Cõu 29. Diện tớch hỡnh phẳng được gạch chộo trong hỡnh dưới đõy bằng
D. Vụ số
39.5. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị thực của m để hàm số 1 3 2 2
( 1) ( 2 ) 3
y 3x m x m m x nghịch biến trờn khoảng (0;1).
A. m [ 1; ).
B. m ( ; 0].
C. m [0;1].
D. m [ 1; 0].
39.6. Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn dương của tham số m để hàm số y x39x2 mx 12 lnx nghịch biến trờn khoảng (0;2).
A. 20.
B. 18.
C. 27.
Bài tập tương tự
40.1. Cho hỡnh nún trũn xoay cú chiều cao h 20cm, bỏn kớnh đỏy r 25cm. Một thiết diện đi qua đỉnh của hỡnh nún cú khoảng cỏch từ tõm đỏy đến mặt phẳng chứa thiết diện là 12cm. Diện tớch của thiết diện đú bằng
A. 500cm .2 B. 400cm .2 C. 300cm .2 D. 406cm .2
40.2. Cho hỡnh nún đỉnh S cú chiều cao bằng bỏn kinh đỏy và bằng 2 .a Mặt phẳng ( )P đi qua S cắt đường trũn đỏy tại A và B sao cho AB 2 3 .a Tớnh khoảng cỏch từ tõm của đường trũn đỏy đến ( ).P
A. 5 5 a
B. a. C. 2
2 a
D. 2 5 5 a
40.3. Cho hỡnh nún đỉnh S, đỏy là hỡnh trũn tõm O, bỏn kớnh R 3cm, gúc ở đỉnh hỡnh nún là 120 .
Cắt hỡnh nún bởi mặt phẳng qua đỉnh S tạo thành tam giỏc đều SAB, trong đú A B, thuộc đường trũn đỏy. Diện tớch tam giỏc SAB bằng
A. 3 3 cm .2 B. 6 3 cm .2 C. 6 cm .2 D. 3 cm .2
Bài tập mở rộng
40.4. Cho hỡnh trụ cú đường cao h 5cm, bỏn kớnh đỏy r 3cm. Xột mặt phẳng ( )P song song với trục của hỡnh trụ, cỏch trục 2cm. Tớnh diện tớch S thiết diện của hỡnh trụ với ( ).P
A. S 5 5cm .2 B. S 6 5cm .2 C. S 3 5cm .2 D. S 10 5cm .2
40.5. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng ta được một khối ( )H như hỡnh vẽ bờn dưới. Biết rằng thiết diện là một hỡnh elip cú độ dài trục lớn bằng 10, khoảng cỏch từ điểm thuộc thiết diện gần mặt đỏy nhất và điểm thuộc thiết diện xa mặt đỏy nhất tới mặt đỏy lần lượt là 8 và 14 (xem hỡnh vẽ). Tớnh thể tớch V( )H của ( ).H
A. V( )H 192 . B. V( )H 275 . C. V( )H 704 . D. V( )H 176 .
40.6. Cho hỡnh chúp tứ giỏc đều S ABCD. cú tất cả cỏc cạnh bằng 3. Tớnh diện tớch xung quanh của hỡnh nún cú đỏy là đường trũn ngoại tiếp tứ giỏc ABCD và chiều cao bằng chiều cao của hỡnh chúp.
A. xq 9 S 2
B. xq 9 2 S 4 C. Sxq 9 .
D. xq 9 2
S 2
40.7. Một nhà mỏy cần sản xuất cỏc hộp hỡnh trụ kớn cả hai đầu cú thể tớch V cho trước. Mối quan hệ giữa bỏn kớnh đỏy R và h của hỡnh trụ để diện tớch toàn phần của hỡnh trụ nhỏ nhất là
A. h 3 .R B. R h. C. h 2 .R
D. R 2 .h
40.8. Cho mặt cầu ( )S bỏn kớnh R 2. Một hỡnh trụ cú chiều cao h và bỏn kớnh đỏy r thay đổi nội tiếp mặt cầu. Diện tớch xung quanh lớn nhất của khối trụ bằng
A. 2 . B. 4 .
C. 6 . D. 8 .
Cõu 41. Cho x y, 0 thỏa món log9x log6y log (24 x y). Giỏ trị của x
y bằng
A. 2. B. 1
2 C. 2 3
log 2 D. 3
2
log 2.
