   2i 3.

...

...

...

...

BT 2. Giải các phương trình sau trên trường số phức :

a) z2 (1 i z)  6 3i 0. ĐS: z1  1 2 , i z2 3 .i

...

...

...

...

b) z2 3(1i z) 5i 0 ĐS: z1   1 2 , i z2   2 i.

...

...

...

...

c) z2 (1i z)   2 i 0. ĐS: z1 1, z2   2 i.

...

...

...

...

d) z28(1i z) 6316i 0. ĐS: z1  5 12 , i z2  3 4 .i

...

...

...

...

e) (23 )i z2 (4i 3)z   1 i 0. ĐS: 1 2 1 5

1, .

13 13 zz    i

...

...

...

...

f) 2(1i z) 2 4(24 )i z 5 3i 0. ĐS: 1 3 5 2 1 1

, .

2 2 2 2

z   i z    i

...

...

...

...

BT 3. Giải các phương trình sau, biết rằng chúng cĩ một nghiệm thuần ảo ? a) z32(1i z) 2 4(1i z) 8i  0. ĐS: z 2 , i z  1 i 3.

...

...

...

...

b) z3 (1i z) 2 (3i z) 3i 0. ĐS: 1 11

, 2 2

z  i z   i

...

...

...

...

c) z3 (22 )i z2 (54 )i z 10i  0. ĐS: z 2 , i z   1 2 .i

...

...

...

...

BT 4. Giải các phương trình sau, biết rằng chúng cĩ một nghiệm thực ?

a) 2z3 5z2 3z  3 (2z 1)i  0. ĐS: 1

, 1 , 2 .

z  2 z  i z  i ...

...

...

...

b) z3 2(1i z) 2 3iz   1 i 0. ĐS: z 1, zi z,  1 i.

...

...

...

...

...

BT 5. Giải các phương trình sau trên trường số phức : a)

2

4 3

1 0.

2

zzz   z ĐS: 1 1

1 , .

2 2

z  i z    i

...

...

...

...

...

b) (zi z)( 2 )(i z4 )(i z 7 )i 34. ĐS: z   1 3 , i z   ( 3 3 2) .i ...

...

...

...

...

...

c) z3 (2i 1)z2 (32 )i z  3 0. ĐS: z  1, z  i z, 3 .i

...

...

...

...

...

...

...

...

...

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM



Câu 1. (Đề tham khảo – Bộ GD & ĐT năm 2018 câu 20) Gọi z1z2 là hai nghiệm phức của phương trình 4z24z  3 0. Giá trị của biểu thức z1z2 bằng

A. 3 2. B. 2 3. C. 3. D. 3.

Câu 2. (Đề thi THPT QG năm 2017 – Mã đề 101 câu 22) Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức 1 2i và 1 2i là nghiệm ?

A. z22z  3 0. B. z2 2z 3 0. C. z2 2z  3 0. D. z2 2z  3 0.

Câu 3. (Đề thi THPT QG năm 2017 – Mã đề 102 câu 17) Kí hiệu z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình 3z2  z 1 0. Tính Pz1z2 .

A. 3

P  3  B. 2 3

P  3  C. 2

P  3 D. 14

P  3 

Câu 4. (Đề thi THPT QG năm 2017 – Mã đề 103 câu 17) Kí hiệu z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z2  z 6 0. Tính

1 2

1 1

Pzz

A. 1

P  6 B. 1

P 12 C. 1

P   6 D. P 6.

Câu 5. (Đề thi THPT QG năm 2017 – Mã đề 104 câu 17) Kí hiệu z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z2  4 0. Gọi M N, lần lượt là điểm biểu diển của z z1, 2 trên mặt phẳng tọa độ. Tính TOMON với O là gốc tọa độ.

A. T  2. B. T 2. C. T 8. D. T 4.

Câu 6. (Đề thi minh họa lần 1 – Bộ GD & ĐT năm 2017) Kí hiệu z z1, , 2 z3z4 là bốn nghiệm phức của phương trình z4z2120. Tính Tz1z2z3z4 . A. T 4. B. T 2 3. C. T  4 2 3. D. T  2 2 3.

Câu 7. (Đề thi minh họa lần 2 – Bộ GD & ĐT năm 2017) Kí hiệu z là nghiệm phức cĩ phần ảo dương của phương trình 4z2 16z 170. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức wiz?

