• Không có kết quả nào được tìm thấy

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ " DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ"

Copied!
28
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

1 1 Trần Đức Anh 04/02/1992 Hà Nội Nội khoa Triết học 2 2 Hà Thị Ngọc Bích 12/11/1988 Nam Định Nội khoa Triết học 3 3 Trịnh Thị Cúc 27/04/1991 Nam Định Nội khoa Triết học 4 4 Lê Trần Cương 12/05/1989 Ninh Bình Nội khoa Triết học 5 5 Trịnh Mạnh Cường 13/10/1993 Hà Nội Nội khoa Triết học 6 6 Hoàng Thị Diễm 05/12/1992 Bắc Kạn Nội khoa Triết học 7 7 Phan Thị Dung 05/10/1992 Hưng Yên Nội khoa Triết học 8 8 Hoàng Dung 07/11/1987 Hà Nội Nội khoa Triết học 9 9 Trịnh Việt Dũng 14/10/1992 Thái Bình Nội khoa Triết học 10 10 Trần Văn Dũng 02/07/1991 Nghệ An Nội khoa Triết học 11 11 Nguyễn Thị Hồng Duyên 22/12/1989 Thanh Hóa Nội khoa Triết học 12 12 Phạm Thuỳ Dương 12/05/1992 Hải Dương Nội khoa Triết học 13 13 Phạm Thị Đào 08/02/1989 Thanh Hóa Nội khoa Triết học 14 14 Phan Thị Hà 18/11/1994 Hà Nội Nội khoa Triết học 15 15 Trần Thị Thu Hoài 26/12/1990 Yên Bái Nội khoa Triết học 16 16 Nguyễn Viết Nhật Hoàng 16/09/1991 Quảng Bình Nội khoa Triết học 17 17 Vũ Thị Hồng 15/07/1992 Thanh Hóa Nội khoa Triết học 18 18 Nguyễn Thị Huê 10/06/1991 Bắc Giang Nội khoa Triết học 19 19 Lê Trọng Hùng 02/06/1991 Hà Tĩnh Nội khoa Triết học 20 20 Lê Hùng 03/06/1992 Hà Tĩnh Nội khoa Triết học 21 21 Thái Thị Bích Huyền 16/02/1990 Hà Nội Nội khoa Triết học 22 22 Hoàng Thị Huyền 09/01/1991 Hải Phòng Nội khoa Triết học 23 23 Ngô Thị Thu Hương 19/11/1990 Ninh Bình Nội khoa Triết học 24 24 Nguyễn Văn Hưởng 01/10/1989 Nam Định Nội khoa Triết học 25 25 Phạm Quang Khánh 08/12/1992 Hải Phòng Nội khoa Triết học 26 26 Nguyễn Văn Khánh 10/08/1991 Nghệ An Nội khoa Triết học 27 27 Bế Thị Ly La 01/08/1992 Liên Bang Nga Nội khoa Triết học 28 28 Vũ Thị Lập 06/07/1991 Bắc Ninh Nội khoa Triết học 29 29 Vũ Thị Thùy Linh 03/08/1993 Hải Dương Nội khoa Triết học 30 30 Mai Thị Lộc 18/03/1993 Thanh Hóa Nội khoa Triết học

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(2)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

1 31 Nguyễn Thị Lụa 15/03/1992 Hòa Bình Nội khoa Triết học 2 32 Phùng Thị Hạnh Ly 04/08/1990 Bắc Ninh Nội khoa Triết học 3 33 Lưu Minh Ly 30/11/1993 TP Hải Phòng Nội khoa Triết học 4 34 Trần Văn Mạnh 24/12/1993 Nam Định Nội khoa Triết học 5 35 Võ Thị Lan Phương 15/05/1991 Quảng Bình Nội khoa Triết học 6 36 Tô Thị Phương 14/02/1992 Quảng Ninh Nội khoa Triết học 7 37 Nguyễn Thị Phượng 09/12/1992 Nghệ An Nội khoa Triết học 8 38 Đào Phùng Quý 05/02/1993 Vĩnh Phúc Nội khoa Triết học 9 39 Nguyễn Thị Quyên 12/10/1991 Hải Dương Nội khoa Triết học 10 40 Lê Mạnh Tâm 25/06/1988 Hưng Yên Nội khoa Triết học 11 41 Bùi Thị Tâm 02/06/1992 Thanh Hóa Nội khoa Triết học 12 42 Hoàng Thị Tịch 28/12/1992 Tỉnh Cao Bằng Nội khoa Triết học 13 43 Trần Đức Toản 17/12/1982 Yên Bái Nội khoa Triết học 14 44 Nguyễn Sơn Tùng 22/10/1991 Hà Nội Nội khoa Triết học 15 45 Nguyễn Thế Thành 03/10/1991 Hải Dương Nội khoa Triết học 16 46 Nguyễn Thị Thảo 12/05/1992 Nghệ An Nội khoa Triết học 17 47 Nguyễn Thị Thắm 20/08/1991 Ninh Bình Nội khoa Triết học 18 48 Hoàng Thị Thoa 10/05/1989 Lạng Sơn Nội khoa Triết học 19 49 Bùi Thị Quỳnh Thơ 23/03/1987 Tỉnh Hà Tĩnh Nội khoa Triết học 20 50 Nguyễn Thị Phương Thu 01/08/1991 Vĩnh Phúc Nội khoa Triết học 21 51 Phạm Thị Thuỷ 01/11/1989 Ninh Bình Nội khoa Triết học 22 52 Nguyễn Xuân Thủy 23/11/1991 Hưng Yên Nội khoa Triết học 23 53 Nguyễn Thị Thu Trang 05/12/1992 Thái Bình Nội khoa Triết học 24 54 Đặng Thị Trang 13/02/1988 Hải Dương Nội khoa Triết học 25 55 Trần Văn Trận 01/01/1990 Tuyên Quang Nội khoa Triết học 26 56 Hoàng Thị Tuyết Trinh 23/01/1993 Bắc Kạn Nội khoa Triết học 27 57 Đinh Thị Mai Yến 13/09/1990 Hà Nội Nội khoa Triết học 28 58 Nguyễn Thị Hường (BL24) 12/05/1991 Thanh Hoá Nội khoa Triết học 29 59 Lê Thị Kim Tuyết (BL24) 21/04/1985 Hà Nội Nội khoa Triết học

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 2 GĐ: 602B - Nhà B

(3)

1 60 Bùi Thị Kim Anh 28/07/1992 Thái Bình Sản phụ khoa Ngoại khoa 2 61 Phạm Thị Lan Anh 16/12/1988 Nam Định Sản phụ khoa Ngoại khoa 3 62 Phan Quang Anh 25/05/1991 Hà Tĩnh Sản phụ khoa Ngoại khoa 4 63 Nguyễn Gia Bảo 19/07/1991 Bắc Ninh Sản phụ khoa Ngoại khoa 5 64 Tô Thị Ngọc Bích 20/11/1988 Quảng Ninh Sản phụ khoa Ngoại khoa 6 65 Nguyễn Hữu Công 01/05/1992 Hưng Yên Sản phụ khoa Ngoại khoa 7 66 Trần Văn Cường 10/06/1986 Thanh Hóa Sản phụ khoa Ngoại khoa 8 67 Lê Thị Minh Châu 22/05/1989 Nghệ An Sản phụ khoa Ngoại khoa 9 68 Trần Thị Kim Chi 07/09/1992 Thái Nguyên Sản phụ khoa Ngoại khoa 10 69 Ngô Thanh Diện 30/04/1993 Thanh Hóa Sản phụ khoa Ngoại khoa 11 70 Doãn Thị Dung 30/09/1986 Thanh Hóa Sản phụ khoa Ngoại khoa 12 71 Ngô Thanh Dung 14/08/1988 Vĩnh Phúc Sản phụ khoa Ngoại khoa 13 72 Nguyễn Tiến Dũng 28/07/1989 Hòa Bình Sản phụ khoa Ngoại khoa 14 73 Phạm Thị Đào 01/02/1987 Quảng Ninh Sản phụ khoa Ngoại khoa 15 74 Hoàng Tiến Đạt 12/11/1994 Yên Bái Sản phụ khoa Ngoại khoa 16 75 Trần Văn Đông 15/10/1991 Thanh Hóa Sản phụ khoa Ngoại khoa 17 76 Nguyễn Văn Giáp 13/01/1989 Hà Giang Sản phụ khoa Ngoại khoa 18 77 Nguyễn Thu Hằng 22/12/1990 Thái Bình Sản phụ khoa Ngoại khoa 19 78 Vũ Thị Hằng 17/07/1990 Hà Nội Sản phụ khoa Ngoại khoa 20 79 Lê Văn Hiếu 28/04/1990 Sơn La Sản phụ khoa Ngoại khoa 21 80 Nguyễn Minh Hiếu 15/10/1992 Hà Tĩnh Sản phụ khoa Ngoại khoa 22 81 Bùi Thị Hoà 24/12/1987 Thanh Hóa Sản phụ khoa Ngoại khoa 23 82 Lê Thị Thu Hòa 14/11/1989 Hà Nội Sản phụ khoa Ngoại khoa 24 83 Nguyễn Khánh Hòa 20/02/1988 Hà Tĩnh Sản phụ khoa Ngoại khoa 25 84 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/12/1990 Hà Nội Sản phụ khoa Ngoại khoa 26 85 Đỗ Thị Thu Huyền 25/12/1992 Ninh Bình Sản phụ khoa Ngoại khoa 27 86 Đào Ngọc Hưng 27/11/1989 Yên Bái Sản phụ khoa Ngoại khoa 28 87 Trần Thị Mai Hương 28/10/1989 Hà Nội Sản phụ khoa Ngoại khoa 29 88 Trương Thu Hương 23/08/1990 Nam Định Sản phụ khoa Ngoại khoa 30 89 Trương Thị Thanh Hường 20/05/1991 Hưng Yên Sản phụ khoa Ngoại khoa 31 90 Nguyễn Phương Lê 30/09/1988 Hòa Bình Sản phụ khoa Ngoại khoa 32 91 Đặng Thị Mai Linh 20/12/1987 Thanh Hóa Sản phụ khoa Ngoại khoa 33 92 Lã Thị Phương Linh 10/03/1993 Quảng Ninh Sản phụ khoa Ngoại khoa 34 93 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/11/1991 Thái Bình Sản phụ khoa Ngoại khoa 35 94 Nguyễn Cao Mạnh 21/07/1990 Bắc Ninh Sản phụ khoa Ngoại khoa