Lời giải tham khảo
Đặt log9x log6y log (24 x y)t
9 2 2.9 2
3 3
6 6 2.9 6 4 2. 1 0
2 2
2 4 2 4
t t
t t
t t t t t
t t
x x
y y
x y x y
3 1
2 2
t
Khi đú 9 9 3 1
6 2 2
6
t t
t t
x y
Chọn đỏp ỏn B.
Bài tập tương tự
41.1. Cho a b, 0 thỏa món log4a log6b log (9 a b). Giỏ trị của a
b bằng A. 1
2 B. 1 5
2
C. 1 5
2
D. 1 5 2
41.2. Cho a b, 0 thỏa món log16 log20 log25 2 3 a b
a b
Tớnh tỉ số a
T b
A. 5
T 4 B. 2
T 3
C. 3
T 2 D. 4
T 5
41.3. Cho x y, 0 thỏa món log 10x log 15y log (5 xy). Tớnh tỉ số y x
A. 3
2 y
x B. 1
3 y x
C. 1
2 y
x D. 2
3 y x
Bài tập mở rộng
41.4. Cho 9x 9x 14 và 6 3(31 3 )1
2 3 3
x x
x x
a b
với
a
b là phõn số tối giản. Tớnh P a b. . A. P 10.
B. P 10.
C. P 45.
D. P 45.
41.5. Cho a b c, , 0 thỏa alog 52 4, blog 64 16, clog 37 49. Tớnh T alog 522 blog 624 3clog 327 . A. T 126.
B. T 5 2 3.
C. T 88.
D. T 3 2 3.
41.6. Biết rằng
1
2xx log 142 (y2) y1 với x 0. Tớnh
2 2 1.
P x y xy A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 4.
41.7. Biết phương trỡnh 1 3
27 27 16 3 6 0
3
x x x
x
cú cỏc nghiệm x a x, log3b và
log3
x c với a , b c 0. Tỉ số b
c thuộc khoảng nào sau đõy ? A. (3;).
B. 3 1;2
C. 3 5 2 2;
D. 5
2; 3
41.8. Biết rằng a b c, , 1 thỏa log ( )ab bc 2. Giỏ trị của logc 4 log ( )c
b a
P a ab bằng
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Cõu 42. Gọi S là tập hợp tất cả cỏc giỏ trị thực của tham số thực m sao cho giỏ trị lớn nhất của hàm số y x3 3xm trờn đoạn [0; 3] bằng 16. Tớnh tổng cỏc phần tử của S bằng
A. 16. B. 16. C. 12. D. 2.
Lời giải tham khảo
Xột hàm số f x( )x3 3x m cú f x( )3x2 3 0 x 1 [0; 3] hoặc x 1 [0; 3].
Cú f(0)m f, (1)m2, (3)f m18. Khi đú [0;3]
[0;3]
max ( ) max{ ; 2; 18} 18
min ( ) min{ ; 2; 18} 2 .
f x m m m m
f x m m m m
Suy ra: [0;3] [0;3]
2 16 18 16 14
max max ( ) max 2 ; 18 16 .
18 16
2 16 2
m m
y f x m m m
m m
m
Do đú tổng cỏc phần tử của S bằng ( 2) ( 14) 16. Chọn đỏp ỏn A.
Bài tập tương tự
42.1. Gọi S là tập hợp tất cả cỏc giỏ trị của tham số thực m sao cho giỏ trị lớn nhất của hàm số
3 3
y x x m trờn đoạn [0;2] bằng 3. Số phần tử của S là A. 1.
B. 2.
C. 0.
D. 6.
42.2. Gọi S là tập hợp tất cả cỏc giỏ trị của tham số thực m sao cho giỏ trị lớn nhất của hàm số ln2 ln
y x x m trờn đoạn [1; ]e bằng 2. Số phần tử của S là A. 1.
B. 2.
C. 4.
D. 6.
42.3. Gọi S là tập hợp tất cả cỏc giỏ trị của tham số thực m sao cho giỏ trị lớn nhất của hàm số sin2 2 sin
y x x m bằng 1. Số phần tử của S là A. 0.
B. 1.
C. 4.
D. 3.
Bài tập mở rộng
42.4. Cú bao nhiờu giỏ trị của tham số m để giỏ trị lớn nhất của hàm số ( 1) 1 1
m x m
y x
trờn
đoạn [ 3; 2] bằng 1 2 A. 1.