A. 1 1 2;2

M    B. 2 1 2;2

M   C. 3 1 4;1

M   D. 4 1 4;1 M   

Câu 8. (Đề thi minh họa lần 3 – Bộ GD & ĐT năm 2017) Kí hiệu z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z2   z 1 0. Tính Pz12z22z z1 2.

A. P 1. B. P 2. C. P  1. D. P 0.

Câu 9. (Sở GD & ĐT Tp. Hồ Chí Minh cụm 2 năm 2017) Gọi z1, z2 nghiệm của phương trình

2 4 5 0.

zz   Tìm w (1z1)100 (1z2) .100

A. w 2 .50i B. w  2 .51 C. w 2 .51 D. w  2 .50i

Câu 10. (Sở GD & ĐT Tp. Hồ Chí Minh cụm 6 năm 2017) Tìm các căn bậc hai của –12 trong tập số phức .

A. 4 3 .i B. 2 3 .i C. 2 2 .i D. 3 2 .i

Câu 11. (Sở GD & ĐT Tp Hồ Chí Minh cụm 6 năm 2017) Cho số phức z  x yi x y ( , ) thỏa mãn z3 1826 .i Tính T (z2)2 (4z) .2

A. 2. B. 4. C. 0. D. 1.

Câu 12. Tìm số nguyên x y, sao cho số phức z  x yi thỏa mãn z3 1826 .i

A. 3

1 x y

  

  

 B. 3

1 x y

  

  

 C. 3

1 x y

  

  D. 3 1 x y

  

 

  



Câu 13. (Sở GD & ĐT Tp. Hồ Chí Minh cụm 7 năm 2017) Tìm tập nghiệm của phương trình

4 2 2 8 0.

zz  

A. { 2; 4 }.  i B. { 2; 2 }. i C. { 2 ; 2}.iD. { 2; 4 }.  i Câu 14. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z2 2z  2 0. Tính Iz1100z2100.

A. M  2 .51 B. M 2 .51 C. M 2 .51i D. M 2 .50

Câu 15. Trên trường số phức , cho phương trình az2bz c 0 ( , , a b c, a0).

Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau ?

A. Phương trình luơn cĩ nghiệm. B. Tổng hai nghiệm bằng b

 a C. Tích hai nghiệm bằng c

aD. b24ac0 phương trình vơ nghiệm.

Câu 16. Gọi M M1, 2 là hai điểm lần lượt biểu diễn cho các số phức z z1, 2 là nghiệm của phương trình z2 2z  4 0. Tính số đo gĩc 

1 2.

M OM

A.

1 2 120 .

M OM   B.

1 2 90 .

M OM   C.

1 2 60 .

M OM   D.

1 2 150 . M OM   Câu 17. Gọi AB là hai điểm trong mặt phẳng biểu diễn hai nghiệm phân biệt của phương

trình z24z  5 0. Tính tanAOB.

A.  1

tanAOB  2 B. tanAOB 1. C.  4

tanAOB  3 D. tanAOB  3.

Câu 18. Gọi A B, là hai điểm biểu diễn hai nghiệm phức của phương trình z2 2z 100.

Tính độ dài đoạn thẳng AB.

A. AB 6. B. AB 2. C. AB 12. D. AB 4.

Câu 19. Gọi z1z2 là các nghiệm của phương trình z2 4z  9 0. Gọi M N, là các điểm biểu diễn của z1z2 trên mặt phẳng phức. Khi đĩ độ dài của MN là:

A. MN 4. B. MN 5. C. MN  2 5. D. MN 2 5.

Câu 20. Biết phương trình z2 2z 260 cĩ hai nghiệm phức z1, .z2 Xét các khẳng định:

(1) : z z1 2 26. (2) : z1 là số phức liên hợp của z2. (3) : z1z2  2. (4) : z1z2 .

Hỏi cĩ bao nhiêu số khẳng định đúng ?

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 21. Tìm nghiệm của phương trình z2   5 12 .i

A. z  2 3i hoặc z   2 3 .i B. z  2 3 .i C. z  2 3i hoặc z   2 3 .i D. z  2 3 .i

Câu 22. Cho z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z22z  4 0. Tính Az1z2 . A. A2 3. B. A4. C. A 4 3. D. A5.

Câu 23. Cho z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z2  z 1 0. Tính Az1z2 .

A. A0. B. A1. C. A2. D. A4.

Câu 24. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z2 2z  5 0. Tính Az1z2 . A. A2 5. B. A10. C. A3. D. A6.

Câu 25. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z2 2z100. Tính giá trị của biểu thức Az12z22.