(4)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

1 95 Vũ Văn Mạnh 15/02/1991 Vĩnh Phúc Sản phụ khoa Ngoại khoa 2 96 Nguyễn Văn Mỹ 24/02/1992 Vĩnh Phúc Sản phụ khoa Ngoại khoa 3 97 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/07/1991 Hưng Yên Sản phụ khoa Ngoại khoa 4 98 Đặng Thị Bích Ngọc 06/12/1989 Quảng Ninh Sản phụ khoa Ngoại khoa 5 99 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/10/1989 Nam Định Sản phụ khoa Ngoại khoa 6 100 Hoàng Quỳnh Nhung 26/09/1991 Hà Nam Sản phụ khoa Ngoại khoa 7 101 Lường Thị Nhung 12/02/1988 Điện Biên Sản phụ khoa Ngoại khoa 8 102 Phạm Hữu Oai 01/02/1994 Hải Dương Sản phụ khoa Ngoại khoa 9 103 Hoàng Như Oanh 26/09/1987 Lạng Sơn Sản phụ khoa Ngoại khoa 10 104 Nguyễn Thị Phương 27/03/1989 Bắc Ninh Sản phụ khoa Ngoại khoa 11 105 Lưu Thị Hồng Phượng 25/04/1987 Lai Châu Sản phụ khoa Ngoại khoa 12 106 Vũ Thị Phượng 06/03/1990 Quảng Ninh Sản phụ khoa Ngoại khoa 13 107 Cao Sĩ Quyền 15/08/1990 Bắc Giang Sản phụ khoa Ngoại khoa 14 108 Phạm Hồng Quyết 09/11/1985 Vĩnh Phúc Sản phụ khoa Ngoại khoa 15 109 Nguyễn Văn Sơn 16/11/1991 Hòa Bình Sản phụ khoa Ngoại khoa 16 110 Trần Thị Tình 17/07/1984 Nghệ An Sản phụ khoa Ngoại khoa 17 111 Hà Thị Thanh Tịnh 26/10/1989 Bắc Giang Sản phụ khoa Ngoại khoa 18 112 Bảo Thanh Tú 06/09/1991 Bắc Kạn Sản phụ khoa Ngoại khoa 19 113 Trần Văn Tuân 13/10/1993 Hải Dương Sản phụ khoa Ngoại khoa 20 114 Nguyễn Thị Tươi 04/03/1990 Nam Định Sản phụ khoa Ngoại khoa 21 115 Lê Thị Phương Thanh 14/10/1992 Hà Nam Sản phụ khoa Ngoại khoa 22 116 Phạm Duy Thành 14/06/1993 Yên Bái Sản phụ khoa Ngoại khoa 23 117 Đỗ Văn Thảo 28/12/1993 Thái Bình Sản phụ khoa Ngoại khoa 24 118 Nguyễn Phi Thăng 28/01/1990 Quảng Trị Sản phụ khoa Ngoại khoa 25 119 Nguyễn Thị Thêm 20/02/1989 Nghệ An Sản phụ khoa Ngoại khoa 26 120 Trịnh Thị Bích Thuỳ 25/08/1993 Lạng Sơn Sản phụ khoa Ngoại khoa 27 121 Lê Thị Phương Thuý 13/09/1984 Hà Nam Sản phụ khoa Ngoại khoa 28 122 Đới Huyền Trang 27/11/1986 Thanh Hóa Sản phụ khoa Ngoại khoa 29 123 Nguyễn Thị Trang 14/02/1990 Hải Dương Sản phụ khoa Ngoại khoa 30 124 Hà Văn Trung 05/08/1988 Quảng Ninh Sản phụ khoa Ngoại khoa 31 125 Lê Đức Trung 02/11/1992 Hải Dương Sản phụ khoa Ngoại khoa 32 126 Trần Văn Trường 08/02/1990 Thanh Hóa Sản phụ khoa Ngoại khoa 33 127 Lê Thị Hải Vân 16/08/1982 Thái Bình Sản phụ khoa Ngoại khoa 34 128 Bạch Khánh Vân 18/05/1990 Lạng Sơn Sản phụ khoa Ngoại khoa 35 129 Phạm Thị Hải Yến 10/02/1988 Thanh Hóa Sản phụ khoa Ngoại khoa

(ký và ghi rõ họ tên) PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 4 GĐ: 301B - Nhà B

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên)

(5)

1 130 Nguyễn Thị Vân Anh 02/02/1990 Thanh Hóa Ung thư Nội khoa 2 131 Lê Tuấn Anh 10/04/1989 Thanh Hóa Ung thư Nội khoa 3 132 Hoàng Văn Ân 01/05/1990 Quảng Ninh Ung thư Nội khoa 4 133 Phạm Văn Cảnh 27/02/1987 Hà Giang Ung thư Nội khoa 5 134 Lê Văn Cường 20/04/1993 Hà Tĩnh Ung thư Nội khoa 6 135 Nguyễn Tử Thành Đạt 27/09/1993 Ninh Bình Ung thư Nội khoa 7 136 Nguyễn Thị Hằng 29/10/1991 Vĩnh Phúc Ung thư Nội khoa 8 137 Nguyễn Văn Lam 09/07/1992 Ninh Bình Ung thư Nội khoa 9 138 Vi Thành Long 01/07/1990 Thái Bình Ung thư Nội khoa 10 139 Phạm Thị Thanh Minh 15/09/1990 Thanh Hóa Ung thư Nội khoa 11 140 Bùi Thị Nhạn 22/07/1988 Bắc Giang Ung thư Nội khoa 12 141 Nguyễn Văn Sơn 23/10/1993 Vĩnh Phúc Ung thư Nội khoa 13 142 Nguyễn Thái Sơn 23/10/1984 Thái Nguyên Ung thư Nội khoa 14 143 Vũ Minh Tiến 10/10/1992 Thanh Hóa Ung thư Nội khoa 15 144 Lê Anh Tuấn 02/10/1991 Thanh Hóa Ung thư Nội khoa 16 145 Vũ Thị Tươi 20/10/1991 Thái Bình Ung thư Nội khoa 17 146 Trần Thị Tỵ 18/07/1989 Vĩnh Phúc Ung thư Nội khoa 18 147 Trần Thị Vân Thanh 08/04/1990 Sơn La Ung thư Nội khoa 19 148 Doãn Chiến Thắng 09/12/1991 Hưng Yên Ung thư Nội khoa

20 149 Nguyễn Ngọc Trường Thi 26/08/1990 Bắc Ninh Ung thư Nội khoa

21 150 Phạm Thị Thủy 25/09/1986 Hà Nam Ung thư Nội khoa 22 151 Đồng Thị Hà Trang 14/09/1992 Phú Thọ Ung thư Nội khoa 23 152 Nguyễn Thế Trọng 06/11/1984 Nghệ An Ung thư Nội khoa 24 153 Nguyễn Thanh Trung 22/02/1990 Thanh Hóa Ung thư Nội khoa 25 154 Đặng Thị Hải Yến 13/11/1993 Vĩnh phúc Ung thư Nội khoa

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(6)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

