• Không có kết quả nào được tìm thấy

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ " DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2"

Copied!
17
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 100 Nguyễn Thị Hải Anh 10/08/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa

2 101 Nguyễn Thanh Vân Anh 08/12/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 3 102 Nguyễn Thị Vân Anh 16/01/1993 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 4 103 Trần Nguyễn Khánh Chi 06/11/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 5 104 Đoàn Thị Giang 13/12/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 6 105 Nguyễn Thị Thu Hà 25/06/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 7 106 Đỗ Thái Huy 1/1/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 8 107 Nguyễn Thị Huyền 12/11/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 9 108 Nguyễn Thu Lan 16/05/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 10 109 Đoàn Thị Nga 26/02/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 11 110 Trần Thị Đỗ Quyên 24/11/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 12 111 Phạm Quang Sơn 29/12/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 13 112 Nguyễn Thùy Trang 21/07/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 14 113 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 21/11/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 15 114 Lương Minh Tuấn 08/09/1995 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 16 115 Nguyễn Hoa Huệ 28/12/1994 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 17 116 Lê Hoàng Khỏe 10/12/1992 Chẩn đoán hình ảnh Ngoại khoa 18

19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 03 GĐ 201-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(2)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 117 Lương Tuấn Bảo 19/05/1995 Ngoại khoa GMHS

2 118 Nguyễn Đình Cẩn 07/12/1995 Ngoại khoa GMHS 3 119 Nguyễn Văn Công 16/02/1995 Ngoại khoa GMHS 4 120 Bùi Xuân Cương 26/09/1995 Ngoại khoa GMHS 5 121 Trịnh Cao Cường 07/02/1995 Ngoại khoa GMHS 6 122 Nguyễn Văn Cường 12/06/1995 Ngoại khoa GMHS 7 123 Nguyễn Anh Doanh 05/06/1995 Ngoại khoa GMHS 8 124 Nguyễn Tiến Dũng 09/12/1995 Ngoại khoa GMHS 9 125 Phạm Xuân Duy 08/12/1995 Ngoại khoa GMHS 10 126 Nguyễn Văn Đàn 18/12/1995 Ngoại khoa GMHS 11 127 Lương Công Định 29/07/1994 Ngoại khoa GMHS 12 128 Lương Tuấn Hiệp 11/09/1995 Ngoại khoa GMHS 13 129 Vũ Trung Hiếu 20/02/1995 Ngoại khoa GMHS 14 130 Bùi Minh Hoàng 19/06/1995 Ngoại khoa GMHS 15 131 Bùi Ngọc Hoàng 27/04/1995 Ngoại khoa GMHS 16 132 Hồ Tuấn Hoàng 05/11/1995 Ngoại khoa GMHS 17 133 Lê Xuân Hoàng 02/02/1995 Ngoại khoa GMHS 18 134 Nguyễn Mạnh Hùng A 26/02/1995 Ngoại khoa GMHS 19 135 Nguyễn Mạnh Hùng B 27/06/1994 Ngoại khoa GMHS 20 136 Bùi Thanh Hùng 08/03/1995 Ngoại khoa GMHS 21

22 23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 04 GĐ 202-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(3)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 137 Lê Thế Hùng 09/08/1995 Ngoại khoa GMHS

2 138 Đinh Quang Huy 07/02/1995 Ngoại khoa GMHS 3 139 Quế Văn Huy 08/09/1995 Ngoại khoa GMHS 4 140 Phan Đình Khai 07/07/1995 Ngoại khoa GMHS 5 141 Lê Văn Luân 12/01/1995 Ngoại khoa GMHS 6 142 Nghiêm Đình Lượng 16/03/1995 Ngoại khoa GMHS 7 143 Nguyễn Thị Lý 09/01/1995 Ngoại khoa GMHS 8 144 Nguyễn Tiến Mạnh 16/06/1995 Ngoại khoa GMHS 9 145 Khổng Ngọc Minh 19/06/1995 Ngoại khoa GMHS 10 146 Đỗ Văn Minh 14/05/1995 Ngoại khoa GMHS 11 147 Lê Văn Ngân 11/06/1995 Ngoại khoa GMHS 12 148 Bùi Tiến Nguyện 20/07/1995 Ngoại khoa GMHS 13 149 Phạm Hồng Phong 10/05/1994 Ngoại khoa GMHS 14 150 Nguyễn Anh Quân 02/08/1995 Ngoại khoa GMHS 15 151 Trần Hồng Quân 30/10/1995 Ngoại khoa GMHS 16 152 Phùng Văn Quyên 06/03/1995 Ngoại khoa GMHS 17 153 Phạm Hữu Quyết 15/09/1995 Ngoại khoa GMHS 18 154 Phạm Ngọc Sáng 18/01/1995 Ngoại khoa GMHS 19 155 Nguyễn Văn Sự 25/05/1995 Ngoại khoa GMHS 20 156 Trịnh Bá Thắng 25/02/1995 Ngoại khoa GMHS 21