A. A15. B. A20. C. A19. D. A17.

Câu 26. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z2 4z  5 0. Tính Pz12z22. A. P 50. B. P 2 5. C. P 10. D. P 6.

Câu 27. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z2 2z  3 0. Tính Pz12z22.

A. P 2. B. P  3. C. P 6. D. P 2 3.

Câu 28. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình 3z2   z 2 0. Tính Pz12z22.

A. 11

P  9  B. 8

P  3 C. 2

P  3 D. 4

P  3 Câu 29. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z2 3z  3 0. Tính 2 2

1 1

1 1

P

z z

  

A. 2

P  3 B. 1

P  3 C. 4

P  9 D. 2

P  9 Câu 30. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z2 2z  5 0. Tính Mz12z22 .

A. M 2 34. B. M 4 5. C. M 12. D. M 10.

Câu 31. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z2 4z 130. Tính Pz12z22. A. P 26. B. P 2 13. C. P 13. D. P  26.

Câu 32. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z2 2z 100. Tính Az13z23. A. A20 10. B. A2 10. C. A20. D. A10 10.

Câu 33. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình 1

1.

z   z Tính Pz13z23.

A. P 0. B. P 1. C. P 2. D. P  3.

Câu 34. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z22z  5 0. Tính Pz14z24. A. P  14. B. P 14. C. P  14 .i D. P 14 .i Câu 35. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình 3z2   z 6 0. Tính Az13z23.

A. A 5, 8075. B. 54 3

A 9  C. 3 54

A 9 

D. 3 54 A 9  Câu 36. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z2 2 2z  8 0. Tính Tz14z24 .

A. T 16. B. T 128. C. T 32. D. T 64.

Câu 37. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z23z  5 0. Tính Tz14z24 . A. T 75. B. T  51. C. T 50. D. T 25.

Câu 38. Gọi x là nghiệm phức cĩ phần ảo là số dương của phương trình x2   x 2 0. Tìm số phức zx2 2x 3.

A. z  1 7 .i B. z  2 7 .i C. 1 7 2

z   iD. 7 3 2 zi 

Câu 39. Gọi z1 là nghiệm phức cĩ phần ảo âm của phương trình z2 4z 200. Tính giá trị của biểu thức Az12 2(z12z22).

A. A 0. B. A2. C. A 28. D. A 16.

Câu 40. Gọi z là nghiệm phức cĩ phần ảo âm của phương trình z2 6z 130. Tìm số

phức 6

w z

z i

  

A. 24 7

5 5 .

w    i B. 24 7

5 5 .

w    i C. 24 7 5 5 .

w   i D. 24 7

5 5 .

w   i

Câu 41. Gọi z là nghiệm phức cĩ phần ảo âm của phương trình 2z26z  5 0. Tìm iz.

A. 1 3

2 2 .

iz   i B. 1 3 2 2 .

iz   i C. 1 3

2 2 .

iz    i D. 1 3 2 2 . iz    i Câu 42. Ký hiệu z z1, 2 là các nghiệm phức của phương trình z210z 29 0 với z1 cĩ phần

ảo âm. Tìm số phức liên hợp của số phức wz12z22 1.

A. w  1 40 .i B. w  40i. C. w  1 10 .i D. w  1 40 .i Câu 43. Kí hiệu zo là nghiệm phức cĩ phần thực và phần ảo đều âm của phương trình

2 2 5 0.

zz   Hỏi điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức wz io. .3 A. M2(2; 1). B. M1( 1;2). C. M4( 2; 1).  D. M3(2;1).

Câu 44. Gọi z z1, 2 nghiệm phức của phương trình 2z23z  7 0. Tính Pz1z2z z1 2.

A. P  2. B. P 2. C. P 5. D. P  5.

Câu 45. Gọi z z1, 2 nghiệm phức phương trình 2z2 3z  2 0. Tính Pz12z z1 2z22.

A. 5

P  2  B. 5

P  2  C. 3 3

P  4  D. 3

P  4 

Câu 46. Biết phương trình z2az b 0 ( , a b)1 nghiệm là z   2 i. Tính ab. A. a b 9. B. a b 1. C. a b 4. D. a  b 1.

Câu 47. Tìm các số thực b c, để phương trình z2bz  c 0 nhận số phức z  1 i làm một nghiệm.

A. 2

2 b c

  

  

 B. 2

2 b c

  

 

  

 C. 2

2 b c

  

 

  D. 2 2 b c

  

 

Câu 48. Phương trình z2bz  c 0, ( , b c ) cĩ một nghiệm phức là z1  1 2 .i Hãy tính bc.

