TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
1 Hà An Bảo
15/08/1990Ngoại khoa Giải phẫu
2
2 Bùi Thanh Bình
20/07/1988Ngoại khoa Giải phẫu
33 Trịnh Vũ Bình
07/11/1985Ngoại khoa Giải phẫu
44 Vũ Hữu Chung
15/06/1991Ngoại khoa Giải phẫu
55 Võ Quốc Chung
16/08/1981Ngoại khoa Giải phẫu
66 Nguyễn Thành Chung
05/02/1987Ngoại khoa Giải phẫu
77 Lê Văn Công
06/01/1986Ngoại khoa Giải phẫu
88 Trần Viết Công
05/07/1988Ngoại khoa Giải phẫu
99 Hoàng Anh Cường
16/10/1987Ngoại khoa Giải phẫu
1010 Nguyễn Văn Cường
25/06/1990Ngoại khoa Giải phẫu
1111 Nguyễn Duy Dũng
05/03/1985Ngoại khoa Giải phẫu
1212 Đỗ Ngọc Dũng
08/04/1980Ngoại khoa Giải phẫu
1313 Lê Văn Dũng
20/10/1981Ngoại khoa Giải phẫu
1414 Ma Khánh Dương
12/07/1987Ngoại khoa Giải phẫu
1515 Thền Mạnh Dương
09/04/1986Ngoại khoa Giải phẫu
1616 Phan Duy Đán
18/07/1990Ngoại khoa Giải phẫu
1717 Nguyễn Anh Đức
02/11/1989Ngoại khoa Giải phẫu
1818 Bùi Trà Giang
23/02/1988Ngoại khoa Giải phẫu
1919 Phạm Thanh Hà
21/07/1989Ngoại khoa Giải phẫu
2020 Giang Sơn Hải
22/12/1992Ngoại khoa Giải phẫu
2121 Phạm Văn Hải
05/10/1988Ngoại khoa Giải phẫu
2222 Phạm Xuân Hào
31/10/1986Ngoại khoa Giải phẫu
2323 Lò Văn Hiêng
09/01/1982Ngoại khoa Giải phẫu
2424 Nguyễn Ngọc Hinh
25/09/1988Ngoại khoa Giải phẫu
2525 Đào Ánh Hồng
14/09/1990Ngoại khoa Giải phẫu
2626 Bạch Phúc Huy
29/12/1985Ngoại khoa Giải phẫu
2727 Đỗ Quang Huy
28/02/1990Ngoại khoa Giải phẫu
2828 Nguyễn Thanh Huy
24/06/1992Ngoại khoa Giải phẫu
2929 Phạm Quang Hưng
01/06/1986Ngoại khoa Giải phẫu
3030 Nguyễn Trọng Hưng
06/03/1982Ngoại khoa Giải phẫu
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 01 Giảng đường: 101A- Tầng 1 - HĐD
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 02 Giảng đường: 101B - Tầng 1 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
31
Đoàn Việt Hưng 02/06/1990 Ngoại khoaGiải phẫu
2
32
Bùi Vũ An Khang 08/09/1986 Ngoại khoaGiải phẫu
333
Nguyễn Ngọc Khoa 21/05/1990 Ngoại khoaGiải phẫu
434
Phạm Xuân Lâm 20/04/1984 Ngoại khoaGiải phẫu
535
Phạm Hải Linh 24/02/1990 Ngoại khoaGiải phẫu
636
Đặng Thùy Linh 10/11/1989 Ngoại khoaGiải phẫu
737
Hà Văn Long 08/04/1989 Ngoại khoaGiải phẫu
838
Đinh Văn Luân 20/02/1991 Ngoại khoaGiải phẫu
939
Mai Văn Lực 26/03/1991 Ngoại khoaGiải phẫu
1040
Trần Triệu Lý 17/07/1988 Ngoại khoaGiải phẫu
1141
Trương Đình Nam 24/09/1987 Ngoại khoaGiải phẫu
1242
Phạm Ngọc Nam 01/05/1990 Ngoại khoaGiải phẫu
1343
Trần Đức Nguyên 09/06/1985 Ngoại khoaGiải phẫu
1444
Trần Văn Nguyên 16/12/1988 Ngoại khoaGiải phẫu
1545
Lý Văn Nguyễn 10/05/1991 Ngoại khoaGiải phẫu
1646
Nguyễn Tiến Quân 15/10/1987 Ngoại khoaGiải phẫu
1747
Lê Ngọc Sắc 26/11/1989 Ngoại khoaGiải phẫu
1848
Nông Đức Thạch 16/10/1990 Ngoại khoaGiải phẫu
1949
Mai Anh Thanh 06/10/1992 Ngoại khoaGiải phẫu
2050
Nguyễn Huy Thành 28/08/1989 Ngoại khoaGiải phẫu
2151
Nguyễn Bá Thao 27/07/1981 Ngoại khoaGiải phẫu
2252
Lê Đức Thọ 29/11/1989 Ngoại khoaGiải phẫu
2353
Nguyễn Văn Thọ 24/07/1989 Ngoại khoaGiải phẫu
2454
Nguyễn Mạnh Thuần 15/12/1987 Ngoại khoaGiải phẫu
2555
Phan Văn Thuấn 04/10/1986 Ngoại khoaGiải phẫu
2656
Nguyễn Văn Thuận 07/08/1990 Ngoại khoaGiải phẫu
2757
Nguyễn Văn Thự 01/06/1989 Ngoại khoaGiải phẫu
2858
Nguyễn Văn Thưởng 21/09/1988 Ngoại khoaGiải phẫu
2959
Tòng Văn Tiến 08/10/1983 Ngoại khoaGiải phẫu
3060
Đinh Văn Triệu 09/02/1990 Ngoại khoaGiải phẫu
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 03 Giảng đường: 104A- Tầng 1 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
61
Trần Thành Trung 31/01/1992 Ngoại khoaGiải phẫu
2
62
Phạm Ngọc Truy 08/06/1990 Ngoại khoaGiải phẫu
363
Nguyễn Hoàng Tú 19/07/1992 Ngoại khoaGiải phẫu
464
Bùi Anh Tuấn 04/12/1983 Ngoại khoaGiải phẫu
565
Lê Anh Tuấn 10/03/1990 Ngoại khoaGiải phẫu
666
Nguyễn Mạnh Tuấn 10/11/1989 Ngoại khoaGiải phẫu
767
Nguyễn Văn Tuấn 29/07/1992 Ngoại khoaGiải phẫu
868
Nguyễn Viết Tuấn 24/06/1992 Ngoại khoaGiải phẫu
969
Bùi Văn Tùng 02/08/1989 Ngoại khoaGiải phẫu
1070
Trịnh Quốc Việt 14/03/1988 Ngoại khoaGiải phẫu
1171
Khuất Trang Anh 05/09/1989 Nhãn khoaGiải phẫu
1272
Trần Ngọc Diệp 18/12/1990 Nhãn khoaGiải phẫu
1373
Đỗ Việt Dũng 15/10/1988 Nhãn khoaGiải phẫu
1474
Nguyễn Việt Dũng 30/04/1988 Nhãn khoaGiải phẫu
1575
Nguyễn Thị Hồng Giang 23/12/1986 Nhãn khoaGiải phẫu
1676
Đinh Viết Hiển 08/10/1990 Nhãn khoaGiải phẫu
1777
Hoàng Thị Hồng 26/06/1989 Nhãn khoaGiải phẫu
1878
Nguyễn Thị Huyền 01/07/1986 Nhãn khoaGiải phẫu
1979
Nguyễn Thị Huyền 12/04/1988 Nhãn khoaGiải phẫu
2080
Nguyễn Thu Hương 21/10/1987 Nhãn khoaGiải phẫu
2181
Nguyễn Thị Hường 24/12/1988 Nhãn khoaGiải phẫu
2282
Nguyễn Châu Linh 24/01/1987 Nhãn khoaGiải phẫu
2383
Nguyễn Thị Loan 16/11/1988 Nhãn khoaGiải phẫu
2484
Nguyễn Thị Nga 17/09/1986 Nhãn khoaGiải phẫu
2585
Nguyễn Ngọc Ngân 08/04/1983 Nhãn khoaGiải phẫu
2686
Nguyễn Thị Ngân 04/12/1985 Nhãn khoaGiải phẫu
2787
Nguyễn Thị Nhung 26/10/1989 Nhãn khoaGiải phẫu
2888
Vũ Toàn Phong 19/12/1989 Nhãn khoaGiải phẫu
2989
Lê Văn Tân 15/08/1991 Nhãn khoaGiải phẫu
3090
Nguyễn Trung Thành 26/08/1986 Nhãn khoaGiải phẫu
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
91
Tống Thị Thơ 09/12/1991 Nhãn khoaGiải phẫu
2
92
Đỗ Thị Thu Thủy 06/01/1984 Nhãn khoaGiải phẫu
393
Chẩu Thanh Thúy 04/03/1989 Nhãn khoaGiải phẫu
494
Nguyễn Minh Tiệp 12/10/1989 Nhãn khoaGiải phẫu
595
Phạm Thanh Tùng 10/12/1990 Nhãn khoaGiải phẫu
696
Nguyễn Tuấn An 02/09/1990 Phục hồi chức năngGiải phẫu
797
Đinh Hồng Chiến 18/08/1985 Phục hồi chức năngGiải phẫu
898
Trần Văn Duy 13/05/1989 Phục hồi chức năngGiải phẫu
999
Đào Đức Đôn 18/10/1979 Phục hồi chức năngGiải phẫu
10100
Lê Thị Lộc 03/02/1985 Phục hồi chức năngGiải phẫu
11101
Nguyễn Thị Ngoan 26/06/1977 Phục hồi chức năngGiải phẫu
12102
Trần Cao Quỹ 05/02/1977 Phục hồi chức năngGiải phẫu
13103
Trần Vĩnh Sơn 28/04/1990 Phục hồi chức năngGiải phẫu
14104
Hoàng Quyết Thắng 15/06/1989 Phục hồi chức năngGiải phẫu
15105
Nguyễn Thị Thìn 19/06/1988 Phục hồi chức năngGiải phẫu
16106
Nguyễn Văn Tình 10/06/1983 Phục hồi chức năngGiải phẫu
17107
Trịnh Xuân Việt 15/03/1979 Phục hồi chức năngGiải phẫu
18108
Tạ Nguyệt Ánh 25/06/1989 Răng Hàm MặtGiải phẫu
19109
Nguyễn Đình Cường 06/03/1989 Răng Hàm MặtGiải phẫu
20110
Vũ Thị Ngọc Diệp 30/12/1991 Răng Hàm MặtGiải phẫu
21111
Nguyễn Thị Dinh 02/08/1990 Răng Hàm MặtGiải phẫu
22112
Nguyễn Thành Đạt 17/11/1990 Răng Hàm MặtGiải phẫu
23113
Vũ Mai Hoa 21/01/1992 Răng Hàm MặtGiải phẫu
24114
Phạm Thị Hoa 23/01/1992 Răng Hàm MặtGiải phẫu
25115
Đặng Văn Hội 22/01/1987 Răng Hàm MặtGiải phẫu
26116
Lưu Trọng Huy 17/08/1989 Răng Hàm MặtGiải phẫu
27117
Đỗ Thị Hương Liên 10/02/1989 Răng Hàm MặtGiải phẫu
28118
Nguyễn Thị Lý 19/10/1988 Răng Hàm MặtGiải phẫu
29119