1 155 Đỗ Đức Bảo 09/11/1992 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 2 156 Trần Ngọc Dương 02/12/1988 Ninh Bình Y học cổ truyền Nội khoa 3 157 Nguyễn Bảo Điệp 18/09/1987 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 4 158 Vũ Thành Đô 18/09/1988 Thái Bình Y học cổ truyền Nội khoa 5 159 Lưu Phúc Đức 17/08/1991 Thái Bình Y học cổ truyền Nội khoa 6 160 Hán Trung Đức 03/02/1992 Phú Thọ Y học cổ truyền Nội khoa 7 161 Hoàng Thị Đường 11/07/1982 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 8 162 Nguyễn Thị Thu Hà 01/01/1989 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 9 163 Đoàn Thu Hà 30/09/1991 Lào Cai Y học cổ truyền Nội khoa 10 164 Lê Thị Hồng Hải 02/12/1991 Hưng Yên Y học cổ truyền Nội khoa 11 165 Phạm Thị Hằng 08/03/1983 Hải Phòng Y học cổ truyền Nội khoa 12 166 Nguyễn Thị Hậu 29/07/1991 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 13 167 Chu Thị Hoa 27/02/1989 Hà Giang Y học cổ truyền Nội khoa 14 168 Đỗ Thị Hồng 04/07/1986 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 15 169 Trần Thị Huế 25/08/1988 Vĩnh Phúc Y học cổ truyền Nội khoa 16 170 Vũ Thanh Hương 04/11/1988 Hải Phòng Y học cổ truyền Nội khoa 17 171 Nguyến Thị Hường 30/10/1987 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 18 172 Bùi Thị Liến 03/09/1986 Hòa Bình Y học cổ truyền Nội khoa 19 173 Nguyễn Diệu Linh 18/04/1987 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 20 174 Phạm Văn Linh 20/08/1987 Vĩnh Phúc Y học cổ truyền Nội khoa 21 175 Lưu Công Linh 10/09/1994 Thanh Hóa Y học cổ truyền Nội khoa 22 176 Hoàng Tố Nga 17/04/1988 Vĩnh Phúc Y học cổ truyền Nội khoa 23 177 Lương Hồng Phong 26/04/1986 Bắc Ninh Y học cổ truyền Nội khoa 24 178 Nguyễn Lê Đình Quang 29/03/1992 Hà Nam Y học cổ truyền Nội khoa 25 179 Phan Đăng Quỳnh 21/04/1988 Hà Tĩnh Y học cổ truyền Nội khoa 26 180 Phạm Thanh Tú 25/01/1994 Ninh Bình Y học cổ truyền Nội khoa 27 181 Nguyễn Đình Tuấn 21/06/1981 Bắc Ninh Y học cổ truyền Nội khoa 28 182 Trần Thị Thanh 23/03/1990 Nghệ An Y học cổ truyền Nội khoa 29 183 Đỗ Thị Phương Thảo 07/04/1988 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 30 184 Vũ Thị Thảo 11/02/1990 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 31 185 Lý Trần Thắng 21/06/1989 Quảng Ninh Y học cổ truyền Nội khoa 32 186 Nguyễn Anh Thư 11/04/1988 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 33 187 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/03/1987 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 34 188 Đặng Huy Trung 27/08/1987 Hà Nội Y học cổ truyền Nội khoa 35 189 Hoàng Thị Vân 23/11/1990 Cao Bằng Y học cổ truyền Nội khoa 36 190 Vũ Mạnh Toàn 09/11/1988 Hưng Yên Y học hạt nhân Nội khoa

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 6 GĐ: 302B - Nhà B

(7)

1 191 Nguyễn Thị Vân Anh 07/11/1985 Hà Nội Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 2 192 Nguyễn Thị Bách 01/02/1990 Lạng Sơn Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 3 193 Triệu Ngọc Bích 10/04/1992 Phú Thọ Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 4 194 Lê Văn Biên 02/07/1993 Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 5 195 Hà Văn Cấp 27/08/1991 Thái Nguyên Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 6 196 Nguyễn Thành Chí 02/11/1993 Hà Nội Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 7 197 Nguyễn Thị Kim Dung 22/01/1989 Bắc Giang Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 8 198 Phạm Thị Dung 16/08/1987 Lai Châu Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 9 199 Nguyễn Tư Duy 02/01/1990 Nam Định Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 10 200 Nguyễn Tuấn Dương 09/09/1990 Hà Giang Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 11 201 Cao Sơn Dương 20/04/1983 Hải Dương Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 12 202 Bùi Hải Dương 10/02/1993 Hòa Bình Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 13 203 Bùi Văn Đang 10/06/1991 Hưng Yên Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 14 204 Trần Sỹ Đạt 13/04/1989 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 15 205 Mai Thế Đăng 10/07/1983 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 16 206 Nguyễn Minh Đức 24/04/1987 Hà Nội Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 17 207 Phạm Thị Thu Hà 08/09/1993 Ninh Bình Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 18 208 Nguyễn Thị Hòa 06/02/1987 Hưng Yên Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 19 209 Nguyễn Mạnh Hùng 27/08/1991 Thái Bình Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 20 210 Nguyễn Văn Hùng 10/06/1990 Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 21 211 Nguyễn Văn Hùng 19/12/1987 Thái Bình Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 22 212 Trần Đại Huynh 08/06/1992 Thái Bình Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 23 213 Trương Quang Hưng 13/09/1990 Vĩnh Phúc Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 24 214 Nguyễn Thị Thu Hương 07/11/1984 Thái Bình Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 25 215 Lê Thị Lan Hương 13/02/1981 Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh Ung thư

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(8)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

1 216 Hoàng Thị Loan 08/03/1992 Vĩnh Phúc Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 2 217 Bùi Thanh Loan 11/06/1989 Quảng Ninh Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 3 218 Nguyễn Tiến Mạnh 29/04/1991 Ninh Bình Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 4 219 Mai Chí Ninh 13/02/1985 Hà Nội Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 5 220 Nguyễn Thị Bích Ngọc 29/12/1989 Phú Thọ Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 6 221 Tô Thị Nhàn 10/10/1991 Hà Tĩnh Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 7 222 Đặng Văn Nhuận 15/09/1989 Nam Định Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 8 223 Lê Thị Nhường 10/03/1986 Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 9 224 Bế Thị Minh Quỳnh 14/07/1993 Phú Thọ Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 10 225 Trần Thị Tú Tâm 29/03/1993 Hà Tĩnh Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 11 226 Bùi Thị Tâm 14/02/1993 Hưng Yên Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 12 227 Hoàng Cao Tân 09/05/1991 Hà Nam Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 13 228 Nguyễn Thanh Tấn 26/08/1985 Hải Dương Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 14 229 Nguyễn Bá Tình 02/10/1989 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 15 230 Vũ Trung Toàn 06/08/1989 Quảng Ninh Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 16 231 Đoàn Thanh Tú 24/05/1983 Phú Thọ Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 17 232 Vũ Thị Tuyết 17/01/1992 Thái Bình Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 18 233 Nguyễn Chí Thanh 18/03/1986 Bắc Giang Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 19 234 Lường Thị Thiện 25/08/1980 Sơn La Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 20 235 Võ Đức Thịnh 19/03/1988 Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 21 236 Nguyễn Thị Thùy 01/03/1988 Hải Dương Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 22 237 Nguyễn Thị Thu Trang 05/06/1989 Lào Cai Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 23 238 Vũ Tuyết Trinh 09/06/1990 Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh Ung thư 24 239 Nguyễn Quang Trọng 02/09/1988 Hà Giang Chẩn đoán hình ảnh Ung thư

PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 8 GĐ: 301B - B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(9)

1 240 Vì Mai Anh 17/08/1989 Yên Bái Tai - Mũi- Họng Thần kinh 2 241 Nguyễn Hải Bằng 05/08/1993 Quảng Bình Tai - Mũi- Họng Thần kinh 3 242 Lê Thị Phương Dung 18/12/1989 Yên Bái Tai - Mũi- Họng Thần kinh 4 243 Triệu Thị Đan 20/11/1987 Bắc Kạn Tai - Mũi- Họng Thần kinh 5 244 Đào Văn Đạt 20/03/1989 Bắc Ninh Tai - Mũi- Họng Thần kinh 6 245 Hà Văn Đoan 31/03/1990 Bắc Giang Tai - Mũi- Họng Thần kinh 7 246 Phạm Thị Hải Hà 25/02/1992 Ninh Bình Tai - Mũi- Họng Thần kinh 8 247 Vũ Thị Minh Hằng 20/12/1992 Thanh Hóa Tai - Mũi- Họng Thần kinh 9 248 Lê Thị Hiền 13/07/1993 Thanh Hóa Tai - Mũi- Họng Thần kinh 10 249 Đỗ Ngọc Huân 16/03/1988 Lào Cai Tai - Mũi- Họng Thần kinh 11 250 Nguyễn Châu Hưng 26/11/1982 Lai Châu Tai - Mũi- Họng Thần kinh 12 251 Quách Việt Hưng 27/07/1992 Ninh Bình Tai - Mũi- Họng Thần kinh 13 252 Nguyễn Phương Linh 14/12/1992 Vĩnh Phúc Tai - Mũi- Họng Thần kinh 14 253 Trần Thị Quỳnh Mai 08/02/1990 Bắc Giang Tai - Mũi- Họng Thần kinh 15 254 Phùng Tiến Mạnh 09/06/1990 Vĩnh Phúc Tai - Mũi- Họng Thần kinh 16 255 Đàm Văn Minh 27/01/1990 Bắc Giang Tai - Mũi- Họng Thần kinh 17 256 Bùi Thị My Na 10/01/1987 Quảng Trị Tai - Mũi- Họng Thần kinh 18 257 Bùi Văn Nghiêm 19/09/1986 Hà Nội Tai - Mũi- Họng Thần kinh 19 258 Bùi Thị Ngọc 22/12/1989 Hòa Bình Tai - Mũi- Họng Thần kinh 20 259 Kiều Thanh Quang 22/05/1989 Hà Nội Tai - Mũi- Họng Thần kinh 21 260 Phạm Viết Quân 16/06/1990 Nghệ An Tai - Mũi- Họng Thần kinh 22 261 Nguyễn Thị Quyên 23/04/1989 Bắc Giang Tai - Mũi- Họng Thần kinh 23 262 Triệu Đức Toán 14/07/1991 Lạng Sơn Tai - Mũi- Họng Thần kinh

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(10)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