B. 2.
C. 0.
D. 6.
42.5. Gọi S là tập hợp tất cả cỏc giỏ trị của tham số thực m sao cho giỏ trị lớn nhất của hàm số
2 2 ex m2
y x x trờn đoạn [ 1; 0] bằng 2e. Số phần tử của S là A. 1.
B. 2.
C. 4.
D. 6.
42.6. Cho hàm số
2
( ) 1
x m m
f x x
với m là tham số thực. Gọi S là tập hợp cỏc giỏ trị của tham số m để giỏ trị lớn nhất của hàm số g x( ) f x( ) trờn đoạn [1;2] đạt giỏ trị nhỏ nhất. Hỏi tập S cú bao nhiờu phần tử ?
A. 1.
B. 2.
C. 4.
D. 6.
42.7. biết giỏ trị nhỏ nhất của hàm số f x( ) 4x24mx 2m2 x bằng 2
2 Trong cỏc mệnh đề sau, mệnh đề nào đỳng ?
A. 1 3
10 10;
m
B. 3 5
10 10;
m
C. 5 7
10 10;
m
D. 7 9
10 10;
m
42.8. Biết hàm số y (x m)3 (x n)3 x3 ( , m n tham số) đồng biến trờn khoảng ( ; ).
Giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức P 4(n2 m2)mn bằng A. 16.
B. 4.
C. 1
16 D. 2.
Cõu 43. Cho phương trỡnh log (2 ) (22 x m2)log2x m 2 0 (m tham số). Tập hợp cỏc giỏ trị của m để phương trỡnh cú hai nghiệm phõn biệt thuộc đoạn [1;2].
A. (1;2). B. [1;2]. C. [1;2). D. [2;).
Lời giải tham khảo
Phương trỡnh log (2 ) (22 x m 2)log2x m 2 0 (1log )2x 2 (m2)log2x m 2 0
2 2
2 2 1
2
2 [1;2]
log 1
log log 1 0 .
log 1 2m
x x m x m x
x m x
Để phương trỡnh cú 2 nghiệm phõn biệt [1;2] thỡ x 2m1 cú đỳng một nghiệm khỏc 2
1 0 1 1
1 2m 2 2 2m 2 0 m 1 1 1 m 2.
Chọn đỏp ỏn C.
Bài tập tương tự
43.1. Giỏ trị thực của tham số m để phương trỡnh 9x 2(2m 1).3x 3(4m 1) 0 cú hai nghiệm thực x1, x2 thỏa món (x1 2)(x2 2)12 thuộc khoảng nào sau đõy ?
A. (3;9).
B. (9;).
C. 1 4; 3
D. 1
2;2
43.2. Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn của m sao cho phương trỡnh x.2x x x( m 1)m(2x 1) cú hai nghiệm ?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. Vụ số.
43.3. Cho phương trỡnh 32x23x m 9 3x2 x 2 3x2 2x m. Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn của tham số [ 2018;2018]
m để phương trỡnh đó cho cú 4 nghiệm phõn biệt ? A. 2018.
B. 2019.
C. 2020.
D. 2021.
Bài tập mở rộng
43.4. Tỡm m để phương trỡnh 52x2 6x 2m5x2 2x 2 5x2 4x 2m 250 cú 4 nghiệm phõn biệt.
A. 0m1.
B. 2m3.
C. 4m3.
D. 1m 3.
43.5. Gọi S là tập hợp cỏc giỏ trị của m để phương trỡnh m.3x27x12 32x x2 9.310 5x m cú 3 nghiệm thực phõn biệt. Tỡm số phần tử của S.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. Vụ số.
43.6. Biết mo là giỏ trị duy nhất của tham số m để phương trỡnh 2 .3x2 mx1 6 cú hai nghiệm x x1, 2 sao cho x1 x2 log 81.2 Mệnh đề nào dưới đõy là đỳng ?