Nông Văn Nam 02/04/1991 Răng Hàm MặtGiải phẫu
30120
Hà Thị Nga 20/04/1989 Răng Hàm MặtGiải phẫu
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 04 Giảng đường: 104B - Tầng 1 - HĐD
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
121
Nguyễn Thị Ngân 15/01/1990 Răng Hàm MặtGiải phẫu
2
122
Bùi Thanh Ngoan 12/03/1987 Răng Hàm MặtGiải phẫu
3123
Lê Quang Nhung 25/02/1993 Răng Hàm MặtGiải phẫu
4124
Lê Doãn Phương 20/07/1991 Răng Hàm MặtGiải phẫu
5125
Nguyễn Tiến Sâm 08/05/1985 Răng Hàm MặtGiải phẫu
6126
Nguyễn Văn Thùy 20/12/1992 Răng Hàm MặtGiải phẫu
7127
Lương Thị Ngọc Thương 03/05/1988 Răng Hàm MặtGiải phẫu
8128
Lê Thị Bích Tiên 15/05/1990 Răng Hàm MặtGiải phẫu
9129
Chu Hữu Trí 24/02/1991 Răng Hàm MặtGiải phẫu
10130
Hoàng Thị Thu Uyên 26/09/1991 Răng Hàm MặtGiải phẫu
11131
Nguyễn Quang Vinh 29/07/1988 Răng Hàm MặtGiải phẫu
12132
Hoàng Thị Vinh 02/06/1990 Răng Hàm MặtGiải phẫu
13133
Nguyễn Vũ Hà Anh 25/05/1991 Sản Phụ khoaGiải phẫu
14134
Lê Huyền Anh 19/08/1988 Sản Phụ khoaGiải phẫu
15135
Trần Thị Kiều Anh 30/07/1984 Sản Phụ khoaGiải phẫu
16136
Lê Trâm Anh 12/06/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
17137
Hoàng Thị Hải Âu 13/12/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
18138
Tòng Thị Biên 09/12/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
19139
Hoàng Việt Chinh 01/07/1991 Sản Phụ khoaGiải phẫu
20140
Lâm Phúc Công 26/12/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
21141
Nguyễn Văn Cường 05/08/1991 Sản Phụ khoaGiải phẫu
22142
Hà Thị Kim Diễn 29/10/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
23143
Vũ Thị Dung 12/01/1991 Sản Phụ khoaGiải phẫu
24144
Bùi Thị Thùy Dung 29/08/1985 Sản Phụ khoaGiải phẫu
25145
Trần Hùng Dũng 09/08/1991 Sản Phụ khoaGiải phẫu
26146
Nguyễn Lê Dũng 28/09/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
27147
Trần Thùy Dương 26/03/1987 Sản Phụ khoaGiải phẫu
28148
Nguyễn Trung Đạo 09/09/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
29149
Phạm Hải Đăng 04/08/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
30150
Đặng Thị Giang 01/05/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 05 Giảng đường: 107A- Tầng 1 - HĐD
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..
ố thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 06 Giảng đường: 102 - Tầng 1 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
151
Nguyễn Trường Giang 08/08/1991 Sản Phụ khoaGiải phẫu
2
152
Ngô Thị Hà 27/05/1983 Sản Phụ khoaGiải phẫu
3153
Bùi Minh Hải 29/11/1991 Sản Phụ khoaGiải phẫu
4154
Trần Minh Hải 01/08/1985 Sản Phụ khoaGiải phẫu
5155
Nguyễn Hồng Hạnh 03/10/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
6156
Nguyễn Thị Thu Hằng 10/01/1988 Sản Phụ khoaGiải phẫu
7157
Vũ Thị Hậu 29/04/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
8158
Trần Văn Hiến 07/10/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
9159
Nguyễn Liên Hiệp 03/03/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
10160
Sỹ Danh Hiếu 15/03/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
11161
Vũ Thị Hằng Hoa 29/08/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
12162
Vũ Thị Quỳnh Hoa 03/11/1988 Sản Phụ khoaGiải phẫu
13163
Nguyễn Thị Thanh Hoa 28/06/1988 Sản Phụ khoaGiải phẫu
14164
Trương Thúy Hòa 02/08/1987 Sản Phụ khoaGiải phẫu
15165
Lê Thu Hoài 28/07/1988 Sản Phụ khoaGiải phẫu
16166
Trương Văn Học 24/10/1991 Sản Phụ khoaGiải phẫu
17167
Nguyễn Thị Hợp 28/07/1987 Sản Phụ khoaGiải phẫu
18168
Nguyễn Mạnh Hùng 09/10/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
19169
Trần Hùng 01/10/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
20170
Tăng Thị Hưng 05/04/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
21171
Bùi Văn Hưng 17/02/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
22172
Nguyễn Thị Thanh Hương18/03/1972 Sản Phụ khoaGiải phẫu
23173
Nguyễn Thị Thiên Hương 25/05/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
24174
Phạm Văn Hưởng 21/03/1986 Sản Phụ khoaGiải phẫu
25175
Bùi Thị Khanh 22/06/1981 Sản Phụ khoaGiải phẫu
26176
Lù Văn Khắc 27/07/1985 Sản Phụ khoaGiải phẫu
27177
Trịnh Trần Kiên 29/07/1984 Sản Phụ khoaGiải phẫu
28178
Đoàn Thị Lệ 15/05/1986 Sản Phụ khoaGiải phẫu
29179
Hoàng Thị Liên 26/04/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
30180
Nguyễn Hoàng Linh 10/02/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
181
Tăng Thị Mai Linh 19/08/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
2
182
Đặng Thúy Loan 17/01/1988 Sản Phụ khoaGiải phẫu
3183
Nguyễn Đình Long 13/01/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
4184
Nguyễn Thành Long 17/12/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
5185
Lộc Hải Luận 22/02/1982 Sản Phụ khoaGiải phẫu
6186
Phạm Văn Lượng 01/03/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
7187
Nguyễn Thị Mến 15/06/1982 Sản Phụ khoaGiải phẫu
8188
Hà Thanh Nga 03/12/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
9189
Lê Thị Nga 28/10/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
10190
Phạm Bích Ngân 10/10/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
11191
Nguyễn Thị Nguyệt 08/09/1988 Sản Phụ khoaGiải phẫu
12192
Trần Thị Cẩm Nhung 18/07/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
13193
Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/03/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
14194
Phạm Thị Oanh 15/01/1970 Sản Phụ khoaGiải phẫu
15195
Hoàng Lê Phương 08/07/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
16196
Trần Thu Phương 19/02/1991 Sản Phụ khoaGiải phẫu
17197
Lã Thị Minh Phượng 10/12/1986 Sản Phụ khoaGiải phẫu
18198
Bùi Thị Phượng 15/08/1987 Sản Phụ khoaGiải phẫu
19199
Cao Thị Phượng 30/12/1981 Sản Phụ khoaGiải phẫu
20200
Thái Bảo Quốc 12/09/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
21201
Đặng Văn Quy 18/12/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
22202
Đắc Thị Lệ Quyên 20/08/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
23203
Trần Đức Quyền 08/09/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
24204
Vương Thị Như Quỳnh 05/08/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
25205
Trịnh Hoài Nam Sơn 07/09/1985 Sản Phụ khoaGiải phẫu
26206
Nguyễn Đắc Tân 12/10/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
27207
Nguyễn Ngọc Tân 22/07/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
28208
Trương Thúy Thao 25/06/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
29209
Phạm Đức Thắng 02/06/1993 Sản Phụ khoaGiải phẫu
30210
Nguyễn Đức Thiêm 12/12/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
Số thí sinh vắng:………...……..Số báo danh vắng:………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………..