1 263 Đặng Hữu Tuấn 18/02/1991 Nghệ An Tai - Mũi- Họng Thần kinh 2 264 Nguyễn Văn Thoại 16/08/1989 Sơn La Tai - Mũi- Họng Thần kinh 3 265 Đinh Thị Thùy 16/02/1989 Ninh Bình Tai - Mũi- Họng Thần kinh 4 266 Đặng Thị Như Trang 20/08/1992 Lào Cai Tai - Mũi- Họng Thần kinh 5 267 Hoàng Quang Trọng 31/10/1992 Tuyên Quang Tai - Mũi- Họng Thần kinh 6 268 Phạm Thiện Trung 26/11/1993 Hà Nội Tai - Mũi- Họng Thần kinh 7 269 Đào Thị Xuân 18/10/1986 Hưng Yên Tai - Mũi- Họng Thần kinh 8 270 Vũ Ngọc Bình 04/10/1985 Ninh Bình Phục hồi chức năng Thần kinh 9 271 Cà Thị Chiến 21/10/1984 Điện Biên Phục hồi chức năng Thần kinh 10 272 Lại Sơn Đông 15/03/1994 Thái Bình Phục hồi chức năng Thần kinh 11 273 Vũ Minh Hoài 06/08/1982 Lạng Sơn Phục hồi chức năng Thần kinh 12 274 Đỗ Thị Hương 18/12/1991 Bắc Kạn Phục hồi chức năng Thần kinh 13 275 Phạm Quốc Khánh 05/02/1990 Hà Giang Phục hồi chức năng Thần kinh 14 276 Vi Minh Nguyệt 19/11/1991 Hà Giang Phục hồi chức năng Thần kinh 15 277 Nguyễn Thị Nhung 31/07/1990 Ninh Bình Phục hồi chức năng Thần kinh 16 278 Nguyễn Thị Quỳnh 16/04/1984 Thanh Hóa Phục hồi chức năng Thần kinh 17 279 Vũ Thị Lệ Thủy 30/12/1990 Ninh Bình Phục hồi chức năng Thần kinh 18 280 Doãn Minh Xuyên 11/09/1985 Hà Nội Phục hồi chức năng Thần kinh 19 281 Nguyễn Thị Như Hoa 25/08/1991 Nam Định Tâm thần Thần kinh 20 282 Lâm Văn Hoàng 04/05/1994 Thái Bình Tâm thần Thần kinh 21 283 Nguyễn Thanh Hương 14/05/1987 Hải Dương Tâm thần Thần kinh 22 284 Vũ Thị Hải Sâm 22/01/1981 Bắc Ninh Tâm thần Thần kinh

PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 10 GĐ: 302B - B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(11)

1 286 Trần Công Cẩn 24/09/1991 Hải Dương Hồi sức cấp cứu Tim mạch 2 287 Nguyễn Văn Cừ 10/09/1990 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu Tim mạch 3 288 Đặng Đình Cường 10/10/1989 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu Tim mạch 4 289 Hà Đức Chính 21/09/1991 Phú Thọ Hồi sức cấp cứu Tim mạch 5 290 Đỗ Hoàng Minh Dũng 26/09/1992 Sơn La Hồi sức cấp cứu Tim mạch 6 291 Nông Văn Dũng 24/06/1992 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu Tim mạch 7 292 Nình Mạnh Duy 25/11/1989 Quảng Ninh Hồi sức cấp cứu Tim mạch 8 293 Sằm Thị Duyên 09/07/1992 Bắc Kạn Hồi sức cấp cứu Tim mạch 9 294 Tô Văn Điều 11/02/1986 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu Tim mạch 10 295 Nguyễn Thành Đô 07/08/1991 Lạng Sơn Hồi sức cấp cứu Tim mạch 11 296 Lê Phước Đức 15/03/1989 Quảng Trị Hồi sức cấp cứu Tim mạch 12 297 Đào Việt Đức 25/07/1990 Nam Định Hồi sức cấp cứu Tim mạch 13 298 Phạm Hữu Giang 22/10/1988 Thanh Hóa Hồi sức cấp cứu Tim mạch 14 299 Lê Thị Thu Hà 23/08/1977 Thái Nguyên Hồi sức cấp cứu Tim mạch 15 300 Hoàng Thanh Hà 19/10/1990 Sơn La Hồi sức cấp cứu Tim mạch 16 301 Nguyễn Trung Hải 02/01/1980 Yên Bái Hồi sức cấp cứu Tim mạch 17 302 Đặng Thị Hạnh 03/12/1989 Thanh Hóa Hồi sức cấp cứu Tim mạch 18 303 Phùng Thị Thu Hằng 22/07/1990 Thái Nguyên Hồi sức cấp cứu Tim mạch 19 304 Trương Thị Hiền 22/03/1989 Hà Giang Hồi sức cấp cứu Tim mạch 20 305 Nguyễn Thị Hiền 11/01/1983 Phú Thọ Hồi sức cấp cứu Tim mạch 21 306 Đỗ Đức Hiệp 30/03/1991 Hải Dương Hồi sức cấp cứu Tim mạch 22 307 Đào Xuân Hiếu 22/10/1989 Hưng Yên Hồi sức cấp cứu Tim mạch 23 308 Trần Thị Thúy Hòa 12/01/1993 Vĩnh Phúc Hồi sức cấp cứu Tim mạch 24 309 Nguyễn Văn Hoàn 05/03/1991 Hải Dương Hồi sức cấp cứu Tim mạch 25 310 Nguyễn Thị Huệ 01/05/1989 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu Tim mạch 26 311 Quàng Văn Hùng 07/03/1992 Lai Châu Hồi sức cấp cứu Tim mạch 27 312 Phạm Văn Hùng 27/07/1990 Thái Bình Hồi sức cấp cứu Tim mạch

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(12)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

1 313 Phạm Lê Hưng 26/07/1989 Hòa Bình Hồi sức cấp cứu Tim mạch 2 314 Nguyễn Kỳ 11/02/1991 Thanh Hóa Hồi sức cấp cứu Tim mạch 3 315 Dương Đình Khuê 15/05/1990 Hà Tĩnh Hồi sức cấp cứu Tim mạch 4 316 Lê Quang Khương 12/08/1990 Thanh Hóa Hồi sức cấp cứu Tim mạch 5 317 Bùi Thanh Lâm 29/06/1990 Hà Giang Hồi sức cấp cứu Tim mạch 6 318 Trần Văn Linh 21/03/1989 Sơn La Hồi sức cấp cứu Tim mạch 7 319 Nguyễn Thành Luân 20/09/1990 Hà Tĩnh Hồi sức cấp cứu Tim mạch 8 320 Nguyễn Thị Lục 14/03/1983 Phú Thọ Hồi sức cấp cứu Tim mạch 9 321 Lương Văn Lực 12/02/1990 Lạng Sơn Hồi sức cấp cứu Tim mạch 10 322 Trần Văn Lưu 10/09/1990 Nghệ An Hồi sức cấp cứu Tim mạch 11 323 Mạc Thế Lưu 11/09/1990 Hà Giang Hồi sức cấp cứu Tim mạch 12 324 Tòng Thị Mai 30/01/1990 Sơn La Hồi sức cấp cứu Tim mạch 13 325 Đỗ Văn Mạnh 30/03/1991 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu Tim mạch 14 326 Lê Văn Mạnh 06/10/1988 Nam Định Hồi sức cấp cứu Tim mạch 15 327 Lý Trung Minh 31/10/1987 Hà Nội Hồi sức cấp cứu Tim mạch 16 328 Lê Văn Minh 14/04/1993 Hà Nội Hồi sức cấp cứu Tim mạch 17 329 Nguyễn Hoàng Nam 01/01/1990 Hà Nội Hồi sức cấp cứu Tim mạch 18 330 Lành Thị Quỳnh Nga 02/09/1991 Lạng Sơn Hồi sức cấp cứu Tim mạch 19 331 Nguyễn Thị Ngà 16/07/1991 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu Tim mạch 20 332 Nguyễn Đức Nguyên 29/09/1991 Hà Nội Hồi sức cấp cứu Tim mạch 21 333 Bùi Duy Nhật 31/12/1992 Hòa Bình Hồi sức cấp cứu Tim mạch 22 334 Nguyễn Hồng Nhung 11/10/1993 Phú Thọ Hồi sức cấp cứu Tim mạch 23 335 Nguyễn Dương Quyền 08/11/1993 Yên Bái Hồi sức cấp cứu Tim mạch 24 336 Lò Văn Quyết 06/10/1987 Điện Biên Hồi sức cấp cứu Tim mạch 25 337 Trần Hữu Sinh 01/11/1991 Quảng Bình Hồi sức cấp cứu Tim mạch 26 338 Hoàng Minh Toại 15/07/1991 Nam Định Hồi sức cấp cứu Tim mạch 27 339 Lê Ngọc Tuyên 15/06/1987 Vĩnh Phúc Hồi sức cấp cứu Tim mạch 28 340 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 04/10/1985 Lào Cai Hồi sức cấp cứu Tim mạch 29 341 Chu Đức Thành 10/03/1983 Hà Nội Hồi sức cấp cứu Tim mạch 30 342 Hà Ngọc Thao 20/08/1992 Hà Nam Hồi sức cấp cứu Tim mạch 31 343 Vũ Đình Thiện 09/08/1991 Hải Dương Hồi sức cấp cứu Tim mạch 32 344 Lê Thị Phương Thuý 02/09/1989 Hà Nội Hồi sức cấp cứu Tim mạch 33 345 Nguyễn Đức Thưởng 16/06/1993 Bắc Ninh Hồi sức cấp cứu Tim mạch 34 346 Vũ Đình Trung 25/12/1992 Nam Định Hồi sức cấp cứu Tim mạch 35 347 Lò Văn Vĩnh 24/08/1981 Điện Biên Hồi sức cấp cứu Tim mạch 36 348 Hoàng Hải Yến 13/12/1990 Quảng Ninh Hồi sức cấp cứu Tim mạch

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 12 GĐ: 304 - B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ

(13)

