• Không có kết quả nào được tìm thấy

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 & 43 THI NCKH NGÀY 29/2/2020

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 & 43 THI NCKH NGÀY 29/2/2020 "

Copied!
4
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TT TT

CN Mã HV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh CN Môn thi Ghi chú 1 1 050111190001 Nguyễn Thị Hải Anh 10/08/1995 Vĩnh Phúc CĐHA NCKH NT44 2 2 050111190002 Nguyễn Thanh Vân Anh 08/12/1995 Hà Nội CĐHA NCKH NT44 3 3 050111190003 Nguyễn Thị Vân Anh 16/01/1993 Nghệ An CĐHA NCKH NT44 4 4 050111190004 Trần Nguyễn Khánh Chi 06/11/1995 Hà Tĩnh CĐHA NCKH NT44 5 5 050111190005 Đoàn Thị Giang 13/12/1995 Nam Định CĐHA NCKH NT44 6 6 050111190006 Nguyễn Thị Thu Hà 25/06/1995 Ninh Bình CĐHA NCKH NT44 7 7 050111190007 Đỗ Thái Huy 01/01/1995 Hà Nội CĐHA NCKH NT44 8 8 050111190008 Nguyễn Thị Huyền 12/11/1995 Hưng Yên CĐHA NCKH NT44 9 9 050111190009 Nguyễn Thu Lan 16/05/1995 Hà Nam CĐHA NCKH NT44 10 10 050111190010 Đoàn Thị Nga 26/02/1995 Nam Định CĐHA NCKH NT44 11 11 050111190011 Trần Thị Đỗ Quyên 24/11/1995 Hà Tĩnh CĐHA NCKH NT44 12 12 050111190012 Phạm Quang Sơn 29/12/1995 Hà Nội CĐHA NCKH NT44 13 13 050111190013 Nguyễn Thùy Trang 21/07/1995 Hải Dương CĐHA NCKH NT44 14 14 050111190014 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 21/11/1995 Hà Tĩnh CĐHA NCKH NT44 15 15 050111190015 Lương Minh Tuấn 08/09/1995 Thanh Hóa CĐHA NCKH NT44 16 1 050102190036 Nguyễn Thị Hồng Anh 25/09/1995 Bắc Giang GMHS NCKH NT 44 17 1 050103190055 Nguyễn Minh Hiếu 12/03/1995 Liên Bang Nga HSCC NCKH NT44 18 2 050103190056 Trần Quốc Minh 01/11/1994 Phú Thọ HSCC NCKH NT44 19 3 050103190057 Khuất Hồng Nhung 03/12/1995 Hà Nội HSCC NCKH NT44 20 4 050103190058 Nguyễn Thị Nhung 07/03/1995 Hà Nội HSCC NCKH NT44 21 5 050103190059 Phạm Thị Hồng Phương 14/07/1995 Ninh Bình HSCC NCKH NT44 22 6 050103190060 Nguyễn Thị Minh Phương17/03/1995 Nam Định HSCC NCKH NT44 23 7 050103190061 Đào Xuân Phương 01/10/1995 Nghệ An HSCC NCKH NT44 24 1 050109190080 Nguyễn Mai Anh 20/07/1995 Hà Nội Lao & BP NCKH NT44 25 2 050109190081 Vũ Thị Vân Anh 12/11/1994 Hà Nội Lao & BP NCKH NT44 26 3 050109190082 Nguyễn Thành Công 21/01/1995 Phú Thọ Lao & BP NCKH NT44 27 4 050109190083 Nguyễn Minh Đoàn 10/03/1994 Hà Nội Lao & BP NCKH NT44 28 5 050109190085 Khuất Thị Lương 04/08/1995 Hà Nội Lao & BP NCKH NT44 29 6 050109190086 Vũ Ngọc Quyên 08/08/1995 Nam Định Lao & BP NCKH NT44 30 7 050109190088 Nguyễn Văn Trọng 07/07/1994 Bắc Ninh Lao & BP NCKH NT44 31 8 050109190089 Bùi Đức Anh Tuấn 29/12/1995 Thanh Hóa Lao & BP NCKH NT44 32 1 050104190094 Lương Tuấn Bảo 19/05/1995 Hà Nội Ngoại khoa NCKH NT44 33 2 050104190095 Nguyễn Văn Bảo 22/03/1994 Nghệ An Ngoại khoa NCKH NT44 34 3 050104190096 Nguyễn Đình Cẩn 07/12/1995 Hưng Yên Ngoại khoa NCKH NT44 35 4 050104190097 Nguyễn Văn Công 16/02/1995 Nghệ An Ngoại khoa NCKH NT44 36 5 050104190098 Bùi Xuân Cương 26/09/1995 Hưng Yên Ngoại khoa NCKH NT44 37 6 050104190099 Trịnh Cao Cường 07/02/1995 Nam Định Ngoại khoa NCKH NT44 38 7 050104190100 Nguyễn Văn Cường 12/06/1995 Bắc Ninh Ngoại khoa NCKH NT44 39 8 050104190101 Nguyễn Anh Doanh 05/06/1995 Nam Định Ngoại khoa NCKH NT44 40 9 050104190102 Nguyễn Tiến Dũng 09/12/1995 Hà Nội Ngoại khoa NCKH NT44 41 10 050104190103 Phạm Xuân Duy 08/12/1995 Bắc Giang Ngoại khoa NCKH NT44 42 11 050104190104 Nguyễn Văn Đàn 18/12/1995 Hà Tĩnh Ngoại khoa NCKH NT44 43 12 050104190105 Lương Công Định 29/07/1994 Hải Dương Ngoại khoa NCKH NT44 44 13 050104190106 Hoàng Văn Đức 13/07/1995 Hà Nội Ngoại khoa NCKH NT44 45 14 050104190107 Lương Tuấn Hiệp 11/09/1995 Hải Dương Ngoại khoa NCKH NT44 46 15 050104190108 Vũ Trung Hiếu 20/02/1995 Hà Nội Ngoại khoa NCKH NT44 47 16 050104190109 Bùi Minh Hoàng 19/06/1995 Hà Nội Ngoại khoa NCKH NT44

