• Không có kết quả nào được tìm thấy

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ"

Copied!
40
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 1 Phạm Xuân Bắc 13/06/1992 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT

2 2 Phạm Thị Kim Dung 24/06/1974 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 3 3 Trần Tiến Dung 17/11/1990 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 4 4 Nguyễn Thị Minh Hà 20/09/1986 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 5 5 Nguyễn Thị Hằng 10/11/1987 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 6 6 Lê Thị Ngọc Linh 08/03/1989 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 7 7 Hoàng Khắc Lượng 14/10/1982 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 8 8 Nguyễn Anh Mỹ 02/01/1984 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 9 9 Hoàng Ngọc Nghiệp 06/05/1990 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 10 10 Đinh Duy Nhàn 04/03/1983 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 11 11 Nguyễn Thị Thu 10/05/1983 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 12 12 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 13/12/1983 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 13 13 Cao Thị Anh Vân 09/11/1984 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 14 14 Nguyễn Bá Vương 11/08/1976 KTYH-XN TN- Mô học - YSHDT 15 15 Nguyễn Thị Thuỳ Anh 21/07/1988 Phục hồi chức năng Giải phẫu 16 16 Hoàng Thị Diễn 01/01/1990 Phục hồi chức năng Giải phẫu 17 17 Đào Đức Duy 10/10/1991 Phục hồi chức năng Giải phẫu 18 18 Đinh Hữu Đại 25/12/1987 Phục hồi chức năng Giải phẫu 19 19 Trần Thị Hồng Gấm 16/06/1989 Phục hồi chức năng Giải phẫu 20 20 Nguyễn Thị Hưởng 04/09/1987 Phục hồi chức năng Giải phẫu 21 21 Lê Thị Mai 04/11/1987 Phục hồi chức năng Giải phẫu 22 22 Nguyễn Thị Phương 09/08/1992 Phục hồi chức năng Giải phẫu 23 23 Nguyễn Tiến Quyết 29/07/1982 Phục hồi chức năng Giải phẫu 24 24 Chu Minh Thiện 22/12/1982 Phục hồi chức năng Giải phẫu 25 25 Nguyễn Thị Thoa 28/02/1986 Phục hồi chức năng Giải phẫu 26 26 Dinh Thị Thu 05/11/1977 Phục hồi chức năng Giải phẫu 27 27 Quách Thế Tùng 23/06/1990 Phục hồi chức năng Giải phẫu

(Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường: 304 - Tầng 3 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(2)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 28 Nguyễn Đức Anh 30/05/1987 Nhãn khoa Giải phẫu

2 29 Đỗ Thị Chiêm 06/01/1989 Nhãn khoa Giải phẫu 3 30 Nguyễn Văn Chinh 19/01/1984 Nhãn khoa Giải phẫu 4 31 Chu Kiều Giang 27/11/1988 Nhãn khoa Giải phẫu 5 32 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/02/1986 Nhãn khoa Giải phẫu 6 33 Trần Thị Hảo 18/08/1976 Nhãn khoa Giải phẫu 7 34 Nguyễn Thị Mai Huệ 30/07/1988 Nhãn khoa Giải phẫu 8 35 Phạm Ngọc Hùng 04/06/1988 Nhãn khoa Giải phẫu 9 36 Đàm Thị Huyên 27/08/1989 Nhãn khoa Giải phẫu 10 37 Nguyễn Thị Thu Lan Hương 07/04/1986 Nhãn khoa Giải phẫu 11 38 Nguyễn Thị Thu Hương 05/10/1991 Nhãn khoa Giải phẫu 12 39 Nguyễn Thị Hướng 30/01/1985 Nhãn khoa Giải phẫu 13 40 Đỗ Hữu Khương 12/08/1982 Nhãn khoa Giải phẫu 14 41 Trương Văn Kiên 03/08/1982 Nhãn khoa Giải phẫu

15 42 Lê Thị Liên 07/02/1988 Nhãn khoa Giải phẫu

16 43 Nguyễn Văn Sơn 24/10/1982 Nhãn khoa Giải phẫu 17 44 Nguyễn Đăng Thu 20/06/1982 Nhãn khoa Giải phẫu 18 45 Nguyễn Thị Thủy 10/04/1987 Nhãn khoa Giải phẫu 19 46 Trịnh Thị Thủy 20/09/1987 Nhãn khoa Giải phẫu 20 47 Lăng Chí Toàn 31/07/1985 Nhãn khoa Giải phẫu

21 48 Đỗ Văn Toàn 06/03/1989 Nhãn khoa Giải phẫu

22 49 Trung Văn Tuyến 27/11/1988 Nhãn khoa Giải phẫu

(Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 02 Giảng đường: 303 - Tầng 3 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

(3)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 50 Nguyễn Thái Anh 18/04/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

2 51 Hà Tuấn Anh 01/02/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 3 52 Hoàng Văn Báo 16/08/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 4 53 Nguyễn Văn Bảy 31/08/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

5 54 Vũ Thế Cầu 21/09/1986 Ngoại khoa Giải phẫu

6 55 Chu Văn Châm 23/03/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 7 56 Vương Văn Côn 20/09/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 8 57 Lìa Lao Của 02/03/1984 Ngoại khoa Giải phẫu 9 58 Dương Văn Dinh 27/12/1988 Ngoại khoa Giải phẫu

10 59 Và A Dơ 08/10/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

11 60 Lê Anh Dũng 20/08/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 12 61 Nguyễn Hoàng Dũng 26/11/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 13 62 Tạ Trung Dũng 14/11/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 14 63 Phan Văn Đức 23/12/1991 Ngoại khoa Giải phẫu 15 64 Nguyễn Thái Hà 01/07/1979 Ngoại khoa Giải phẫu

16 65 Chu Văn Hà 07/07/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

17 66 Trần Văn Hải 19/04/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

18 67 Vũ Văn Hải 22/02/1986 Ngoại khoa Giải phẫu

19 68 Mai Văn Hậu 01/01/1985 Ngoại khoa Giải phẫu 20 69 Phạm Chí Hiển 25/12/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 21 70 Nguyễn Văn Hiệp 12/10/1986 Ngoại khoa Giải phẫu 22 71 Nguyễn Xuân Hiệu 21/01/1985 Ngoại khoa Giải phẫu 23 71A Chantho CHANHTHALAVONG 02/03/1980 Ngoại khoa Giải phẫu

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 03 Giảng đường: 302A - Tầng 3 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

(4)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 72 Phạm Văn Hoàn 11/11/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

2 73 Nguyễn Huy Hoàng 17/01/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 3 74 Trần Khánh Hoàng 27/03/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 4 75 Hoàng Văn Hội 08/11/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 5 76 Nguyễn Sóng Hồng 13/08/1983 Ngoại khoa Giải phẫu 6 77 Vũ Viết Huân 05/02/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 7 78 Nguyễn Văn Huệ 29/07/1983 Ngoại khoa Giải phẫu 8 79 Đào Đình Hùng 20/11/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 9 80 Nguyễn Quốc Huy 05/01/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 10 81 Nguyễn Văn Huy 01/01/1985 Ngoại khoa Giải phẫu 11 82 Nguyễn Doãn Huỳnh 02/02/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 12 83 Trần Quang Hưng 13/10/1986 Ngoại khoa Giải phẫu 13 84 Nguyễn Thanh Hưng 17/04/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 14 85 Nguyễn Ngọc Khanh 16/09/1991 Ngoại khoa Giải phẫu 15 86 Lý Mạnh Khánh 02/09/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 16 87 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 17 88 Phạm Hùng Kiên 11/05/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 18 89 Nguyễn Trung Kiên 29/10/1991 Ngoại khoa Giải phẫu 19 90 Hoàng Văn Lệnh 20/07/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 20 91 Văn Huy Linh 05/07/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 21 92 Nguyễn Hoàng Long 26/03/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 22 93 Nguyễn Phi Long 04/09/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

(Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 04 Giảng đường: 302B - Tầng 3 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(5)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 94 Nguyễn Văn Long 08/07/1984 Ngoại khoa Giải phẫu