1 349 Nguyễn Thị Dư 09/05/1988 Thái Bình Huyết học - TM Hồi sức cấp cứu

2 350 Nguyễn Thị Hạnh 13/09/1991 Hà Nội Huyết học - TM Hồi sức cấp cứu

3 351 Nguyễn Thị Kiều 07/03/1991 Bắc Kạn Huyết học - TM Hồi sức cấp cứu

4 352 Vũ Thị Ngoan 06/12/1989 Hà Nội Huyết học - TM Hồi sức cấp cứu

5 353 Phạm Thị Nhật 01/08/1991 Hải Phòng Huyết học - TM Hồi sức cấp cứu

6 354 Vũ Thị Nhung 27/01/1988 Hải Phòng Huyết học - TM Hồi sức cấp cứu

7 355 Trịnh Thị Nhung 16/12/1980 Hải Phòng Huyết học - TM Hồi sức cấp cứu

8 356 Lê Ngọc Tuy 25/07/1989 Phú Thọ Huyết học - TM Hồi sức cấp cứu

9 357 Nguyễn Như Thịnh 23/06/1994 Nghệ An Huyết học - TM Hồi sức cấp cứu

10 358 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/09/1989 Hà Giang Huyết học - TM Hồi sức cấp cứu

11 359 Lê Lương Cấp 08/10/1980 Thanh Hóa Lao và BP Hồi sức cấp cứu

12 360 Lê Thiện Hữu 18/08/1982 Thanh Hóa Lao và BP Hồi sức cấp cứu

13 361 Võ Hà Nam 28/03/1978 Bắc Giang Lao và BP Hồi sức cấp cứu

14 362 Vũ Minh Phương 29/01/1990 Hải Dương Lao và BP Hồi sức cấp cứu

15 363 Nguyễn Quang Quyết 23/11/1991 Hà Nội Lao và BP Hồi sức cấp cứu

16 364 Trần Văn Vinh 29/11/1991 Nam Định Lao và BP Hồi sức cấp cứu

17 365 Vũ Thị Quỳnh Anh 03/02/1992 Thanh Hóa Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

18 366 Hoàng Thị Bèn 02/04/1991 Lạng Sơn Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

19 367 Nguyễn Hải Đăng 08/11/1992 Hà Tĩnh Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

20 368 Vũ Tuấn Hải 15/02/1993 Phú Thọ Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

21 369 Đặng Thị Thu Hiền 10/02/1992 Nghệ An Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

22 370 Phạm Thị Hiền 25/01/1991 Thái Nguyên Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

23 371 Phạm Thị Huyền 21/02/1989 Sơn La Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

24 372 Vũ Thị Huyền 28/10/1990 Thái Bình Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

25 373 Đoàn Phú Như Hiển 09/09/1990 Thanh Hóa Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

26 374 Nguyễn Mạnh Hùng 10/12/1989 Tuyên Quang Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

27 375 Nguyễn Văn Hùng 05/04/1988 Hà Nội Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

(14)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

1 376 Nguyễn Thị Khánh Ly 03/10/1989 Thanh Hóa Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

2 377 Hà Thị Thanh Mai 06/08/1988 Ninh Bình Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

3 378 Lê Thị Mai 11/08/1991 Thanh Hóa Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

4 379 Đỗ Thị Nghì 15/09/1989 Hưng Yên Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

5 380 Hà Thành 13/02/1991 Bắc Kạn Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

6 381 Đỗ Bá Thế 17/03/1991 Thanh Hóa Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

7 382 Nguyễn Đình Xô 25/12/1990 Bắc Ninh Nội Tim mạch Hồi sức cấp cứu

8 383 Vũ Thị Vân Anh 26/03/1989 Hưng Yên Thần kinh Hồi sức cấp cứu

9 384 Tạ Văn Cảnh 22/02/1986 Bắc Giang Thần kinh Hồi sức cấp cứu

10 385 Bùi Đức Dũng 15/10/1991 Thanh Hóa Thần kinh Hồi sức cấp cứu

11 386 Nguyễn Thị Cẩm Hà 20/02/1989 Thanh Hóa Thần kinh Hồi sức cấp cứu

12 387 Trần Thị Thu Hằng 18/07/1989 Thái Bình Thần kinh Hồi sức cấp cứu

13 388 Phương Đức Huy 13/04/1992 Hải Phòng Thần kinh Hồi sức cấp cứu

14 389 Lê Thị Lý 28/08/1992 Thanh Hóa Thần kinh Hồi sức cấp cứu

15 390 Phạm Hồng Ngọc 15/04/1991 Hà Nội Thần kinh Hồi sức cấp cứu

16 391 Triệu Minh Nguyệt 27/08/1988 Yên Bái Thần kinh Hồi sức cấp cứu

17 392 Dương Đức Quân 27/10/1990 Thái Bình Thần kinh Hồi sức cấp cứu

18 393 Quàng Thị Thành 22/02/1987 Lai Châu Thần kinh Hồi sức cấp cứu

19 394 Nguyễn Anh Văn 12/03/1989 Ninh Bình Thần kinh Hồi sức cấp cứu

20 395 Nguyễn Thị Kim Anh 18/12/1990 Thanh Hóa Y học gia đình Hồi sức cấp cứu

21 396 Lê Văn Dương 29/04/1989 Thái Bình Y học gia đình Hồi sức cấp cứu

22 397 Đặng Văn Hải 25/07/1989 Thái Bình Y học gia đình Hồi sức cấp cứu

23 398 Nguyễn Thị Hoạt 10/06/1990 Vĩnh Phúc Y học gia đình Hồi sức cấp cứu

24 399 Giàng A Phong 20/03/1990 Điện Biên Y học gia đình Hồi sức cấp cứu

25 400 Phạm Thị Ánh Phương 12/02/1992 Quảng Nam Y học gia đình Hồi sức cấp cứu

26 401 Đỗ Văn Siêng 07/03/1973 Hà Nội Y học gia đình Hồi sức cấp cứu

27 402 Lê Anh Thi 28/10/1982 Yên Bái Y học gia đình Hồi sức cấp cứu

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 14 GĐ: 202 - B3
(15)

1 403 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/12/1991 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 2 404 Đặng Văn Anh 27/05/1990 Thái Nguyên Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 3 405 Ngô Bảo Chung 12/03/1992 Tuyên Quang Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 4 406 Phạm Thị Diệp 10/02/1989 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 5 407 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/07/1989 Hòa Bình Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 6 408 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/03/1990 Nghệ An Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 7 409 Lê Tuấn Hiệp 26/07/1991 Nghệ An Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 8 410 Phạm Thị Hoa 18/01/1991 Nam Định Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 9 411 Trần Thị Phương Hòa 19/10/1988 Quảng Bình Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 10 412 Vũ Thị Hòa 25/05/1991 Ninh Bình Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 11 413 Tạ Thị Thu Hương 12/08/1991 Bắc Kạn Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 12 414 Nguyễn Thu Hương 19/07/1989 Hà Nội Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 13 415 Trịnh Tuấn Nam 08/03/1991 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 14 416 Đinh Quang Phú 28/09/1993 Quảng Ninh Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 15 417 Hoàng Thị Minh Phương 03/09/1988 Phú Thọ Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 16 418 Trịnh Tiến Quân 15/09/1984 Hà Tĩnh Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 17 419 Nguyễn Trần Tiến 04/07/1991 Vĩnh Phúc Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 18 420 Nguyễn Thu Thảo 30/08/1990 Lào Cai Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 19 421 Hoàng Thị Thu 21/05/1991 Thái Nguyên Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 20 422 Lương Thị Thuỳ 01/11/1988 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 21 423 Nguyễn Thị Diệu Thuý 06/01/1990 Nghệ An Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 22 424 Đoàn Thị Vân 18/10/1991 Hải Dương Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 23 425 Đỗ Hoàng Việt 08/08/1990 Quảng Ninh Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng 24 426 Hà Đức Việt 08/10/1993 Thái Nguyên Răng - Hàm - Mặt Tai Mũi Họng

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(16)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

1 427 Nguyễn Thị Vân Anh 21/01/1988 Nghệ An Nhãn khoa Tai Mũi Họng

2 428 Vũ Thị Quỳnh Anh 26/09/1989 Hà Giang Nhãn khoa Tai Mũi Họng

3 429 Bùi Văn Cảnh 30/03/1989 Hải Dương Nhãn khoa Tai Mũi Họng

4 430 Phạm Xuân Chung 20/02/1991 Hà Tĩnh Nhãn khoa Tai Mũi Họng

5 431 Nguyễn Thị Hồng Diên 05/01/1990 Thanh Hóa Nhãn khoa Tai Mũi Họng

6 432 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 31/12/1990 Hà Nội Nhãn khoa Tai Mũi Họng