A. b  c 0. B. b c 3. C. b c 2. D. b  c 7.

Câu 49. Biết rằng phương trình z2az  b 0 ( , a b ) cĩ một nghiệm là z  1 i. Tính mơđun của số phức w  a bi.

A. 2. B. 2. C. 2 2. D. 3.

Câu 50. Tìm b c,  sao cho 816i là nghiệm của phương trình z2 8bz64c 0.

A. 2

5 b c

  

  

 B. 2

5 b c

  

  C. 2 5 b c

  

 

  

 D. 2

5 b c

  

 

 

Câu 51. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z2 2z  8 0, trong đĩ z1 cĩ phần ảo dương. Tìm số phức w(2z1z z2) .1

A. w 126 .i B. w102 7.i C. w10. D. w126 .i Câu 52. Gọi z1 là nghiệm phức cĩ phần ảo âm của phương trình z2 2z  2 0. Tìm số phức

liên hợp của w (12 ) .i z1

A. w   3 i. B. w  1 3 .i C. w  1 3 .i D. w   3 i. Câu 53. Gọi z z1, 2 là nghiệm phức của phương trình z2 2z  5 0, trong đĩ z1 cĩ phần ảo

âm. Tìm số phức z1 2 .z2

A.  3 2 .i B.  3 2 .i C. 32 .i D. 32 .i

Câu 54. Gọi z z1, 2 là nghiệm phức của phương trình z2  z 1 0. Tính mơđun của số phức:

2 2

1 2 4 3 .

zzz   i

A. z 6. B. z 3 2. C. z 2 3. D. z 18.

Câu 55. Gọi z z1, 2 là các nghiệm của phương trình z24z  5 0, trong đĩ phần ảo của z1 là số âm. Tính mơđun của số phức wz122z22 2.

A. w 13. B. w  13. C. w  8. D. w 2 2.

Câu 56. Cho hai số phức z z1, 2 là các nghiệm của phương trình z2 4z 13 0. Tính mơđun của số phức w(z1z i2) z z1 2.

A. w 3. B. w  185. C. w  153. D. w  133.

Câu 57. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z22z  6 0. Trong đĩ z1 cĩ phần ảo âm. Tính giá trị của biểu thức Mz1  3z1z2 .

A. 62 21. B. 62 21. C. 64 21. D. 64 21.

Câu 58. Gọi w là nghiệm phức cĩ phần ảo dương của phương trình z2 7z 130.Tìm w.

A. 7 3

w .

2 2 i

   B. 7 3

w .

2 2 i

  C. 7 3

w .

2 2 i

  D. 7 3

w .

2 2 i

  

Câu 59. Kí hiệu z là nghiệm phức cĩ phần thực và phần ảo đều âm của phương trình

2 2 5 0.

zz   Trên mặt phẳng toạ độ Oxy, điểm M nào dưới đây là điểm biểu

diễn số phức wi z3 .

A. M

2; 1

B. M( 2; 1).  C. M(2;1). D. M( 1;2).

Câu 60. Kí hiệu z là nghiệm phức cĩ phần ảo âm của phương trình z2   z 1 0. Tìm trên

mặt phẳng tọa độ điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức i

wz

A. 3 1

2 2;

M  B. 3 1 2 ; 2

M   C. 3 1 2 ; 2

M   D. 1 3 2; 2 M   Câu 61. Gọi z là nghiệm phức cĩ phần ảo âm của phương trình 2z26z  5 0. Điểm nào

sau đây biểu diễn số phức iz. A. 4 1 3

2 2;

M   B. 1 1 3;

M 2 2 C. 3

3 1

2; 2

M    D. 2 3 1; M 2 2

Câu 62. Kí hiệu z1 là nghiệm phức cĩ phần ảo âm của phương trình 6z2 12z  7 0. Trên

mặt phẳng tọa độ, tìm điểm biểu diễn của số phức 1 6

wiz  6 

A. M(0; 1). B. N(1;1). C. P(0;1). D. Q(1;0).

Câu 63. Tìm tất cả các giá trị thực của a sao cho phương trình z2az 2aa2  0 cĩ hai

nghiệm phức cĩ mơđun bằng 1.

A. a 1. B. a1, a  1. C. 1 5

a   2  D. a  1.

Câu 64. Phương trình bậc hai z2Mz i 0 cĩ tổng bình phương hai nghiệm bằng 10 .i Khi đĩ trên tập , giá trị của M bằng bao nhiêu ?