A. mo ( 7; 2).
B. mo ( 2;5).
C. mo (6;7).
D. mo (5;6).
43.7. Tỡm tập hợp tham số m để phương trỡnh 4x m.2x 2m 5 0 cú hai nghiệm trỏi dấu.
A. 5 2;
B. 5
0;2
C. (0;).
D. 5 2; 4
43.8. Gọi S là tập hợp tất cả cỏc giỏ trị thực của tham số m để tồn tại duy nhất cặp ( ; )x y thỏa món đồng thời cỏc điều kiện logx2 y2 2(4x 4y 4) 1
và x2 y2 2x 2y 2 m 0. Tổng cỏc phần tử của S bằng
A. 33.
B. 24.
C. 15.
D. 5.
Cõu 44. Cho hàm số f x( ) liờn tục trờn . Biết cos 2x là một nguyờn hàm của hàm số f x( )e ,x họ tất cả cỏc nguyờn hàm của hàm số f x( )ex là
A. sin 2x cos 2x C. B. 2 sin 2x cos 2x C. C. 2 sin 2x cos 2x C. D. 2 sin 2x cos 2x C.
Lời giải tham khảo
Áp dụng F x( ) f x( ), ta cú: (cos 2 )x f x( )ex 2 sin 2x f x( )e .x Đặt I
f x( )e d .x x Chọn d e ( )dd e d ( )x x
u x
v f x x v f
u
x
I e ( )xf x
e ( )dxf x x C2 sin 2x 2 sin 2 dx x C 2 sin 2x cos 2x C.
Chọn đỏp ỏn C.Bài tập tương tự
44.1. Cho
2
( ) 4
F x x là một nguyờn hàm của f x( )
x Tỡm họ nguyờn hàm của hàm số f x( )ln .x A.
2 1
ln .
2 2
x x C
B.
2 1
ln .
2 2
x x C
C.
2 1
ln .
2 2
x x C
x
D.
2 1
ln .
2 2
x x C
x
44.2. Cho F x( ) x.ex là một nguyờn hàm của f x( )e .2x Tỡm họ nguyờn hàm của hàm số f x( )e .2x A. 2(1x)ex C.
B. 1
e .
2 x x
C
C. (x 1)ex C. D. (x 2)ex C.
44.3. Cho F x( )xtanx ln cosx là một nguyờn hàm của hàm số ( )2 cos
f x
x Tỡm họ nguyờn hàm của hàm số f x( )tan .x
A. ln cosx C. B. ln sinx C. C. ln cosx C. D. ln sinx C.
Bài tập mở rộng
44.4. Biết F x( )(ax2 bx c).ex là một nguyờn hàm của hàm số f x( )(2x25x 2).ex trờn .
Giỏ trị của biểu thức f F (0) bằng A. e .1
B. 9e.
C. 20e .2 D. 3e.
44.5. Cho hàm số y f x( ) cú đạo hàm liờn tục trờn đoạn [1;2] thỏa món f(1)4 và
3 2
( ) ( ) 2 3 .
f x xf x x x Giỏ trị của f(2) bằng A. 5.
B. 10.
C. 15.
D. 20.
44.6. Cho hàm số y f x( ) liờn tục, khụng õm trờn đoạn [0; /2] thỏa món f(0) 3 và ( ). ( ) cos . 1 2( ).
f x f x x f x Tỡm giỏ trị nhỏ nhất m và giỏ trị lớn nhất M của hàm số y f x( ) trờn đoạn ;
6 2
A. 21
2 ,
m M 2 2.
B. 5
2,
m M 3.
C. m 2, M 3.
D. m 3, M 2 2.
44.7. Giả sử (2 3)d 1
( 1)( 2)( 3) 1 ( )
x x
x x x x g x C
với C là hằng số. Tổng cỏc nghiệm củaphương trỡnh g x( )0 bằng A. 1.
B. 1.
C. 3.
D. 3.
44.8. Tỡm số thực a, biết rằng
1 2016
2018 0
d 1.
( 2)
ax x
x
A. a 2017.3 .2017 B. a 4034.32017. C. a4034.
D. a 2017.
Cõu 45. Cho hàm số f x( ) cú bảng biến thiờn như sau:
Số nghiệm thuộc đoạn [ ;2 ] của phương trỡnh 2 (sin )f x 3 0 là
A. 4. B. 6. C. 3. D. 8.
Lời giải tham khảo
Đặt t sinx và cos , 0 , .
t x t x 2 k k
Do 3
[ ;2 ] ;
x x 2 2
x
2
2
3
2
2
t 0 0 0
t
1
0 0
1 1
Từ bảng biến thiờn, suy ra x [ ;2 ]t [ 1 .;1]
Ứng với mỗi t ( ;0]1 cho ta 4 nghiệm x, ứng với mỗi t (0;1) { 1 } cho ta 2 nghiệm x, ứng với 1
t cho ta 1 nghiệm x.