22 23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 05 GĐ 203-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(4)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 157 Trần Lê Công Thắng 26/09/1995 Ngoại khoa GMHS

2 158 Nguyễn Quang Thắng 10/7/1995 Ngoại khoa GMHS 3 159 Nguyễn Văn Thắng 12/10/1995 Ngoại khoa GMHS 4 160 Nguyễn Thế Thịnh 13/07/1995 Ngoại khoa GMHS 5 161 Phan Nhật Trung 21/06/1995 Ngoại khoa GMHS 6 162 Đỗ Anh Tuấn 10/08/1995 Ngoại khoa GMHS 7 163 Nguyễn Văn Tuấn 21/02/1995 Ngoại khoa GMHS 8 164 Lê Xuân Tuấn 10/08/1995 Ngoại khoa GMHS 9 165 Lê Hữu Tùng 13/10/1994 Ngoại khoa GMHS 10 166 Phạm Thiên Tùng 25/02/1995 Ngoại khoa GMHS 11 167 Nguyễn Minh Hiếu 12/03/1995 HSCC GMHS 12 168 Trần Quốc Minh 01/11/1994 HSCC GMHS 13 169 Khuất Hồng Nhung 3/12/1995 HSCC GMHS 14 170 Nguyễn Thị Nhung 7/3/1995 HSCC GMHS 15 171 Phạm Thị Hồng Phương 14/07/1995 HSCC GMHS 16 172 Nguyễn Thị Minh Phương 17/3/1995 HSCC GMHS 17 173 Đào Xuân Phương 01/10/1995 HSCC GMHS 18

19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 06 GĐ - 204 B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(5)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 174 Dương Quỳnh Anh 13/04/1995 Sản phụ khoa GMHS

2 175 Nguyễn Phương Hảo 10/05/1995 Sản phụ khoa GMHS 3 176 Đỗ Văn Hảo 06/05/1995 Sản phụ khoa GMHS 4 177 Đào Minh Hưng 19/08/1995 Sản phụ khoa GMHS 5 178 Lương Thị Mai Hương 23/4/1995 Sản phụ khoa GMHS 6 179 Hoàng Tiến Lên 13/05/1995 Sản phụ khoa GMHS 7 180 Dương Hoàng Long 20/06/1995 Sản phụ khoa GMHS 8 181 Võ Thị Quỳnh 07/07/1995 Sản phụ khoa GMHS 9 182 Nguyễn Thị Thủy Tiên 14/10/1995 Sản phụ khoa GMHS 10 183 Đinh Thị Thu Trang 14/10/1995 Sản phụ khoa GMHS

11 184 Phan Văn Anh 7/5/1995 RHM Da liễu

12 185 Đỗ Thị Bình 7/12/1995 RHM Da liễu

13 186 Dương Chí Hiếu 17/10/1995 RHM Da liễu 14 187 Biện Thị Nhàn 14/02/1995 RHM Da liễu 15 188 Nguyễn Văn Tâm 11/3/1995 RHM Da liễu 16 189 Đỗ Lê Phương Thảo 23/11/1995 RHM Da liễu 17

18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 07 GĐ 205- B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(6)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 190 Lê Văn Hiệp 08/02/1995 Dị ứng HSCC