7 433 Vũ Văn Điệp 12/09/1991 Nam Định Nhãn khoa Tai Mũi Họng

8 434 Nguyễn Thành Đông 24/04/1992 Đắc Lắc Nhãn khoa Tai Mũi Họng

9 435 Bùi Thị Hải Hà 15/08/1985 Hà Nam Nhãn khoa Tai Mũi Họng

10 436 Lưu Thanh Hải 16/06/1988 Thái Bình Nhãn khoa Tai Mũi Họng

11 437 Lâm Thu Hạnh 04/10/1988 Quảng Ninh Nhãn khoa Tai Mũi Họng

12 438 Dương Biên Hoà 24/12/1990 Nghệ An Nhãn khoa Tai Mũi Họng

13 439 Ngô Thị Tô Hoài 12/05/1985 Thái Nguyên Nhãn khoa Tai Mũi Họng

14 440 Đỗ Hồ Mai Hoàng 12/05/1991 Phú Thọ Nhãn khoa Tai Mũi Họng

15 441 Trần Thị Huệ 20/11/1990 Bắc Giang Nhãn khoa Tai Mũi Họng

16 442 Trịnh Đức Huy 06/01/1992 Yên Bái Nhãn khoa Tai Mũi Họng

17 443 Tô Hải Khiêm 19/11/1983 Bắc Giang Nhãn khoa Tai Mũi Họng

18 444 Đoàn Thị Khuyên 28/12/1991 Yên Bái Nhãn khoa Tai Mũi Họng

19 445 Bế Thị Linh 26/11/1985 Cao Bằng Nhãn khoa Tai Mũi Họng

20 446 Khuất Thị Huệ Mai 18/07/1987 Hà Nội Nhãn khoa Tai Mũi Họng

21 447 Nguyễn Đức Minh 19/09/1989 Hà Nội Nhãn khoa Tai Mũi Họng

22 448 Nguyễn Đình Nam 29/07/1993 Hải Dương Nhãn khoa Tai Mũi Họng

23 449 Đặng Thị Phương Nga 08/11/1985 Bắc Ninh Nhãn khoa Tai Mũi Họng

24 450 Nguyễn Đức Nguyên 05/11/1991 Hưng Yên Nhãn khoa Tai Mũi Họng

25 451 Bùi Thị Thanh Nhàn 28/10/1989 Hải Dương Nhãn khoa Tai Mũi Họng

26 452 Dương Thị Thu Phương 07/08/1989 Hà Nội Nhãn khoa Tai Mũi Họng

27 453 Nguyễn Thị Phương 16/01/1988 Hưng Yên Nhãn khoa Tai Mũi Họng PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 16 GĐ: 204- B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(17)

1 454 Nguyễn Long Quân 11/11/1984 Hà Nội Nhãn khoa Tai Mũi Họng 2 455 Nguyễn Thị Quế 08/05/1987 Thanh Hóa Nhãn khoa Tai Mũi Họng 3 456 Trần Thế Tài 22/07/1987 Điện Biên Nhãn khoa Tai Mũi Họng 4 457 Viên Thị Thanh Tú 10/11/1991 Hà Giang Nhãn khoa Tai Mũi Họng 5 458 Hoàng Văn Tuấn 16/07/1983 Ninh Bình Nhãn khoa Tai Mũi Họng 6 459 Nguyễn Văn Thắng 28/11/1985 Hà Giang Nhãn khoa Tai Mũi Họng 7 460 Đặng Văn Thất 01/05/1989 Thanh Hóa Nhãn khoa Tai Mũi Họng 8 461 Vũ Thu Thủy 12/04/1989 Bắc Kạn Nhãn khoa Tai Mũi Họng 9 462 Vũ Thị Minh Thúy 07/04/1989 Quảng Ninh Nhãn khoa Tai Mũi Họng 10 463 Lã Thị Quỳnh Thương 21/11/1985 Hà Nội Nhãn khoa Tai Mũi Họng 11 464 Trịnh Văn Trung 01/05/1984 Lào Cai Nhãn khoa Tai Mũi Họng 12 465 Phạm Văn Trường 09/11/1992 Nam Định Nhãn khoa Tai Mũi Họng 13 466 Phạm Hương Giang 20/11/1991 TP Hải Phòng Hóa sinh Y học SLH -Miễn dịch

14 467 Hứa Thị Thanh Hiền 11/10/1992 Cao Bằng Hóa sinh Y học SLH -Miễn dịch

15 468 Vũ Thị Huế 30/06/1985 Thái Bình Hóa sinh Y học SLH -Miễn dịch

16 469 Nguyễn Thị Ngọc 24/01/1993 Hà Nội Hóa sinh Y học SLH -Miễn dịch

17 470 Vũ Quỳnh Nhung 18/12/1990 Sơn La Hóa sinh Y học SLH -Miễn dịch

18 471 Hà Thị Hương Trang 15/08/1990 Thanh Hóa Hóa sinh Y học SLH -Miễn dịch

19 472 Chu Hồng Vân 11/06/1992 Bắc Giang Hóa sinh Y học SLH -Miễn dịch

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(18)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

1 473 Nguyễn Thị Hà 06/11/1989 Bắc Ninh Gây mê hồi sức Ngoại khoa 2 474 Phạm Văn Hiệu 15/06/1990 Nam Định Gây mê hồi sức Ngoại khoa 3 475 Đỗ Thanh Hoa 19/05/1984 Thái Bình Gây mê hồi sức Ngoại khoa 4 476 Lê Sỹ Hùng 05/03/1991 Thanh Hóa Gây mê hồi sức Ngoại khoa 5 477 Nguyễn Thị Hương 09/09/1989 Bắc Giang Gây mê hồi sức Ngoại khoa 6 478 Trịnh Văn Kiên 25/02/1992 Nghệ An Gây mê hồi sức Ngoại khoa 7 479 Lê Văn Khải 02/05/1993 Vĩnh Phúc Gây mê hồi sức Ngoại khoa 8 480 Trần Thị Lan 30/12/1991 Thái Bình Gây mê hồi sức Ngoại khoa 9 481 Vi Thị Khánh Linh 04/08/1993 Phú Thọ Gây mê hồi sức Ngoại khoa 10 482 Nguyễn Thị Diễm Luyện 11/07/1983 Bắc Giang Gây mê hồi sức Ngoại khoa 11 483 Nông Thị Tuyết Mai 28/07/1989 Hà Giang Gây mê hồi sức Ngoại khoa 12 484 Lê Hữu Mạnh 14/01/1990 Bắc Ninh Gây mê hồi sức Ngoại khoa 13 485 Nguyễn Hữu Mạnh 10/10/1993 Thanh Hóa Gây mê hồi sức Ngoại khoa 14 486 Trần Hoài Nam 08/09/1990 Hà Giang Gây mê hồi sức Ngoại khoa 15 487 Cao Chính Nghĩa 12/04/1991 Lào Cai Gây mê hồi sức Ngoại khoa 16 488 Tào Công Phú 06/03/1991 Hưng Yên Gây mê hồi sức Ngoại khoa 17 489 Vũ Minh Phương 18/06/1992 Hải Dương Gây mê hồi sức Ngoại khoa 18 490 Nguyễn Văn Sĩ 30/08/1989 Hà Nội Gây mê hồi sức Ngoại khoa 19 491 Trịnh Văn Sơn 12/05/1991 Bắc Ninh Gây mê hồi sức Ngoại khoa 20 492 Nguyễn Đức Tân 13/08/1991 Thái Nguyên Gây mê hồi sức Ngoại khoa 21 493 Vi Văn Tiến 02/07/1986 Bắc Giang Gây mê hồi sức Ngoại khoa 22 494 Nguyễn Đại Tú 03/05/1988 Hà Nội Gây mê hồi sức Ngoại khoa 23 495 Nguyễn Văn Tuấn 04/04/1992 Thanh Hóa Gây mê hồi sức Ngoại khoa 24 496 Hoàng Trình Thiêm 01/04/1991 Thái Bình Gây mê hồi sức Ngoại khoa 25 497 Đào Thị Thuần 10/08/1988 Thanh Hóa Gây mê hồi sức Ngoại khoa 26 498 Trần Thị Thu Trang 14/11/1987 Thái Nguyên Gây mê hồi sức Ngoại khoa 27 499 Nguyễn Thị Ngọc Trang 04/05/1991 Hà Nội Gây mê hồi sức Ngoại khoa 28 500 Tăng Lê Vân 25/10/1992 Yên Bái Gây mê hồi sức Ngoại khoa 29 501 Phạm Tuấn Vinh 23/07/1991 Thái Nguyên Gây mê hồi sức Ngoại khoa 30 502 Nguyễn Văn Vinh 28/06/1990 Thái Bình Gây mê hồi sức Ngoại khoa 31 503 Dương Tuấn Mạnh 05/11/1991 Bắc Giang Phẫu thuật TH Ngoại khoa

PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 18 GĐ: 206- B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(19)

1 504 Lê Tuấn Anh 28/04/1989 Thanh Hóa Ngoại khoa Gây mê hồi sức

2 505 Lưu Tuấn Anh 28/06/1990 Thanh Hóa Ngoại khoa Gây mê hồi sức

3 506 Nguyễn Văn Bách 09/03/1993 Hà Nam Ngoại khoa Gây mê hồi sức

4 507 Nguyễn Văn Bình 21/12/1991 Hà Nam Ngoại khoa Gây mê hồi sức

5 508 Lê Văn Bộ 10/06/1991 Lạng Sơn Ngoại khoa Gây mê hồi sức

6 509 Nguyễn Chúc Công 20/10/1991 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

7 510 Hoàng Văn Công 28/08/1992 Hà Giang Ngoại khoa Gây mê hồi sức

8 511 Nguyễn Văn Cường 10/09/1990 Thanh Hóa Ngoại khoa Gây mê hồi sức

9 512 Hà Viết Cường 28/04/1981 Điện Biên Ngoại khoa Gây mê hồi sức

10 513 Thạch Văn Chất 10/10/1992 Tuyên Quang Ngoại khoa Gây mê hồi sức

11 514 Đỗ Minh Châu 24/02/1991 Thái Bình Ngoại khoa Gây mê hồi sức

12 515 Ngô Quang Chinh 05/03/1992 Thái Bình Ngoại khoa Gây mê hồi sức

13 516 Ngô Hữu Diện 09/10/1992 Ninh Bình Ngoại khoa Gây mê hồi sức

14 517 Lò Văn Diện 05/03/1989 Sơn La Ngoại khoa Gây mê hồi sức

15 518 Nguyễn Đôn Dũng 10/10/1992 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