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 07 Giảng đường: 103 - Tầng 1 - HĐD
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 08 Giảng đường: 107B - Tầng 1 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
211
Quách Văn Thọ 09/03/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
2
212
Ngô Thị Thoa 20/01/1986 Sản Phụ khoaGiải phẫu
3213
Duy Thị Thu 14/08/1986 Sản Phụ khoaGiải phẫu
4214
Hà Thị Thu 01/01/1991 Sản Phụ khoaGiải phẫu
5215
Vương Thị Bích Thủy 09/09/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
6216
Nông Thị Thư 18/08/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
7217
Lê Duy Tiến 09/11/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
8218
Đoàn Mạnh Tiến 12/10/1990 Sản Phụ khoaGiải phẫu
9219
Hoàng Đức Trung 19/10/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
10220
Nguyễn Thành Trung 20/02/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
11221
Nguyễn Viết Tùng 11/05/1991 Sản Phụ khoaGiải phẫu
12222
Trần Văn Tuyển 01/08/1987 Sản Phụ khoaGiải phẫu
13223
Nguyễn Thọ Tư 04/09/1987 Sản Phụ khoaGiải phẫu
14224
Trịnh Lê Vương 10/07/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
15225
Bùi Thị Yên 20/01/1989 Sản Phụ khoaGiải phẫu
16226
Trần Thị Yến 18/05/1992 Sản Phụ khoaGiải phẫu
17227
Vũ Tiến Cầu 26/03/1989 Tai Mũi HọngGiải phẫu
18228
Triệu Khánh Chi 20/12/1984 Tai Mũi HọngGiải phẫu
19229
Vũ Thị Kim Chi 11/09/1986 Tai Mũi HọngGiải phẫu
20230
Tôn Thanh Chiến 15/10/1985 Tai Mũi HọngGiải phẫu
21231
Lê Thành Chinh 16/06/1988 Tai Mũi HọngGiải phẫu
22232
Phan Văn Chung 30/08/1990 Tai Mũi HọngGiải phẫu
23233
Lê Thị Diện 10/05/1987 Tai Mũi HọngGiải phẫu
24234
Phạm Thọ Dũng 02/10/1983 Tai Mũi HọngGiải phẫu
25235
Hoàng Trung Đức 08/05/1991 Tai Mũi HọngGiải phẫu
26236
Lê Văn Hà 27/08/1989 Tai Mũi HọngGiải phẫu
27237
Phạm Văn Hải 25/02/1990 Tai Mũi HọngGiải phẫu
28238
Vũ Thị Hồng Hạnh 10/06/1987 Tai Mũi HọngGiải phẫu
29239
Đỗ Thị Hiền 10/10/1987 Tai Mũi HọngGiải phẫu
30240
Nguyễn Quang Hòa 26/02/1989 Tai Mũi HọngGiải phẫu
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 09 Giảng đường: 109A - Tầng 1 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài1
241 Tống Thị Thu Huyền
22/12/1991Tai Mũi Họng Giải phẫu
2242 Trần Thị Thủy Khanh
31/03/1992Tai Mũi Họng Giải phẫu
3243 Trần Huy Liệu
28/08/1988Tai Mũi Họng Giải phẫu
4244 Nguyễn Thị Mơ
06/10/1988Tai Mũi Họng Giải phẫu
5245 Nguyễn Đức Quân
15/10/1984Tai Mũi Họng Giải phẫu
6246 Nguyễn Trần Thanh
23/05/1990Tai Mũi Họng Giải phẫu
7247 Trịnh Quang Thắng
21/07/1990Tai Mũi Họng Giải phẫu
8248 Nguyễn Văn Thùy
05/10/1988Tai Mũi Họng Giải phẫu
9249 Chu Thị Xuân Thủy
14/02/1991Tai Mũi Họng Giải phẫu
10250 Đồng Văn Thưởng
13/05/1989Tai Mũi Họng Giải phẫu
11251 Trần Mạnh Tráng
11/12/1987Tai Mũi Họng Giải phẫu
12252 Nguyễn Văn Tuyến
07/07/1986Tai Mũi Họng Giải phẫu
13253 Vũ Hồng Vân
10/05/1981Tai Mũi Họng Giải phẫu
14254 Vương Thùy Vân
18/01/1989Tai Mũi Họng Giải phẫu
15255 Ngô Duy Viết
22/02/1989Tai Mũi Họng Giải phẫu
16256 Đặng Văn Yên
26/09/1979Tai Mũi Họng Giải phẫu
17257
Nguyễn Thị Bình 02/09/1980 Tai Mũi HọngGiải phẫu
18258
Phạm Việt Dũng 17/08/1969 Tai Mũi HọngGiải phẫu
19259
Đặng Thị Mỹ Hạnh 01/06/1973 Tai Mũi HọngGiải phẫu
20260
Phạm Thanh Hoa 21/10/1992 Tai Mũi HọngGiải phẫu
21261
Thân Văn Giang 25/10/1978 Tai Mũi HọngGiải phẫu
22262 Đào Vân Anh
28/03/1991Ung thư Giải phẫu bệnh
23263 Đinh Tấn Bảy
26/03/1987Ung thư Giải phẫu bệnh
24264 Nguyễn Thị Chi
17/11/1988Ung thư Giải phẫu bệnh
25265 Nguyễn Ngọc Chung
13/01/1990Ung thư Giải phẫu bệnh
26266 Lương Thị Kim Cúc
01/10/1989Ung thư Giải phẫu bệnh
27267 Trần Thị Hương Giang
19/09/1989Ung thư Giải phẫu bệnh
28268 Bùi Thị Hiền
17/09/1990Ung thư Giải phẫu bệnh
29269 Trần Minh Hương
03/07/1989Ung thư Giải phẫu bệnh
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 10 Giảng đường: 109B - Tầng 1 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài1
270 Hoàng Thị Hương
23/11/1988Ung thư Giải phẫu bệnh
2271 Nguyễn Thị Hồng Nhung
05/08/1987Ung thư Giải phẫu bệnh
3272 Nguyễn Thị Oanh
01/8/1987Ung thư Giải phẫu bệnh
4273 Lê Minh Quyền
29/01/1993Ung thư Giải phẫu bệnh
5274 Trương Thị Thiết
30/09/1990Ung thư Giải phẫu bệnh
6275 Nguyễn Thị Thịnh
28/12/1985Ung thư Giải phẫu bệnh
7276 Nguyễn Thị Trà
23/01/1988Ung thư Giải phẫu bệnh
8277 Nguyễn Thanh Tùng
05/11/1989Ung thư Giải phẫu bệnh
9278 Đặng Bá Văn
08/09/1990Ung thư Giải phẫu bệnh
10279 Ninh Công Vi
06/11/1989Ung thư Giải phẫu bệnh
11280 Nguyễn Đăng Yên
04/09/1983Ung thư Giải phẫu bệnh
12281 Nguyễn Ngọc Ánh
12/10/1982Y học gia đình Dược lý
13
282 Nguyễn Ngọc Bích
05/12/1988Hóa sinh
Hóa Phân tích và Hữu cơ14
283 Đỗ Quỳnh Hoa
03/07/1991Hóa sinh
Hóa Phân tích và Hữu cơ15
284 Hoàng Diệu Linh
24/06/1988Hóa sinh
Hóa Phân tích và Hữu cơ16
285 Trần Thanh Mai
26/10/1991Hóa sinh
Hóa Phân tích và Hữu cơ17
286 Lê Thị Thảo
12/04/1991Hóa sinh
Hóa Phân tích và Hữu cơ18
287 Hoàng Thị Bích
29/04/1989 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
19288 Phan Văn Dũng
16/07/1990 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
20289 Nguyễn Thị Hương Giang
27/09/1985 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
21290 Bùi Thị Hồng Hà
10/05/1989 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
22291 Nguyễn Thị Hoa