2 191 Đỗ Thị Tùng Lâm 27/09/1995 Dị ứng HSCC 3 192 Nguyễn Thị Liên 17/09/1995 Dị ứng HSCC 4 193 Nguyễn Thị Linh 11/09/1994 Dị ứng HSCC 5 194 Vũ Thùy Linh 12/5/1995 Dị ứng HSCC 6 195 Lê Thị Vân Anh 24/05/1995 Truyền nhiễm HSCC 7 196 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/02/1995 Truyền nhiễm HSCC 8 197 Trương Tư Thế Bảo 05/01/1996 Truyền nhiễm HSCC 9 198 Lương Hương Giang 30/04/1995 Truyền nhiễm HSCC 10 199 Lê Thị Huyền 23/07/1995 Truyền nhiễm HSCC 11 200 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/05/1995 Truyền nhiễm HSCC 12 201 Lê Viết Nghĩa 12/10/1995 Truyền nhiễm HSCC 13 202 Nguyễn Thị Ngọc 05/09/1995 Truyền nhiễm HSCC 14 203 Nguyễn Vũ Hồng Vân 21/08/1995 Truyền nhiễm HSCC 15 204 Trần Quốc Vương 2/3/1995 Truyền nhiễm HSCC 16 205 Đoàn Thị Hải Yến 22/06/1994 Truyền nhiễm HSCC 17 206 Phùng Anh Tuấn 2/7/1994 Truyền nhiễm HSCC 18

19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 08 GĐ 206-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(7)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 207 Nguyễn Mai Anh 20/07/1995 Lao BP HSCC

2 208 Vũ Thị Vân Anh 12/11/1994 Lao BP HSCC 3 209 Nguyễn Thành Công 21/01/1995 Lao BP HSCC 4 210 Nguyễn Minh Đoàn 10/03/1994 Lao BP HSCC 5 211 Khuất Thị Lương 04/08/1995 Lao BP HSCC 6 212 Nguyễn Văn Trọng 07/07/1994 Lao BP HSCC 7 213 Bùi Đức Anh Tuấn 29/12/1995 Lao BP HSCC 8 214 Chử Văn Dũng 05/02/1994 Thần kinh HSCC 9 215 Hồ Văn Hùng 10/10/1995 Thần kinh HSCC 10 216 Nguyễn Hải Linh 07/04/1995 Thần kinh HSCC 11 217 Trương Huệ Linh 22/02/1995 Thần kinh HSCC 12 218 Phạm Thị Ngọc Linh 27/10/1995 Thần kinh HSCC 13 219 Nguyễn Văn Sỹ 11/04/1992 Thần kinh HSCC 14 220 Vi Ngọc Tuấn 27/12/1995 Thần kinh HSCC 15 221 Đào Thị Thảo 22/12/1994 Thần kinh HSCC 16 222 Nguyễn Thị Dinh 11/02/1995 Hóa sinh HHTM 17 223 Ngọ Thị Uyên 26/08/1995 Hóa sinh HHTM 18 224 Bùi Đình Tùng 22/9/1994 Hóa sinh HHTM 19 225 Trần Thị Thúy Hạnh 20/09/1995 SLB_MD HHTM 20

21 22 22 23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 09 GĐ 301- B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(8)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 226 Nguyễn Hoàng Anh 22/09/1995 Nội TM Ngoại TM

2 227 Phạm Hùng Cường 10/12/1995 Nội TM Ngoại TM 3 228 Trần Quang Duy 22/6/1995 Nội TM Ngoại TM 4 229 Nguyễn Văn Đông 07/09/1995 Nội TM Ngoại TM 5 230 Nguyễn Thị Nô En 25/12/1995 Nội TM Ngoại TM 6 231 Đặng Văn Hoàng 10/01/1995 Nội TM Ngoại TM 7 232 Lê Xuân Hùng 03/06/1995 Nội TM Ngoại TM 8 233 Hà Thị Hưởng 13/03/1995 Nội TM Ngoại TM 9 234 Lê Thế Kiên 04/03/1995 Nội TM Ngoại TM 10 235 Phạm Ngọc Lâm 15/08/1995 Nội TM Ngoại TM 11 236 Dương Công Lĩnh 04/11/1995 Nội TM Ngoại TM 12 237 Thân Đức Tài Nhân 03/11/1995 Nội TM Ngoại TM 13 238 Đặng Văn Phúc 29/01/1995 Nội TM Ngoại TM 14 239 Hoàng Kim Quân 30/12/1995 Nội TM Ngoại TM 15 240 Bùi Trần Thành Sơn 11/08/1995 Nội TM Ngoại TM 16 241 Lê Văn Thăng 10/12/1994 Nội TM Ngoại TM 17 242 Lê Ngọc Thiện 28/03/1995 Nội TM Ngoại TM 18 243 Cao Thị Thiện 22/08/1993 Nội TM Ngoại TM 19 244 Trần Thị Bảo Yến 12/08/1995 Nội TM Ngoại TM