DANH SÁCH HỌC VIÊN BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 44 & 43 THI NCKH NGÀY 29/2/2020

TẠI TTKT & ĐBCL NHÀ A6

(2)

48 17 050104190110 Bùi Ngọc Hoàng 27/04/1995 Thái Bình Ngoại khoa NCKH NT44 49 18 050104190111 Hồ Tuấn Hoàng 05/11/1995 Nghệ An Ngoại khoa NCKH NT44 50 19 050104190112 Lê Xuân Hoàng 02/02/1995 Thanh Hóa Ngoại khoa NCKH NT44 51 20 050104190113 Nguyễn Mạnh Hùng 26/02/1995 Hải Dương Ngoại khoa NCKH NT44 52 21 050104190114 Nguyễn Mạnh Hùng 27/06/1994 Thái Nguyên Ngoại khoa NCKH NT44 53 22 050104190115 Bùi Thanh Hùng 08/03/1995 Hải Dương Ngoại khoa NCKH NT44 54 23 050104190116 Lê Thế Hùng 09/08/1995 Hưng Yên Ngoại khoa NCKH NT44 55 24 050104190117 Đinh Quang Huy 07/02/1995 Thái Nguyên Ngoại khoa NCKH NT44 56 25 050104190118 Quế Văn Huy 08/09/1995 Nghệ An Ngoại khoa NCKH NT44 57 26 050104190119 Phan Đình Khai 07/07/1995 Nghệ An Ngoại khoa NCKH NT44 58 27 050104190120 Lê Tuấn Linh 15/10/1995 Thanh Hóa Ngoại khoa NCKH NT44 59 28 050104190121 Vương Hoàng Long 24/03/1995 Thanh Hóa Ngoại khoa NCKH NT44 60 29 050104190122 Lê Văn Luân 12/01/1995 Thanh Hóa Ngoại khoa NCKH NT44 61 30 050104190123 Nghiêm Đình Lượng 16/03/1995 Hà Nội Ngoại khoa NCKH NT44 62 31 050104190124 Nguyễn Thị Lý 09/01/1995 Bắc Giang Ngoại khoa NCKH NT44 63 32 050104190125 Nguyễn Tiến Mạnh 16/06/1995 Hải Dương Ngoại khoa NCKH NT44 64 33 050104190126 Khổng Ngọc Minh 19/06/1995 Hải Phòng Ngoại khoa NCKH NT44 65 34 050104190127 Đỗ Văn Minh 14/05/1995 Hà Nội Ngoại khoa NCKH NT44 66 35 050104190128 Lê Văn Ngân 11/06/1995 Thanh Hóa Ngoại khoa NCKH NT44 67 36 050104190129 Bùi Tiến Nguyện 20/07/1995 Thái Bình Ngoại khoa NCKH NT44 68 37 050104190130 Phạm Hồng Phong 10/05/1994 Thái Bình Ngoại khoa NCKH NT44 69 38 050104190131 Nguyễn Anh Quân 02/08/1995 Hà Nội Ngoại khoa NCKH NT44 70 39 050104190132 Trần Hồng Quân 30/10/1995 Quảng Ninh Ngoại khoa NCKH NT44 71 40 050104190133 Phùng Văn Quyên 06/03/1995 Quảng Ninh Ngoại khoa NCKH NT44 72 41 050104190134 Phạm Hữu Quyết 15/09/1995 Bắc Giang Ngoại khoa NCKH NT44 73 42 050104190135 Phạm Ngọc Sáng 18/01/1995 Thái Bình Ngoại khoa NCKH NT44 74 43 050104190136 Nguyễn Văn Sự 25/05/1995 Hà Nội Ngoại khoa NCKH NT44 75 44 050104190137 Trịnh Bá Thắng 25/02/1995 Hải Dương Ngoại khoa NCKH NT44 76 45 050104190138 Trần Lê Công Thắng 26/09/1995 Hà Tĩnh Ngoại khoa NCKH NT44 77 46 050104190139 Nguyễn Quang Thắng 10/07/1995 Thái Bình Ngoại khoa NCKH NT44 78 47 050104190140 Nguyễn Văn Thắng 12/10/1995 Hà Nội Ngoại khoa NCKH NT44 79 48 050104190141 Nguyễn Thế Thịnh 13/07/1995 Quảng Ninh Ngoại khoa NCKH NT44 80 49 050104190142 Phan Nhật Trung 21/06/1995 Hải Dương Ngoại khoa NCKH NT44 81 50 050104190143 Đỗ Anh Tuấn 10/08/1995 Vĩnh Phúc Ngoại khoa NCKH NT44 82 51 050104190144 Nguyễn Văn Tuấn 21/02/1995 Bắc Giang Ngoại khoa NCKH NT44 83 52 050104190145 Lê Xuân Tuấn 10/08/1995 Thanh Hóa Ngoại khoa NCKH NT44 84 53 050104190146 Lê Hữu Tùng 13/10/1994 Nghệ An Ngoại khoa NCKH NT44 85 54 050104190147 Phạm Thiên Tùng 25/02/1995 Hà Nội Ngoại khoa NCKH NT44 86 1 050157190148 Lê Thùy Dung 14/11/1995 Hà Nội Nhãn khoa NCKH NT44 87 2 050157190149 Lê Hoàng Hiệp 09/01/1995 Nghệ An Nhãn khoa NCKH NT44 88 3 050157190150 Ngô Thị Huyền 20/04/1995 Nam Định Nhãn khoa NCKH NT44 89 4 050157190151 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 26/12/1995 Lào Cai Nhãn khoa NCKH NT44 90 5 050157190152 Trần Đăng Quang 10/03/1995 Thái Nguyên Nhãn khoa NCKH NT44 91 1 050104190237 Trương Thế Duy 19/09/1995 Phú Thọ PTTH NCKH NT44 92 2 050104190238 Phan Tuấn Nghĩa 09/12/1995 Hà Nội PTTH NCKH NT44 93 3 050104190239 Phạm Kiến Nhật 25/10/1995 Ninh Bình PTTH NCKH NT44 94 4 050104190240 Phan Văn Tân 05/04/1995 Nghệ An PTTH NCKH NT44 95 5 050104190241 Nguyễn Hữu Trọng 15/05/1995 Hà Tĩnh PTTH NCKH NT44 96 6 050104190242 Nguyễn Ngọc Tuấn 29/08/1995 Bắc Ninh PTTH NCKH NT44 97 1 050501190253 Phan Văn Anh 07/05/1995 Nghệ An RHM NCKH NT44 98 2 050501190254 Đỗ Thị Bình 07/12/1995 Hà Nội RHM NCKH NT44 99 3 050501190255 Dương Chí Hiếu 17/10/1995 Hưng Yên RHM NCKH NT44 100 4 050501190256 Biện Thị Nhàn 14/02/1995 Nghệ An RHM NCKH NT44