2 95 Phạm Ngọc Lưu 27/10/1983 Ngoại khoa Giải phẫu 3 96 Phạm Đức Mạnh 18/04/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 4 97 Nguyễn Thế Minh 07/09/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 5 98 Phạm Thành Nam 13/11/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 6 99 Đinh Văn Nam 03/07/1986 Ngoại khoa Giải phẫu 7 100 Nguyễn Văn Ngay 16/03/1976 Ngoại khoa Giải phẫu 8 101 Phạm Văn Phi 20/01/1986 Ngoại khoa Giải phẫu 9 102 Lưu Hồng Phong 05/06/1984 Ngoại khoa Giải phẫu 10 103 Phan Ngọc Quân 11/10/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 11 104 Diệp Đình Quý 05/02/1981 Ngoại khoa Giải phẫu 12 105 Nguyễn Xuân Quyết 31/10/1985 Ngoại khoa Giải phẫu 13 106 Nguyễn Thanh Sơn 12/12/1991 Ngoại khoa Giải phẫu 14 107 Hoàng Trường Sơn 05/08/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 15 108 Nguyễn Minh Tâm 22/10/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 16 109 Nguyễn Ngọc Thái 03/02/1985 Ngoại khoa Giải phẫu 17 110 Nguyễn Hữu Thanh 01/07/1986 Ngoại khoa Giải phẫu 18 111 Lê Đức Thắng 15/12/1992 Ngoại khoa Giải phẫu 19 112 Phạm Hùng Thắng 03/07/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 20 113 Nguyễn Dương Nhật Thi 27/06/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 21 114 Phạm Công Thiết 01/12/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 22 115 Lộc Trần Thịnh 10/10/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 05 Giảng đường: 301A - Tầng 3 - B3

(6)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 116 Nông Đức Thọ 05/07/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

2 117 Hoàng Văn Thu 10/08/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 3 118 Ngô Thanh Thuần 25/08/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 4 119 Nguyễn Đình Thuận 19/12/1985 Ngoại khoa Giải phẫu 5 120 Nguyễn Quang Tiến 17/05/1979 Ngoại khoa Giải phẫu 6 121 Trần Văn Toản 28/02/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 7 122 Nguyễn Khánh Trình 20/12/1982 Ngoại khoa Giải phẫu 8 123 Nguyễn Giang Trung 27/09/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 9 124 Trần Thành Trung 21/05/1991 Ngoại khoa Giải phẫu 10 125 Trần Văn Tuấn 10/08/1987 Ngoại khoa Giải phẫu 11 126 Hồ Hữu Tùng 14/02/1990 Ngoại khoa Giải phẫu 12 127 Phạm Công Tuyên 22/12/1984 Ngoại khoa Giải phẫu 13 128 Đinh Xuân Tuyên 03/09/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

14 129 Lê Văn Tứ 06/02/1987 Ngoại khoa Giải phẫu

15 130 Nguyễn Văn Việt 19/05/1989 Ngoại khoa Giải phẫu 16 131 Trần Quang Vinh 11/08/1988 Ngoại khoa Giải phẫu 17 132 Đỗ Thị Xuân 09/01/1983 Ngoại khoa Giải phẫu 18 133 Lò Văn Chiến 20/10/1988 Y học gia đình Dược lý 19 134 Đỗ Trọng Hiếu 03/10/1986 Y học gia đình Dược lý 20 135 Lò Thị Mỵ 10/12/1986 Y học gia đình Dược lý 21 136 Lò Văn Pánh 14/04/1985 Y học gia đình Dược lý

(Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 06 Giảng đường: 301B - Tầng 3 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(7)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 137 Phạm Tiến Dũng 28/07/1989 Răng Hàm Mặt Giải phẫu

2 138 Nguyễn Thị Hằng 07/03/1990 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 3 139 Nguyễn Thị Hằng 26/06/1991 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 4 140 Lê Bá Hân 24/12/1983 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 5 141 Trần Đức Hoà 22/10/1988 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 6 142 Dương Thị Hoà 13/10/1988 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 7 143 Hà Mai Liên 26/12/1990 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 8 144 Đàm Phương Lim 25/01/1988 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 9 145 Nguyễn Thùy Linh 20/01/1992 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 10 146 Nguyễn Hải Lộc 19/06/1986 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 11 147 Hoàng Thị Minh 06/03/1990 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 12 148 Nguyễn Thuý Nga 24/04/1992 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 13 149 Trịnh Thị Thu Ngọc 06/09/1987 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 14 150 Đậu Thị Hồng Nhung 28/06/1987 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 15 151 Nguyễn Huy Phúc 10/05/1991 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 16 152 Nguyễn Thị Thu Phương 05/09/1992 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 17 153 Vũ Kim Quy 02/03/1985 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 18 154 Cao Thị Ngọc Quyên 26/11/1989 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 19 155 Đàm Thị Thu Quyên 14/11/1988 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 20 156 Phạm Phương Thảo 09/06/1982 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 21 157 Đinh Thị Thu Thuỷ 11/05/1988 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 22 158 Đinh Thị Minh Thuý 21/05/1989 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 23 159 Nguyễn Thuyên 04/06/1986 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 24 160 Phan Thị Hồng Tiến 17/03/1986 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 25 161 Phạm Văn Tiến 19/04/1988 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 26 162 Hoàng Thị Tuyết Trinh 20/02/1986 Răng Hàm Mặt Giải phẫu 27 163 Vũ Thị Mai Xuân 06/04/1987 Răng Hàm Mặt Giải phẫu

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 07 Giảng đường: 206 - Tầng 2 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(8)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 164 Nguyễn Hoàng Anh 20/02/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

2 165 Cao Thị Quỳnh Anh 05/04/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu 3 166 Nguyễn Tuấn Anh 29/11/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu 4 167 Đinh Thị Vân Anh 05/10/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu 5 168 Thành Xuân Anh 05/12/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 6 169 Trịnh Công Báu 26/10/1986 Sản phụ khoa Giải phẫu 7 170 Phạm Khắc Bằng 18/07/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 8 171 Nguyễn Quốc Bình 15/12/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 9 172 Lộc Thị Cừ 15/10/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 10 173 Hoàng Thị Dịu 10/04/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 11 174 Lương Thùy Dung 26/03/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu 12 175 Bùi Chí Dũng 27/10/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu 13 176 Trần Công Dũng 27/07/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 14 177 Lê Quang Dũng 31/08/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 15 178 Nguyễn Văn Dũng 07/09/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu 16 179 Nguyễn Hải Dương 09/11/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 17 180 Nguyễn Tiến Đạt 05/09/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu 18 181 Phạm Trọng Điệp 10/03/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 19 182 Trần Công Định 19/06/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 20 183 Nguyễn Thành Đô 17/03/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 21 184 Lê Thị Hà 11/10/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 22 185 Nguyễn Thị Hà 08/09/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu

(Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 08 Giảng đường: 205 - Tầng 2 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(9)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 186 Nguyễn Văn Hành 10/05/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu

2 187 Vũ Duy Hạnh 19/01/1992 Sản phụ khoa Giải phẫu 3 188 Trần Đăng Hạnh 18/04/1986 Sản phụ khoa Giải phẫu 4 189 Phạm Minh Ngọc Hảo 22/11/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu 5 190 Lường Thị Hằng 18/05/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 6 191 Nguyễn Thị Hằng 21/07/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu 7 192 Nguyễn Ngọc Hân 21/03/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 8 193 Vũ Thị Hải Hậu 08/12/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 9 194 Vũ Thị Hiền 09/09/1985 Sản phụ khoa Giải phẫu 10 195 Nguyễn Thanh Hiếu 23/08/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 11 196 Nguyễn Trung Hiếu 15/01/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 12 197 Đỗ Thị Hoa 27/03/1992 Sản phụ khoa Giải phẫu 13 198 Vũ Thị Hoa 23/09/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 14 199 Trần Quang Hoàn 06/08/1986 Sản phụ khoa Giải phẫu 15 200 Lê Hoàng 19/11/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu 16 201 Hoàng Văn Huấn 12/10/1978 Sản phụ khoa Giải phẫu 17 202 Hoàng Hữu Hùng 04/04/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu 18 203 Hà Mạnh Hùng 23/08/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu 19 204 Nguyễn Mạnh Hùng 16/03/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 20 205 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/01/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 21 206 Nguyễn Thị Huyền 21/11/1985 Sản phụ khoa Giải phẫu 22 207 Tôn Thị Diệu Hương 09/06/1986 Sản phụ khoa Giải phẫu

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 09 Giảng đường: 204 - Tầng 2 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(10)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 208 Nguyễn Thị Thu Hương 14/09/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu

2 209 Lưu Thùy Hương 13/01/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu 3 210 Quang Văn Khôi 11/11/1983 Sản phụ khoa Giải phẫu 4 211 Hà Thị Lệ 16/12/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu 5 212 Nguyễn Thị Hương Liên 17/10/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 6 213 Phạm Duy Linh 02/07/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 7 214 Vương Ngọc Linh 28/06/1985 Sản phụ khoa Giải phẫu 8 215 Nguyễn Thị Linh 10/02/1981 Sản phụ khoa Giải phẫu 9 216 Thạch Thùy Linh 12/09/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 10 217 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/06/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 11 218 Lê Thị Loan 03/08/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 12 219 Ngô Ngọc Loát 11/09/1981 Sản phụ khoa Giải phẫu 13 220 Nguyễn Thị Lụa 01/01/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 14 221 Nguyễn Ngọc Luân 16/09/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 15 222 Phạm Quỳnh Ly 17/09/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu 16 223 Đoàn Ngọc Minh 24/09/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 17 224 Lường Văn Mười 20/06/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 18 225 Nguyễn Thị Thanh Nga 20/01/1983 Sản phụ khoa Giải phẫu 19 226 Lò Thị Nga 05/08/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 20 227 Hoàng Thị Thu Nga 01/01/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu 21 228 Bạch Thị Bảo Ngân 03/11/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 22 229 Trần Thị Thanh Ngân 07/02/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

(Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 10 Giảng đường: 203 - Tầng 2 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(11)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 230 Hà Thị Ngọc 23/04/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

2 231 Nguyễn Thị Nguyệt 18/11/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu 3 232 Đỗ Thị Nhẫn 23/07/1986 Sản phụ khoa Giải phẫu 4 233 Vi Huyền Nhung 10/07/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu 5 234 Nguyễn Thùy Ninh 16/12/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 6 235 Tòng Thị Oai 18/05/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 7 236 Thái Thị Oanh 19/09/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu 8 237 Lã Thị Lan Phương 26/07/1984 Sản phụ khoa Giải phẫu 9 238 Phạm Thị Minh Phương 27/04/1972 Sản phụ khoa Giải phẫu 10 239 Vũ Anh Quang 23/05/1985 Sản phụ khoa Giải phẫu 11 240 Lê Hải Quân 23/11/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 12 241 Nguyễn Thị Kim Quế 01/02/1979 Sản phụ khoa Giải phẫu 13 242 Phan Ngọc Quý 02/03/1986 Sản phụ khoa Giải phẫu 14 243 Vũ Đình Sơn 14/02/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 15 244 Thân Thị Tâm 05/06/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu 16 245 Nguyễn Hoàng Thạch 09/09/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 17 246 Trần Đức Thanh 01/05/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 18 247 Nguyễn Phương Thảo 01/12/1992 Sản phụ khoa Giải phẫu 19 248 Nguyễn Nam Thắng 15/10/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu 20 249 Sin Ngọc Thắng 24/03/1985 Sản phụ khoa Giải phẫu 21 250 Nguyễn Duy Thiết 18/01/1984 Sản phụ khoa Giải phẫu 22 251 Vũ Hữu Thịnh 27/07/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu

(Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 11 Giảng đường: 202 - Tầng 2 - B3

(12)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 252 Hoàng Thị Thơm 20/10/1985 Sản phụ khoa Giải phẫu

2 253 Nguyễn Thị Thơm 12/03/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu 3 254 Nguyễn Thị Thơm 22/04/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 4 255 Nguyễn Khắc Thủy 21/08/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 5 256 Nguyễn Thị Thu Thủy 27/09/1984 Sản phụ khoa Giải phẫu 6 257 Lê Thị Hồng Thúy 15/10/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu 7 258 Đỗ Thị Thúy 20/11/1986 Sản phụ khoa Giải phẫu 8 259 Phùng Thị Thúy 21/12/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 9 260 Nghiêm Thị Kim Thư 08/11/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 10 261 Hoàng Thị Tình 10/12/1986 Sản phụ khoa Giải phẫu 11 262 Nguyễn Văn Tình 20/07/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 12 263 Phạm Mạnh Toàn 14/03/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 13 264 Nguyễn Ngọc Toàn 02/01/1977 Sản phụ khoa Giải phẫu 14 265 Nguyễn Hữu Trường 10/12/1983 Sản phụ khoa Giải phẫu 15 266 Đỗ Thị Ngọc Tú 18/10/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 16 267 Nguyễn Anh Tuấn 12/12/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 17 268 Nguyễn Minh Tuấn 22/12/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 18 269 Phạm Sơn Tùng 24/04/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu 19 270 Hoàng Văn Tuy 19/08/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 20 271 Dương Thị Tuyến 15/03/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu 21 272 Lê Thị Tuyến 21/10/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu 22 273 Hà Thị Hồng Vân 01/01/1984 Sản phụ khoa Giải phẫu 23 274 Tạ Tuấn Vũ 02/01/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 12 Giảng đường: 201 - Tầng 2 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(13)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 275 Trịnh Thị Lan Anh 10/10/1982 Da liễu Vi sinh

2 276 Đào Văn Cường 05/07/1972 Da liễu Vi sinh

3 277 Phạm Thị Diệp 01/08/1981 Da liễu Vi sinh

4 278 Bùi Thị Dung 13/05/1990 Da liễu Vi sinh

5 279 Nịnh Thị Hà 18/12/1988 Da liễu Vi sinh

6 280 Phan Thị Hải 23/08/1985 Da liễu Vi sinh

7 281 Nguyễn Thị Hạnh 10/11/1980 Da liễu Vi sinh

8 282 La Thị Hiệt 07/09/1986 Da liễu Vi sinh

9 283 Phan Thị Thanh Huyền 11/11/1981 Da liễu Vi sinh 10 284 Nguyễn Thị Mến 21/08/1991 Da liễu Vi sinh 11 285 Nguyễn Thị Thùy My 18/08/1987 Da liễu Vi sinh 12 286 Nguyễn Thị Minh Phượng 06/12/1987 Da liễu Vi sinh 13 287 Dương Thị Thúy Quỳnh 21/02/1991 Da liễu Vi sinh 14 288 Nguyễn Thị Tấn 14/09/1986 Da liễu Vi sinh 15 289 Lê Thị Thanh Thúy 02/08/1986 Da liễu Vi sinh 16 290 Vũ Thùy Trang 14/06/1985 Da liễu Vi sinh 17 291 Nguyễn Sơn Tùng 13/04/1989 Da liễu Vi sinh

18 292 Lò Thị Tuyết 16/06/1986 Da liễu Vi sinh

19 293 Trần Thị Hồng Vân 15/06/1991 Da liễu Vi sinh 20 294 Bùi Văn Vương 04/07/1986 Da liễu Vi sinh 21 295 Nguyễn Thị Thùy Dung K22->2305/05/1989 Da liễu Vi sinh

(Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 13 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(14)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 296 Phạm Thị Dung 22/03/1989 Hoá sinh y học Hóa PT và HC

2 297 Dương Thị Thu Hường 01/02/1989 Hoá sinh y học Hóa PT và HC 3 298 Nông Thanh Thảo 18/12/1989 Hoá sinh Y học Hóa PT và HC 4 299 Lương Tiến Thuận 20/04/1987 Hoá sinh y học Hóa PT và HC 5 300 Lê Thị Tiến 18/06/1990 Hoá sinh y học Hóa PT và HC 6 301 Nguyễn Thị Phúc An 10/10/1983 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 7 302 Lỗ Văn Ca 14/10/1983 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 8 303 Hà Vân Chi 10/10/1989 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 9 304 Trương Thị Chiêm 01/06/1990 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 10 305 Tạ Ngọc Cương 01/01/1983 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 11 306 Nguyễn Mạnh Cường 16/08/1987 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 12 307 Nguyễn Thị Diễm 06/02/1987 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 13 308 Phạm Thị Dung 27/07/1984 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 14 309 Hoàng Bá Dũng 27/02/1988 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 15 310 Thân Văn Giang 25/10/1978 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 16 311 Bùi Chí Hạ 23/11/1976 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 17 312 Ngô Anh Hào 27/01/1977 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 18 313 Nguyễn Thị Hoài 01/01/1985 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 19 314 Trần Thị Hồng 22/08/1982 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 20 315 Trịnh Thanh Hưng 24/11/1987 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu

(Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 14 Giảng đường: 102A - Tầng 1 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(15)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 316 Dương Văn Minh 24/09/1989 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu

2 317 Phạm Văn Nam 11/01/1989 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 3 318 Lê Thanh Nga 20/11/1988 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 4 319 Lý Văn Ngọt 18/03/1983 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 5 320 Nguyễn Thị Ngọc Phương 19/03/1983 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 6 321 Nguyễn Thị Phương 29/05/1989 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 7 322 Vũ Duy Quang 10/09/1982 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 8 323 Giáp Văn Quân 27/09/1982 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 9 324 Lê Kinh Quyến 29/04/1981 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 10 325 Nguyễn Đình Thanh 13/08/1986 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 11 326 Đặng Ngọc Thắng 10/11/1986 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 12 327 Đỗ Văn Thế 01/05/1987 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 13 328 Đỗ Thanh Thủy 16/06/1984 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 14 329 Hà Thị Thủy 05/04/1985 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 15 330 Hà Thị Thanh Thúy 24/05/1990 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 16 331 Lương Văn Trung 29/07/1982 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 17 332 Đỗ Văn Tuân 27/03/1988 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 18 333 Trần Mạnh Tuấn 21/11/1988 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 19 334 Vũ Thị Hồng Vân 21/05/1987 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 20 335 Phùng Thị Bích Việt 14/10/1988 Tai - Mũi- Họng Giải phẫu 21 336 Trần Vĩnh Giang 11/09/1979 Y Pháp Giải phẫu

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 15 Giảng đường: 102B - Tầng 1 - B3

(16)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 337 Nguyễn Hải Anh 25/10/1990 Truyền nhiễm Vi sinh