20 600 Phạm Văn Hiệp 07/02/1996 Nội TM Ngoại TM NT45_L1

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 10 GĐ 302-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(9)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 245 Dương Nữ Diệp Anh 14/6/1995 GMHS Ngoại khoa

2 246 Phạm Đức Anh 03/07/1995 GMHS Ngoại khoa 3 247 Nguyễn Thị Hồng Anh 25/09/1995 GMHS Ngoại khoa 4 248 Hồ Sỹ Hải 18/12/1995 GMHS Ngoại khoa 5 249 Nguyễn Bá Long 30/07/1995 GMHS Ngoại khoa 6 250 Ngô Anh Phương 08/12/1995 GMHS Ngoại khoa 7 251 Hoàng Thị Thanh Tâm 10/1/1995 GMHS Ngoại khoa 8 252 Vũ Đình Tuyển 6/9/1993 GMHS Ngoại khoa 9 253 Phí Xuân An 19/1/1994 GMHS Ngoại khoa 10 254 Nguyễn Thị Dung 9/2/1994 GMHS Ngoại khoa 11 255 Trương Thế Duy 19/9/1995 PTTH Ngoại khoa 2 12 256 Phan Tuấn Nghĩa 9/12/1995 PTTH Ngoại khoa 2 13 257 Phạm Kiến Nhật 25/10/1995 PTTH Ngoại khoa 2 14 258 Phan Văn Tân 5/4/1995 PTTH Ngoại khoa 2 15 259 Nguyễn Hữu Trọng 15/05/1995 PTTH Ngoại khoa 2 16 260 Nguyễn Ngọc Tuấn 29/8/1995 PTTH Ngoại khoa 2 17 261 Nguyễn Thị Thúy 24/01/1995 Y pháp Ngoại CT 18 262 Bùi Thị Thu Dung 05/11/1995 Vi sinh Ký sinh trùng 19 263 Nguyễn Thị Thu Hà 15/07/1995 Vi sinh Ký sinh trùng 20 264 Hoàng Anh Phương 31/08/1995 Vi sinh Ký sinh trùng 21 265 Ngô Văn Quỳnh 19/10/1995 Vi sinh Ký sinh trùng 22

23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 11 GĐ 303-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(10)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 266 Nguyễn Thị Thu Hằng 13/08/1995 HHTM Nhi khoa

2 267 Hoàng Thị Hoa 07/01/1995 HHTM Nhi khoa 3 268 Phạm Thị Hường 10/09/1995 HHTM Nhi khoa 4 269 Đường Thị Thúy Hường 14/02/1995 HHTM Nhi khoa 5 270 Nguyễn Văn Nam 06/01/1995 HHTM Nhi khoa 6 271 Nguyễn Thị Nga 18/05/1995 HHTM Nhi khoa 7 272 Lê Khánh Quỳnh 01/11/1995 HHTM Nhi khoa 8 273 Nguyễn Tấn Sang 30/8/1995 HHTM Nhi khoa 9 274 Lê Thị Thanh Vui 27/10/1995 HHTM Nhi khoa 10 275 Nguyễn Thị Hạnh 02/02/1995 PHCN Nội HH 11 276 Lương Thu Hằng 12/10/1995 PHCN Nội HH 12 277 Đoàn Ngân Hoa 09/10/1995 PHCN Nội HH 13 278 Tống Khánh Linh 04/05/1995 PHCN Nội HH 14 279 Hà Thúy Ngân 19/12/1995 PHCN Nội HH 15 280 Nguyễn Thùy Trang 13/11/1995 PHCN Nội HH 16 281 Trịnh Bảo Trâm 26/07/1995 PHCN Nội HH 17 282 Phạm Thị Hải Vân 02/04/1995 PHCN Nội HH 18

19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 12 GĐ 304-B3

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(11)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 283 Nguyễn Thị Phương Anh 20/12/1995 Ung thư Nội khoa