Khi đú phương trỡnh trở thành 3
2 ( ) 3 0 ( ) , [ 1;1].
f t f t 2 t
Dựa vào bảng biến thiờn, suy ra trờn đoạn [ 1;1] thỡ phương trỡnh cú hai nghiệm là t a ( 1; 0) cho 4 nghiệm x và t b (0;1) cho 2 nghiệm x.
Vậy phương trỡnh đó cho cú 6 nghiệm. Chọn đỏp ỏn B.
3 y 2
a a
Bài tập mở rộng
45.1. Cho hàm số y f x( ) cú đồ thị như hỡnh vẽ. Số nghiệm của phương trỡnh f(2 sin ) 1x 0 trờn đoạn [0;2 ] là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
45.2. Cho hàm số y ax4 bx2 c a, ( 0) như hỡnh vẽ bờn dưới. Cú bao nhiờu điểm trờn đường trũn lượng giỏc biểu diễn nghiệm của phương trỡnh f f( (cos 2 ))x 0.
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. Vụ số.
45.3. Cho hàm số bậc ba f x( )ax3 bx2 cx d a b c d( , , , và a 0) cú đồ thị như hỡnh vẽ.
Hỏi phương trỡnh f( x2 4x3) 2 cú bao nhiờu nghiệm ? A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
45.4. Cho hàm số y f x( ) cú đồ thị như hỡnh vẽ. Cú mấy giỏ trị nguyờn của m để phương trỡnh
2f f x( ) m cú đỳng 4 nghiệm phõn biệt x [ 4;0].
A. 1.
B. 2.
C. 7.
D. 5.
45.5. Cho hàm số y f x( ) liờn tục trờn và cú đồ thị như hỡnh vẽ. Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn của m để phương trỡnh f f( (sin ))x m cú nghiệm thuộc khoảng (0; ) ?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
x y
O 4
2
2
6
2 4
45.6. Cho hàm số y f x( ) liờn tục trờn và cú đồ thị như hỡnh vẽ. Gọi S là tập hợp tất cả cỏc giỏ trị nguyờn của tham số m để phương trỡnh f(sin )x 3 sinx m cú nghiệm thuộc khoảng (0; ). Tổng cỏc phần tử của S bằng
A. 9.
B. 10.
C. 6.
D. 5.
45.7. Cho hàm số y f x( ) cú đồ thị như hỡnh bờn dưới. Cú bao nhiờu số nguyờn của tham số m để phương trỡnh 1
3 2 1
fx x m cú nghiệm thuộc đoạn [ 2;2].
A. 8.
B. 9.
C. 10.
D. 11.
45.8. Cho hàm số bậc ba f x( )ax3 bx2 cx d a b c d( , , , và a 0) cú đồ thị như hỡnh vẽ.
Phương trỡnh f x( ) f a(8 4b2cd) cú bao nhiờu nghiệm ? A. 0.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
Cõu 46. Cho hàm số bậc bốn y f x( ) cú đồ thị như hỡnh dưới đõy. Số điểm cực trị của hàm số
3 2
( ) ( 3 )
g x f x x là A. 5.
B. 3.
C. 7.
D. 11.
Lời giải tham khảo
Giả sử hàm số cú ba điểm cực trị là a b c, , (hỡnh vẽ), tức
0
( ) 0 (0; 4).
4 x a
f x x b
x c
Ta cú
2
2 3 2
2 3 2
3 2 3 2
3 2
3 6 0 0 2
3 6 0 3 0 (1)
( ) (3 6 ) ( 3 ) 0 .
( 3 ) 0 3 (0;4) (2)
3 4 (3)
x x x x
x x x x a
g x x x f x x
f x x x x b
x x c
Xột hàm số h x( )x3 3x2 cú 2 0 (0) 0
( ) 3 6 0
2 ( 2) 4
x h
h x x x
x h
và cú bảng biến thiờn:
x 2 0
( )
h x 0 0
( ) h x
4
0
Khi đú, ta cú:
h x( )x3 3x2 a 0 : cú 1 nghiệm đơn 2.
h x( )x3 3x2 b (0;4) : cú 3 nghiệm đơn khỏc 0 và khỏc 2.
h x( )x3 3x2 c 4 : cú 1 nghiệm đơn 0.