2 338 Trương Thị Hiền 13/04/1987 Truyền nhiễm Vi sinh 3 339 La Thị Thu Hiền 16/10/1990 Truyền nhiễm Vi sinh 4 340 Lại Văn Hồng 10/08/1982 Truyền nhiễm Vi sinh 5 341 Vũ Thị Lan 19/11/1987 Truyền nhiễm Vi sinh 6 342 Đinh Bá Lê 18/02/1980 Truyền nhiễm Vi sinh 7 343 Dương Thị Liễu 21/09/1989 Truyền nhiễm Vi sinh 8 344 Lò Thị Nhung 26/03/1986 Truyền nhiễm Vi sinh 9 345 Đặng Thị Phấy 10/07/1986 Truyền nhiễm Vi sinh 10 346 Lê Ngọc Tân 05/02/1989 Truyền nhiễm Vi sinh 11 347 Lương Tiến Thành 18/10/1990 Truyền nhiễm Vi sinh 12 348 Chẩu Văn Tịch 14/07/1979 Truyền nhiễm Vi sinh 13 349 Vũ Văn Tình 08/10/1990 Truyền nhiễm Vi sinh 14 350 Hoàng Văn Tố 02/08/1986 Truyền nhiễm Vi sinh 15 351 Lê Trọng Vĩnh 19/01/1981 Truyền nhiễm Vi sinh 16 352 Lường Thị Xuân 08/06/1985 Truyền nhiễm Vi sinh 17 353 Nguyễn Huy Hà 30/04/1985 Vi sinh y học Vi sinh ĐC 18 354 Nguyễn Thị Huyền 03/11/1989 Vi sinh y học Vi sinh ĐC 19 355 Bùi Thị Nguyện 03/10/1988 Vi sinh y học Vi sinh ĐC 20 356 Nguyễn Trung Thành 02/05/1989 Vi sinh y học Vi sinh ĐC 21 357 Nguyễn Thị Yến 31/10/1988 Vi sinh y học Vi sinh ĐC 22 358 Đỗ Thị Phượng CKI K22 Vi sinh y học Vi sinh ĐC

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 16 Giảng đường: 101 - Tầng 1 - B3

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(17)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 359 Ngô Trọng Công 10/12/1989 HH và TM Hoá sinh

2 360 Phạm Thị Thu Hằng 20/05/1989 HH và TM Hoá sinh 3 361 Nguyễn Trung Hiếu 21/08/1990 HH và TM Hoá sinh 4 362 Trần Thị Thanh Hoa 08/03/1984 HH và TM Hoá sinh

5 363 Đỗ Bảo Khánh 12/06/1990 HH và TM Hoá sinh

6 364 Nguyễn Mạnh Long 21/12/1991 HH và TM Hoá sinh 7 365 Nguyễn Văn Nghi 03/06/1980 HH và TM Hoá sinh

8 366 Nông Thị Nòm 21/09/1988 HH và TM Hoá sinh

9 367 Vũ Thị Như Quỳnh 15/09/1982 HH và TM Hoá sinh 10 368 Trần Thị Bích Thủy 01/03/1980 HH và TM Hoá sinh 11 369 Trần Thanh Tùng 09/12/1987 HH và TM Hoá sinh 12 370 Đinh Thị Tuyến 06/04/1987 HH và TM Hoá sinh 13 371 Dương Hải Yến 03/08/1981 HH và TM Hoá sinh 14 372 Võ Thị Lan Anh 30/01/1973 Nội khoa Hoá sinh

15 373 Bùi Thị Anh 21/02/1989 Nội khoa Hoá sinh

16 374 Lê Thị Vân Anh 25/08/1988 Nội khoa Hoá sinh 17 375 Đinh Thị Ngọc Ánh 29/10/1988 Nội khoa Hoá sinh 18 376 Lương Xuân Bắc 09/06/1988 Nội khoa Hoá sinh 19 377 Hoàng Thị Bến 22/10/1989 Nội khoa Hoá sinh 20 378 Trần Đồng Bình 15/01/1989 Nội khoa Hoá sinh 21 379 Nguyễn Thái Bình 19/07/1988 Nội khoa Hoá sinh 22 380 Triệu Thị Bình 30/04/1986 Nội khoa Hoá sinh 23 381 Phan Lệ Kim Chi 25/02/1989 Nội khoa Hoá sinh

24 382 Vũ Hà Chí 16/05/1988 Nội khoa Hoá sinh

25 383 Vũ Đình Chung 30/11/1989 Nội khoa Hoá sinh

(Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 17 Giảng đường: 101A- Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(18)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 384 Phạm Phúc Côn 27/06/1992 Nội khoa Hoá sinh

2 385 Phạm Văn Cường 20/10/1988 Nội khoa Hoá sinh

3 386 Lê Trần Diễm 07/01/1984 Nội khoa Hoá sinh

4 387 Lâm Ngọc Du 29/09/1990 Nội khoa Hoá sinh

5 388 Lê Thị Dung 10/01/1986 Nội khoa Hoá sinh

6 389 Thiều Thị Duyên 11/04/1989 Nội khoa Hoá sinh 7 390 Nguyễn Thuỳ Dương 15/04/1983 Nội khoa Hoá sinh

8 391 Vũ Văn Đại 10/05/1989 Nội khoa Hoá sinh

9 392 Trịnh Văn Đoan 02/06/1985 Nội khoa Hoá sinh 10 393 Nguyễn Văn Đức 13/03/1989 Nội khoa Hoá sinh 11 394 Chu Thị Thu Hà 01/05/1984 Nội khoa Hoá sinh 12 395 Phạm Minh Hải 05/05/1982 Nội khoa Hoá sinh 13 396 Đặng Thị Hằng 27/02/1988 Nội khoa Hoá sinh 14 397 Phan Thị Thu Hằng 25/02/1989 Nội khoa Hoá sinh 15 398 Trần Ngọc Hân 10/11/1988 Nội khoa Hoá sinh 16 399 Trần Thị Tuyết Hậu 13/10/1987 Nội khoa Hoá sinh 17 400 Nguyễn Thị Hiền 23/03/1983 Nội khoa Hoá sinh 18 401 Trần Thị Hiền 18/01/1987 Nội khoa Hoá sinh 19 402 Phùng Thị Kim Hiệp 22/12/1986 Nội khoa Hoá sinh 20 403 Cao Xuân Hiếu 02/01/1990 Nội khoa Hoá sinh 21 404 Hoàng Sĩ Hoa 10/06/1990 Nội khoa Hoá sinh 22 405 Nguyễn Thanh Hoa 06/02/1981 Nội khoa Hoá sinh 23 406 Nguyễn Đình Hoàng 12/11/1991 Nội khoa Hoá sinh 24 407 Phạm Huy Hoàng 25/04/1982 Nội khoa Hoá sinh 25 408 Nguyễn Thị Huệ 20/11/1988 Nội khoa Hoá sinh

(Ký và ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 18 Giảng đường: 101B- Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(19)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 409 Vũ Thanh Hùng 08/11/1982 Nội khoa Hoá sinh

2 410 Nguyễn Viết Hùng 14/12/1986 Nội khoa Hoá sinh 3 411 Trần Khánh Huyền 06/05/1991 Nội khoa Hoá sinh 4 412 Chu Thị Huyền 10/02/1992 Nội khoa Hoá sinh 5 413 Nguyễn Hoàng Mai Hương 27/09/1989 Nội khoa Hoá sinh 6 414 Nông Thị Mai Hương 20/07/1988 Nội khoa Hoá sinh 7 415 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 03/04/1985 Nội khoa Hoá sinh 8 416 Dương Thị Thu Hương 25/03/1989 Nội khoa Hoá sinh 9 417 Nguyễn Thị Hường 20/10/1989 Nội khoa Hoá sinh

10 418 Lê Thị Kết 23/07/1986 Nội khoa Hoá sinh

11 419 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/05/1978 Nội khoa Hoá sinh 12 420 Nguyễn Thị Lan 25/06/1988 Nội khoa Hoá sinh 13 421 Tòng Thị Lan 28/05/1988 Nội khoa Hoá sinh 14 422 Bùi Thị Diệu Linh 12/10/1984 Nội khoa Hoá sinh 15 423 Phạm Thị Trang Linh 05/12/1986 Nội khoa Hoá sinh 16 424 Nguyễn Chấn Long 24/11/1991 Nội khoa Hoá sinh

17 425 Trần Thị Lư 15/10/1987 Nội khoa Hoá sinh

18 426 Lê Đình Lương 07/04/1988 Nội khoa Hoá sinh 19 427 Bùi Thị Kim Lương 02/12/1987 Nội khoa Hoá sinh 20 428 Lê Thị Ngọc Mai 25/05/1989 Nội khoa Hoá sinh