2 284 Nguyễn Quang Anh 21/02/1995 Ung thư Nội khoa 3 285 Lê Thị Vân Anh 08/08/1995 Ung thư Nội khoa 4 286 Phạm Thế Dương 25/05/1995 Ung thư Nội khoa 5 287 Phạm Quang Đạo 26/10/1995 Ung thư Nội khoa 6 288 Phạm Văn Hoàn 17/08/1995 Ung thư Nội khoa 7 289 Phan Hữu Kiệm 25/03/1995 Ung thư Nội khoa 8 290 Bùi Thành Lập 20/02/1995 Ung thư Nội khoa 9 291 Hoàng Minh Lý 05/07/1995 Ung thư Nội khoa 10 292 Nguyễn Thị Mai 22/01/1995 Ung thư Nội khoa 11 293 Phạm Duy Mạnh 31/10/1995 Ung thư Nội khoa 12 294 Nguyễn Huy Phan 09/08/1995 Ung thư Nội khoa 13 295 Phan Văn Quân 2/6/1994 Ung thư Nội khoa 14 296 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/04/1995 Ung thư Nội khoa 15 297 Ninh Thị Thảo 26/11/1995 Ung thư Nội khoa 16 298 Nguyễn Thanh Thông 12/07/1995 Ung thư Nội khoa 17 299 Vũ Huyền Trang 03/09/1995 Ung thư Nội khoa 18 300 Nguyễn Văn Trọng 07/02/1995 Ung thư Nội khoa 19 301 Nguyễn Anh Tuấn 23/12/1995 Ung thư Nội khoa 20 302 Mai Văn Tuấn 11/05/1995 Ung thư Nội khoa 21 303 Nguyễn Thị Lý Linh 15/2/1994 Ung thư Nội khoa 22 304 Dương Thị Lệ 11/6/1994 Ung thư Nội khoa 23

24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 13 GĐ 201- B4 mới

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(12)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 305 Lê Thùy Dung 14/11/1995 Nhãn khoa Thần kinh

2 306 Lê Hoàng Hiệp 09/01/1995 Nhãn khoa Thần kinh 3 307 Trần Đăng Quang 10/03/1995 Nhãn khoa Thần kinh 4 308 Lê Thị Vân Anh 31/8/1994 Nhãn khoa Thần kinh 5 309 Nguyễn Thị Hường 26/06/1995 YHCT Thần kinh 6 310 Dương Thế Ngọc 30/11/1995 YHCT Thần kinh 7 311 Trần Thị Thu Thủy 15/03/1995 YHCT Thần kinh 8 312 Nguyễn Thị Trang 02/07/1995 YHCT Thần kinh 9 313 Phạm Thu Trang 17/06/1995 YHCT Thần kinh 10 314 Nguyễn Hữu Tuấn 14/05/1995 YHCT Thần kinh 11 315 Nguyễn Thị Vui 10/09/1995 YHCT Thần kinh 12 316 Đỗ Thị Hải Yến 22/03/1995 YHCT Thần kinh 13 317 Đỗ Diệu Linh 23/04/1995 Dược lý Tâm thần 14 318 Nguyễn Thị Minh Hiền 21/6/1995 YHGĐ Tâm lý y học 15 319 Phạm Thị Huệ 26/05/1995 YHGĐ Tâm lý y học 16 320 Tống Thị Khánh 16/08/1995 YHGĐ Tâm lý y học 17 321 Lưu Đình Lập 23/12/1995 YHGĐ Tâm lý y học 18 322 Trần Thị Liên 19/06/1995 YHGĐ Tâm lý y học 19 323 Cao Mạnh Long 20/08/1995 YHGĐ Tâm lý y học 20 324 Bùi Thanh Sáng 19/5/1995 YHGĐ Tâm lý y học 21 325 Hà Minh Trí 24/02/1995 YHGĐ Tâm lý y học 22

23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 14 GĐ 201- B4 mới

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(13)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 326 Nguyễn Thị Phương Anh 15/02/1995 Giải phẫu bệnh Ung thư