16 519 Đào Ngọc Dũng 20/09/1993 Bắc Giang Ngoại khoa Gây mê hồi sức

17 520 Trần Đình Duy 20/09/1990 Hải Dương Ngoại khoa Gây mê hồi sức

18 521 Phạm Văn Đạo 10/10/1990 Nam Định Ngoại khoa Gây mê hồi sức

19 522 Vũ Thành Đạt 25/02/1990 Hải Dương Ngoại khoa Gây mê hồi sức

20 523 Đinh Tuấn Đạt 27/02/1989 Tuyên Quang Ngoại khoa Gây mê hồi sức

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(20)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

1 524 Phan Văn Đạt 24/10/1993 Nghệ An Ngoại khoa Gây mê hồi sức

2 525 Hoàng Hải Đăng 15/12/1991 Thái Bình Ngoại khoa Gây mê hồi sức

3 526 Nguyễn Tiến Độ 06/10/1989 Hà Tĩnh Ngoại khoa Gây mê hồi sức

4 527 Trương Thái Hà 16/05/1990 Ninh Bình Ngoại khoa Gây mê hồi sức

5 528 Nguyễn Văn Hà 02/01/1986 Bắc Giang Ngoại khoa Gây mê hồi sức

6 529 Mai Khắc Hà 12/08/1987 Thanh Hóa Ngoại khoa Gây mê hồi sức

7 530 Nguyễn Đăng Hào 30/06/1990 Bắc Ninh Ngoại khoa Gây mê hồi sức

8 531 Bùi Ngọc Hân 11/10/1989 Tuyên Quang Ngoại khoa Gây mê hồi sức

9 532 Chu Thanh Hiền 10/06/1990 Đắc Lắc Ngoại khoa Gây mê hồi sức

10 533 Mai Duy Hiền 25/10/1991 Nam Định Ngoại khoa Gây mê hồi sức

11 534 Hoàng Văn Hoan 15/02/1991 Lạng Sơn Ngoại khoa Gây mê hồi sức

12 535 Lê Văn Hoàng 12/12/1986 Yên Bái Ngoại khoa Gây mê hồi sức

13 536 Nguyễn Chân Hoàng 28/03/1993 Hà Tĩnh Ngoại khoa Gây mê hồi sức

14 537 Đỗ Xuân Hoàng 20/06/1989 Thanh Hóa Ngoại khoa Gây mê hồi sức

15 538 Trần Trung Hội 25/12/1992 Ninh Bình Ngoại khoa Gây mê hồi sức

16 539 Nguyễn Đình Hợp 30/05/1984 Thanh Hóa Ngoại khoa Gây mê hồi sức

17 540 Phạm Văn Hùng 23/08/1991 Quảng Ninh Ngoại khoa Gây mê hồi sức

18 541 Lê Quang Huy 21/11/1990 Tuyên Quang Ngoại khoa Gây mê hồi sức

19 542 Cao Thịnh Huy 09/05/1993 Bắc Kạn Ngoại khoa Gây mê hồi sức

20 543 Nguyễn Duy Hữu 15/05/1992 Bắc Kạn Ngoại khoa Gây mê hồi sức

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 20 GĐ: 101B- B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

(21)

1 544 Nguyễn Hải An 11/11/1991 Hà Nội Da liễu Vi sinh 2 545 Tạ Thị Chà 16/09/1991 Bắc Giang Da liễu Vi sinh 3 546 Tạ Văn Doóng 23/05/1978 Bắc Giang Da liễu Vi sinh 4 547 Phạm Thùy Dương 09/02/1992 Phú Thọ Da liễu Vi sinh 5 548 Lê Công Đạt 04/06/1992 Thái Nguyên Da liễu Vi sinh 6 549 Nguyễn Thị Thu Hà 10/07/1993 Hưng Yên Da liễu Vi sinh 7 550 Lê Thị Hồng Hạnh 18/03/1994 Hà Tĩnh Da liễu Vi sinh 8 551 Nguyễn Văn Hảo 19/08/1988 TP Hải Phòng Da liễu Vi sinh 9 552 Hoàng Thu Hằng 08/08/1991 Lào Cai Da liễu Vi sinh 10 553 Nguyễn Ngọc Hân 03/09/1982 Quảng Ninh Da liễu Vi sinh 11 554 Nguyễn Thị Hậu 20/04/1993 Tuyên Quang Da liễu Vi sinh 12 555 Đỗ Thị Hoài 06/02/1986 TP Hải Phòng Da liễu Vi sinh 13 556 Nguyễn Thị Hoài 20/04/1989 Hà Nội Da liễu Vi sinh 14 557 Phạm Thị Huê 08/10/1992 Ninh Bình Da liễu Vi sinh 15 558 Mai Thị Huệ 09/03/1987 Thanh Hóa Da liễu Vi sinh 16 559 Nguyễn Thị Huyền 15/01/1993 Hải Dương Da liễu Vi sinh 17 560 Tống Thu Hương 23/12/1990 Ninh Bình Da liễu Vi sinh 18 561 Ngô Thị Hương 27/11/1993 Bắc Kạn Da liễu Vi sinh 19 562 Lê Thị Hường 10/09/1987 Hải Dương Da liễu Vi sinh 20 563 Đỗ Thị Lệ 19/12/1991 Thanh Hóa Da liễu Vi sinh 21 564 Đàm Mai Linh 19/08/1993 Phú Thọ Da liễu Vi sinh 22 565 Lưu Thùy Linh 18/01/1983 Hà Giang Da liễu Vi sinh 23 566 Bùi Thị Nga 28/03/1991 Hải Dương Da liễu Vi sinh 24 567 Nguyễn Thanh Nga 19/10/1978 Hà Nội Da liễu Vi sinh

25 568 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 13/12/1991 Quảng Bình Da liễu Vi sinh

26 569 Lương Thị Sao Thu Phương 19/07/1991 Vĩnh Phúc Da liễu Vi sinh

27 570 Trần Quốc Phương 15/10/1991 Hưng Yên Da liễu Vi sinh

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(22)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

1 571 Nguyễn Thanh Tùng 04/10/1989 Nam Định Da liễu Vi sinh 2 572 Ngũ Thị Thắm 13/08/1993 Nghệ An Da liễu Vi sinh 3 573 Bùi Thị Thanh Thuỳ 25/06/1992 Thái Bình Da liễu Vi sinh 4 574 Trần Thị Huyền Trang 09/11/1990 Thái Nguyên Da liễu Vi sinh 5 575 Nguyễn Thu Trang 02/05/1989 Sơn La Da liễu Vi sinh 6 576 Lương Xuân Biện 11/03/1992 Bắc Giang TN& CBNĐ Vi sinh 7 577 Nguyễn Huy Dương 29/04/1987 Quảng Ninh TN& CBNĐ Vi sinh 8 578 Hoàng Văn Đoàn 08/04/1984 Lào Cai TN& CBNĐ Vi sinh 9 579 Bùi Thị Huyền 14/09/1987 Hòa Bình TN& CBNĐ Vi sinh 10 580 Lê Văn Hưng 02/10/1993 Quảng Ninh TN& CBNĐ Vi sinh 11 581 Vũ Huy Kiên 08/03/1982 Hải Dương TN& CBNĐ Vi sinh 12 582 Hoàng Thị Thanh Loan 12/09/1990 Nghệ An TN& CBNĐ Vi sinh 13 583 Nguyễn Thị Hương Ly 23/04/1992 Hòa Bình TN& CBNĐ Vi sinh 14 584 Phùng Thị Phương Ngọc 13/10/1993 Vĩnh Phúc TN& CBNĐ Vi sinh 15 585 Lê Thị Hồng Nhung 14/01/1985 Vĩnh Phúc TN& CBNĐ Vi sinh 16 586 Sồng A Phệnh 08/05/1978 Sơn La TN& CBNĐ Vi sinh 17 587 Lê Huy Quyết 20/08/1989 Hải Dương TN& CBNĐ Vi sinh 18 588 Lê Thị Tình 01/07/1992 Nghệ An TN& CBNĐ Vi sinh 19 589 Triệu Thị Tuyên 08/10/1986 Bắc Kạn TN& CBNĐ Vi sinh

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 22 GĐ: 102B- B3 PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI CHỨNG CHỈ

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(23)

1 589 Lương Thị Ninh 04/06/1988 Tuyên Quang Vi sinh y học Vi Sinh ĐC 2 590 Trần Ngọc Anh 18/06/1992 Thanh Hóa Giải phẫu bệnh Y pháp 3 591 Lý Văn Dũng 27/01/1985 Lai Châu Giải phẫu bệnh Y pháp 4 592 Nguyễn Thị Huyền 19/01/1990 Lai Châu Giải phẫu bệnh Y pháp 5 593 Vũ Văn Lại 04/09/1986 Thái Bình Giải phẫu bệnh Y pháp 6 594 Bạc Thị Loan 11/12/1986 Điện Biên Giải phẫu bệnh Y pháp 7 595 Ninh Trung Nghĩa 17/12/1992 Yên Bái Giải phẫu bệnh Y pháp 8 596 Nguyễn Tiến Dũng 24/07/1990 Hà Nội KTYH CN XN MP-TN-YSHDT