21 429 Vũ Thị Mị 05/02/1991 Nội khoa Hoá sinh

22 430 Nguyễn Đình Minh 20/10/1989 Nội khoa Hoá sinh 23 431 Nguyễn Thị Thanh Minh 20/05/1988 Nội khoa Hoá sinh

24 432 Đỗ Thị Ngân 06/03/1990 Nội khoa Hoá sinh

25 673 Bế Thị Nghiệp 22/02/1985 Nội khoa Hoá sinh 26 674 Đào Thanh Lưu Nội trú 41 Nội khoa Hoá sinh

27 675 Vũ Việt Sơn Nội trú 41 Nội khoa Hoá sinh

28 676 Phạm Thị Dung Nội trú 41 Nội khoa Hoá sinh

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 19 Giảng đường: 102 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

(20)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 434 Mai Thị Bích Ngọc 20/04/1987 Nội khoa Hoá sinh

2 435 Nguyễn Thị Phương Nhạn 10/08/1989 Nội khoa Hoá sinh 3 436 Dương Thị Hồng Nhung 14/02/1991 Nội khoa Hoá sinh 4 437 Trần Thị Hồng Nhung 05/05/1990 Nội khoa Hoá sinh

5 438 Đàm Thị Oanh 04/05/1990 Nội khoa Hoá sinh

6 439 Huỳnh Thị Oanh 05/03/1986 Nội khoa Hoá sinh

7 440 Vũ Tân Phong 06/02/1990 Nội khoa Hoá sinh

8 441 Nguyễn Thị Phú 10/10/1987 Nội khoa Hoá sinh 9 442 Trần Đăng Phúc 02/01/1988 Nội khoa Hoá sinh 10 443 Nguyễn Thị Phương 18/06/1989 Nội khoa Hoá sinh 11 444 Chu Bá Quyết 24/01/1987 Nội khoa Hoá sinh

12 445 Lê Bá Sinh 02/04/1986 Nội khoa Hoá sinh

13 446 Ngô Anh Sơn 01/10/1986 Nội khoa Hoá sinh

14 447 Lê Công Sỹ 07/05/1986 Nội khoa Hoá sinh

15 448 Lê Ngọc Tâm 10/12/1986 Nội khoa Hoá sinh

16 449 Nguyễn Thị Ninh Thanh 05/08/1987 Nội khoa Hoá sinh 17 450 Phan Hồng Thắm 01/07/1988 Nội khoa Hoá sinh 18 451 Nguyễn Thị Quỳnh Thắm 24/12/1988 Nội khoa Hoá sinh 19 452 Nguyễn Thị Thêm 15/01/1983 Nội khoa Hoá sinh 20 453 Lã Văn Thiết 20/11/1983 Nội khoa Hoá sinh 21 454 Nguyễn Văn Thiết 23/12/1992 Nội khoa Hoá sinh 22 455 Nguyễn Như Thịnh 03/04/1987 Nội khoa Hoá sinh 23 456 Nguyễn Thị Thu 16/09/1986 Nội khoa Hoá sinh 24 457 Lê Thị Thanh Thủy 20/03/1990 Nội khoa Hoá sinh 25 458 Bùi Văn Thức 24/11/1990 Nội khoa Hoá sinh

26 459 Vũ Đức Tiến 10/07/1985 Nội khoa Hoá sinh

27 460 Phùn Văn Tiến 03/02/1986 Nội khoa Hoá sinh

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 20 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI

(21)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 461 Nguyễn Thị Toan 04/02/1988 Nội khoa Hoá sinh

2 462 Đinh Quang Toàn 21/07/1989 Nội khoa Hoá sinh 3 463 Dương Huyền Trang 01/10/1988 Nội khoa Hoá sinh 4 464 Nông Thị Huyền Trang 25/06/1988 Nội khoa Hoá sinh 5 465 Trần Thị Huyền Trang 12/07/1991 Nội khoa Hoá sinh 6 466 Lê Thị Như Trang 29/06/1989 Nội khoa Hoá sinh 7 467 Phạm Thị Út Trang 01/06/1988 Nội khoa Hoá sinh 8 468 Lương Đình Trung 27/09/1989 Nội khoa Hoá sinh 9 469 Nguyễn Văn Trường 25/07/1986 Nội khoa Hoá sinh 10 470 Đinh Hoàng Tuấn 04/09/1989 Nội khoa Hoá sinh 11 471 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/08/1988 Nội khoa Hoá sinh 12 472 Đàm Minh Tuấn 13/03/1991 Nội khoa Hoá sinh 13 473 Đặng Tài Tuệ 14/12/1983 Nội khoa Hoá sinh 14 474 Nguyễn Đình Tuyên 16/11/1988 Nội khoa Hoá sinh 15 475 Lương Minh Tuyến 05/07/1991 Nội khoa Hoá sinh

16 476 Bùi Thị Tư 06/05/1988 Nội khoa Hoá sinh

17 477 Phan Thị Uyên 14/01/1989 Nội khoa Hoá sinh 18 478 Nguyễn Thị Vang 16/09/1978 Nội khoa Hoá sinh 19 479 Nguyễn Xuân Văn 30/09/1990 Nội khoa Hoá sinh 20 480 Nguyễn Thị Hồng Vi 24/04/1983 Nội khoa Hoá sinh 21 481 Lưu Thị Việt 08/11/1985 Nội khoa Hoá sinh 22 482 Lưu Thị Hải Yến 09/09/1986 Nội khoa Hoá sinh

23 483 Bùi Thị Yến 13/08/1989 Nội khoa Hoá sinh

24 484 Thongsavanh KHEMMAVONG 23/03/1987 Nội khoa Hoá sinh 25 485 Viengsavanh PHOMMAVANH 01/07/1986 Nội khoa Hoá sinh 26 486 Mã Thị Hòa CKI 22->23 28/12/1989 Nội khoa Hoá sinh

(Ký và ghi rõ họ tên) TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(22)

3 489 Đinh Văn Chương 24/02/1981 Ung thư Giải phẫu bệnh 4 490 Đinh Thị Kim Cúc 17/11/1987 Ung thư Giải phẫu bệnh 5 491 Hoàng Trọng Điểm 06/08/1989 Ung thư Giải phẫu bệnh 6 492 Nguyễn Đức Hoàn 29/07/1985 Ung thư Giải phẫu bệnh 7 493 Đào Văn Hùng 05/05/1986 Ung thư Giải phẫu bệnh 8 494 Mai Tuấn Hưng 27/02/1986 Ung thư Giải phẫu bệnh 9 495 Trần Tuấn Hưng 13/02/1989 Ung thư Giải phẫu bệnh 10 496 Phan Văn Lượng 11/04/1988 Ung thư Giải phẫu bệnh 11 497 Đỗ Thị Nga 10/07/1977 Ung thư Giải phẫu bệnh 12 498 Hoàng Bích Ngọc 07/05/1989 Ung thư Giải phẫu bệnh 13 499 Nguyễn Thị Nguyệt 10/11/1986 Ung thư Giải phẫu bệnh 14 500 Vũ Đức Nin 03/12/1989 Ung thư Giải phẫu bệnh 15 501 Nguyễn Thị Oanh 04/08/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh 16 502 Nguyễn Bích Thảo 17/10/1989 Ung thư Giải phẫu bệnh 17 503 Nguyễn Đức Thuận 28/09/1991 Ung thư Giải phẫu bệnh 18 504 Nguyễn Sỹ Tiến 21/01/1983 Ung thư Giải phẫu bệnh 19 505 Đàm Minh Tịnh 30/09/1985 Ung thư Giải phẫu bệnh 20 506 Vũ Nhật Tuấn 10/09/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh 21 507 Nguyễn Tiến Hùng CH 26 Ung thư Giải phẫu bệnh

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(23)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 508 Nguyễn Thị Vân Anh 17/04/1987 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA

2 509 Nguyễn Hoài Ánh 16/09/1984 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 3 510 Mai Văn Bằng 10/04/1986 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 4 511 Giáp Ngọc Biện 24/07/1988 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 5 512 Tào Thanh Bình 01/05/1983 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 6 513 Vũ Ngọc Chính 05/06/1975 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 7 514 Nguyễn Thành Công 18/10/1976 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 8 515 Bùi Cao Cường 10/10/1987 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 9 516 Lò Cao Cường 10/06/1985 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 10 517 Lê Hữu Dũng 15/02/1985 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 11 518 Nguyễn Thế Dũng 30/11/1983 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 12 519 Nguyễn Văn Dũng 15/02/1991 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 13 520 Phạm Đình Duy 20/08/1985 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 14 521 Trần Minh Đạt 23/08/1988 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 15 522 Lê Xuân Đạt 16/10/1987 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 16 523 Đào Thị Việt Hà 30/01/1990 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 17 524 Lê Hồng Hải 22/09/1977 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 18 525 Lương Thị Bích Hằng 17/08/1989 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 19 526 Hoàng Thị Hằng 16/03/1979 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 20 527 Phạm Thị Hiền 07/03/1986 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 21 528 Nguyễn Quang Hòa 30/05/1976 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 22 529 Quàng Văn Hoan 12/03/1988 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 23 530 Trịnh Viết Hoàn 22/02/1988 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 24 531 Lý Ngọc Hoàng 29/10/1990 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 25 532 Phạm Thị Hồng 14/09/1975 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA

(Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 23 Giảng đường: 109 - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

(24)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 533 Dương Văn Huân 12/06/1981 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA

2 534 Dương Thị Huệ 27/05/1987 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 3 535 Lê Văn Huy 29/03/1990 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 4 536 Lý Xuân Huynh 05/01/1988 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 5 537 Nguyễn Đình Huỳnh 16/02/1982 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 6 538 Vũ Thị Lan Hương 29/10/1987 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 7 539 Phạm Thị Hương 02/12/1978 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 8 540 Bùi Thanh Khiết 10/12/1978 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 9 541 Hoàng Thị Khuyên 16/05/1982 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 10 542 Nguyễn Quang Lâm 05/07/1986 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 11 543 Phạm Thị Hòa Lệ 14/02/1987 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 12 544 Phạm Đình Lịch 18/02/1987 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 13 545 Trần Thị Liễu 12/08/1992 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 14 546 Lê Công Linh 26/06/1991 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 15 547 Lê Sỹ Lộc 06/09/1975 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 16 548 Giáp Ngọc Luyến 09/12/1986 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 17 549 Nguyễn Xuân Luyện 20/06/1974 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 18 550 Trịnh Anh Lừng 28/06/1990 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 19 551 Nguyễn Thị Mận 25/05/1988 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 20 552 Trần Thị Thanh Minh 21/03/1978 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 21 553 Vũ Thị Ngọc 04/02/1986 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 22 554 Ngô Cao Nguyên 09/11/1985 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 23 555 Nguyễn Minh Phương 09/11/1974 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 24 Giảng đường: 111A - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(25)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 556 Nguyễn Thị Phượng 24/05/1978 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA

2 557 Hoàng Khắc Sơn 05/06/1984 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 3 558 Ngô Đức Thanh 02/05/1983 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 4 559 Nguyễn Xuân Thành 04/05/1978 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 5 560 Trần Minh Thảo 30/11/1986 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 6 561 Đinh Thị Bảo Thoa 14/01/1977 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 7 562 Nguyễn Thanh Thủy 10/09/1983 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 8 563 Hoàng Thị Thúy 15/10/1989 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 9 564 Trần Hữu Thụy 01/07/1987 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 10 565 Lê Thị Hồng Trang 24/05/1987 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 11 566 Hoàng Tiến Trung 07/03/1987 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 12 567 Nguyễn Huy Tuấn 04/12/1980 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 13 568 Phạm Thanh Tùng 22/10/1990 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 14 569 Đoàn Ngọc Tưởng 12/09/1991 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 15 570 Nguyễn Thị Viết 02/02/1982 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 16 571 Bùi Văn Vinh 07/06/1990 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 17 572 Tòng Thị Tuyết Nhung CKI 585 K8 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 18 573 Sùng Thị Dịnh CKI 585 K8 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 19 574 Xa Thị Vân Anh CKI 585 K8 Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 20 670 Giàng A Làng CKI 585 K10Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 21 671 Quan Văn Luân CKI 585 K10Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA 22 672 Đặng Việt Hùng CKI 585 K12Chẩn đoán hình ảnh BCVL và NLTA

(Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 25 Giảng đường: 111B - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

(26)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 575 Vũ Thị Vân Anh 18/06/1980 Gây mê hồi sức Sinh lý học

2 576 Phạm Thái Bình 15/10/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học 3 577 Vương Thế Cường 13/09/1981 Gây mê hồi sức Sinh lý học 4 578 Nguyễn Việt Dũng 05/03/1988 Gây mê hồi sức Sinh lý học 5 579 Bùi Văn Duy 16/05/1987 Gây mê hồi sức Sinh lý học 6 580 Phạm Xuân Định 19/07/1985 Gây mê hồi sức Sinh lý học 7 581 Nguyễn Văn Giới 03/08/1976 Gây mê hồi sức Sinh lý học 8 582 Trương Thanh Hải 06/11/1988 Gây mê hồi sức Sinh lý học 9 583 Lê Văn Hải 08/09/1987 Gây mê hồi sức Sinh lý học 10 584 Ngô Thị Hằng 08/11/1985 Gây mê hồi sức Sinh lý học 11 585 Nguyễn Trung Hòa 22/11/1981 Gây mê hồi sức Sinh lý học 12 586 Đỗ Ngọc Hoàng 24/05/1982 Gây mê hồi sức Sinh lý học 13 587 Nguyễn Thị Hợp 02/12/1987 Gây mê hồi sức Sinh lý học 14 588 Lương Thị Minh Huệ 02/04/1987 Gây mê hồi sức Sinh lý học 15 589 Trương Đức Long 25/04/1986 Gây mê hồi sức Sinh lý học 16 590 Trần Ngọc Lương 28/10/1981 Gây mê hồi sức Sinh lý học 17 591 Phạm Xuân Lượng 10/07/1975 Gây mê hồi sức Sinh lý học 18 592 Phan Huy Mãi 30/09/1972 Gây mê hồi sức Sinh lý học 19 593 Nguyễn Trần Thị Ngoan 20/08/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học 20 594 Mai Hồng Nguyễn 23/06/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học 21 595 Nguyễn Thị Thúy Nguyệt 11/10/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học 22 596 Tạ Thị Hồng Nhung 15/06/1990 Gây mê hồi sức Sinh lý học

(Ký và ghi rõ họ tên)

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 26 Giảng đường: 113A - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

(27)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 597 Bùi Ngọc Quỳnh 18/04/1990 Gây mê hồi sức Sinh lý học

2 598 Sùng A Sổ 12/08/1986 Gây mê hồi sức Sinh lý học 3 599 Vi Minh Sự 17/06/1986 Gây mê hồi sức Sinh lý học 4 600 Mai Tiến Thanh 25/11/1984 Gây mê hồi sức Sinh lý học 5 601 Nguyễn Thị Hồng Thắm 20/05/1986 Gây mê hồi sức Sinh lý học 6 602 Phạm Thị Thương 17/11/1988 Gây mê hồi sức Sinh lý học 7 603 Lê Quang Tiệp 05/02/1982 Gây mê hồi sức Sinh lý học 8 604 Nguyễn Sỹ Toản 15/01/1979 Gây mê hồi sức Sinh lý học 9 605 Trịnh Vinh Trường 01/12/1983 Gây mê hồi sức Sinh lý học 10 606 Trương Thanh Tùng 29/10/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học 11 607 Hà Thị Thúy Vân 09/08/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học 12 608 Dương Quốc Yên 24/01/1988 Gây mê hồi sức Sinh lý học 13 609 Nguyễn Thị Yến 30/06/1990 Gây mê hồi sức Sinh lý học 14 610 Phạm Thị Yêu 16/05/1978 Gây mê hồi sức Sinh lý học 15 611 Nông Đức Dũng 07/07/1983 Tâm thần Sinh lý học 16 612 Nguyễn Văn Dũng 24/09/1984 Tâm thần Sinh lý học 17 613 Đặng Vũ Hảo 14/12/1987 Tâm thần Sinh lý học 18 614 Sa Hải Nam 03/11/1983 Tâm thần Sinh lý học 19 615 Trịnh Thị Thanh Tâm 14/09/1992 Tâm thần Sinh lý học 20 616 Phạm Hồng Thái 06/12/1977 Tâm thần Sinh lý học 21 617 Đào Trọng Trưởng 20/05/1981 Tâm thần Sinh lý học

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 27 Giảng đường: 113B - Tầng 1 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(28)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài

1 618 Tạ Văn An 04/11/1989 Nhi khoa Sinh lý học

2 619 Vũ Tuấn Anh 14/11/1983 Nhi khoa Sinh lý học

3 620 Đỗ Thị Bắc 20/07/1986 Nhi khoa Sinh lý học

4 621 Nguyễn Thị Ngọc Bích 01/08/1982 Nhi khoa Sinh lý học 5 622 Nguyễn Thị Bích 26/10/1985 Nhi khoa Sinh lý học 6 623 Nguyễn Thành Chung 20/06/1989 Nhi khoa Sinh lý học 7 624 Trần Văn Chung 03/02/1987 Nhi khoa Sinh lý học 8 625 Nguyễn Đình Công 27/01/1989 Nhi khoa Sinh lý học