A. 6 6

6 6

M i

M i

   

 

   

B. 6 6

6 6

M i

M i

  

 

   

C. 6 6

6 6

M i

M i

   

 

  

D. 6 6

6 6

M i

M i

  

 

   

Câu 65. Kí hiệu z z1, , 2 z3 là ba nghiệm phức của phương trình z3 7z2 31z250. Tính tổng Tz1z2z3 .

A. T 11. B. T  11. C. T 121. D. T 22.

Câu 66. Biết phương trình az3bz2cz  d 0 ( , , , a b c d )z1, z2, z3  1 2i nghiệm. Biết z2 cĩ phần ảo âm, tìm phần ảo của wz1 2z2 3 .z3

A. 3. B. 2. C. 2. D. 1.

Câu 67. Tính tổng các nghiệm của phương trình z4  8 0 trên tập số phức.

A. 0. B. 2 8. 4 C. 2 8.i4 D. 2 84i2 8.4 Câu 68. Trong tập số phức , giải phương trình z4 250.

A. z   5 .i B. z   5, z   5 .i

C. z   5. D. z  5, z  5 .i

Câu 69. Kí hiệu z z1, , 2 z3z4 là bốn nghiệm phức của phương trình z4z220 0. Tính tổng Tz1z2z3z4 .

A. T 4. B. T  2 5. C. T  4 3 5. D. T  6 3 5.

Câu 70. Xét phương trình 2z4 3z2  2 0 trong tập số phức . Gọi z z1, , , 2 z3 z4 là bốn nghiệm của phương trình. Tính tổng Tz1z2z3z4 .

A. T 3 2. B. T 5 2. C. T 5. D. T  2.

Câu 71. Gọi z z z z1, ,2 3, 4 là bốn nghiệm phức của phương trình z4 2z2 8 0. Trên mặt phẳng tọa độ, gọi A, B, C, D lần lượt là bốn điểm biểu diễn bốn nghiệm z z z z1, ,2 3, 4 đĩ. Tính giá trị của POA OB OC  OD, trong đĩ O là gốc tọa độ.

A. P 4. B. P  2 2. C. P 2 2. D. P  4 2 2.

Câu 72. Kí hiệu z z z z1, ,2 3, 4 là bốn nghiệm phức của phương trình z4 7z2 120. Tính tổng Tz14z24z34z44.

A. T 10. B. T 25. C. T 50. D. T 100.

Câu 73. Kí hiệu z z z z1, ,2 3, 4 là bốn nghiệm phức của phương trình z4 3z2 4 0. Tính giá trị của biểu thức

1 2 3 4

1 1 1 1

Szzzz

A. S 3. B. 5

S  2 C. S 6. D. 13

S  2 

Câu 74. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z2   z 1 0. Tính giá trị của biểu thức Pz12017z22017.

A. P 1. B. P  1. C. P 0. D. P 2.

Câu 75. Phương trình z2iz 1 0 cĩ bao nhiêu nghiệm trong tập số phức ?

A. Hai. B. Một. C. Khơng cĩ. D. Vơ số.

Câu 76. Trên tập số phức, tìm nghiệm của phương trình iz   2 i 0.

A. z  1 2 .i B. z  2 i. C. z  1 2 .i D. z  4 3 .i Câu 77. Trong tập số phức , giải phương trình 1

2 .

z i

 z

A. z (1 2) .i B. z (5 2) .i C. z (1 3) .i D. z (2 5) .i Câu 78. Tìm nghiệm của phương trình z2 3iz  4 0.

A. z 3i hoặc z 4 .i B. z i hoặc z  4 .i

C. z  1 i hoặc z  3 .i D. z  2 3i hoặc z  1 i.

Câu 79. Hai giá trị x1  a bi x, 2  a bi là hai nghiệm của phương trình nào sau đây ? A. x2 2axa2b2 0. B. x2 2axa2b2 0.

C. x22axa2b2 0. D. x22axa2b2 0.

Câu 80. Trong , tìm nghiệm của phương trình z3  8 0.

A. z1 2, z2  1 3 , i z3  1 3 .i B. z1 2, z2i 31, z3   1 3 .i C. z1  2, z2i 31, z3  1 i 3. D. z1  2, z2  1 3 , i z3  1 3 .i Câu 81. Cho phương trình ẩn phức z3  8 0 cĩ ba nghiệm z z1, , .2 z3 Tính z1z2z3 .

A. 6. B. 22 5. C. 22 10. D. 22 2.

Câu 82. Trong , tìm nghiệm của phương trình z2 2z  1 2i 0.