9 597 Chu Thị Hằng 01/10/1986 Bắc Ninh KTYH CN XN MP-TN-YSHDT

10 598 Nguyễn Thị Mai Hương 28/12/1989 Bắc Giang KTYH CN XN MP-TN-YSHDT

11 599 Nguyễn Thị Hướng 29/03/1997 Vĩnh Phúc KTYH CN XN MP-TN-YSHDT

12 600 Vũ Đức Mạnh 20/04/1994 Phú Thọ KTYH CN XN MP-TN-YSHDT

13 601 Nguyễn Văn Mười 05/05/1990 Tuyên Quang KTYH CN XN MP-TN-YSHDT

14 602 Nguyễn Thế Tùng 13/09/1996 Hải Dương KTYH CN XN MP-TN-YSHDT

15 603 Mai Thị Thuý 30/09/1992 Thanh Hóa KTYH CN XN MP-TN-YSHDT

16 604 Nguyễn Ích Việt 27/06/1989 Hải Dương KTYH CN XN MP-TN-YSHDT

17 605 Nguyễn Thị Hiền (BL24) 17/09/1989 Bắc Ninh Nhi khoa Truyền nhiễm 18 606 Lê Thị Thúy (BL24) 14/08/1989 Thái Bình Nhi khoa Truyền nhiễm 19 607 Đỗ Mạnh Hùng 16/08/1973 Hà Nội Y học dự phòng Truyền nhiễm 20 608 Âu Thị Nhâm 30/04/1993 Yên Bái Y học dự phòng Truyền nhiễm

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(24)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

1 609

Chu Văn Lâm

12/11/1984 Hải Dương Ngoại khoa Gây mê hồi sức

2 610

Nguyễn Ngọc Tiệp

01/12/1984 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

3 611

Võ Văn Minh

05/07/1987 Nghệ An Ngoại khoa Gây mê hồi sức

4 612

Đỗ Tuấn Anh

20/01/1987 Hưng Yên Ngoại khoa Gây mê hồi sức

5 613

Văn Đức Hạnh

31/12/1985 Nghệ An Ngoại khoa Gây mê hồi sức

6 614

Trần Xuân Quang

22/11/1990 Nam Định Ngoại khoa Gây mê hồi sức

7 615

Đoàn Quang Dũng

03/12/1981 Hải Phòng Ngoại khoa Gây mê hồi sức

8 616

Nguyễn Văn Linh

23/05/1989 Hà Tĩnh Ngoại khoa Gây mê hồi sức

9 617

Vũ Minh Uỷ

04/02/1984 Hải Dương Ngoại khoa Gây mê hồi sức

10 618

Vũ Quang Hiếu

19/02/1970 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

11 619

Trần Tuấn Anh

30/10/1985 Nam Định Ngoại khoa Gây mê hồi sức

12 620

Trần Đức Tâm

14/11/1986 Nam Định Ngoại khoa Gây mê hồi sức

13 621

Trần Thượng Việt

31/03/1982 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

14 622

Nguyễn Đức Thế

10/06/1981 Điện Biên Ngoại khoa Gây mê hồi sức

15 623

Trần Đình Phượng

17/10/1988 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

16 624

Đỗ Trọng Khiếu

27/08/1982 Hưng Yên Ngoại khoa Gây mê hồi sức

17 625

Nguyễn Đình Hưng

02/02/1985 Phú Thọ Ngoại khoa Gây mê hồi sức

18 626

Phạm Văn Khiết

08/02/1982 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

19 627

Phạm Trung Thông

28/08/1985 Nghệ An Ngoại khoa Gây mê hồi sức

20 628

Đặng Việt Hồng

24/03/1979 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI CHỨNG CHỈ

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 24 GĐ: 101A-HĐD

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

(25)

1 629

Nguyễn Ngọc Sơn

11/07/1986 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

2 630

Trần Quang Trung

20/03/1982 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

3 631

Đỗ Việt Sơn

31/03/1981 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

4 632 Nguyễn Mạnh Trường 02/06/1981 Nam Định Ngoại khoa Gây mê hồi sức

5 633

Nguyễn Trung Nghĩa

31/12/1989 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

6 634

Lê Anh Dũng

05/12/1985 Thanh Hóa Ngoại khoa Gây mê hồi sức

7 635

Lê Tràng Lợi

04/10/1980 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

8 636

Trần Quang Mạnh

05/08/1982 Yên Bái Ngoại khoa Gây mê hồi sức

9 637

Nguyễn Tiến Dũng

10/06/1983 Quảng Ninh Ngoại khoa Gây mê hồi sức

10 638

Nguyễn Tiến Trung

10/04/1984 Hòa Bình Ngoại khoa Gây mê hồi sức

11 639

Đặng Trung Kiên

16/08/1988 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

12 640

Lương Toàn Thắng

15/05/1975 Quảng Ninh Ngoại khoa Gây mê hồi sức

13 641 Nguyễn Trần Quang Sáng 12/09/1984 Hưng Yên Ngoại khoa Gây mê hồi sức

14 642

Hoàng Minh Tân

15/03/1990 Nam Định Ngoại khoa Gây mê hồi sức

15 643

Nguyễn Hoàng Thái

25/03/1986 Hải Dương Ngoại khoa Gây mê hồi sức

16 644

Bùi Hải Nam

25/04/1985 Hưng Yên Ngoại khoa Gây mê hồi sức

17 645

Phạm Tấn Đức

14/07/1982 Nam Định Ngoại khoa Gây mê hồi sức

18 646

Hoàng Thanh Sơn

18/08/1975 Hà Nội Ngoại khoa Gây mê hồi sức

19 647

Vũ Xuân Hoàn

27/09/1986 Bắc Ninh Ngoại khoa Gây mê hồi sức

20 647A

Đoàn Anh Tùng

20/04/1978 Thanh Hóa Ngoại khoa Gây mê hồi sức

(ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(26)

TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài 1 648

Nguyễn Thị Lựu

15/02/1985 Lào Cai Nội thận - TN Giải phẫu bệnh

2 649 Trần Thị Kiều Phương 23/06/1978 Nghệ An Nội thận - TN Giải phẫu bệnh

3 650

Lý Thị Thoa

08/07/1986 Thái Nguyên Nội thận - TN Giải phẫu bệnh

4 651

Ngô Thị Vân

05/11/1989 Hà Nội Nội thận - TN Giải phẫu bệnh

5 652

Trần Tuấn Anh

07/08/1990 TP Hồ Chí Minh Y pháp Giải phẫu bệnh

6 653

Nguyễn Thị Huyền

07/11/1981 Thái Nguyên Vi sinh y học Ký sinh trùng

7 654

H' Nương Niê

17/04/1984 Đắc Lắc Vi sinh y học Ký sinh trùng

8 655

Đào Quang Trung

19/05/1986 Thái Bình Vi sinh y học Ký sinh trùng

9 656

Phan Thị Hạnh

27/05/1985 Hải Phòng Nội Hô hấp Lao hô hấp 10 657

Nguyễn Văn Thăng

03/02/1985 Thái Bình Nội Hô hấp Lao hô hấp 11 658 Nguyễn Mạnh Tường 03/01/1978 Thái Bình Nội Hô hấp Lao hô hấp 12 659 Dương Thị Nguyệt Vân 17/06/1986 Hà Nội Nội Hô hấp Lao hô hấp 13 660

Nguyễn Việt Dũng

29/09/1987 Phú Thọ HH - TM Nhi khoa 14 661

Đặng Thị Hà

25/10/1980 Hà Nam HH - TM Nhi khoa 15 662

Phạm Thị Hằng

11/10/1986 Hà Nội HH - TM Nhi khoa 16 663

Thiều Thị Hằng

12/10/1981 Thanh Hóa HH - TM Nhi khoa 17 664

Vũ Hoàng

18/09/1984 Hà Nội HH - TM Nhi khoa 18 665

Hà Thị Thanh Huyền

01/04/1973 Hòa Bình HH - TM Nhi khoa 19 666

Đào Thị Thiết

16/09/1990 Thái Nguyên HH - TM Nhi khoa 20 667

Ngô Văn An

07/08/1985 Hải Phòng TN&CBNĐ Thần kinh 21 668

Nguyễn Thanh Bình

12/10/1978 Thanh Hóa TN&CBNĐ Thần kinh 22 669 Nguyễn Thị Ngọc Chi 02/01/1987 Lạng Sơn TN&CBNĐ Thần kinh 23 670

Nguyễn Danh Đức

17/07/1985 Hải Dương TN&CBNĐ Thần kinh 24 671

Hà Phúc Hòa

02/10/1979 Nghệ An TN&CBNĐ Thần kinh 25 672

Đình Văn Huy

17/02/1982 Hưng Yên TN&CBNĐ Thần kinh 26 673

Lương Xuân Kiên

19/10/1975 Hải Phòng TN&CBNĐ Thần kinh 27 674

Nguyễn Văn Tình

05/10/1979 Thanh Hóa TN&CBNĐ Thần kinh 28 675

Phạm Minh Tuấn

01/08/1982 Hải Dương TN&CBNĐ Thần kinh 29 676

Lê Thị Hường

25/09/1985 Hà Nội Y học cổ truyền PHCN 30 677 Phương Thị Thanh Loan 12/11/1981 Bắc Ninh Y học cổ truyền PHCN 31 678 Trần Thị Minh Quyên 02/05/1984 Hải Phòng Y học cổ truyền PHCN 32 679

Lê Ngọc Sơn

06/01/1983 Hưng Yên Y học cổ truyền PHCN 33 680 Nguyễn Thị Thanh Vân 23/03/1985 Vĩnh Phúc Y học cổ truyền PHCN

PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI CHỨNG CHỈ

Thời gian thi: 7h30' ngày 23/01/2021 Phòng thi số: 26 GĐ: 103-H

Tài liệu tham khảo