(3)

101 5 050501190257 Nguyễn Văn Quang 18/10/1995 Bắc Ninh RHM NCKH NT44 102 6 050501190258 Nguyễn Văn Tâm 11/03/1995 Bắc Ninh RHM NCKH NT44 103 7 050501190259 Đỗ Lê Phương Thảo 23/11/1995 Hà Nội RHM NCKH NT44 104 1 050107190305 Chử Văn Dũng 05/02/1994 Bắc Ninh Thần kinh NCKH NT44 105 2 050107190306 Hồ Văn Hùng 10/10/1995 Nghệ An Thần kinh NCKH NT44 106 3 050107190307 Nguyễn Hải Linh 07/04/1995 Yên Bái Thần kinh NCKH NT44 107 4 050107190308 Trương Huệ Linh 22/02/1995 Hà Nội Thần kinh NCKH NT44 108 5 050107190309 Phạm Thị Ngọc Linh 27/10/1995 Thanh Hóa Thần kinh NCKH NT44 109 6 050107190310 Nguyễn Văn Sỹ 11/04/1992 Nam Định Thần kinh NCKH NT44 110 7 050107190311 Vi Ngọc Tuấn 27/12/1995 Điện Biên Thần kinh NCKH NT44 111 1 050106190153 Nguyễn Đức Anh 15/07/1995 Hưng Yên Nhi khoa NCKH NT44 112 1 050104180327 Nguyễn Mạnh Cường 30/05/1994 Nam Định PTTH NCKH NT 43 113 2 050104180328 Đỗ Quang Hưng 08/07/1994 Hà Nội PTTH NCKH NT 43 114 3 050104180329 Lưu Phương Lan 23/09/1994 Hà Nội PTTH NCKH NT 43 115 4 050104180330 Trần Tiến Lâm 21/04/1994 Quảng Bình PTTH NCKH NT 43 116 5 050104180331 Lê Xuân Ngọc 10/04/1994 Hà Nam PTTH NCKH NT 43 117 6 050104180332 Đặng Văn Thành 20/03/1994 Hưng Yên PTTH NCKH NT 43

Tổng số 117 HV./.

(4)

Ghi chú

Tài liệu tham khảo