Do đú g x( )0 cú 7 nghiệm đơn phõn biệt hàm số g x( ) cú 7 điểm cực trị. Chọn đỏp ỏn C.
Bài tập mở rộng
46.1. Cho hàm số
y f x ( )
liờn tục trờn và cú đồ thị hàm số f x( ) như hỡnh bờn dưới. Hàm số3 2
( ) ( ) 1 2
g x f x 3x x x đạt cực đại tại điểm A. x 1.
B. x 1.
C. x 0.
D. x 2.
46.2. Cho hàm số y f x( ) cú đạo hàm, liờn tục trờn và cú đồ thị y f x( ) như hỡnh. Xột hàm số
2 3 4 2
( ) 3 ( 2) 3 .
g x f x 2x x Hàm số g x( ) đạt cực đại tại điểm A. x 0.
B. x 1.
C. x 1.
D. x 2.
46.3. Cho hàm số y f x( ) cú đạo hàm liờn tục trờn . Đồ thị hàm số y f(3x5) như hỡnh vẽ.
Hàm số y f x( ) nghịch biến trờn khoảng
y a y b y c
A. 7
; .
3
B. (;10).
C. 4
; .
3
D. (; 8).
46.4. Cho hàm số y f x( ) cú đạo hàm liờn tục trờn và biết bảng xột dấu của y f(3 2 ) x là
Hỏi hàm số y f x( ) cú bao nhiờu điểm cực đại ? A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
46.5. Cho hàm số y f x( ) cú đạo hàm f x( )4x3 2x và f(0)1. Số điểm cực tiểu của hàm số
3 2
( ) ( 2 3)
g x f x x là A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
46.6. Cho hàm số y f x( ) cú đạo hàm liờn tục trờn và bảng biến thiờn
Hàm số g x( )15 (f x4 4x2 6)10x6 15x4 60x2 đạt cực tiểu tại x 0. Chọn mệnh đề đỳng ?
A. 5
2; 2 x
B. 3
2; 2 x
C. 3
2; 1 x D. x ( 1;0).
46.7. Cho hàm số y f x( ) cú đạo hàm liờn tục trờn và bảng biến thiờn bờn dưới. Xột hàm số
3 (2 ) 1 (2 )
( ) e f x 3f x.
g x Số điểm cực đại của đồ thị hàm số y g x
làA. 2.
B. 3.
C. 7.
D. 5.
46.8. Cú mấy giỏ trị nguyờn dương của tham số m để hàm số y 3x44x312x2 m cú năm điểm cực trị.
A. 26.
B. 16.
C. 27.
D. 44.
Cõu 47. Cú bao nhiờu cặp số nguyờn ( ; )x y thỏa 0 x 2020 và log (33 x 3) x 2y 9y ?
A. 2019. B. 6. C. 2020. D. 4.
Lời giải tham khảo
Ta cú log (33 x 3) x 2y9y log (3 x 1)(x 1)log 33 2y 32y f x( 1) f(3 ).2y Xột hàm số f t( ) log3tt cú ( ) 1 1 0, 0
f t ln 3 t
t nờn hàm số f t( ) đồng biến.
Suy ra f x( 1) f(3 )2y x 1 32y x 9y 1 và ứng với y thỡ x . Vỡ 0 x 2020 0 9y 1 2020 1 9y 2021 0 y log 20219 3, 46 Do y y {0;1;2; 3}. Vậy cú 4 cặp số nguyờn ( ; )x y thỏa bài toỏn.
Chọn đỏp ỏn D.
Bài tập mở rộng
47.1. Cho hàm số f x( )x3 x 2 .m Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn của tham số m để phương trỡnh ( ( ))
f f x x cú nghiệm trờn [1;2].
A. 0.
B. 4.
C. 2.
D. 3.
47.2. Cho phương trỡnh
2
2
3 2
log 2 4 .
1
x x m
x x m
x
Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn của tham
số m [ 2018;2018] để phương trỡnh cú hai nghiệm trỏi dấu ?
A. 2022.
B. 2021.
C. 2016.
D. 2015.
47.3. Cú bao nhiờu số nguyờn m để phương trỡnh
2 2
2 2
3 3 1
log 5 2
2 1
x x m
x x m
x x
cú hai
nghiệm phõn biệt lớn hơn 1.
A. 3.