A. z1  2 i hoặc z2  i. B. z1  i 2 hoặc z2  i. C. z1  2 i hoặc z2  2 i. D. z1  2 i hoặc z2  i. Câu 83. Tính tổng phần thực, phần ảo của số phức 1

z thỏa mãn

2 2(1 ) 2 0.

z  i zi

A. 1. B. 0. C. 1. D. 2.

Câu 84. Trong , tìm nghiệm của phương trình 1 2 .

z i

 z

A. z (1 3) .i B. z (5 2) .i C. z (1 2) .i D. z (2 5) .i Câu 85. Tìm a để (2i z) 2az  b 0, ( , a b) cĩ hai nghiệm là 3i và 1 2 . i

A. a   9 2 .i B. a 155 .i C. a  9 2 .i D. a 155 .i Câu 86. Gọi z z1, 2 là các nghiệm phức của phương trình z2  (1 3 )i z2(1 i) 0. Tính

mơđun của số phức wz12z223z z1 2.

A. w 2. B. w  13. C. w 2 13. D. w  20.

Câu 87. Gọi z z1, 2 là các nghiệm phức của phương trình (2z  2 i)2 8(2z   i) 9 0, trong đĩ phần ảo của z2 nhỏ hơn phần ảo của z1. Tính Pz12z .2

A. P  5. B. P 4. C. P 3. D. P  6.

Câu 88. Giả sử z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z22z  5 0 và A B, là các điểm biểu diễn của z z1, .2 Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB.

A. I(1;1). B. I( 1;0). C. I(0;1). D. I(1; 0).

Câu 89. Cho số phức z thỏa mãn z22z  5 (z  1 2 )(i z3i1) . Tính minw , với 2 2 .

w   z i

A. 3

minw  2 B. minw 2. C. minw 1. D. 1

minw  2 Câu 90. Cho phương trình z2mz 2m 1 0 trong đĩ m là tham số phức. Tìm giá trị của

m để phương trình cĩ hai nghiệm z z1, 2 thỏa mãn z12z22  10.

A. m  2 2 2 .i B. m  2 2 2 .i C. m  2 2 2 .i D. m   2 2 2 .i Câu 91. Cho phương trình z2mz6i 0. Để phương trình cĩ tổng bình phương hai

nghiệm bằng 5 thì m cĩ dạng m   (a bi), ( , a b). Tính a2 .b

A. a2b  0. B. a 2b 1. C. a 2b  2. D. a2b  1.

Câu 92. Trong tập số phức, tìm giá trị của m để phương trình bậc hai z2mz  i 0 cĩ tổng bình phương hai nghiệm bằng 4 .i

A. m   (1 i). B. m  1 i. C. m   (1 i). D. m   1 i. Câu 93. Cho số phức w và hai số thực a b, . Biết z1w2iz2 2w3 là hai nghiệm

phức của phương trình z2az  b 0. Tính Tz1z2 . A. T 2 13. B. 2 97

T  3  C. 2 85

T  3  D. T 4 13.

Câu 94. Gọi z z1, 2 là hai nghiệm của phương trình z2(34 )i z 1 5i 0. Tìm tổng các phần ảo của các số phức z z1, .2

A. 4. B. 3. C. 4. D. 3.

Câu 95. Cho các số phức z w, thỏa mãn zw  4 iz3w3  7 28 .i Gọi z1 là số phức cĩ phần ảo dương và w1 là số phức cĩ phần ảo âm. Tính z1w1 .

A. 114. B. 113. C. 51. D. 10  5.

Câu 96. Tính tổng các nghiệm của phương trình (zi)4 4z2  0.

A. 4. B. 4. C. 4 .i D. 4 .i

Câu 97. Tính tổng các nghiệm của phương trình z3 (22 )i z2 (54 )i z10i 0. Biết rằng phương trình đã cho cĩ một nghiệm thuần ảo.

A.  2 2 .i B. 2 .i C.  1 2 .i D.  1 2 .i

Câu 98. Gọi z z1, , , 2 z3 z4 là các nghiệm của phương trình (z2 3z 2)(z2 11z 30)60.

Tìm tổng các phần thực của z z1, , , .2 z3 z4 A. 7

2  B. 21

 2  C. 21

2  D. 7

 2

Câu 99. Biết phương trình z3(3i z) 2 (34 )i z  1 mi 0 cĩ một nghiệm zi. Tìm tổng các nghiệm của phương trình đã cho.