30/12/1987 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
23292 Nguyễn Thị Lan Hương
07/12/1987 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
24293 Phan Thị Lam
07/10/1988 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
25294 Đỗ Thu Lệ
12/08/1990 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
26295 Trần Thị Thanh Loan
02/10/1989 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
27296 Nguyễn Thị Mây
08/02/1990 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
28297 Nguyễn Hà Thanh Nhã
28/04/1992 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 11 Giảng đường: 111A - Tầng 1 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài1
298 Vũ Bá Quang
23/10/1979 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
2299 Lang Thị Yra
21/10/1986 Huyết học-Truyền máuHóa sinh
3300 Phùng Đức Anh
29/11/1990Nội khoa Hóa sinh
4301 Đỗ Thị Mai Anh
02/07/1987Nội khoa Hóa sinh
5302 Phùng Thị Bích
08/10/1991Nội khoa Hóa sinh
6303 Lê Nam Bình
19/09/1992Nội khoa Hóa sinh
7304 Hoàng Thị Châu
18/06/1988Nội khoa Hóa sinh
8305 Nguyễn Thành Chung
27/05/1990Nội khoa Hóa sinh
9306 Điêu Văn Diên
08/02/1985Nội khoa Hóa sinh
10307 Bế Thị Dung
06/07/1986Nội khoa Hóa sinh
11308 Nguyễn Thị Thu Dung
02/02/1990Nội khoa Hóa sinh
12309 Lương Công Dũng
29/08/1989Nội khoa Hóa sinh
13310 Hoàng Thị Điểm
15/10/1992Nội khoa Hóa sinh
14311 Dương Thu Hà
29/06/1989Nội khoa Hóa sinh
15312 Phùng Thị Thu Hà
11/06/1982Nội khoa Hóa sinh
16313 Trịnh Thu Hà
19/01/1991Nội khoa Hóa sinh
17314 Nguyễn Văn Hải
02/05/1983Nội khoa Hóa sinh
18315 Bùi Thị Hạnh
22/12/1990Nội khoa Hóa sinh
19316 Giàng Thị Hạnh
10/06/1988Nội khoa Hóa sinh
20317 Nguyễn Thị Hằng
07/04/1988Nội khoa Hóa sinh
21318 Đào Thị Thúy Hằng
14/10/1982Nội khoa Hóa sinh
22319 Đàm Thị Hiên
28/12/1990Nội khoa Hóa sinh
23320 Nguyễn Thị Hiên
14/10/1989Nội khoa Hóa sinh
24321 Phùng Thị Hiền
16/07/1991Nội khoa Hóa sinh
25322 Nguyễn Thị Hoa
12/09/1989Nội khoa Hóa sinh
26323 Phạm Thị Hoa
25/08/1991Nội khoa Hóa sinh
27324 Tạ Thị Thu Hoài
17/09/1990Nội khoa Hóa sinh
28325 Nguyễn Văn Hồng
13/09/1988Nội khoa Hóa sinh
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 12 Giảng đường: 111B- Tầng 1 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài1
326 Hoàng Thị Huê
10/07/1987Nội khoa Hóa sinh
2327 Trần Thị Huế
22/10/1987Nội khoa Hóa sinh
3328 Lê Thị Huệ
25/08/1989Nội khoa Hóa sinh
4329 Nguyễn Văn Hùng
03/05/1990Nội khoa Hóa sinh
5330 Đỗ Thị Thanh Huyền
04/09/1989Nội khoa Hóa sinh
6331 Trần Thanh Huyền
08/03/1987Nội khoa Hóa sinh
7332 Đinh Thị Huyền
08/04/1991Nội khoa Hóa sinh
8333 Nguyễn Thị Huyền
23/09/1984Nội khoa Hóa sinh
9334 Nguyễn Đức Hưng
05/04/1982Nội khoa Hóa sinh
10335 Tạ Quang Hưng
04/08/1989Nội khoa Hóa sinh
11336 Đào Việt Hưng
17/05/1985Nội khoa Hóa sinh
12337 Nguyễn Thị Hương
27/06/1989Nội khoa Hóa sinh
13338 Vũ Thị Hương
10/01/1990Nội khoa Hóa sinh
14339 Nguyễn Thị Thanh Hường
20/10/1990Nội khoa Hóa sinh
15340 Trần Quốc Khái
16/07/1991Nội khoa Hóa sinh
16341 Đỗ Quang Khánh
02/07/1984Nội khoa Hóa sinh
17342 Nguyễn Xuân Khánh
07/10/1985Nội khoa Hóa sinh
18343 Nguyễn Trọng Kiên
06/08/1992Nội khoa Hóa sinh
19344 Lê Thị Lan
21/11/1982Nội khoa Hóa sinh
20345 Đặng Anh Văn Lâm
16/05/1991Nội khoa Hóa sinh
21346 Đặng Trọng Lập
15/02/1984Nội khoa Hóa sinh
22347 Đường Thị Liễu
09/02/1988Nội khoa Hóa sinh
23348 Dương Thị Khánh Linh
19/11/1993Nội khoa Hóa sinh
24349 Lưu Cẩm Loan
18/05/1990Nội khoa Hóa sinh
25350 Nguyễn Thị Hồng Mai
27/04/1985Nội khoa Hóa sinh
26351 Phan Thị Mai
22/07/1991Nội khoa Hóa sinh
27352 Mai Hải Nga
20/11/1991Nội khoa Hóa sinh
28353 Lương Thị Nga
23/10/1989Nội khoa Hóa sinh
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 13 Giảng đường: 113A- Tầng 1 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
354
Phạm Thị Nga 18/12/1984 Nội khoaHóa sinh
2
355
Hồ Thị Ngà 06/07/1987 Nội khoaHóa sinh
3356
Trần Thị Ngoan 24/09/1989 Nội khoaHóa sinh
4357
Đoàn Thị Ngọc 01/08/1990 Nội khoaHóa sinh
5358
Nguyễn Thị Ngọc 22/11/1985 Nội khoaHóa sinh
6359
Bùi Thị Thu Nhài 15/12/1989 Nội khoaHóa sinh
7360
Lê Hồng Nhung 03/02/1989 Nội khoaHóa sinh
8361
Quách Thị Quỳnh Như 05/06/1990 Nội khoaHóa sinh
9362
Nguyễn Văn Nung 15/12/1989 Nội khoaHóa sinh
10363
Nguyễn Thị Oanh 15/01/1984 Nội khoaHóa sinh
11364
Hoàng Thị Vân Oanh 03/06/1989 Nội khoaHóa sinh
12365
Nghiêm Thu Phương 13/08/1990 Nội khoaHóa sinh
13366
Nguyễn Văn Phương 22/02/1982 Nội khoaHóa sinh
14367
Đỗ Văn Quân 01/10/1988 Nội khoaHóa sinh
15368
Trần Thị Quy 31/03/1988 Nội khoaHóa sinh
16369
Bùi Thị Quý 10/05/1989 Nội khoaHóa sinh
17370
Hà Huy Quyết 15/06/1976 Nội khoaHóa sinh
18371
Ngô Thu Quỳnh 06/11/1986 Nội khoaHóa sinh
19372
Nguyễn Hải Sáng 04/09/1988 Nội khoaHóa sinh
20373
Đặng Thị Soạn 08/01/1981 Nội khoaHóa sinh
21374
Nguyễn Tiến Tài 13/03/1984 Nội khoaHóa sinh
22375
Nguyễn Nhật Tân 22/01/1992 Nội khoaHóa sinh
23376
Trần Văn Thành 13/03/1988 Nội khoaHóa sinh
24377
Quách Hoàng Thảo 06/10/1990 Nội khoaHóa sinh
25378
Ngô Thị Thảo 12/12/1983 Nội khoaHóa sinh
26379
Lâm Thị Thơm 19/11/1990 Nội khoaHóa sinh
27380
Bùi Thị Thủy 05/08/1990 Nội khoaHóa sinh
28381
Trần Thị Thư 12/10/1983 Nội khoaHóa sinh
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 14 Giảng đường: 113B- Tầng 1 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