2 327 Nguyễn Thị Vân Anh 02/06/1995 Giải phẫu bệnh Ung thư 3 328 Nguyễn Thị Hương 5/12/1995 Giải phẫu bệnh Ung thư 4 329 Khuất Thị Lay 28/11/1995 Giải phẫu bệnh Ung thư 5 330 Nguyễn Thị Quỳnh 13/2/1995 Giải phẫu bệnh Ung thư 6 331 Trịnh Ngọc Sơn 21/01/1995 Giải phẫu bệnh Ung thư 7 332 Lý Thị Huyền Trang 02/08/1994 Giải phẫu bệnh Ung thư 8 333 Lê Thị Uyên 01/06/1995 Giải phẫu bệnh Ung thư 9 334 Lã Thị Hải Yến 25/12/1995 Giải phẫu bệnh Ung thư 10 335 Lê Thị Yến 28/12/1995 Giải phẫu bệnh Ung thư 11 336 Nguyễn Lê Phương Anh 02/10/1995 TMH RHM 12 337 Tô Thị Trang Anh 29/09/1995 TMH RHM

13 338 Trần Thế Diệu 27/10/1995 TMH RHM

14 339 Lê Văn Hoàng 28/09/1995 TMH RHM

15 340 Nguyễn Đức Minh 17/10/1995 TMH RHM 16 341 Bùi Thị Phương 07/05/1995 TMH RHM

17 342 Đỗ Văn Tâm 30/07/1995 TMH RHM

18 343 Phan Hà Trang 15/12/1995 TMH RHM

19 344 Nguyễn Hoàng Yến 16/05/1995 TMH RHM 20 345 Đinh Thị Mai Phương 12/11/1994 TMH RHM 21

22 23 24 25 26 27 28 29 30

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 15 GĐ 202- B4 mới

(14)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 346 Đinh Thị Hoa 23/08/1995 Da liễu Truyền nhiễm

2 347 Nguyễn Thị Huế 11/09/1995 Da liễu Truyền nhiễm 3 348 Vũ Duy Linh 30/10/1995 Da liễu Truyền nhiễm 4 349 Trịnh Ngọc Phát 10/09/1995 Da liễu Truyền nhiễm 5 350 Nguyễn Ngọc Thanh 12/09/1993 Da liễu Truyền nhiễm 6 351 Lê Văn Trung 10/06/1995 Da liễu Truyền nhiễm 7 352 Nguyễn Thị Thu Phương 12/11/1994 Da liễu Truyền nhiễm 8 353 Nguyễn Đức Anh 15/7/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 9 354 Lường Hữu Bảy 09/08/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 10 355 Vũ Ngọc Bích 13/9/1994 Nhi khoa Truyền nhiễm 11 356 Bùi Tiến Công 28/10/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 12 357 Nguyễn Thị Dung 09/01/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 13 358 Vũ Thị Duyên 05/03/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 14 359 Phạm Văn Dương 03/08/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 15 360 Phan Thị Hồng Hải 25/12/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 16 361 Nguyễn Hữu Hiếu 1/7/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 17 362 Đào Thị Việt Hường 02/09/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 18 363 Lương Đức Tâm 15/02/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 19 364 Dương Thị Thụy 15/01/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 20 365 Phạm Đức Tuấn 20/07/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 21 366 Trần Duy Vũ 02/05/1995 Nhi khoa Truyền nhiễm 22

23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 16 GĐ 202- B4 mới

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(15)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 367 Phan Thị An 16/06/1995 Nội khoa Truyền nhiễm

2 368 Đỗ Thị Kim Anh 02/07/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 3 369 Nguyễn Thị Minh Anh 07/06/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 4 370 Vũ Thị Trung Anh 14/10/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 5 371 Nguyễn Thị Minh Châu 08/01/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 6 372 Nguyễn Tiến Dũng 24/07/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 7 373 Lê Thị Dương 20/11/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 8 374 Nguyễn Văn Dương 15/09/1994 Nội khoa Truyền nhiễm 9 375 Phùng Văn Anh Đức 05/12/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 10 376 Đào Thị Gấm 23/12/1994 Nội khoa Truyền nhiễm 11 377 Phạm Thanh Hải 27/08/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 12 378 Đoàn Bích Hằng 13/03/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 13 379 Phạm Văn Hân 04/10/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 14 380 Nguyễn Trọng Hiếu 19/12/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 15 381 Nguyễn Trung Hiếu 31/10/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 16 382 Đinh Quang Hoàng 19/10/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 17 383 Phạm Thị Hồng 08/06/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 18 384 Lê Thị Thanh Huệ 15/11/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 19 385 Bàn Thị Huệ 17/5/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 20 386 Nguyễn Quang Huy 20/04/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 21 387 Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/07/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 22