9 626 Đỗ Thị Cúc 06/12/1985 Nhi khoa Sinh lý học

10 627 Đào Đình Cường 07/12/1985 Nhi khoa Sinh lý học

11 628 Phạm Danh 20/05/1985 Nhi khoa Sinh lý học

12 629 Dương Thị Dung 27/10/1986 Nhi khoa Sinh lý học 13 630 Tống Thị Lệ Duyên 07/05/1985 Nhi khoa Sinh lý học 14 631 Nguyễn Thị Thùy Dương 23/12/1989 Nhi khoa Sinh lý học 15 632 Nguyễn Bá Giang 18/10/1983 Nhi khoa Sinh lý học 16 633 Nguyễn Hương Giang 21/10/1982 Nhi khoa Sinh lý học 17 634 Cao Thị Giang 07/12/1988 Nhi khoa Sinh lý học 18 635 Đặng Thị Giang 28/04/1991 Nhi khoa Sinh lý học 19 636 Hoàng Ngọc Hà 06/03/1988 Nhi khoa Sinh lý học 20 637 Nguyễn Thanh Hà 25/10/1988 Nhi khoa Sinh lý học 21 638 Đào Thị Thu Hà 07/05/1987 Nhi khoa Sinh lý học 22 639 Đào Thị Thu Hà 26/08/1988 Nhi khoa Sinh lý học 23 640 Lưu Đình Hải 13/01/1991 Nhi khoa Sinh lý học 24 641 Nguyễn Thị Hạnh 07/07/1988 Nhi khoa Sinh lý học 25 642 Vũ Thị Hằng 12/09/1982 Nhi khoa Sinh lý học 26 643 Phạm Gia Hân 22/08/1986 Nhi khoa Sinh lý học

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 28 Giảng đường: 305A - Tầng 3 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(29)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 644 Nguyễn Thị Hiền 06/11/1987 Nhi khoa Sinh lý học

2 645 Phạm Thị Hiền 20/02/1988 Nhi khoa Sinh lý học 3 646 Trần Thị Hiền 03/03/1985 Nhi khoa Sinh lý học 4 647 Nguyễn Thu Hiền 07/08/1987 Nhi khoa Sinh lý học 5 648 Đinh Xuân Hoàng 19/12/1988 Nhi khoa Sinh lý học 6 649 Phan Thị Huệ 05/07/1992 Nhi khoa Sinh lý học 7 650 Tằng Thị Huệ 26/12/1988 Nhi khoa Sinh lý học

8 651 Lê Anh Huy 11/12/1987 Nhi khoa Sinh lý học

9 652 Lương Đức Huy 09/12/1979 Nhi khoa Sinh lý học 10 653 Nguyễn Văn Huynh 04/11/1984 Nhi khoa Sinh lý học 11 654 Nguyễn Văn Hưng 13/03/1985 Nhi khoa Sinh lý học 12 655 Phạm Văn Hưng 22/02/1991 Nhi khoa Sinh lý học 13 656 Hà Thu Hương 10/10/1989 Nhi khoa Sinh lý học 14 657 Lương Thị Hoàng Lan 26/12/1987 Nhi khoa Sinh lý học 15 658 Hoàng Quỳnh Lan 20/12/1986 Nhi khoa Sinh lý học 16 659 Nguyễn Thị Lê 11/11/1990 Nhi khoa Sinh lý học 17 660 Nguyễn Thị Bích Liên 08/12/1989 Nhi khoa Sinh lý học 18 661 Phạm Thùy Linh 01/10/1987 Nhi khoa Sinh lý học 19 662 Lương Thành Long 04/11/1986 Nhi khoa Sinh lý học 20 663 Nguyễn Thành Long 27/02/1989 Nhi khoa Sinh lý học 21 664 Hà Thị Lương 20/07/1985 Nhi khoa Sinh lý học 22 665 Thạch Thị Miên 16/10/1986 Nhi khoa Sinh lý học 23 666 Hà Hoài Nam 01/11/1987 Nhi khoa Sinh lý học 24 667 Trần Thị Ngân 18/06/1986 Nhi khoa Sinh lý học 25 668 Hoàng Thị Ngôn 18/05/1990 Nhi khoa Sinh lý học 26 669 Lê Thị Nguyệt 27/10/1985 Nhi khoa Sinh lý học

(Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 29 Giảng đường: 305B - Tầng 3 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(30)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 670 Nguyễn Thị Hồng Nhân 02/08/1989 Nhi khoa Sinh lý học

2 671 Trần Lương Nhân 02/05/1983 Nhi khoa Sinh lý học 3 672 Nguyễn Thị Nhật 14/05/1987 Nhi khoa Sinh lý học 4 673 Đặng Thị Hồng Nhung 03/03/1984 Nhi khoa Sinh lý học 5 674 Nguyễn Thị Nhung 08/09/1988 Nhi khoa Sinh lý học 6 675 Dương Thúy Nhung 26/11/1986 Nhi khoa Sinh lý học 7 676 Kiều Ngọc Phú 10/12/1989 Nhi khoa Sinh lý học 8 677 Lê Thị Thu Phương 02/08/1989 Nhi khoa Sinh lý học 9 678 Nguyễn Thị Thu Phương 14/01/1990 Nhi khoa Sinh lý học 10 679 Tạ Xuân Phương 13/12/1983 Nhi khoa Sinh lý học 11 680 Lê Hải Quân 28/09/1986 Nhi khoa Sinh lý học 12 681 Mai Thị Lệ Quyên 13/02/1985 Nhi khoa Sinh lý học 13 682 Đỗ Như Quỳnh 27/11/1987 Nhi khoa Sinh lý học 14 683 Lê Thị Quỳnh 03/03/1989 Nhi khoa Sinh lý học 15 684 Vũ Thị Son 02/06/1988 Nhi khoa Sinh lý học 16 685 Nguyễn Văn Tài 27/02/1989 Nhi khoa Sinh lý học 17 686 Nguyễn Thị Minh Tâm 11/11/1983 Nhi khoa Sinh lý học 18 687 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 18/10/1987 Nhi khoa Sinh lý học 19 688 Vũ Thị Tâm 29/05/1987 Nhi khoa Sinh lý học 20 689 Nguyễn Thị Thanh 30/10/1986 Nhi khoa Sinh lý học 21 690 Nguyễn Tiến Thành 04/10/1988 Nhi khoa Sinh lý học 22 691 Phạm Hồng Thảo 10/08/1984 Nhi khoa Sinh lý học 23 692 Nguyễn Thị Thảo 15/03/1988 Nhi khoa Sinh lý học 24 693 Nguyễn Thị Thảo 11/02/1987 Nhi khoa Sinh lý học 25 694 Phạm Thu Thảo 01/04/1990 Nhi khoa Sinh lý học 26 695 Phạm Thị Thắm 11/11/1990 Nhi khoa Sinh lý học

(Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 30 Giảng đường: 304A - Tầng 3 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

(31)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 696 Hoàng Viết Thịnh 01/08/1984 Nhi khoa Sinh lý học

2 697 Lường Thị Thu 15/01/1989 Nhi khoa Sinh lý học 3 698 Lê Thị Thủy 16/06/1987 Nhi khoa Sinh lý học 4 699 Bùi Ngọc Thuyên 20/02/1980 Nhi khoa Sinh lý học

5 700 Lê Thị Thư 17/06/1985 Nhi khoa Sinh lý học

6 701 Nguyễn Văn Thứ 06/02/1985 Nhi khoa Sinh lý học 7 702 Nguyễn Văn Toản 04/08/1988 Nhi khoa Sinh lý học 8 703 Nguyễn Hồng Trang 19/02/1992 Nhi khoa Sinh lý học 9 704 Nguyễn Huyền Trang 24/03/1987 Nhi khoa Sinh lý học 10 705 Lê Thị Huyền Trang 10/10/1986 Nhi khoa Sinh lý học 11 706 Lê Thu Trang 15/09/1987 Nhi khoa Sinh lý học 12 707 Nguyễn Thị Thu Trang 02/08/1987 Nhi khoa Sinh lý học 13 708 Nguyễn Duy Trúc 13/01/1988 Nhi khoa Sinh lý học 14 709 Đồng Huy Tú 22/12/1991 Nhi khoa Sinh lý học 15 710 Nguyễn Văn Tuân 23/08/1984 Nhi khoa Sinh lý học 16 711 Lương Văn Tuấn 28/02/1990 Nhi khoa Sinh lý học 17 712 Nguyễn Văn Tùng 24/07/1987 Nhi khoa Sinh lý học 18 713 Đàm Thị Tuyết 30/03/1980 Nhi khoa Sinh lý học 19 714 Trần Thị Tuyết 27/03/1989 Nhi khoa Sinh lý học 20 715 Đỗ Thị Vân 09/09/1983 Nhi khoa Sinh lý học 21 716 Trương Thị Vân 23/12/1986 Nhi khoa Sinh lý học 22 717 Trần Văn Vích 19/09/1989 Nhi khoa Sinh lý học 23 718 Nguyễn Văn Vinh 04/08/1980 Nhi khoa Sinh lý học 24 719 Vũ Thị Xuân 18/08/1989 Nhi khoa Sinh lý học 25 720 Lê Thị Hải Yến 23/12/1990 Nhi khoa Sinh lý học 26 721 Bùi Thị Yến 07/12/1985 Nhi khoa Sinh lý học

(Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 31 Giảng đường: 304B - Tầng 3 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

(32)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 722 Hoàng Thị Dung 30/01/1989 Thần kinh Sinh lý học

2 723 Ngô Thị Hồng Hải 15/08/1990 Thần kinh Sinh lý học 3 724 Nguyễn Thị Hạnh 08/09/1990 Thần kinh Sinh lý học 4 725 Nguyễn Văn Học 24/06/1985 Thần kinh Sinh lý học 5 726 Mai Ngọc Khoan 19/10/1988 Thần kinh Sinh lý học 6 727 Dương Thị Thương 12/11/1986 Thần kinh Sinh lý học 7 728 Nguyễn Xuân Tiến 15/07/1988 Thần kinh Sinh lý học 8 729 Nguyễn Thị Trang 08/06/1988 Thần kinh Sinh lý học 9 730 Hoàng Thị Tuyết 03/07/1988 Thần kinh Sinh lý học 10 731 Vũ Thị Tố Uyên 21/07/1991 Thần kinh Sinh lý học 11 732 Đinh Thị Xuyền 10/08/1989 Thần kinh Sinh lý học 12 733 Nguyễn Thị Yến 20/05/1985 Thần kinh Sinh lý học 13 734 Phan Văn An 22/03/1976 Y học cổ truyền Sinh lý học 14 735 Nguyễn Phương Anh 14/12/1987 Y học cổ truyền Sinh lý học 15 736 Đinh Thị Ngọc Bích 04/08/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học 16 737 Lê Mạnh Công 05/11/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học 17 738 Hoàng Nghĩa Công 08/08/1987 Y học cổ truyền Sinh lý học 18 739 Vũ Viết Dương 21/06/1985 Y học cổ truyền Sinh lý học 19 740 Trịnh Đặng Đạt 12/05/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học 20 741 Bùi Văn Đức 16/10/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học 21 742 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/05/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học 22 743 Nguyễn Thị Minh Hằng 19/08/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học 23 744 Lê Thị Hằng 26/09/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học 24 745 Phan Thị Hiền 10/10/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học 25 746 Ngô Thị Thu Hiền 13/09/1992 Y học cổ truyền Sinh lý học

(Ký và ghi rõ họ tên)

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 32 Giảng đường: 303 - Tầng 3 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

(33)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 747 Lê Phượng Hoàng 08/07/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học

2 748 Lê Thị Thu Hương 03/11/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học 3 749 Trương Thị Lan 04/07/1974 Y học cổ truyền Sinh lý học 4 750 Hoàng Thị Hồng Liên 20/05/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học 5 751 Hồ Viết Long 29/07/1983 Y học cổ truyền Sinh lý học 6 752 Nguyễn Thị Hoa Lý 07/05/1980 Y học cổ truyền Sinh lý học 7 753 Trần Thị Ninh 19/12/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học 8 754 Dương Minh Phúc 05/08/1985 Y học cổ truyền Sinh lý học 9 755 Nguyễn Nam Phương 15/04/1987 Y học cổ truyền Sinh lý học 10 756 Đặng Ngọc Sỹ 09/08/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học 11 757 Hoàng Văn Tân 16/02/1991 Y học cổ truyền Sinh lý học 12 758 Hà Tất Thành 27/11/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học 13 759 Đỗ Hồng Thắm 12/10/1987 Y học cổ truyền Sinh lý học 14 760 Nguyễn Đức Thấu 20/04/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học 15 761 Vũ Thị Thương 17/11/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học 16 762 Nguyễn Hữu Tiến 21/08/1983 Y học cổ truyền Sinh lý học 17 763 Trần Minh Tiến 18/10/1981 Y học cổ truyền Sinh lý học 18 764 Hà Quang Tiến 18/09/1986 Y học cổ truyền Sinh lý học 19 765 Trịnh Quang Tính 05/08/1974 Y học cổ truyền Sinh lý học 20 766 Đỗ Văn Toản 08/12/1986 Y học cổ truyền Sinh lý học 21 767 Nguyễn Đình Tùng 09/07/1983 Y học cổ truyền Sinh lý học 22 768 Lê Thị Thanh Vân 09/08/1983 Y học cổ truyền Sinh lý học 23 769 Bùi Quý Vương 14/12/1984 Y học cổ truyền Sinh lý học 24 770 Đoàn Văn Hải 17/08/1983 Y học hạt nhân Sinh lý học 25 771 Đinh Thị Thu Thủy 01/11/1987 Y học hạt nhân Sinh lý học

(Ký và ghi rõ họ tên)

Số tờ giấy thi:……….. Số báo danh vắng:………..

CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 23 DỰ THI CHỨNG CHỈ CƠ SỞ

Thời gian: 7h30 ngày 26/01/2019 Phòng thi số: 33 Giảng đường: 302 - Tầng 3 - HĐD

Số bài thi:……… Số thí sinh vắng:………..

(34)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1 772 Nguyễn Thị Thu Hà 05/04/1988 Dị ứng - MDLS Dược lý

2 773 Nguyễn Thị Mai Hương 25/02/1985 Dị ứng - MDLS Dược lý 3 774 Nguyễn Anh Minh 29/03/1988 Dị ứng - MDLS Dược lý 4 775 Phạm Thị Vân Anh 03/12/1977 Gây mê hồi sức Dược lý 5 776 Mai Như Chất 09/01/1981 Gây mê hồi sức Dược lý 6 777 Vương Danh Chính 30/11/1982 Gây mê hồi sức Dược lý 7 778 Vương Hoàng Dung 04/07/1973 Gây mê hồi sức Dược lý 8 779 Nguyễn Đính 22/09/1979 Gây mê hồi sức Dược lý 9 780 Trần Thị Thanh Hà 30/05/1977 Gây mê hồi sức Dược lý 10 781 Hoàng Thị Thu Hà 20/10/1979 Gây mê hồi sức Dược lý 11 782 Bùi Thị Minh Huệ 19/02/1980 Gây mê hồi sức Dược lý 12 783 Mai Hữu Hưng 14/04/1976 Gây mê hồi sức Dược lý 13 784 Nguyễn Văn Minh 10/08/1978 Gây mê hồi sức Dược lý 14 785 Trần Văn Quang 22/11/1981 Gây mê hồi sức Dược lý 15 786 Phạm Ngọc Quyên 23/02/1980 Gây mê hồi sức Dược lý 16 787 Cấn Văn Sơn 25/02/1975 Gây mê hồi sức Dược lý 17 788 Mai Đức Thăng 26/08/1983 Gây mê hồi sức Dược lý 18 789 Trịnh Thị Thơm 20/03/1981 Gây mê hồi sức Dược lý 19 790 Nguyễn Bá Tuân 20/06/1983 Gây mê hồi sức Dược lý 20 791 Nguyễn Mạnh Tùng 28/10/1979 Gây mê hồi sức Dược lý 21 792 Trịnh Thị Yến 14/05/1984 Gây mê hồi sức Dược lý 22 793 Nguyễn Danh Cường 25/02/1980 Hồi sức cấp cứu Dược lý 23 794 Đinh Thị Đầm 22/02/1978 Hồi sức cấp cứu Dược lý 24 795 Lương Văn Huế 25/01/1975 Hồi sức cấp c

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2016 THIẾU GiẤY TỜ.. TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Cơ quan công

thuốc dùng ngoài dạng lỏng (chứa hormon corticosteroid ); thuốc uống dạng lỏng (chứa hormon corticosteroid); dạng bào chế rắn khác (thuốc bột và thuốc cốm

* Thuốc chứa Cephalosporin và dẫn xuất (không bao gồm kháng sinh beta lactam khác và dẫn xuất): viên nang cứng; viên bao; hỗn dịch khô uống; thuốc bột vô trùng pha tiêm

+ Thuốc sản xuất vô trùng: dung dịch thuốc tiêm thể tích lớn; thuốc đông khô (hóc môn và các chất có hoạt tính hóc môn; chất độc tế bào/chất kìm tế bào); dạng

+ Thuốc sản xuất vô trùng: dung dịch thuốc tiêm thể tích lớn; thuốc đông khô (hóc môn và các chất có hoạt tính hóc môn; chất độc tế bào/chất kìm tế bào); dạng

CỤC TRƯỞNG PHÓ CỤC TRƯỞNG.

+ Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền Doxetal (Docetaxel anhydrous 20mg, 80mg). Tên tại Việt Nam: Varidoxel... 1 2 CƠ QUAN CẤP.. NHÓM THUỐC STT TÊN CƠ

+ Thuốc sản xuất vô trùng: Dung dịch thể tích lớn; Dung dịch và hỗn dịch thể tích nhỏ; Thuốc đông khô (bao gồm cả thuốc có chứa chất kìm tế bào). + Thuốc tiệt