382
Nguyễn Mạnh Tiến 03/05/1987 Nội khoaHóa sinh
2
383
Trần Văn Toàn 17/09/1989 Nội khoaHóa sinh
3384
Đỗ Huyền Trang 26/02/1987 Nội khoaHóa sinh
4385
Hà Thị Minh Trang 01/01/1989 Nội khoaHóa sinh
5386
Ma Thị Trang 12/12/1990 Nội khoaHóa sinh
6387
Trần Thị Trang 27/03/1987 Nội khoaHóa sinh
7388
Nguyễn Thị Thu Trang 18/04/1986 Nội khoaHóa sinh
8389
Nguyễn Thị Thùy Trang 06/09/1990 Nội khoaHóa sinh
9390
Lê Trọng Tuân 12/03/1989 Nội khoaHóa sinh
10391
Phan Trọng Tuệ 27/01/1987 Nội khoaHóa sinh
11392
Hoàng Anh Tùng 05/07/1991 Nội khoaHóa sinh
12393
Phan Mạnh Tùng 28/06/1989 Nội khoaHóa sinh
13394
Phạm Sơn Tùng 03/02/1989 Nội khoaHóa sinh
14395
Lê Đăng Tuyến 02/10/1987 Nội khoaHóa sinh
15396
Nguyễn Mạnh Tuyến 25/06/1981 Nội khoaHóa sinh
16397
Hoàng Thị Tuyết 20/08/1990 Nội khoaHóa sinh
17398
Nguyễn Thị Tuyết 15/08/1988 Nội khoaHóa sinh
18399
Phạm Thị Hồng Tươi 10/07/1985 Nội khoaHóa sinh
19400
Lê Thị Tươi 05/10/1989 Nội khoaHóa sinh
20401
Lưu Tường Vi 01/06/1985 Nội khoaHóa sinh
21402
Nguyễn Thị Viên 30/09/1992 Nội khoaHóa sinh
22403
Nguyễn Văn Vĩnh 11/06/1989 Nội khoaHóa sinh
23404
Hoàng Thị Xuân 03/12/1988 Nội khoaHóa sinh
24405
Nguyễn Hải Yến 14/09/1983 Nội khoaHóa sinh
25406
Đỗ Văn Chung 15/11/1988 Nội khoaHóa sinh
26407
Lã Thị Mỹ Dung 28/05/1988 Nội khoaHóa sinh
27408
Đỗ Thị Hà 12/03/1991 Nội khoaHóa sinh
28409
Lùng Phin Khuấn 20/06/1979 Nội khoaHóa sinh
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 15 Giảng đường: 205A- Tầng 2 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
410
Nguyễn Trung Kiên 10/03/1990 Nội khoaHóa sinh
2
411
Nguyễn Thị Lụa 19/08/1989 Nội khoaHóa sinh
3412
Nguyễn Duy Luân 06/06/1987 Nội khoaHóa sinh
4413
Nguyễn Văn Minh 27/04/1982 Nội khoaHóa sinh
5414
Nguyễn Ngọc Quang 25/11/1993 Nội khoaHóa sinh
6415
Lìa Láo Sồng 24/10/1986 Nội khoaHóa sinh
7416
Nguyễn Trọng Tấn 31/07/1983 Nội khoaHóa sinh
8417
Trần Văn Thao 09/08/1981 Nội khoaHóa sinh
9418
Phạm Thị Trang 22/08/1983 Nội khoaHóa sinh
10419
Quách Anh Tuấn 01/06/1986 Nội khoaHóa sinh
11420
Lê Thị Kim Tuyết 21/04/1985 Nội khoaHóa sinh
12421
Lò Thị Vui 25/10/1986 Nội khoaHóa sinh
13422
Nguyễn Đăng Ân 17/05/1984 Gây mê hồi sứcSinh lý học
14423
Lại Ngọc Dương 11/04/1990 Gây mê hồi sứcSinh lý học
15424
Bùi Quang Đạo 26/03/1985 Gây mê hồi sứcSinh lý học
16425
Trần Mạnh Hảo 20/08/1989 Gây mê hồi sứcSinh lý học
17426
Hà Công Hoàn 06/07/1982 Gây mê hồi sứcSinh lý học
18427
Đoàn Tất Hùng 14/08/1988 Gây mê hồi sứcSinh lý học
19428
Lê Xuân Hùng 14/10/1985 Gây mê hồi sứcSinh lý học
20429
Nguyễn Sỹ Huy 29/10/1986 Gây mê hồi sứcSinh lý học
21430
Nguyễn Văn Huy 19/09/1983 Gây mê hồi sứcSinh lý học
22431
Nguyễn Thanh Huyền 21/10/1989 Gây mê hồi sứcSinh lý học
23432
Đặng Thị Liên 23/12/1989 Gây mê hồi sứcSinh lý học
24433
Hà Đức Luân 23/06/1990 Gây mê hồi sứcSinh lý học
25434
Đàm Đình Mạnh 25/12/1982 Gây mê hồi sứcSinh lý học
26435
Lê Vũ Nhật Minh 05/08/1990 Gây mê hồi sứcSinh lý học
27436
Nguyễn Văn Minh 19/05/1984 Gây mê hồi sứcSinh lý học
28437
Dương Quang Mười 23/08/1988 Gây mê hồi sứcSinh lý học
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 16 Giảng đường: 205B- Tầng 2 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
438
Võ Hoàng Nhân 29/01/1991 Gây mê hồi sứcSinh lý học
2
439
Phạm Minh Phượng 28/06/1985 Gây mê hồi sứcSinh lý học
3440
Nguyễn Thị Minh Phượng01/01/1989 Gây mê hồi sứcSinh lý học
4441
Lê Thị Lệ Quyên 18/09/1986 Gây mê hồi sứcSinh lý học
5442
Phạm Văn Thống 02/07/1985 Gây mê hồi sứcSinh lý học
6443
Đinh Trọng Tiến 26/08/1990 Gây mê hồi sứcSinh lý học
7444
Nguyễn Thị Lan Anh 19/09/1991 Nhi khoaSinh lý học
8445
Bùi Lôi Thu Chanh 01/10/1990 Nhi khoaSinh lý học
9446
Phí Văn Công 30/05/1991 Nhi khoaSinh lý học
10447
Vũ Thị Lê Dung 04/10/1991 Nhi khoaSinh lý học
11448
Vũ Ngọc Dung 24/02/1989 Nhi khoaSinh lý học
12449
Đỗ Thị Dung 23/09/1986 Nhi khoaSinh lý học
13450
Trần Thị Dung 22/08/1985 Nhi khoaSinh lý học
14451
Nguyễn Đức Dũng 07/05/1990 Nhi khoaSinh lý học
15452
Nguyễn Trung Đức 19/07/1990 Nhi khoaSinh lý học
16453
Nguyễn Thị Giang 25/09/1991 Nhi khoaSinh lý học
17454
Nguyễn Thị Hằng 25/07/1990 Nhi khoaSinh lý học
18455
Võ Thị Huyền 21/06/1989 Nhi khoaSinh lý học
19456
Lê Thị Thu Huyền 22/10/1988 Nhi khoaSinh lý học
20457
Lê Thị Minh Hường 02/03/1991 Nhi khoaSinh lý học
21458
Mai Thị Thu Hường 02/09/1988 Nhi khoaSinh lý học
22459
Phan Thị Là 20/10/1992 Nhi khoaSinh lý học
23460
Hoàng Bích Liểu 06/06/1990 Nhi khoaSinh lý học
24461
Nguyễn Thùy Linh 15/02/1992 Nhi khoaSinh lý học
25462
Nguyễn Thị Thùy Linh 29/09/1988 Nhi khoaSinh lý học
26463
Đỗ Hồng Nhung 01/08/1990 Nhi khoaSinh lý học
27464
Văn Thị Hồng Nhung 28/01/1989 Nhi khoaSinh lý học
28465
Phạm Thị Nhường 02/02/1989 Nhi khoaSinh lý học
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 17 Giảng đường: 203- Tầng 2 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
466
Đỗ Thị Phương 14/11/1986 Nhi khoaSinh lý học
2
467
Nguyễn Thị Thảo Phượng 29/04/1991 Nhi khoaSinh lý học
3468
Trần Chung Sơn 20/11/1991 Nhi khoaSinh lý học
4469
Nguyễn Danh Tâm 25/05/1991 Nhi khoaSinh lý học
5470
Đinh Ngọc Thành 26/05/1992 Nhi khoaSinh lý học
6471
Phạm Thị Thu Thảo 25/10/1989 Nhi khoaSinh lý học
7472
Bùi Văn Thìn 04/08/1988 Nhi khoaSinh lý học
8473