23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 17 GĐ 301- B4 mới

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(16)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 388 Đỗ Thu Huyền 02/09/1995 Nội khoa Truyền nhiễm

2 389 Phan Quốc Hưng 23/12/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 3 390 Nguyễn Thị Hương 20/8/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 4 391 Hà Thị Kim Khuyên 29/06/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 5 392 Nguyễn Trọng Kiên 24/4/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 6 393 Lưu Cảnh Linh 25/11/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 7 394 Nguyễn Thị Lệ Mỹ 19/12/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 8 395 Lê Thị Thanh Ngà 14/09/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 9 396 Trần Mai Nguyên 8/9/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 10 397 Đặng Hồng Nhân 12/01/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 11 398 Kiều Hồng Nhung 29/04/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 12 399 Đậu Thị Hồng Nhung 20/03/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 13 400 Nguyễn Thị Nhung 28/09/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 14 401 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/10/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 15 402 Đồng Thị Thủy Quỳnh 07/01/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 16 403 Lưu Tuấn Thành 16/12/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 17 404 Lê Phương Thảo 15/12/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 18 405 Phạm Phương Thảo 10/10/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 19 406 Lê Thị Hồng Thắm 15/10/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 20 407 Nhữ Thị Thu 08/08/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 21 408 Lê Thị Quỳnh Trang 19/05/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 22

23 24 25 26 27 28 29 30

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 18 GĐ 301- B4 mới

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

(17)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài Ghi chú 1 409 Trần Thị Thu Trang 16/11/1995 Nội khoa Truyền nhiễm

2 410 Hà Thùy Trang 27/03/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 3 411 Mai Xuân Trình 06/01/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 4 412 Lại Văn Trung 14/10/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 5 413 Chu Văn Tuấn 6/6/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 6 414 Nguyễn Thanh Tùng 07/08/1995 Nội khoa Truyền nhiễm 7 415 Trịnh Thị Hồng Nhung 6/2/1994 Nội khoa Truyền nhiễm 8 416 Dương Khánh Duy 04/10/1995 Tâm thần PHCN 9 417 Đỗ Văn Đức 05/03/1995 Tâm thần PHCN 10 418 Nguyễn Văn Giáp 15/11/1994 Tâm thần PHCN 11 419 Nguyễn Thu Hà 02/10/1995 Tâm thần PHCN 12 420 Phạm Thị Thu Hà 27/06/1994 Tâm thần PHCN 13 421 Nguyễn Việt Hà 13/04/1994 Tâm thần PHCN 14 422 Nguyễn Văn Hải 02/03/1995 Tâm thần PHCN 15 423 Vũ Thị Mỹ Hạnh 04/07/1995 Tâm thần PHCN 16 424 Nguyễn Đình Hoàng 12/12/1995 Tâm thần PHCN 17 425 Nguyễn Thị Phương 11/06/1994 Tâm thần PHCN 18 426 Nguyễn Hương Quỳnh 28/02/1995 Tâm thần PHCN 19 427 Dương Anh Tài 08/03/1995 Tâm thần PHCN 20 428 Nguyễn Thị Anh Thoa 07/01/1995 Tâm thần PHCN 21 429 Bùi Thanh Tùng 29/08/1995 Tâm thần PHCN 22

23 24 25 26 27 28 29 30

Tổng số học viên: ………. SBD vắng: ………..………

Số bài thi:………. Số tờ giấy thi: ………..……….

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 THI MÔN HỖ TRỢ 2

Thời gian thi: 13h30' ngày 22 - 1 - 2022 Phòng thi số: 19 GĐ 302- B4 mới

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Danh sách thí sinh kèm theo số ghế ngồi trong hội trường đã được ấn định sẵn: Được công bố trên website của Trường, bảng thông báo ngoài cửa Hội trường, qua

[r]

[r]

[r]

[r]

[r]

Tiểu ban chấm thi tốt nghiệp BSNT chuyên ngành: Huyết học - Truyền máu 1.. TS Phạm Quang Vinh Trưởng

Môn Hỗ trợ và Triết học (học 4 tuần): Thi lý thuyết tại khu giảng đường vào 7h30 sáng thứ 7 tuần cuối cùng, LS môn hỗ trợ thi theo lịch của bộ môn2. Tin