Đỗ Thị Thịnh 23/12/1988 Nhi khoaSinh lý học
9474
Nguyễn Thị Thơm 03/12/1992 Nhi khoaSinh lý học
10475
Nghiêm Thị Thuyết 17/03/1989 Nhi khoaSinh lý học
11476
Nguyễn Thị Trà 03/12/1991 Nhi khoaSinh lý học
12477
Trần Minh Trang 12/02/1988 Nhi khoaSinh lý học
13478
Thân Quang Trung 09/03/1992 Nhi khoaSinh lý học
14479
Lê Việt Trung 22/11/1992 Nhi khoaSinh lý học
15480
Hoàng Mai Tú 19/10/1989 Nhi khoaSinh lý học
16481
Nguyễn Văn Uyển 13/03/1991 Nhi khoaSinh lý học
17482
Hoàng Thị Vân 21/06/1989 Nhi khoaSinh lý học
18483
Ngô Thị Hải Yến 06/03/1992 Nhi khoaSinh lý học
19484
Miana SAYSAMPHANH 29/03/1985 Nhi khoaSinh lý học
20485
Nguyễn Thị Lan Anh 10/07/1990 Nhi khoaSinh lý học
21486
Đặng Vân Anh 17/05/1992 Nhi khoaSinh lý học
22487
Trương Thị Bích 28/09/1988 Nhi khoaSinh lý học
23488
Phùng Thị Cảnh 10/08/1989 Nhi khoaSinh lý học
24489
Trần Phương Chinh 20/02/1992 Nhi khoaSinh lý học
25490
Lò Văn Cương 05/10/1985 Nhi khoaSinh lý học
26491
Lê Thị Dinh 09/05/1984 Nhi khoaSinh lý học
27492
Nguyễn Thị Dung 12/10/1990 Nhi khoaSinh lý học
28493
Hoàng Trung Dũng 14/11/1989 Nhi khoaSinh lý học
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 18 Giảng đường: 207- Tầng 2 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
494
Đinh Thị Hà 30/10/1985 Nhi khoaSinh lý học
2
495
Nguyễn Thị Hải 03/06/1987 Nhi khoaSinh lý học
3496
Vũ Thọ Hải 05/02/1990 Nhi khoaSinh lý học
4497
Dương Văn Hải 10/08/1991 Nhi khoaSinh lý học
5498
Hoàng Thị Hồng Hạnh 13/10/1986 Nhi khoaSinh lý học
6499
Phạm Văn Hạnh 07/12/1992 Nhi khoaSinh lý học
7500
Nguyễn Thị Thanh Hiền 25/07/1980 Nhi khoaSinh lý học
8501
Khả Thị Thanh Hoa 15/11/1984 Nhi khoaSinh lý học
9502
Ngô Thị Hoa 04/10/1988 Nhi khoaSinh lý học
10503
Thân Hồng Hoài 20/12/1990 Nhi khoaSinh lý học
11504
Bùi Thị Hoài 28/11/1986 Nhi khoaSinh lý học
12505
Lê Thị Hợp 03/07/1986 Nhi khoaSinh lý học
13506
Vũ Thị Huế 12/10/1984 Nhi khoaSinh lý học
14507
Đặng Thị Bích Huệ 31/07/1981 Nhi khoaSinh lý học
15508
Hoàng Thị Huệ 09/09/1990 Nhi khoaSinh lý học
16509
Đỗ Thị Lan Hương 04/12/1989 Nhi khoaSinh lý học
17510
Đoàn Thị Hương 13/08/1986 Nhi khoaSinh lý học
18511
Nguyễn Thu Hường 25/07/1985 Nhi khoaSinh lý học
19512
Trần Thanh Lâm 17/08/1983 Nhi khoaSinh lý học
20513
Hà Thị Thanh Liêm 07/06/1987 Nhi khoaSinh lý học
21514
Nguyễn Thị Hồng Linh 24/01/1987 Nhi khoaSinh lý học
22515
Đàm Thị Thùy Linh 14/02/1989 Nhi khoaSinh lý học
23516
Phạm Thị Long 19/01/1992 Nhi khoaSinh lý học
24517
Đinh Văn Mạnh 14/04/1992 Nhi khoaSinh lý học
25518
Trịnh Thị Mừng 01/08/1987 Nhi khoaSinh lý học
26519
Bùi Thị Nguyệt Nga 20/03/1991 Nhi khoaSinh lý học
27520
Đỗ Phương Nga 18/05/1990 Nhi khoaSinh lý học
28521
Vũ Thị Ngà 05/03/1992 Nhi khoaSinh lý học
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 19 Giảng đường: 208- Tầng 2 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
522
Phạm Kim Ngân 24/10/1989 Nhi khoaSinh lý học
2
523
Lăng Thùy Ngân 21/12/1990 Nhi khoaSinh lý học
3524
Lê Thị Ngọc 25/12/1973 Nhi khoaSinh lý học
4525
Nguyễn Thị Ngọc 02/10/1987 Nhi khoaSinh lý học
5526
Phạm Thị Ngọc 06/12/1988 Nhi khoaSinh lý học
6527
Nguyễn Văn Ngọc 16/11/1991 Nhi khoaSinh lý học
7528
Trần Thị Ánh Nguyệt 20/07/1988 Nhi khoaSinh lý học
8529
Đỗ Thị Hồng Nhung 23/07/1991 Nhi khoaSinh lý học
9530
Nguyễn Thị Nhung 19/04/1988 Nhi khoaSinh lý học
10531
Trần Thị Lan Phương 29/07/1992 Nhi khoaSinh lý học
11532
Ngô Thị Thu Phương 20/12/1990 Nhi khoaSinh lý học
12533
Nguyễn Hải Quân 10/07/1992 Nhi khoaSinh lý học
13534
Đàm Thị Quế 22/12/1990 Nhi khoaSinh lý học
14535
Nguyễn Thị Quế 14/01/1990 Nhi khoaSinh lý học
15536
Giàng Thị Sáng 09/10/1991 Nhi khoaSinh lý học
16537
Trương Ngọc Sanh 27/03/1988 Nhi khoaSinh lý học
17538
Phạm Hoàng Thái 14/02/1989 Nhi khoaSinh lý học
18539
Trần Gia Thanh 18/09/1993 Nhi khoaSinh lý học
19540
Nguyễn Quang Thành 01/02/1988 Nhi khoaSinh lý học
20541
Nguyễn Thị Thơm 05/01/1989 Nhi khoaSinh lý học
21542
Lê Hoài Thu 06/11/1990 Nhi khoaSinh lý học
22543
Lưu Thị Thủy 09/03/1987 Nhi khoaSinh lý học
23544
Ngô Thị Thủy 12/02/1988 Nhi khoaSinh lý học
24545
Nguyễn Thị Phương Thúy 05/04/1990 Nhi khoaSinh lý học
25546
Ngô Thị Thúy 16/06/1985 Nhi khoaSinh lý học
26547
Hoàng Sỹ Tiến 22/12/1992 Nhi khoaSinh lý học
37558
Mai Sỹ Hổ 22/04/1986 Nhi khoaSinh lý học
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 20 Giảng đường: 209- Tầng 2 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
548
Lê Hoàng Tình 02/09/1984 Nhi khoaSinh lý học
2
549
Nguyễn Hồng Toan 02/11/1989 Nhi khoaSinh lý học
3550
Hoàng Thị Quỳnh Trang 25/08/1990 Nhi khoaSinh lý học
4551
Nguyễn Khắc Trinh 05/01/1989 Nhi khoaSinh lý học
5552
Nguyễn Hữu Trước 03/03/1988 Nhi khoaSinh lý học
6553
Lê Ngọc Tuân 07/01/1991 Nhi khoaSinh lý học
7554
Nguyễn Thị Tuyết 24/09/1989 Nhi khoaSinh lý học
8555
Hoàng Trung Úy 28/08/1987 Nhi khoaSinh lý học
9556
Nguyễn Thị Thanh Xuân 07/05/1984 Nhi khoaSinh lý học
10557
Nguyễn Hoàng Anh 16/03/1982 Nhi khoaSinh lý học
11559
Nguyễn Thị Phong 24/01/1992 Nhi khoaSinh lý học
12560
Nguyễn Thị Huyền Trang 28/07/1989 Nhi khoaSinh lý học
13561 Lường Thị Thu
15/01/1989 Nhi khoaSinh lý học
14562 Nguyễn Thị Thùy Linh
07/09/1984 Nhi khoaSinh lý học
15563 Hoàng Anh Dũng
20/11/1981Tâm thần Sinh lý học
16564 Nghiêm Thị Thu Hà
10/03/1993Tâm thần Sinh lý học
17565 Trần Thu Hằng
13/08/1980Tâm thần Sinh lý học
18566 Nguyễn Tô Hiệu
18/10/1984Tâm thần Sinh lý học
19567 Nguyễn Thị Hồi
14/11/1993Tâm thần Sinh lý học
20568 Nguyễn Đăng Thương
01/12/1993Tâm thần Sinh lý học
21569
Nguyễn Thị Hoài Thu 25/08/1988 Thần kinhSinh lý học
22570 Bùi Ngọc Đông
01/08/1989Thần kinh Sinh lý học
23571 Phạm Văn Hiệp
14/04/1983Thần kinh Sinh lý học
24572 Lê Thị Hồng Hoa
26/03/1991Thần kinh Sinh lý học
25573 Lê Quang Nhật
26/10/1985Thần kinh Sinh lý học
26574 Lại Thị Thanh
08/02/1988Thần kinh Sinh lý học
27575 Hoàng Anh Tuấn
01/12/1991Thần kinh Sinh lý học
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 21 Giảng đường: 211A- Tầng 2 - HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
604 Nguyễn Thị Ngọc Thúy
14/09/1992Y học cổ truyền Sinh lý học
2
605 Nguyễn Thị Ngọc Thúy
20/02/1986Y học cổ truyền Sinh lý học
3606 Hà Thị Kiều Trang
20/05/1990Y học cổ truyền Sinh lý học
4607 Nguyễn Thành Trung
26/08/1984Y học cổ truyền Sinh lý học
5608 Nguyễn Đức Tuyền
24/12/1990Y học cổ truyền Sinh lý học
6609 Nguyễn Ánh Tuyết
20/09/1989Y học cổ truyền Sinh lý học
7610 Nguyễn Thanh Việt
10/11/1988Y học cổ truyền Sinh lý học
8611 Vũ Thị Thanh Xuân
24/06/1975Y học cổ truyền Sinh lý học
9612 Trần Thế Cảnh
10/08/1992Y học hạt nhân Sinh lý học
10613 Trần Thị Anh
26/12/1989Da liễu Vi sinh
11614 Nguyễn Ngọc Ánh
23/07/1988Da liễu Vi sinh
12615 Đặng Hương Giang
17/04/1987Da liễu Vi sinh
13616 Trần Vũ Giang
31/12/1989Da liễu Vi sinh
14617 Phan Thị Hòa
09/10/1987Da liễu Vi sinh
15618 Nguyễn Thị Nga
11/12/1988Da liễu Vi sinh
16619 Nguyễn Thị Nguyện
07/02/1987Da liễu Vi sinh
17620 Hoàng Thị Kim Phượng
06/10/1988Da liễu Vi sinh
18621 Hà Thị Phượng
20/09/1981Da liễu Vi sinh
19622 Đào Thị Ánh Tâm
10/02/1991Da liễu Vi sinh
20623 Lê Thị Hồng Thi
01/05/1990Da liễu Vi sinh
21624 Lành Thị Thu
06/06/1984Da liễu Vi sinh
22625 Lê Phương Thúy
17/09/1990Da liễu Vi sinh
23626 Hoàng Thị Thúy
25/12/1991Da liễu Vi sinh
24627 Dương Quốc Trung
09/07/1992Da liễu Vi sinh
25628 Hoàng Văn Tùng
11/02/1989Da liễu Vi sinh
26629 Nguyễn Thị Ánh Tuyết
10/03/1989Da liễu Vi sinh
27630 Đinh Thị Thúy Vi
14/02/1992Da liễu Vi sinh
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 22 Giảng đường: 211B- Tầng 2- HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
653 Nguyễn Thị Việt Hà
31/03/1988Vi sinh
Vi sinh đại cương2
654 Trần Thị Thu Hằng
20/10/1989Vi sinh
Vi sinh đại cương 3655 Lê Thị Ngọc
27/11/1992Vi sinh
Vi sinh đại cương 4656 Phạm Xuân Quỳnh
15/10/1991Vi sinh
Vi sinh đại cương 5631 Nguyễn Kim Bảng
15/10/1975Truyền nhiễm Vi sinh
6
632 Nguyễn Thị Thúy Hà
26/05/1980Truyền nhiễm Vi sinh
7633 Lê Trọng Hoan
02/12/1987Truyền nhiễm Vi sinh
8634 Phan Trọng Hoàng
14/02/1988Truyền nhiễm Vi sinh
9635 Ngô Thị Hương
15/02/1986Truyền nhiễm Vi sinh
10636 Hoàng Thị Thu Hương
08/11/1988Truyền nhiễm Vi sinh
11637 Trịnh Thị Tuyết Lan
25/11/1990Truyền nhiễm Vi sinh
12638 Nguyễn Thu Ngân
22/06/1989Truyền nhiễm Vi sinh
13639 Nguyễn Thị Ngoại
20/10/1989Truyền nhiễm Vi sinh
14640 Hồ Thị Nguyệt
06/04/1991Truyền nhiễm Vi sinh
15641 Nguyễn Thị Nhung
26/06/1990Truyền nhiễm Vi sinh
16642 Phạm Thị Hải Ninh
10/08/1990Truyền nhiễm Vi sinh
17643 Quách Thị Phương
02/01/1991Truyền nhiễm Vi sinh
18644 Lò Văn Sơn
04/04/1984Truyền nhiễm Vi sinh
19645 Nguyễn Kim Thanh
19/07/1979Truyền nhiễm Vi sinh
20646 Nguyễn Thị Phương Thảo
09/04/1988Truyền nhiễm Vi sinh
21647 Trần Thị Thương
17/10/1988Truyền nhiễm Vi sinh
22648 Lô Hiền Trang
21/11/1991Truyền nhiễm Vi sinh
23649 Nguyễn Thành Trang
28/07/1984Truyền nhiễm Vi sinh
24650 Phạm Văn Tuyền
12/05/1977Truyền nhiễm Vi sinh
25651 Nguyễn Văn Tuyển
15/06/1977Truyền nhiễm Vi sinh
26652 Mào Văn Vinh
18/12/1977Truyền nhiễm Vi sinh
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 23 Giảng đường: 302- Tầng 3- HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
576 Đỗ Thị Ngọc Anh
19/11/1990Y học cổ truyền Sinh lý học
2
577 Nguyễn Công Tuấn Anh
30/06/1990Y học cổ truyền Sinh lý học
3578 Nguyễn Thị Vân Anh
16/08/1991Y học cổ truyền Sinh lý học
4579 Vũ Hồ Bắc
13/07/1989Y học cổ truyền Sinh lý học
5580 Nguyễn Thị Điệp
10/02/1988Y học cổ truyền Sinh lý học
6581 Nguyễn Thị Định
18/10/1990Y học cổ truyền Sinh lý học
7582 Nguyễn Hà Giang
15/05/1992Y học cổ truyền Sinh lý học
8583 Đinh Thị Hương Giang
16/03/1983Y học cổ truyền Sinh lý học
9584 Quách Kiên Giang
01/07/1989Y học cổ truyền Sinh lý học
10585 Dương Thanh Hiền
25/03/1987Y học cổ truyền Sinh lý học
11586
Bùi Thị Hoa 10/06/1992 Y học cổ truyềnSinh lý học
12587
Phùng Mạnh Hùng 12/10/1987 Y học cổ truyềnSinh lý học
13588 Nông Đức Huy
31/05/1992 Y học cổ truyềnSinh lý học
14589 Thiều Vĩnh Huy
19/05/1989 Y học cổ truyềnSinh lý học
15590 Nguyễn Viết Kết
19/03/1984Y học cổ truyền Sinh lý học
16591 Đỗ Ngọc Khánh
02/09/1988Y học cổ truyền Sinh lý học
17592 Nguyễn Thị Lan
19/06/1984Y học cổ truyền Sinh lý học
18593 Phan Thị Mai
05/07/1986Y học cổ truyền Sinh lý học
19594 Nguyễn Hồng Minh
24/06/1988Y học cổ truyền Sinh lý học
20595 Đỗ Thị Hương Mùi
01/04/1991Y học cổ truyền Sinh lý học
21596
Nguyễn Giang Nam 09/12/1991 Y học cổ truyềnSinh lý học
22597 Phạm Hồ Nam
03/04/1983Y học cổ truyền Sinh lý học
23598 Nguyễn Sĩ Phú
10/08/1989Y học cổ truyền Sinh lý học
24599 Hoàng Thị Phượng
27/07/1990Y học cổ truyền Sinh lý học
25600 Nguyễn Văn Quang
15/09/1991Y học cổ truyền Sinh lý học
26601 Thân Thị Quyên
02/12/1991Y học cổ truyền Sinh lý học
27602 Nguyễn Như Quỳnh
16/03/1985Y học cổ truyền Sinh lý học
28603 Nguyễn Kim Thanh
14/09/1982Y học cổ truyền Sinh lý học
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI - 24 DỰ THI CHỨNG CHỈ
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
604
Vũ Văn Giang 02/10/1975Ngoại khoa
PT thực nghiệm2
605
Nghiêm Thanh Hà 19/09/1983Ngoại khoa
PT thực nghiệm 3606
Mạc Duy Hải 25/10/1984Ngoại khoa
PT thực nghiệm 4607
Phạm Xuân Hải 04/08/1976Ngoại khoa
PT thực nghiệm 5608
Nguyễn Mạnh Hiệp 02/04/1983Ngoại khoa
PT thực nghiệm 6609
Vũ Trí Hiếu 15/09/1983Ngoại khoa
PT thực nghiệm 7610
Phạm Việt Hùng 05/08/1976Ngoại khoa
PT thực nghiệm 8611
Nguyễn Quốc Hưng 21/09/1982Ngoại khoa
PT thực nghiệm 9612
Thái Trung Kiên 12/09/1980Ngoại khoa
PT thực nghiệm 10613
Vũ Văn Luận 27/06/1981Ngoại khoa
PT thực nghiệm 11614
Phạm Ngọc Minh 13/12/1984Ngoại khoa
PT thực nghiệm 12615
Nguyễn Đình Phong 03/05/1986Ngoại khoa
PT thực nghiệm 13616
Nguyễn Đình Phúc 13/06/1981Ngoại khoa
PT thực nghiệm 14617
Vũ Ngọc Quyết 10/07/1975Ngoại khoa
PT thực nghiệm 15618
Lê Quang Thiện 30/09/1985Ngoại khoa
PT thực nghiệm 16619
Nguyễn Huy Toàn 08/08/1984Ngoại khoa
PT thực nghiệm 17620
Hoàng Tuấn Việt 14/11/1977Ngoại khoa
PT thực nghiệm 18621
Nguyễn Thị Thu Vinh 27/08/1986Ngoại khoa
PT thực nghiệm 19622
Trần Quốc Anh 20/08/1971Ngoại khoa
PT thực nghiệm 20623
Nguyễn Văn Dũng 07/09/1979Ngoại khoa
PT thực nghiệm 21624
Nguyễn Việt Dũng 17/10/1970Ngoại khoa
PT thực nghiệm 22625
Mạc Hoàng Dương 01/04/1980Ngoại khoa
PT thực nghiệm 23626
Đào Thùy Dương 23/09/1979Ngoại khoa
PT thực nghiệm 24627
Cao Ngọc Duy 10/12/1984Ngoại khoa
PT thực nghiệm 25628
Trần Cửu Long Giang 30/04/1983Ngoại khoa
PT thực nghiệm 26629
Bùi Trường Giang 01/02/1984Ngoại khoa
PT thực nghiệm 27630
Nguyễn Trường Giang 01/05/1986Ngoại khoa
PT thực nghiệmSố thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII - 33 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 24 Giảng đường: 303- Tầng 3- HĐD
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 1
631
Nguyễn Chí Cường 11/12/1979HSCC Dược lý
2
632
Bùi Mạnh Cường 29/04/1983HSCC Dược lý
3633
Vũ Tuấn Dũng 20/03/1981HSCC Dược lý
4634
Bùi Hồng Giang 13/03/1982HSCC Dược lý
5635
Nguyễn Hữu Huấn 16/04/1978HSCC Dược lý
6636
Nguyễn Bá Thắng 18/05/1982HSCC Dược lý
7637
Nguyễn Anh Tuấn 12/02/1980HSCC Dược lý
8638
Hoàng Trọng Tuệ 07/04/1984HSCC Dược lý
9639
Vũ Thị Vy 24/09/1978Vi sinh y học Hóa sinh
10640
Đỗ Thị Kim Chung 08/03/1981YHCT Kinh dịch
11641
Ninh Thị Hương Giang 25/05/1984YHCT Kinh dịch
12642
Lê Thanh Hải 17/11/1962YHCT Kinh dịch
13643
Nguyễn Thị Thu Hằng 02/09/1981YHCT Kinh dịch
14644
Nguyễn Thị Thanh Hoa 31/01/1983YHCT Kinh dịch
15645
Ngô Thị Hương 07/01/1984YHCT Kinh dịch
16646
Hồ Thị Tâm 27/03/1982YHCT Kinh dịch
17647
Nghiêm Thị Thu Thủy 02/04/1985YHCT Kinh dịch
18648
Nguyễn Minh Trang 18/12/1983YHCT Kinh dịch
19649
Nguyễn Anh Tuấn 17/08/1983YHCT Kinh dịch
20650
Nguyễn Thị Hải Yến 13/12/1988YHCT Kinh dịch
21651
Nguyễn Thị Vân Bình 29/10/1985Tai Mũi Họng Sinh lý học
22652
Nguyễn Quang Đạo 21/09/1980Tai Mũi Họng Sinh lý học
23653
Lưu Thu Hiền 20/03/1982Tai Mũi Họng Sinh lý học
24654
Vũ Thành Khoa 14/02/1965Tai Mũi Họng Sinh lý học
25655
Bùi Duy Vũ 26/08/1981Tai Mũi Họng Sinh lý học
Số thí sinh vắng:…..………...……..Số báo danh vắng:………..
Số bài thi:……… Số tờ giấy thi:………...………..
CÁN BỘ COI THI THỨ NHẤT CÁN BỘ COI THI THỨ HAI (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII - 33 DỰ THI CHỨNG CHỈ
Thời gian: 7h30 ngày 28/12/2019 Phòng thi số: 25 Giảng đường: 304A- Tầng 3- HĐD
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Ký nộp bài 21
556 Trương Minh Phương
CK32.L2Sản phụ khoa Sinh lý học
22
657 Nguyễn Anh Tuấn
CK32.L2Sản phụ khoa Sinh lý học
1658
Trần Bảo Châu 02/10/1988Sản Phụ khoa Sinh lý học
2659
Nguyễn Thị Thùy Dương 01/11/1985Sản Phụ khoa Sinh lý học
3660
Trần Thị Ngọc Hà 03/11/1984Sản Phụ khoa Sinh lý học
4661
Lê Thị Thúy Hằng 22/10/1989Sản Phụ khoa Sinh lý học
5662
Nguyễn Thị Thu Hồng 29/03/1971Sản Phụ khoa Sinh lý học
6663
Nguyễn Duy Hưng 28/02/1983Sản Phụ khoa Sinh lý học
7664
Nguyễn Hữu Kiên 03/07/1983Sản Phụ khoa Sinh lý học
8665
Nguyễn Thị Loan 10/03/1980Sản Phụ khoa Sinh lý học
9666
Nguyễn Thanh Lương 04/04/1980Sản Phụ khoa Sinh lý học
10667
Nguyễn Lê Minh 01/05/1983Sản Phụ khoa Sinh lý học
11668
Phan Thành Nam 03/08/1982Sản Phụ khoa Sinh lý học
12669
Nguyễn Thị Nga 10/10/1983Sản phụ khoa Sinh lý học
13670
Nguyễn Hữu Nghị 03/10/1984Sản Phụ khoa Sinh lý học
14671
Nguyễn Thanh Ngọc 08/05/1988Sản Phụ khoa Sinh lý học
15672
Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/02/1985Sản Phụ khoa Sinh lý học
16673
Đinh Thị Oanh 08/07/1979Sản Phụ khoa Sinh lý học
17674
Nguyễn Ngọc Phương 09/05/1989Sản Phụ khoa Sinh lý học
18675
Bùi Đức Quyết 27/09/1983Sản Phụ khoa Sinh lý học
19676
Nguyễn Viết Suyết 13/09/1984Sản Phụ khoa Sinh lý học
20677
Đinh Lương Thái 15/07/1980Sản Phụ khoa Sinh lý học
21678
Hồ Thị Phương Thảo 18/01/1981Sản Phụ khoa Sinh lý học
22679
Phùng Trọng Thủy 27/04/1985Sản Phụ khoa Sinh lý học
23680
Nguyễn Hương Trà 10/11/1981Sản Phụ khoa Sinh lý học
24681
Phạm Thị Trang 02/05/1988